Chọn một tên tiếng Anh phù hợp có thể giúp các bạn nữ gây ấn tượng tốt hơn với người khác và tự tin hơn trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những tên tiếng Anh hay cho con gái và cách chọn tên phù hợp nhé.
Tên nữ tiếng Anh gắn liền với hoa
Là phụ nữ, chắc hẳn ai cũng yêu thích những bông hoa nhiều màu sắc, hương thơm dịu dàng. Đặt tên tiếng Anh cho các loài hoa chắc chắn sẽ là một ý tưởng hay thể hiện sự nữ tính, dịu dàng và thuần khiết của phái đẹp.
Dưới đây là một số gợi ý cho cái tên này.
- Daisy: Hoa cúc dại thanh khiết, thuần khiết
- Violet: Tím thủy chung
- Hướng dương: Hướng dương
- Anthea: Đẹp như hoa
- Hệ thực vật: Hoa đẹp
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- hoa trà: hoa trà
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Hoa loa kèn quý phái, sang trọng
- Hoa sen: Hoa sen mộc mạc
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Hoa hồng, nữ hoàng của các loài hoa
- Rosabella: Hoa hồng xinh đẹp
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ nhài, bạn có thể đặt tên cho con gái mình là Juhi hoặc Jasmine.
- Hoa diên vĩ: Hoa diên vĩ tượng trưng cho lòng dũng cảm, lòng trung thành và trí tuệ
- Liễu: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Dahlia: Hoa thược dược
- Calantha: Hoa hướng dương đang nở rộ
- Morela: Hoa mận
- Kusum: Có nghĩa là hoa nói chung.
Tên tiếng Anh cho nữ gắn liền với hình ảnh thiên nhiên
Bạn cũng có thể đặt tên cho con hoặc đặt tên cho mình với những hình ảnh gắn liền với thiên nhiên sau:
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Esther: Ngôi sao (có thể bắt nguồn từ tên của nữ thần Ishtar)
- Aurora: Ánh sáng buổi sớm
- Alana/Phedra: Ánh sáng
- Anthea: Giống như một bông hoa
- Heulwen: Nắng
- Oriana: Bình minh
- Roxana: Bình minh, ánh sáng
- Muriel: Biển đang tỏa sáng
- Azura: Bầu trời xanh bao la
- Ciara: Bí ẩn của bóng đêm
- Layla: Đêm huyền bí
- Elain: Hươu con
- Edana: Ngọn lửa nhiệt tình
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Eirlys: Mỏng manh như bông tuyết
- Jena: Chú chim nhỏ nhút nhát
- Jocasta: Trăng sáng
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Rishima: Ánh sáng của mặt trăng
- Luna: The Moon bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
- Selena/Selina: Mặt trăng, Mặt trăng
- Stella: Bởi vì những ngôi sao sáng trên bầu trời đêm
- Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
Tên tiếng Anh cho bé gái gắn với ý nghĩa may mắn, phú quý và thành công
Chắc hẳn, mong ước lớn nhất của bố mẹ có lẽ là mong con gái gặp nhiều may mắn, phú quý và thành công trong cuộc sống. Dưới đây là một vài cái tên thể hiện mong muốn này. Mời các bạn tham khảo:
- Ruby: Hồng ngọc với sắc đỏ quyến rũ
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Ngọc: Ngọc bích
- Odette (hoặc Odile): Sự giàu có
- Margaret: Ngọc trai
- Felicity: Vận may
- Beatrix: Hạnh phúc, may mắn
- Olwen: Mang lại may mắn và thịnh vượng
- Ngọc trai: Viên ngọc trai thuần khiết
- Amanda: Người yêu dấu
- Hypatia: Cao quý nhất
- Elysia: Được ban phước
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Felicia: May mắn hay Thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashita: Thành công
- Victoria: Tên của Nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng
- Naila: Thành công
- Yashashree: Nữ thần thành công
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa thông minh, sang trọng, quý phái và nổi tiếng
Nếu bạn thích một cái tên sang trọng toát lên sự sang trọng, quý phái thì nhất định không nên bỏ qua những cái tên sau:
- Adela/Adele/Adelaide/Adelia/Adeline: Quý phái
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Gladys: Công chúa
- Tu viện: Tình báo
- Elysia: Được ban phước, được ban phước
- Phúc: Chúc may mắn
- Briona: Người phụ nữ thông minh và độc lập
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Alva: Quý phái, quý phái
- Genevieve: Quý cô, quý cô
- Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
- Helga: May mắn
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Nora: Danh dự
- Victoria: Người chiến thắng
- Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập
- Almira: Công chúa
- Sophia/Sophie: Trí tuệ, trí tuệ
- Elfleda: Vẻ đẹp quý phái
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tuyệt vời
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Donna/ Ladonna: Quý cô
- Martha: Phu nhân, cô gái trẻ
- Doris: Vẻ đẹp vô song
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè Ireland, người có quyền lực và sự giàu có tối thượng
- Phượng Hoàng: Kiêu hãnh và khí phách Phượng Hoàng
- Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, biểu thị sự thịnh vượng
- Olwen: Dấu chân có phúc (có nghĩa là đi đến đâu cũng mang lại may mắn, thịnh vượng)
- Rowena: Danh vọng, niềm vui
- Pandora: Được ưu đãi với sự xuất sắc toàn diện
- Ân sủng: Ân sủng và mê đắm
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, tốt hơn
- Xavia: Tỏa sáng
- Clara: Sáng sủa, thông minh, trong sáng
- Bretha: Khôn ngoan, nổi tiếng
- Phoebe: Trong sáng, thuần khiết, tỏa sáng khắp mọi nơi
- Sarah: Công chúa, tiểu thư
- Serenity: Sự điềm tĩnh, kiên định
Tên tiếng Anh hay cho con gái thể hiện niềm tin và hy vọng của cha mẹ
Đằng sau mỗi cái tên là một mong muốn của cha mẹ. Dưới đây là những tên tiếng Anh giúp bạn thể hiện niềm tin, hy vọng và tình yêu của cha mẹ dành cho con gái.
- Alethea/ Verity: Sự thật
- Zelda: Hạnh phúc
- Viva/Vivian: Cuộc sống, còn sống
- Amity: Tình bạn
- Ermintrude: Được yêu trọn vẹn
- Winifred: Niềm vui và Hòa bình
- Grainne: Tình yêu
- Fidelia: Niềm tin
- Letitia/Edna: Niềm vui
- Esperanza: Hy vọng
- Oralie: Ánh sáng của đời tôi
- Farah: Niềm vui, sự phấn khích
- Kerenza: Tình yêu, tình cảm
- Philomena: Được yêu thích nhiều
- Phoebe: Tỏa Sáng Mọi Lúc Mọi Nơi
- Abigail: Niềm vui của Cha
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
- Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
- Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp
- Miyeon: Xinh xắn, tốt bụng
- Raanana: Tươi mát và dễ chịu
- Ulanni: Rất đẹp hoặc vẻ đẹp tuyệt trần
- Ratih: Đẹp như tiên nữ
- Tove: Tuyệt đẹp
Tên tiếng Anh gắn liền với tính cách, tình cảm của con người
Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt tên con theo đặc điểm, tính cách riêng của trẻ.
- Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
- Latifah: Nhẹ nhàng, vui vẻ
- Laelia: Chúc vui vẻ
- Joy: Vui vẻ, lạc quan
- Keelin: Thuần khiết và thanh mảnh
- Bianca/Blanche: Thánh thiện
- Glenda: Tinh khiết, thánh thiện
- Gabriela: Người năng động, nhiệt tình
- Alma: Tốt bụng, tử tế
- Agnes: Rõ ràng
- Angela: Thiên thần
- Cosima: Hài hòa, đẹp đẽ
- Dilys: Trung thực
- Xenia: Khách sạn
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Fiona: Xinh đẹp yêu kiều
- Halcyon: Bình tĩnh, bình tĩnh
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Caroline: Thân thiện, nhiệt tình
- Guinevere: Trắng và mềm mại
- Glenda: Tinh khiết, thánh thiện, tốt lành
- Tryphena: Duyên dáng, tao nhã, thanh tao, tinh tế
- Sophronia: Cẩn thận, nhạy cảm
- Eulalia: Nói chuyện ngọt ngào
- Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
Tên tiếng anh cho nữ độc lạ dễ thương
Nếu bạn thích một cái tên toát lên vẻ dễ thương, thân thiện, phù hợp với phong cách của mình thì có thể sử dụng những cái tên sau.
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: Dễ thương và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ như lông hồng
- Antaram: Hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ ca, nàng thơ
- Araxie: Dòng sông khơi nguồn văn chương
- Aster: Hoa tháng 9 (dành cho những người có sinh nhật vào tháng 9)
- Tháng 5: Tháng 5 nhẹ nhàng (dành cho người có sinh nhật trong tháng 5)
- Augusta: Tháng 8 huyền diệu (dành cho những người có sinh nhật vào tháng 8)
- June/Junia: Sự rực rỡ của tháng 6 (dành cho những ai có ngày sinh trong tháng 6)
- Tháng 7: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có ngày sinh trong tháng 7)
- Noelle/Natalia: Công chúa sinh vào đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Sinh ra trong một mùa hè đầy nắng
- Chuông: Tiếng chuông reo
- Elain: Nai con ngơ ngác
- Charlotte: Xinh xắn, nhỏ nhắn, dễ thương
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Fay/Faye: Nàng tiên giáng trần
- Keelin: Ngây thơ ngây thơ
- Tina: Nhỏ nhắn, xinh xắn
- Mia: “của tôi” trong tiếng Ý
Với sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ như hiện nay, nhiều ông bố bà mẹ ngoài việc đặt tên tiếng Việt trong giấy khai sinh cho con còn tâm huyết trong việc chọn tên tiếng Anh hay cho bé. Có lẽ đó là những cái tên trong 1000 tên tiếng anh hay Nhưng để tìm được cái tên phù hợp cho bé không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, Sedu Academy sẽ giúp bạn tổng hợp những tên tiếng anh cho con gái hay và ý nghĩa nhất.
Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện tình yêu thương của bố mẹ
Tên tiếng Anh cho phái nữ sang trọng – quý phái, thông minh
Sophie | thông minh |
Freya | quý bà |
tiểu thư | nữ hoàng |
Gloria | vinh quang |
Ma-thê | quý cô, quý cô |
Bertha | khôn ngoan, nổi tiếng |
Clara | trong sáng, tinh khiết, tinh khiết |
Adelaide | người phụ nữ xuất thân cao quý |
Alice | Cao quý |
Sarah | công chúa, quý cô |
Những biệt danh tiếng Anh hay cho bạn gái vừa dễ thương vừa phong cách
Thiên thần | Thiên thần của tình yêu, sắc đẹp và lòng tốt |
búp bê barbie | Đẹp và phong cách |
Con ong | con ong nhỏ |
bitsy | Cô gắi dễ thương |
Bree | Phụ nữ sang trọng |
bubby | Cún yêu |
Con mèo | Chú mèo dễ thương |
cáo | Cáo con đáng yêu |
Hoa hồng | hoa hồng rực rỡ |
Quả xoài | xoài non |
Con thỏ | đòn bẩy |
Con rùa | rùa con |
lùn: | cô bé tí hon |
sao Kim | thần của tình yêu |
Tên tiếng Anh cho con gái ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Andrea | Sức mạnh và khả năng phục hồi |
Alexandra | Bảo vệ |
Audrey | Sức mạnh của giới quý tộc |
Bernice | Người làm nên chiến thắng |
chỉnh sửa | hạnh phúc |
bạch tạng | Danh tiếng lớn |
Hilda | chiến trường |
Imelda | Chinh phục mọi khó khăn |
chứng mất trí nhớ | kẻ mạnh |
Matilda | Kiên cường trên chiến trường |
Louisa | Một chiến binh nổi tiếng |
Bridget | Sức mạnh và quyền lực |
constance | nhất trí |
Valeria: | Khỏe mạnh |
Gloria | vinh quang |
Sigrid | Công lý và chiến thắng |
Briona | Thông minh, độc lập |
Phượng Hoàng | Phượng hoàng kiêu sa và mạnh mẽ |
Eunice | Chiến thắng rực rỡ |
Rơi vào | lãnh đạo |
Gerda | người đi kèm |
Kelsey | nữ chiến binh |
Jocelyn | Vô địch trong mọi trận chiến |
hành trình | Người thích chinh phục |
Veronica | Người mang đến chiến thắng |
ấn độ | Khát vọng chiến thắng |
Aretha | cô gái xuất sắc |
Sandra | Bảo vệ |
Aliyah | Sự gia tăng |
Dempsey | Kiêu hãnh |
Meredith | nhà lãnh đạo vĩ đại |
Maynard | kẻ mạnh |
kane | nữ chiến binh |
Vera | niềm tin vững vàng |
phelan | Mạnh mẽ và quyết đoán như đầu đàn |
Manfred | Cô gái yêu hòa bình |
Vincent | chinh phục |
Tên tiếng Anh cho con gái ngắn gọn và ý nghĩa
Tên tiếng Anh đẹp cho bé gái đặt theo tên các loài hoa
Bạn cũng có thể tham khảo Tên tiếng anh hay cho bé gái có 1 âm tiết bởi các tên sau:
Violet: Loài hoa tím đằm thắm và thủy chung | Rosabella: Hoa hồng xinh đẹp |
Daisy: Hoa cúc thơm và thanh khiết | Lilybelle: Hoa loa kèn xinh đẹp |
Kusum: Hoa | Hoa trà: Hoa trà rực rỡ |
Liễu: Cành liễu thanh mảnh, mảnh khảnh | Morela: Hoa mận |
Hoa sen: Loài hoa sen cao quý và kiêu hãnh | Hoa hồng, hoa hồng |
Hoa loa kèn: Hoa loa kèn của thung lũng | Hướng dương: Hướng dương |
Jazzie: hoa nhài | cây phỉ: cây phỉ |
Iolanthe: Bông Tím Chung Thủy | Jacintha: Hoa Jacintha thuần khiết |
Aboli: Hoa (Hindu) | Akina: Hoa mùa xuân |
Olivia: Cây ô liu | Aster: Cây thạch thảo |
Thalia: Hoa Thalia | Jasmine: Hoa nhài tinh khiết |
Tên tiếng Anh cho bé gái gắn liền với thiên nhiên
Thiên nhiên ẩn chứa hàng ngàn hàng vạn điều đẹp đẽ, độc đáo và kỳ thú. Bạn có thể đặt Tên tiếng Anh dễ nhớ thuận theo tự nhiên để thể hiện sự trân trọng cuộc sống và mẹ thiên nhiên, cực kỳ phù hợp với các bạn gái.
Ê-xơ-tê: Ngôi sao sáng | Hệ thực vật: Hoa |
Calantha: Những bông hoa đang nở rộ | Selena: Trăng sáng |
Ciara: Đêm huyền bí | Orianna: Bình minh rực rỡ |
Azure: Bầu trời xanh | Iris: Cầu vồng, Iris. hoa |
Jocasta: Mặt trăng | Maris: Sao biển lớn |
Layla: Đêm Bí Ẩn | Stella: Ngôi sao rực rỡ |
Heulwen: Mặt trời đang chiếu sáng | Roxana: Bình minh ấm áp |
Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp) hoặc ánh sáng rực rỡ | Anthea: Đẹp như hoa |
Aurora: Bình minh | Sterling: Những ngôi sao nhỏ |
Eirlys: Bông tuyết | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Muriel: Biển cả bao la | Phedra: Ánh sáng mặt trời |
Selina: Mặt trăng | Edena: Ngọn lửa bùng cháy |
Jena: Chú chim nhỏ nhút nhát | Belinda: Chú thỏ đáng yêu |
Lucinda: Quang phổ tự nhiên | Nelly: Ánh nắng rực rỡ |
Norabel: Tia nắng đầu tiên | Orabelle: Vẻ đẹp của bờ biển |
Celine: Ánh trăng | Rishima: Một tia sáng trong đêm tối của mặt trăng |
Tove: Ngôi sao | Alana: Ánh sáng |
Elaine: Hươu con | Lita: Năng lượng của ánh sáng |
Maya: Nước | Nắng: Nắng sớm |
Helen: Ánh nắng rực rỡ | Araxis: Dòng chảy văn học |
mùa hè: mùa hè | Eilidh: Mặt trời rực cháy |
Tabitha: Linh dương hươu | Tallulah: Dòng nước |
Conal: Sói mạnh mẽ | Dalziel: Nơi ngập tràn ánh sáng |
Farley: Đồng cỏ | Lagan: Ngọn lửa rực cháy |
Leighton: Khu vườn | Lovell: Sói con |
Radley: Đồng cỏ đỏ | Silas: Khu rừng tráng lệ |
Twyla: Hoàng hôn | Tana: Ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm |
Đặt tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
tên tiếng anh 2 âm cho bé gái Thêm lựa chọn cho cha mẹ của các cô gái
amanda | được yêu và xứng đáng được yêu |
hilary | vui mừng |
Victoria | thắng |
Beatrix | đứa trẻ hạnh phúc, may mắn |
Irene | hòa bình |
serena | Yên tĩnh và bình yên |
vivian | hoạt bát |
Gwen | được may mắn |
Helen | mặt trời luôn tỏa sáng |
Bài viết trên đã tổng hợp cho bạn đọc những tên tiếng Anh cho con gái hay và độc đáo nhất với từng lớp ý nghĩa để bố mẹ tha hồ lựa chọn. Hy vọng các cô gái sẽ cảm thấy hạnh phúc, biết ơn và yêu thích cái tên được đặt cho mình.
Xem thêm về: Chủ đề kiến thức tiếng anh
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, đường Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
E-mail: seduacademy.cskh@gmail.com
Trang web: https://seduacademy.edu.vn
Fanpage: Học viện Sedu
Bạn đang băn khoăn không biết chọn tên Tiếng Anh nào nghe sang xịn mịn? Bạn không biết cái tên nào hợp với con người mình? Vậy thì trong bài viết này Pasal sẽ đem đến 100 tên Tiếng Anh hay cho nữ cực ý nghĩa nhé!
Cấu trúc tên Tiếng Anh
Khác với Tiếng Việt, tên Tiếng Anh đặt theo cấu trúc 3 phần chính:
- First name (Tên)
- Middle name (Tên đệm đứng sau họ)
- Family name (Họ)
Được sắp xếp theo công thức First name + Middle name + Family name.
Ví dụ: Peter Parker
First name: Peter
Family name: Parker
Với người Việt Nam, chúng ta có thể để tên Tiếng Anh ở trước và giữ nguyên họ.
Ví dụ: Amber Nguyễn.
100 tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ:
STT
|
Tên
|
Ý nghĩa
|
1.
|
Agnes
|
Tinh khiết, nhẹ nhàng
|
2.
|
Alina
|
Người cao quý
|
3.
|
Allison
|
Người phụ nữ quý phái, duyên dáng
|
4.
|
Almira
|
Công chúa
|
5.
|
Amanda
|
Xứng đáng với tình yêu thương
|
6.
|
Amelinda
|
Xinh đẹp, đáng yêu
|
7.
|
Amity
|
Tình bạn
|
8.
|
Amora
|
Tình yêu
|
9.
|
Andrea
|
Kiên cường, mạnh mẽ
|
10.
|
Aneurin
|
Người yêu thương
|
11.
|
Annabelle
|
Xinh đẹp
|
12.
|
Anthea
|
Như hoa
|
13.
|
Arian
|
Rực rỡ, xinh đẹp
|
14.
|
Artemis
|
Nữ thần mặt trăng
|
15.
|
Aster
|
Loài hoa tháng 9
|
16.
|
Athena
|
Người con gái giàu trí tuệ
|
17.
|
Aurora
|
Bình minh
|
18.
|
Axelle
|
Hoà bình
|
19.
|
Azura
|
Bầu trời xanh bao la
|
20.
|
Bella
|
Đẹp
|
21.
|
Bonnie
|
Sự đáng yêu ngay thẳng
|
22.
|
Bradwell
|
Khởi nguồn từ mùa xuân thênh thang
|
23.
|
Briona
|
Thông minh, độc lập, hài hước
|
24.
|
Calantha
|
Hoa nở rộ
|
25.
|
Caroline
|
Mạnh mẽ
|
26.
|
Casper
|
Món quà quý giá
|
27.
|
Catherine
|
Thuần khiết, trong sáng
|
28.
|
Cato
|
Thiên tài trong tương lai
|
29.
|
Celina
|
Thiên đường
|
30.
|
Centola
|
Ánh sáng tri thức
|
31.
|
Charmaine
|
Quyến rũ
|
32.
|
Chloe
|
Màu xanh bé nhỏ
|
33.
|
Claire
|
Trong sáng
|
34.
|
Clara
|
Sáng dạ, trong trắng, tinh khiết
|
35.
|
Cleopatra
|
Hào quang của người cha
|
36.
|
Cosima
|
Có quy phép, hài hoà, xinh đẹp
|
37.
|
Davina
|
Yêu quý
|
38.
|
Della
|
Quý phái
|
39.
|
Doris
|
Xinh đẹp
|
40.
|
Drusilla
|
Cô gái có đôi mắt long lanh
|
41.
|
Dulcie
|
Ngọt ngào
|
42.
|
Edena
|
Ngọn lửa
|
43.
|
Eirian
|
Rực rỡ, xinh đẹp
|
44.
|
Eirlys
|
Hạt tuyết
|
45.
|
Elena
|
Ngọn đuốc sáng
|
46.
|
Ellie
|
Người đồng cảm, biết yêu thương
|
47.
|
Erasmus
|
Được trân trọng
|
48.
|
Eratus
|
Người yêu dấu
|
49.
|
Erica
|
Mãi mãi
|
50.
|
Ermintrude
|
Được yêu thương trọn vẹn
|
51.
|
Eser
|
Thơ
|
52.
|
Esperanza
|
Hy vọng
|
53.
|
Esther
|
Ngôi sao
|
54.
|
Eudora
|
Món quà tốt lành
|
55.
|
Felicity
|
Vận may tốt lành
|
56.
|
Fiona
|
Trắng trẻo
|
57.
|
Florence
|
Nở rộ, thịnh vượng
|
58.
|
Gemma
|
Ngọc quý
|
59.
|
Glenda
|
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
|
60.
|
Grace
|
Lòng tốt, sự hào phóng
|
61.
|
Guinevere
|
Mềm mại, trắng trẻo
|
62.
|
Hafwen
|
Mùa hè tươi sáng
|
63.
|
Heaven
|
Thiên đường
|
64.
|
Helen
|
Sự soi sáng
|
65.
|
Helianthus
|
Hoa hướng dương
|
66.
|
Iphigenia
|
Mạnh mẽ
|
67.
|
Irene
|
Viên ngọc bích
|
68.
|
Jocasta
|
Mặt trăng sáng ngời
|
69.
|
Latifah
|
Dịu dàng, vui vẻ
|
70.
|
Lavender
|
Hoa oải hương
|
71.
|
Lolanthe
|
Đóa hoa tím lãng mạn
|
72.
|
Magnolia
|
Hoa ngọc lan
|
73.
|
Maris
|
Ngôi sao của biển cả
|
74.
|
Mirabel
|
Tuyệt vời
|
75.
|
Muriel
|
Biển cả sáng ngời
|
76.
|
Muskaan
|
Nụ cười, hạnh phúc
|
77.
|
Myrna
|
Sự trìu mến
|
78.
|
Nerissa
|
Con gái của biển cả
|
79.
|
Oralie
|
Ánh sáng đời tôi
|
80.
|
Orchid
|
Hoa lan
|
81.
|
Orianna
|
Bình minh
|
82.
|
Pearl
|
Viên ngọc trai thuần khiết
|
83.
|
Phedra
|
Ánh sáng
|
84.
|
Phoebe
|
Tỏa sáng
|
85.
|
Phoenix
|
Phượng hoàng kiêu ngạo và mạnh mẽ
|
86.
|
Prairie
|
Thảo nguyên
|
87.
|
Rishima
|
Ánh trăng
|
88.
|
Rosabella
|
Đoá hồng xinh đẹp
|
89.
|
Scarlett
|
Màu đỏ – màu của tình yêu, lãng mạn
|
90.
|
Selena
|
Mặt trăng
|
91.
|
Serena
|
Thanh bình, tĩnh lặng
|
92.
|
Shirina
|
Bản tình ca
|
93.
|
Stella
|
Vì sao
|
94.
|
Stella
|
Vì sao, tinh tú
|
95.
|
Valerie
|
Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
|
96.
|
Veronica
|
Người đem lại chiến thắng
|
97.
|
Vivian
|
Sống động
|
98.
|
Winifred
|
Niềm vui và hoà bình
|
99.
|
Zelda
|
Hạnh phúc
|
100.
|
Zoey
|
Sự sống
|
Trên đây là 100 cái tên Tiếng Anh cực hay và ý nghĩa dành cho các bạn nữ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chọn được một cái ưng ý cho mình. Và đừng quên ghé thăm website http://ielts.pasal.edu.vn/ để khám phá thêm nhiều kiến thức mới về Tiếng Anh nhé!
Đặt tên tiếng Anh cho con gái đang là trào lưu phổ biến được nhiều bậc phụ huynh yêu thích hiện nay. Tuy nhiên, việc chọn cho con một cái tên hay, ý nghĩa và dễ đọc không phải là điều dễ dàng đối với nhiều bậc cha mẹ. Hãy cùng chuyên mục Giáo dục sớm cho bé 0 – 6 tuổi của AVAKids chọn tên hay cho bé gái trong bài viết này nhé!
Đầu tiênCách đặt tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa
Đối với những gia đình có con gái học trường quốc tế hay du học nước ngoài thì việc đặt tên tiếng Anh cho bé là vô cùng cần thiết. Ngoài ra, nếu bé chỉ ở Việt Nam, cha mẹ cũng có thể đặt tên tiếng Anh cho con để khi con đi học ngoại ngữ, con có thể làm quen, giao lưu với các bạn nước ngoài.
Trong đó, cha mẹ cần tham khảo một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé gái theo những cách dưới đây:
- Sử dụng tên có ý nghĩa giống như tên tiếng ViệtNếu tên tiếng Việt của bé là Thảo, bố mẹ có thể đặt tên là Aster, có nghĩa là cây thạch nam.
- Cha mẹ thích người nổi tiếng có thể Đặt tên con theo thần tượng của riêng họ như: Anne, Jolie,…
- Có lẽ Đặt tên tiếng Anh phát âm gần giống tiếng Việt Để dễ nhớ và dễ đọc, nếu tên bé là Ly, bố mẹ có thể đặt là Lisa hoặc Lily.
- Tên tiếng Anh cho bé bạn có thể dựa theo những lời chúc cha mẹ muốn gửi gắm đến đứa bé, chứa đựng những ước nguyện cho đứa con còn lại của mình.

Hướng dẫn cách đặt tên con gái bằng tiếng Anh
2Gợi ý tên tiếng Anh cho con gái ấn tượng, ý nghĩa sâu sắc
Tên tiếng Anh cho con gái thể hiện sự tin tưởng, yêu thương của bố mẹ
- Fidelia: Niềm tin
- Zelda: Hạnh phúc
- Antaram: Hoa vĩnh cửu
- Grainne: Tình yêu
- Rishima: Ánh trăng
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ nhất
- Donatella: Món quà tuyệt đẹp
- Farah: Niềm vui, sự phấn khích
- Kaytlyn: Đứa trẻ thông minh, xinh đẹp
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Kerenza: Tình cảm, tình yêu bao la
- Philomena: Luôn được mọi người yêu mến
- Oralie: Bạn là ánh sáng của tôi
- Pandora: Bạn là sự xuất sắc mà Chúa ban cho chúng tôi
- Charlotte: Dễ thương, xinh đẹp
- Esperanza: Hy vọng
- Ratih: Xinh như tiên
- Abigail: Niềm vui của bố
- Cara: Có một trái tim nhân hậu
- Meadow: Người có ích cho đời
- Rachel: Món quà ý nghĩa mà bố mẹ được tặng
- Ermintrude: Luôn có tình yêu trọn vẹn
- Chinmayi: Niềm vui tinh thần
- Calista: Cô gái xinh đẹp nhất trong mắt bố mẹ
- Raanana: Chúc bạn luôn tươi tắn và dễ thương
- Lealia: Chúc bạn luôn hạnh phúc
- Tegan: Con gái yêu của bố mẹ
- Jessica: Anh mong em luôn hạnh phúc
- Yaretzi: Tôi hy vọng bạn luôn được yêu thương
- Mia: Cô gái dễ thương của mẹ
- Winifred: Tôi hy vọng bạn có một tương lai hạnh phúc
- Eudora: Bạn là một món quà tốt từ cha mẹ của bạn
- Miyuki: Mong em luôn xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
- Naava: Đẹp và tuyệt vời
- Nenito: Con gái nhỏ của bố mẹ
- Caryln: Cô gái được mọi người yêu mến
- Evelyn: Cô gái nuôi dưỡng cuộc sống
- Caradoc: Cô gái đáng yêu của mẹ
- Bambalina: Con gái nhỏ của bố mẹ tôi
- Aneurin: Con gái yêu dấu
- Ulanni: Sở hữu vẻ đẹp trời ban
- Miyeon: Tốt bụng và xinh đẹp
- Aimee: Bố mẹ luôn yêu con
- Cheryl: Luôn được người khác yêu mến
- Tove: Cô bé xinh đẹp của bố mẹ tôi
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc cho bé gái
Với mong muốn con luôn gặp nhiều may mắn, hạnh phúc, bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho bé như sau:
- Amanda: Tôi mong con gái mình luôn được yêu thương
- Helen: Hãy luôn là người tỏa sáng
- Hilary: Mong cô gái của anh luôn hạnh phúc
- Serena: Tôi hy vọng cuộc sống của bạn sẽ được bình yên
- Irene: Cầu mong hòa bình
- Gwen: Phước lành
- Beatrix: Hạnh phúc ngập tràn
- Farrah: Vẫn là niềm hạnh phúc của cha mẹ
- Vivian: Cô gái hoạt bát
- Erasmus: Luôn được mọi người yêu mến
- Wilfred: Cầu mong hòa bình
- Amanda: Người yêu dấu
- Elysia: Được ban phước
- Larissa: Giàu có, hạnh phúc
- Beatrix: Cô gái luôn vui vẻ, may mắn
- Olwen: May mắn, sung túc
- Pearl: Bạn là một viên ngọc trai thuần khiết
- Mirabel: Tuyệt vời
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Meliora: Mọi thứ sẽ luôn ổn
- Gwyneth: Hạnh phúc, may mắn
- Phúc: Chúc may mắn
- Olwen: Mang lại may mắn và phước lành
- Elysia: Được ban phước
- Muskaan: Luôn tươi cười và hạnh phúc
- Xin: Cô ấy luôn vui vẻ và hoạt bát
- Helga: Phước lành
- Daria: Tôi hy vọng bạn có một cuộc sống giàu có
- Wendy: Luôn gặp may mắn
- Boniface: Chúc may mắn

Tên tiếng Anh cho bé gái có nghĩa là may mắn
Tên tiếng Anh cho con gái thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường
- Andrea: Cô gái mạnh mẽ và kiên cường
- Audrey: Sở hữu sức mạnh cao quý
- Bernice: Tạo chiến thắng
- Alexandra: Cô gái bảo vệ mọi người
- Imelda: Sẵn sàng chinh phục thử thách, khó khăn
- Iphigenia: Hãy mạnh mẽ lên
- Edith: Chúc bạn luôn thịnh vượng
- Euphemia: Sự nổi tiếng
- Hilda: Chiến trường
- Louisa: Chiến binh lừng danh
- Bridget: Giữ vững sức mạnh và quyền lực
- Constance: Có sự kiên định
- Valerie: Giữ gìn sức khỏe
- Phượng hoàng: Phượng hoàng kiêu hãnh và mạnh mẽ
- Eunice: Giành chiến thắng rực rỡ
- Gloria: Mang lại vinh quang
- Sigrid: Luôn chiến thắng và công bằng
- Briona: Cô gái thông minh, độc lập
- Fallon: Trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại
- Gerda: Người bảo vệ
- Kelsey: Chiến binh kiên cường
- Veronica: Cô gái mang lại chiến thắng
- Desi: Luôn khao khát chiến thắng
- Jocelyn: Luôn bất khả chiến bại trong mọi trận chiến
- Sigourney: Thích chinh phục
- Aretha: Cô gái xuất sắc của bố mẹ
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Trỗi dậy
- Maynard: Sức mạnh
- Kane: Nữ chiến binh
- Dempsey: Kiêu hãnh
- Meredith: Cô gái lãnh đạo tuyệt vời
- Vera: Niềm tin vững vàng
- Phelan: Quyết đoán và mạnh mẽ như thủ lĩnh của đàn
- Manfred: Yêu hòa bình
- Matilda: Có khả năng phục hồi
- Valerie: Sức mạnh, sức khỏe
- Vincent: Chinh phục
- Bridget: Người nắm quyền
- Hilda: Chiến trường
- Alexandra: Kiểm soát viên an ninh
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Louisa: Chiến binh huyền thoại
Tên tiếng anh có hoa cho bé gái
Nếu bố mẹ muốn đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo tên những loài hoa đẹp thì không thể bỏ qua những gợi ý sau:
- Violet: Một bông hoa màu tím đẹp
- Daisy: Hoa cúc tinh khiết và trong trẻo
- Lilybelle: Hoa loa kèn xinh đẹp
- Rosabella: Hoa hồng xinh đẹp
- Kusum: Những bông hoa xinh đẹp
- Hoa sen: Một loài hoa sen đẹp và cao quý
- Hoa hồng: Hoa hồng duyên dáng
- Hoa trà: Hoa trà rực rỡ
- Liễu: Cây liễu thanh mảnh
- Morela: Hoa mai tươi
- Hướng dương: Hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời
- Iolanthe: Hoa tím chung thủy
- Jacintha: Hoa Jacintha thuần khiết
- cây phỉ: cây phỉ
- Aboli: Hoa
- Thalia: Hoa Thalia
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Akina: Hoa mùa xuân
- Olivia: Cây ô liu
- Aster: cây thạch nam
- Aboli: Trong ngôn ngữ Hindu phổ biến, nó có nghĩa là hoa
- Kusum: Ý nghĩa các loài hoa nói chung
- Lilybelle: Hoa loa kèn xinh đẹp
- Violet: Những bông hoa tím xanh xinh xắn
- Calantha: Hoa nở rộ
- Daisy: hoa cúc
- hoa sen: hoa sen
- Dahlia: Hoa thược dược
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Hoa loa kèn sang trọng, quý phái
- Hoa hồng, hoa hồng
- Iris: Tượng trưng cho lòng dũng cảm, lòng trung thành
- Morela: Hoa mận
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Hệ thực vật: Hoa đẹp

tên tiếng anh ý nghĩa hoa
Những tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện sự may mắn, quyền quý
- Almira: Công chúa của giới quý tộc
- Alva: Có thể cô gái của bạn có quý phái
- Ladonna: Quý cô quý phái
- Elfleda: Vẻ đẹp quý phái
- Hypatia: Toát lên sự quý phái
- Regina: Nữ hoàng quyền quý
- Audray: Cô gái có sức mạnh cao quý
- Tít: Danh dự
- Stephen: Vương miện
- Eugene: Nguồn gốc cao quý
- Albert: Da sáng, quý phái
Tên tiếng Anh cho con gái thể hiện sự đáng yêu và xinh đẹp
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa đẹp và đáng yêu:
- Fidelma: Cô gái xinh như hoa hậu
- Ceridwen: Vẻ đẹp như một bài thơ
- Kiera: Cô gái tóc đen
- Calliope: Cô gái có khuôn mặt xinh xắn
- Dulcie: Vẻ đẹp ngọt ngào
- Drusilla: Đôi mắt long lanh như sương
- Hebe: Luôn xinh đẹp, tươi trẻ
- Delwyn: Được mọi người chúc phúc
- Miranda: Vẻ ngoài dễ thương, đáng yêu
- Isolde: Có khuôn mặt xinh xắn
- Amelinda: Chúc bạn luôn dễ thương và xinh đẹp
- Kaylin: Cô gái xinh đẹp và mảnh mai
- Doris: Xinh đẹp
- Aurelia: Tóc vàng
- Keisha: Mắt đen
- Fiona: Trắng
- Brenna: Người đẹp tóc đen
- Charmaine/Sharmaine: Hấp dẫn
- Keva: Đẹp, quyến rũ
- Eirian/Arian: Đẹp rực rỡ
- Mabel: Đáng yêu
- Rowan: Cô gái tóc đỏ
Đặt tên tiếng anh cho con gái thành đạt
Nếu bố mẹ muốn con gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống thì không thể bỏ qua những tên tiếng Anh cho con gái dưới đây:
- Yashita: Luôn thành công
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Naila: Tôi hy vọng bạn luôn thành công
- Felicia: May mắn và Thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Victoria: Tên của Nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng
- Maddy: Cô gái đa tài
- Seward: Chiến thắng
- Paige: Luôn làm việc chăm chỉ để đạt được thành công
- Lisa: Nữ thần thành công
- Neala: Nhà vô địch

Đặt tên con gái thành công
Tên tiếng Anh thể hiện bằng màu sắc, đá quý cho bé gái
- kim cương: kim cương
- Hồng ngọc: Đỏ, hồng ngọc
- Gemma: Đá quý
- Margaret: Viên ngọc trai
- Melanie: Đen
- Scarlet: Màu đỏ tươi
- Sienna: Đỏ
- Ngọc: Ngọc Đá
- Ngọc trai: Ngọc trai
Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa tín ngưỡng, tôn giáo
- Ariel: Sư tử của Chúa
- Jesse: Món quà của Yah
- Cleopatra: Tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Godiva, Theodora: Món quà của Chúa
- Dorothy: Món quà ý nghĩa của Chúa
- Emmanuel: Xin Chúa ở cùng chúng con
- Isadora: Món quà của Isis
- Thekla: Vinh quang của các vị thần
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Artemis: Nữ thần Mặt trăng trong Thần thoại Hy Lạp
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
Tên tiếng Anh của trí thông minh
- Bertha: Cô gái khôn ngoan, thông minh
- Genevieve: Quý cô thông minh
- Milcah: Nữ hoàng
- Sophia: Khôn ngoan, nhanh nhẹn
- Abbey: Thông minh, tài năng
- Elfreda: Chứa đựng sức mạnh của người Đức thời Trung cổ
- Rowena: Có danh tiếng
- Mirabel: Cô gái tuyệt vời
- Clara: Cô gái thông minh
- Magnus: Cô gái vĩ đại nhất
- Nolan: Cô gái nổi tiếng
- Gina: Luôn có sự sáng tạo
- Jethro: Tài năng hơn người
- Claire: Cô gái trong sáng
- Avery: Tài năng, không khôn ngoan
- Bertram: Cô gái khôn ngoan
3Đôi lời từ AVAKids
Bài viết trên AVAKids đã chia sẻ đến bạn đọc những tên tiếng anh cho con gái hay và ý nghĩa. Hy vọng với những thông tin trên, bố mẹ đã chọn được một cái tên phù hợp cho bé yêu của mình. Theo chủ đề Đặt tên cho em bé của AVAKids để có thêm ý tưởng đặt tên!
Hà Trang tổng hợp
Điều hành bởi Trúc Lâm
Đặt tên tiếng Anh cho bé gái giúp con dễ hòa nhập hơn khi học ở trường quốc tế, thuận tiện trong giao tiếp hay công việc sau này. Hãy cùng Fitobimbi tìm hiểu Top 200+ tên tiếng Anh cho bé gái ý nghĩa, ấn tượng và dễ đọc nhé!

Top 200+ tên tiếng Anh cho bé gái ấn tượng và dễ đọc
Tên tiếng Anh cho bé gái mang những ý nghĩa khác nhau, giúp gửi gắm mong muốn, tình yêu thương của bố mẹ. Đó cũng có thể là tên mang ý nghĩa giàu sang, mạnh khỏe, vui vẻ, xinh đẹp, quý giá, may mắn, thông thái, hạnh phúc.
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa đẹp
Các mẹ luôn mong muốn con gái mình xinh đẹp, rạng rỡ hơn người. Và để gửi gắm mong ước đó, mẹ có thể chọn tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa đẹp mà Fitobimbi gợi ý dưới đây:
- Bellezza: Đẹp
- Erina: Người đẹp
- Calista: Đẹp nhất
- Keva: Cô gái xinh đẹp
- Bonnie: Xinh đẹp, hấp dẫn
- Caily: Xinh đẹp, mảnh mai
- Meadow: Cánh đồng đẹp
- Lucinda: Ánh sáng tuyệt đẹp
- Lilie: Xinh đẹp, thuần khiết
- Ella: Xinh đẹp như nàng tiên
- Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Naomi: Xinh đẹp và dễ thương
- Calixta: Đẹp nhất, đáng yêu nhất
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Miyeon: Xinh đẹp, may mắn, hạnh phúc
- Lynne: Hình ảnh thác nước đẹp, thuần khiết
- Tove: Mang ý nghĩa tuyệt đẹp, giống như các vì tinh tú
- Naava: Mong con lớn lên xinh đẹp, vui vẻ, thông minh
- Miyuki: Cô gái xinh đẹp, hạnh phúc, luôn gặp may mắn
- Lucinda: Con gái được khoác lên mình vẻ đẹp của thiên nhiên
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa giàu sang, cao quý
Bất cứ ai cũng mong con cái giỏi giang, thành đạt, có cuộc sống sung túc, đủ đầy. Những cái tên tiếng Anh cho bé gái hay, mang ý nghĩa giàu sang, cao quý mà bố mẹ có thể lựa chọn như:
- Freya: Phụ nữ quý tộc
- Sarah: Tiểu thư quý phái
- Ladonna: Tiểu thư cao quý
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Otis: Cô gái giàu có, quyền lực
- Aine: Cô gái quyền lực, giàu sang
- Almira: Nàng công chúa cao quý
- Jade: Quý giá như đá ngọc bích
- Sapphire: Quý giá như đá Sapphire
- Esmeralda: Quý như ngọc Esmeralda
- Xavia: Cô gái xinh đẹp, luôn tỏa sáng
- Martha: Con giống như quý cô đài các
- Donna: Con giống như tiểu thư cao quý
- Alva/Hypatia: Mang ý nghĩa cao quý
- Diamond: Đẹp và quý như kim cương
- Gemma: Con giống như viên ngọc quý
- Ruby: Con giống như viên ngọc đỏ quý giá
- Courtney: Cô gái sinh ra trong hoàng tộc
- Pearl: Con đẹp và quý giá như viên ngọc trai
- Nefertiti: Mang ý nghĩa cao sang hơn người
- Eugene: Cô gái có xuất thân cao quý hơn người
- Adele/Adela: Mang ý nghĩa cao quý, sang trọng
- Cleopatra: Con là niềm tự hào của bố mẹ và gia đình
- Margaret: Con giống như viên ngọc, rực rỡ và quý giá
- Odette: Mong con có cuộc sống giàu sang, hạnh phúc
- Arianne/Ariadne: Con là món quà quý giá bố mẹ được ban tặng
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa mạnh mẽ
Không chỉ mong con gái xinh đẹp, dịu dàng, nhiều bố mẹ còn hy vọng con gái lớn lên sẽ mạnh mẽ, có đủ ý chí và nghị lực để vượt qua sóng gió cuộc đời. Những tên tiếng Anh cho bé gái hay và mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường mà bố mẹ có thể tham khảo gồm:
- Bridget: Người có sức mạnh
- Iphigenia: Mong con luôn mạnh mẽ
- Imelda: Con có thể chinh phục mọi thứ
- Athan: Mong con mạnh mẽ, vững vàng
- Andrea: Hy vọng con mạnh mẽ, kiên cường
- Valerie: Mong con khỏe mạnh, kiên cường
- Matilda: Mang ý nghĩa là “sự kiên cường”
- Louisa: Mang ý nghĩa “chiến binh nổi tiếng”
- Sigourney: Tên mang ý nghĩa “người chinh phục”
- Xandra: Con có khả năng che chở cho mọi người
- Audrey: Con sẽ có sức mạnh của người cao quý
- Fallon: Con sẽ trở người lãnh đạo mạnh mẽ, sáng suốt
- Emily: Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa “sự hăng hái, phấn đấu”
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa thông minh
Không chỉ xinh đẹp, khỏe mạnh, bố mẹ nào cũng mong con gái lớn lên sẽ thông minh, nhanh nhẹn và thành công. Bố mẹ có thể gửi gắm mong muốn đó qua những cái tên dưới đây:
- Maddy: Con sẽ là cô gái đa tài
- Aretha: Cô gái hoàn hảo, xuất chúng
- Vivian: Cô gái thông minh, hoạt bát
- Kaytlyn: Cô gái xinh đẹp và thông minh
- Briona: Mong con sẽ là cô gái thông minh, độc lập
- Aretha: Mong con sẽ trở thành người giỏi giang, xuất chúng
- Yashashree: Tên mang ý nghĩa “nữ thần của sự thành công”
Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện tính cách
Mỗi bé sẽ có tính cách khác nhau, vì vậy, bố mẹ có thể dựa vào tính cách để đặt tên cho con. Nếu muốn đặt tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện rõ tính cách, bố mẹ có thể tham khảo:
- Alma: Cô gái tử tế
- Omna: Cô gái đức hạnh
- Amity: Cô gái thân thiện
- Agnes: Cô gái trong sáng
- Halcyon: Cô gái bình tĩnh, tự tin
- Faith/Nefertiti: Cô gái đáng tin
- Blanche: Cô gái trong sáng, tử tế
- Dilys: Cô gái thật thà, chân thành
- Faye: Cô gái chân thành, đáng tin
- Vivian: Cô gái năng động, hoạt bát
- Serena: Cô gái nhẹ nhàng, đằm thắm
- Eulalia: Cô gái nhẹ nhàng, ngọt ngào
- Mirabel: Cô gái chín chắn, thành đạt
- Xenia: Cô gái thân thiện, hiếu khách
- Dulcie: Cô gái ngọt ngào, đằm thắm
- Keelin: Cô gái mảnh mai, trong sáng
- Latifah: Cô gái luôn vui vẻ, dịu dàng
- Bina: Cô gái giỏi giang và thấu hiểu
- Xavia: Cô gái xinh đẹp, luôn tỏa sáng
- Ernesta: Cô gái chân thành, nghiêm túc
- Eulalia: Cô gái nói chuyện nhẹ nhàng
- Glenda: Cô gái thánh thiện, trong sáng
- Jezebel: Cô gái ngây thơ, trong sáng
- Guinevere: Cô gái trắng trẻo, xinh đẹp
- Sophronia: Cô gái nhạy cảm và cẩn trọng
- Tryphena: Cô gái duyên dáng, thanh tao
- Cosima: Cô gái xinh đẹp, hài hòa, lễ phép
- Dilys/Ernesta: Cô gái nghiêm túc, chân thành
- Helen: Cô gái luôn tỏa sáng như ánh mặt trời
- Naomi: Cô gái xinh đẹp, hòa nhã và đáng yêu
- Agatha: Cô gái tốt bụng, hay giúp đỡ mọi người
- Raanana: Cô gái xinh đẹp, tươi tắn và dễ thương
- Hillary: Cô gái vui vẻ, lạc quan, giàu năng lượng
- Millicent: Cô gái chăm chỉ, nỗ lực làm bất cứ việc gì
- Glenda/Tryphena: Cô gái thanh tao, tốt bụng, hiền lành
- Halcyon: Cô gái bình tĩnh, làm chủ được tình cảm, lý trí
- Naamah: Cô gái dễ mến, hòa nhã, biết yêu thương mọi người
- Mercy: Cô gái có trái tim nhân hậu, ấm áp, biết yêu thương mọi người
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa tôn giáo
Nếu muốn đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay và mang ý nghĩa tôn giáo, bố mẹ có thể tham khảo một số tên sau:
- Lourdes: Đức Mẹ
- Pandora: Được ban phước
- Batya: Con gái của Chúa
- Isadora: Món quà của Isis
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Beatrix: Được ban phước lành
- Thekla: Vinh quang của thần linh
- Hannah: Ân sủng của thượng đế
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Theodora: Con là món quà của Chúa
- Dorothy: Món quà mà Chúa ban tặng
- Natalia/Natalie: Ngày sinh của Chúa
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
- Ariel: Mang ý nghĩa “Chú sư tử của Chúa”
- Theophilus: Con là cô bé được Chúa yêu quý
- Emmanuel: Chúa luôn bên con và gia đình mình
- Osmund: Con sẽ nhận được sự bảo vệ từ thần linh
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc
Nếu đang muốn gửi gắm mong ước lớn lên con gái yêu sẽ luôn vui vẻ, hạnh phúc, bố mẹ có thể tham khảo, lựa chọn một trong những tên tiếng Anh dưới đây:
- Mia: Con gái dễ thương của mẹ
- Lealia: Mong con gái luôn vui vẻ
- Hilary: Cô gái vui vẻ, dễ thương
- Farrah: Mong con luôn hạnh phúc
- Eudora: Con là món quà quý giá của bố mẹ
- Zelda: Con gái là niềm hạnh phúc của bố mẹ
- Winifred: Hy vọng con luôn hạnh phúc, vui tươi
- Jessica: Bố mẹ mong con gái yêu được hạnh phúc
- Philomena: Cô gái luôn vui vẻ, được mọi người yêu mến
- Raanana: Con gái của bố mẹ sẽ là cô gái tươi tắn, dễ mến
- Larissa: Tên tiếng Anh cho con gái hay, mang ý nghĩa “hạnh phúc, giàu có”
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa niềm tin yêu, hy vọng
Dù là con trai hay con gái đều là niềm tin yêu và hy vọng của bố mẹ. Nếu bố mẹ muốn gửi gắm thông điệp đó qua tên tiếng Anh cho bé gái, bố mẹ có thể tham khảo:
- Amity: Tên mang ý nghĩa “tình bạn”
- Rachel: Con là điều đặc biệt đối với bố mẹ
- Cleopatra: Con là vinh quang của gia đình
- Vera/Fidelia: Con gái là niềm tin của bố mẹ
- Oralie: Con là ánh sáng trong cuộc đời bố mẹ
- Esperanza: Con gái chính là hy vọng của bố mẹ
- Kerenza: Mang ý nghĩa là “tình yêu, sự trìu mến”
- Ermintrude: Mong con được mọi người yêu thương
- Tegan/Darlene: Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa “người thân yêu”
Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện ngoại hình
Nếu muốn chọn tên tiếng Anh cho bé gái hay và mang ý nghĩa xinh đẹp, đáng yêu, quyến rũ, bố mẹ có thể tham khảo một số tên sau:
- Hebe: Cô gái trẻ trung
- Miranda: Cô gái dễ thương
- Charmaine: Cô gái quyến rũ
- Eirian: Cô gái có vẻ đẹp rực rỡ
- Ceridwen: Cô gái đẹp như tranh
- Taylor: Cô gái vô cùng thời trang
- Kaylin: Cô gái mảnh mai, xinh đẹp
- Fiona: Cô gái trắng trẻo, xinh đẹp
- Lenora: Cô gái có gương mặt sáng
- Keisha: Cô gái có đôi mắt màu đen
- Caridwen: Cô gái xinh đẹp, cuốn hút
- Dulcie: Cô gái có vẻ ngoài ngọt ngào
- Blanche: Cô gái xinh đẹp, thánh thiện
- Kiera: Cô gái có mái tóc đen huyền bí
- Keva: Mỹ nhân xinh đẹp chính là con
- Aurelia: Cô gái có mái tóc vàng óng ả
- Doris: Con sẽ trở thành cô gái xinh đẹp
- Orla: Con giống như công chúa tóc vàng
- Caily: Con sẽ là cô gái nhỏ nhắn, xinh đẹp
- Keelin: Con là cô gái có thân hình mảnh mai
- Bonnie: Con sẽ là cô gái đáng yêu, ngay thẳng
- Brenna: Cô gái xinh đẹp và có mái tóc màu đen
- Drusilla: Con là cô gái có đôi mắt sáng long lanh
- Hazel: Cô gái có đôi mắt xanh pha nâu thật ấn tượng
- Jolie: Con sẽ xinh đẹp như một nàng công chúa
- Bellezza: Cô gái sở hữu vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
- Calliope: Cô gái có khuôn mặt xinh xắn, dễ thương
- Talitha: Con là cô gái nhỏ nhắn, đáng yêu của bố mẹ
- Angelique: Mong con gái lớn lên sẽ đẹp tựa thiên thần
- Charmaine/Sharmaine: Mong con sẽ là cô gái quyến rũ
- Rowan/Flynn: Cô gái có mái tóc màu đỏ cực thu hút
- Omorose: Mong con trở thành cô gái đẹp tựa đóa hồng
- Delwyn: Mong con gái của bố mẹ mang một vẻ đẹp vẹn toàn
- Amanda/Amabel/Amelinda/Annabella: Mong con sẽ xinh đẹp, đáng yêu
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa gần gũi với thiên nhiên
Không chỉ chọn tên tiếng Anh hay cho bé gái dựa vào tính cách, ngoại hình của bé hay thể hiện mong muốn của bố mẹ, bạn cũng có thể đặt tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa gần gũi với thiên nhiên, chẳng hạn:
- Iris: Cô gái đẹp như hoa diên vĩ
- Kusum: Cô gái xinh đẹp như hoa
- Thalia: Cô gái đẹp như hoa Thalia
- Olivia: Cô gái đẹp như cành Olive
- Azura/Azure: Bầu trời trong xanh
- Esther: Con giống như ngôi sao sáng
- Stella: Con giống như vì sao tinh tú
- Peony: Cô gái đẹp như hoa mẫu đơn
- Mimosa: Cô gái đẹp như hoa trinh nữ
- Camellia: Cô gái có vẻ đẹp tựa hoa trà
- Akina: Cô gái đẹp như hoa mùa xuân
- Juhi/Jasmine: Cô gái đẹp như hoa nhài
- Dahlia: Cô gái đẹp như hoa thược dược
- Aster: Cô gái đẹp như loài hoa thạch thảo
- Jena: Tên mang ý nghĩa “chú chim nhỏ”
- Dandelion: Cô gái đẹp như hoa bồ công anh
- Rosabella: Cô gái xinh xắn như đóa hoa hồng
- Kyomi: Mang ý nghĩa xinh đẹp như công chúa
- Linda: Cô bé đẹp và dễ thương từ khi sinh ra
- Lotus: Cô gái đẹp cao quý, kiêu sa như đóa sen
- Jacintha: Cô gái đẹp thuần khiết như hoa Jacintha
- Rose: Cô gái dễ thương, xinh đẹp như hoa hồng
- Daisy: Cô gái trong sáng, xinh đẹp như hoa cúc
- Elain: Tên mang ý nghĩa là “chú hươu con”
- Orabelle: Tên mang ý nghĩa là “bờ biển đẹp”
- Muriel: Tên mang ý nghĩa “biển cả sáng ngời”
- Ula: Tên mang ý nghĩa “viên ngọc của biển cả”
- Lily: Cô gái đẹp, thuần khiết như hoa ly/bách hợp
- Ulanni: Mang vẻ đẹp giống như chốn thiên đường
- Iolanthe: Mang ý nghĩa là đóa hoa tím thủy chung
- Lani: Tên mang ý nghĩa “bầu trời hoặc thiên đường”
- Eira: Cô gái xinh đẹp, trắng trẻo tựa như bông tuyết
- Morela: Cô gái dịu dàng, xinh đẹp như cành hoa mai
- Lucasta: Tên mang ý nghĩa “ánh sáng thuần khiết”
- Violet: Cô gái thủy chung, xinh đẹp như đóa hoa Violet
- Willow: Cô gái mảnh mai, nhẹ nhàng, xinh đẹp như cành liễu
- Sunflower: Cô gái đẹp, rực rỡ, thủy chung như hoa hướng dương
- Rishima: Con gái của bố mẹ xinh đẹp, dịu dàng, tỏa sáng như Mặt Trăng
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa may mắn, thành công
May mắn là yếu tố quan trọng của thành công. Nếu bố mẹ đang băn khoăn không biết chọn tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa may mắn, thành công, bố mẹ có thể tham khảo một số tên dưới đây:
- Felicity: Tên mang ý nghĩa “vận may”
- Veronica: Người mang về chiến thắng
- Jocelyn: Tên mang ý nghĩa “nhà vô địch”
- Mirabel: Mong con gái lớn lên sẽ thành đạt
- Olwen: Con gái sẽ gặp may mắn, giàu sang
- Naila/ Yashita: Tên mang ý nghĩa “thành công”
- Felicity: Hy vọng con gặp những điều tốt lành
- Gwyneth: Mong con gái may mắn và hạnh phúc
- Eunice: Tên mang ý nghĩa “chiến thắng vang dội”
- Felicia: Tên mang ý nghĩa “may mắn, thành công”
- Wendy/Boniface: Mang ý nghĩa là “sự may mắn”
- Meliora: Mong mọi thứ tốt đẹp đến với con gái yêu
- Florence: Tên mang ý nghĩa “nở rộ, thịnh vượng”
- Sigrid: Tên mang ý nghĩa “công bằng, chiến thắng”
- Delwyn: Tên mang ý nghĩa “xinh đẹp, sẽ được phù hộ”
- Euphemia: Tên mang ý nghĩa “được trân trọng, tiếng tăm vang xa”
- Elysia: Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa “được ban phước lành”
- Olwen: Mong con gặp nhiều may mắn và mang điều tốt đến cho mọi người
Tên tiếng Anh cho bé gái khác được nhiều người yêu thích
Ngoài những tên tiếng Anh cho bé gái kể trên, bố mẹ có thể tham khảo và lựa chọn tên ý nghĩa, ấn tượng khác như:
- Amma: Tên mang ý nghĩa “vũ trụ”
- Fave: Cô gái xinh đẹp như nàng tiên
- Zoey: Tên mang ý nghĩa “sự sống”
- Althea: Tên mang ý nghĩa “trọn vẹn”
- Acacia: Tên mang ý nghĩa “bất tử”
- Aisling: Tên mang ý nghĩa “giấc mơ”
- Aria: Mang ý nghĩa “bài ca, giai điệu”
- Angela: Cô gái có vẻ đẹp tựa thiên thần
- Gaerwen: Tên mang ý nghĩa “lâu đài trắng”
- Laura: Mong con gái giỏi giang, thành đạt
- Abigail: Con gái nhỏ là niềm vui của cha
- Sharon: Mong con trở thành ca sĩ nổi tiếng
- Erza: Cô gái tốt bụng, hay giúp đỡ người khác
- Erasmus: Con sẽ là cô gái được mọi người yêu thương
- Hafwen: Con gái của bố mẹ giống như mùa hè tươi sáng
- Philomela: Mong con sẽ trở thành ca sĩ có giọng hát ngọt ngào
- Beatrix: Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa là niềm hạnh phúc dâng trào
Tên tiếng Anh cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại
Nếu bố mẹ muốn chọn tên tiếng Anh cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại thì dưới đây là một số gợi ý:
- Aiden: Tên của thần Mặt Trời trong thần thoại Celtic
- Ava: Có nguồn gốc Latinh, mang ý nghĩa là “loài chim”
- Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”
- Lucy: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là “ánh sáng”
- Clara: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa “sạch sẽ”
- Emma: Mang ý nghĩa “ánh sáng” hoặc “vẻ đẹp tựa thần tiên”
- Aria: Trong tiếng Hebrew nó có nghĩa là “con sư tử của thần”
- Aurora: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa “bình minh”
- Athena: Nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “nữ thần thông thái”
- Victoria: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là “chiến thắng”
- Natalie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là “sinh nhật/giáng sinh”
- Luna: Tiên tiếng Anh cho bé gái có nguồn gốc Latinh, mang ý nghĩa “Mặt Trăng”
- Bella: Tên tiếng Anh cho bé gái có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa “xinh đẹp”
- Sophie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “xinh xắn, dịu dàng, khôn ngoan”
- Grace: Tên tiếng Anh cho bé gái có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa “tử tế”, “rộng lượng”
Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Để chọn được tên tiếng Anh cho con gái hay và ấn tượng không phải dễ dàng. Dưới đây là một số lưu ý mà bố mẹ nên biết:
- Xem xét kỹ lưỡng ý nghĩa và chọn tên phù hợp nhất đối với bé
- Nên chọn tên tiếng Anh cho bé gái ngắn gọn, dễ đọc, ý nghĩa và ấn tượng
- Bố mẹ có thể dựa vào tên tiếng Việt để chọn tên tiếng Anh cho con gái yêu của mình
- Không nên chọn tên mang ý nghĩa tiêu cực, khiến người khác nghĩ không hay và bé cảm thấy xấu hổ, thiếu tự tin
Chọn tên tiếng Anh cho bé gái không hề đơn giản, bố mẹ cần đầu tư thời gian để có thể chọn được tên hay và phù hợp nhất. Hy vọng, những cái tên mà Fitobimbi gợi ý trên đây sẽ giúp bố mẹ tiết kiệm được thời gian, bé yêu có được tên tiếng Anh ấn tượng, dễ đọc, ý nghĩa để “đồng hành” suốt cuộc đời.
Hiện nay, ngoài đặt tên tiếng Việt cho con trong giấy khai sinh, rất nhiều bố mẹ còn lựa chọn đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Giữa hàng ngàn cái tên khác nhau, để tìm được một cái tên vừa hay, đẹp, vừa ý nghĩa không phải là một việc dễ dàng. Huggies sẽ mang đến cho bố mẹ 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa qua bài viết sau đây!
Tham khảo thêm: Công cụ đặt tên cho bé của Huggies
Các cách đặt tên tiếng Anh cho con gái
Với những gia đình có mong muốn cho bé học trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài trong tương lai thì đặt tên tiếng Anh cho con gái là việc làm vô cùng cần thiết. Ngoài ra, dù bé học ở Việt Nam, việc có tên tiếng Anh sẽ giúp bé tiếp xúc và giao lưu với người nước ngoài dễ dàng hơn, tự tin hơn. Bố mẹ có thể tham khảo các cách sau để đặt tên tiếng Anh cho con gái:
- Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt: Đây là cách đặt tên cho bé phổ biến nhất. Ví dụ bé có tên tiếng Việt là Thủy Tiên, cha mẹ có thể lựa chọn tên Narcissus – có nghĩa là hoa Thủy Tiên để đặt tên tiếng Anh cho bé.
- Tên theo người nổi tiếng: Bạn có thể đặt tên cho con theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ hay diễn viên, ví dụ như Anne, Jolie,…
- Tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Để có thể dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Lisa,…
- Tên tiếng Anh theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm: Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn chứa đựng những ước nguyện của bố mẹ về đứa con của mình. Hãy lựa chọn một danh xưng thật hay và ý nghĩa để đồng hành với bé đến suốt cuộc đời.
Tham khảo: Cách đặt tên cho bé theo ngũ hành
Đặt tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp con tự tin và thuận lợi hơn trong tương lai (Nguồn: Sưu tầm)
400+ tên tiếng Anh cho con gái hay, dễ đọc, dễ nhớ, có ý nghĩa 2022
Mỗi cái tên đều sẽ có những ý nghĩa và thông điệp riêng. Sau đây là 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa phổ biến trong năm 2022 để bố mẹ có thể tham khảo:
1. Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
Mỗi đứa trẻ khi sinh ra đều được bố mẹ hết lòng thương yêu, trao hết niềm tin và hy vọng về một tương lai tươi sáng của con mình. Dưới đây là những cái tên thể hiện được tấm lòng của bố mẹ:
Fidelia: Niềm tin | Rishima: Ánh sáng của mặt trăng |
Farah: Sự hào hứng, niềm vui | Zelda: Niềm hạnh phúc |
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu | Grainne: Tình yêu |
Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp | Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất |
Donatella: Một món quà đẹp | Diana: Nữ thần mặt trăng |
Oralie: Ánh sáng của đời mẹ | Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng |
Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến | Philomena: Được mọi người yêu mến |
Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương | Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên |
Abigail: Niềm vui của bố | Letitia: Niềm vui |
Esperanza: Niềm hy vọng | Cara: Trái tim nhân hậu |
Verity: Sự thật | Giselle: Lời thề |
Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn | Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần |
Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ | Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời |
Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng | Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu |
Tegan: Con gái yêu dấu | Jessica: Luôn hạnh phúc |
Lealia: Luôn vui vẻ | Nadia: Hy vọng |
Yaretzi: Luôn được yêu thương | Mia: Cô bé dễ thương của mẹ |
Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc | Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ |
Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ | Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ |
Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến | Evelyn: Người ươm mầm sự sống |
Bambalina: Cô gái bé nhỏ | Aneurin: Con gái yêu quý |
Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con | Cheryl: Được người khác quý mến |
Tham khảo thêm: Thực đơn cho bà bầu để con thông minh
Các mẹ có thể tham khảo gợi ý đặt tên cho con gái thể hiện niềm hy vọng, tình yêu của bố mẹ (Nguồn: Sưu tầm)
2. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Là những người làm cha làm mẹ, bất kỳ ai cũng đều mong muốn con mình sẽ có một cuộc sống may mắn và tràn đầy hạnh phúc. Bố mẹ có tham khảo những danh xưng sau đây để gửi gắm mong muốn của mình:
- Amanda: Xứng đáng được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Gwen: Được ban phước lành
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
- Erasmus: Được mọi người yêu quý
- Wilfred: Ước muốn hòa bình
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
Tham khảo thêm: Đặt tên ở nhà cho bé trai, bé gái độc lạ, dễ thương nhất
Cuộc sống của con vui vẻ và hạnh phúc là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn (Nguồn: Sưu tầm)
3. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Con gái thường yếu đuối và phải hy sinh nhiều hơn so với con trai, vậy nên nhiều bố mẹ luôn muốn con gái của mình có một ý chí thật kiên cường và mạnh mẽ để vượt qua những thử thách. Bạn có thể gửi gắm thông điệp đó qua một số danh xưng sau đây:
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Bernice: Người tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
- Constance: Sự kiên định
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Briona: Thông minh, độc lập
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người hộ vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
- Sigourney: Người thích chinh phục
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Sự trỗi dậy
- Dempsey: Sự kiêu hãnh
- Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình
- Vincent: Chinh phục
Tham khảo thêm: Những yếu tố cần xem xét khi đặt tên cho con
4. Đặt tên tiếng Anh đẹp cho con gái gắn với các loài hoa
Những loài hoa đầy màu sắc và luôn tỏa ngát hương thơm là những gợi ý phù hợp nhất để bố mẹ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con gái của mình. Bố mẹ có thể tham khảo tên của các loại hoa phổ biến như:
Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn | Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn |
Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết | Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp |
Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa | Camellia: Hoa trà rực rỡ |
Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả | Morela: Hoa mai |
Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa | Rose: Hoa hồng |
Lily: Hoa huệ tây | Sunflower: Hoa hướng dương |
Jazzie: Hoa nhài | Hazel: Cây phỉ |
Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung | Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết |
Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu) | Akina: Hoa mùa xuân |
Olivia: Cây Olive | Aster: Hoa thạch thảo |
Thalia: Hoa Thalia | Jasmine: Hoa nhài tinh khiết |
Tham khảo: Cách trang trí phòng cho em bé
Những loài hoa rực rỡ, đầy hương thơm là gợi ý hoàn hảo giúp mẹ đặt tên tiếng Anh cho bé (Nguồn: Sưu tầm)
5. Tên tiếng Anh hay cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang
Ngoài hạnh phúc và vui vẻ, giàu sang cũng là một điều mà bố mẹ nào cũng mong muốn con mình đạt được trong tương lai. Những cái tên có ý nghĩa may mắn, phú quý bao gồm:
- Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
- Almira: Công chúa cao quý
- Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
- Alva: Sự cao quý
- Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
- Donna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô
- Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
- Nefertiti: Cao sang hơn người
- Odette: Sự giàu sang
- Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
- Jade: Đá ngọc bích
- Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
- Elysia: Được ban phước lành
- Hypatia: Cao quý
- Ladonna: Tiểu thư cao quý
- Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
- Patrick: Tiểu thư quý tộc
- Felicity: Sự may mắn tốt lành
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Helga: Phước lành
- Xavia: Tỏa sáng
- Gladys: Nàng công chúa
- Sarah: Tiểu thư quý phái
- Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Aine: Sự giàu có và quyền lực
- Audray: Sức mạnh của sự cao quý
- Thekla: Vinh quang của nữ thần
- Daria: Sự giàu sang
- Wendy: Sự may mắn
- Ethelbert: Sự tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
- Otis: Giàu có
- Boniface: Sự may mắn
- Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
Tham khảo thêm: Đặt tên con theo ngũ hành – những quy tắc bố mẹ nên nắm rõ
Bố mẹ luôn mong muốn con mình có một cuộc sống giàu sang, may mắn (Nguồn: Sưu tầm)
6. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé
Những khoảnh khắc đáng yêu, nghịch ngợm hay một nét nổi bật nào đó của con cũng sẽ là một gợi ý để bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con gái. Bạn có thể tham khảo những danh xưng sau:
Amabel: Nét đáng yêu | Doris: Sự xinh đẹp |
Amelinda: Xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân xinh đẹp |
Drusilla: Đôi mắt long lanh | Calliope: Khuôn mặt xinh xắn |
Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào | Aurelia: Mái tóc vàng óng |
Brenna: Mỹ nhân tóc đen | Rowan: Cô gái tóc đỏ |
Venus: Nữ thần sắc đẹp | Isolde: Xinh đẹp |
Madeline: Dễ thương | Taylor: Cô gái thời trang |
Kiera: Có gái tóc đen | Guinevere: Trắng trẻo |
Keelin: Thân hình mảnh dẻ | Ceridwen: Đẹp như tranh |
Sharmaine: Sự quyến rũ | Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn |
Annabella: Bé gái xinh đẹp | Fidelma: Mỹ nhân |
Hebe: Trẻ trung | Mabel: Gương mặt đáng yêu |
Miranda: Dễ thương | Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ |
Keisha: Cô bé mắt đen | Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ |
Angelique: Sắc đẹp như thiên thần | Bella: Vẻ đẹp thuần khiết |
Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều | Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu |
Caily: Thân hình mảnh mai | Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp |
Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng | Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng |
Una: Vẻ đẹp kiều diễm | Linda: Cô gái xinh đẹp |
Mila: Duyên dáng | Blanche: Sự thánh thiện |
Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang | Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo |
Binky: Sự dễ thương | Joy: Sự lạc quan |
Jennie: Thân thiện, hòa đồng | Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút |
Tina: Thân hình nhỏ nhắn | Lenora: Gương mặt sáng sủa |
Flynn: Cô bé tóc đỏ | Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu |
Tham khảo thêm: 100 tên hay cho bé gái 2022 độc đáo và dễ thương nên đặt
Ba mẹ có thể đặt tên cho bé gái tiếng Anh dựa theo vẻ ngoài xinh đẹp của con (Nguồn: Sưu tầm)
7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
Có một cuộc sống giàu sang và hạnh phúc, chứng tỏ rằng con gái của bạn đã đạt được thành công, dù là trong công việc, hôn nhân, hay bất kỳ lĩnh vực nào. Sau đây là những cái tên giúp bạn gửi gắm mong muốn con sẽ đạt được thành công:
- Yashita: Sự thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
- Naila: Cũng có nghĩa là thành công
- Felicia: May mắn và thành công
- Paige: Siêng năng để đạt được thành công
- Lisa: Nữ thần của thành công
- Neala: Người vô địch
- Maddy: Cô gái nhiều tài năng
- Seward: Sự chiến thắng
Tham khảo: Nhạc mẹ nên nghe khi mang thai
8. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa gắn với thiên nhiên
Thiên nhiên chứa đựng muôn vàn những điều đẹp đẽ, độc đáo, khiến con người say đắm, trân quý và thêm yêu cuộc sống. Sau đây là những cái tên tiếng Anh cho con gái để bố mẹ tham khảo:
Esther: Ngôi sao sáng ngời | Flora: Một đóa hoa |
Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ | Selena: Mặt trăng sáng ngời |
Ciara: Màn đêm huyền bí | Oriana: Bình minh rạng rỡ |
Azure: Bầu trời xanh ngắt | Iris: Cầu vồng, hoa Iris |
Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng | Maris: Ngôi sao biển lớn |
Layla: Màn đêm bí ẩn | Stella: Tinh tú rực sáng |
Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ | Roxana: Ánh sáng lúc bình minh |
Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ | Anthea: Đẹp như hoa |
Aurora: Bình minh | Sterling: Những ngôi sao nhỏ |
Eirlys: Hạt tuyết | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Muriel: Biển cả rực rỡ | Phedra: Ánh sáng mặt trời |
Selina: Mặt trăng | Edana: Ngọn lửa rực cháy |
Jena: Chú chim nhỏ e thẹn | Belinda: Chú thỏ con đáng yêu |
Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên | Nelly: Ánh nắng rực rỡ |
Norabel: Ánh nắng buổi sớm | Orabelle: Nét đẹp của bờ biển |
Celine: Mặt trăng tỏa sáng | Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng |
Tove: Tinh tú | Alana: Ánh sáng |
Elain: Chú hươu con | Lita: Năng lượng của ánh sáng |
Maya: Nước | Sunshine: Ánh nắng ban mai |
Hellen: Ánh nắng rực rỡ | Araxie: Con sông của văn chương |
Summer: Mùa hạ nhiệt huyết | Eilidh: Mặt trời rực cháy |
Tabitha: Linh dương hươu | Tallulah: Dòng nước chảy |
Conal: Chú sói mạnh mẽ | Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng |
Farley: Đồng cỏ | Lagan: Ngọn lửa rực cháy |
Leighton: Vườn cây | Lovell: Chú sói con |
Radley: Thảo nguyên đỏ | Silas: Rừng cây vững chắc |
Twyla: Hoàng hôn | Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm |
Tham khảo thêm: Tên bé trai và bé gái được yêu thích năm 2022
9. Tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người
Có thể không giàu sang, nhưng bố mẹ luôn mong con mình trở thành một người tử tế và tốt bụng. Những cái tên thể hiện tính cách của con người bao gồm:
Agnes: Trong sáng | Ernesta: Chân thành và nghiêm túc |
Alma: Tử tế, tốt bụng | Jezebel: Tính tình trong sáng |
Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy | Halcyon: Luôn bình tĩnh |
Agatha: Tốt bụng | Mei: Sáng tạo |
Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác | Miyeon: Thích giúp đỡ người khác |
Bianca: Thánh thiện | Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người |
Dilys: Sự chân thật | Glenda: Thánh thiện, trong sạch |
Eulalia: Giọng nói ngọt ngào | Latifah: Vui vẻ, dịu dàng |
Tryphena: Duyên dáng, tao nhã | Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm |
Xenia: Sự tao nhã | Cosima: Cư xử hòa nhã |
Laelia: Luôn vui vẻ | Lillie: Thuần khiết |
Naava: Tính khôi hài | Naomi: Dễ chịu, hòa nhã |
Nefertari: Đáng tin cậy | Mildred: Nhân từ |
Serenity: Bình tĩnh, kiên định | Rihanna: Cô gái ngọt ngào |
Myrna: Sự trìu mến | Neil: Sự nhiệt huyết |
Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình | Caroline: Sự nhiệt tình |
Clement: Lòng nhân từ | Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự |
Dermot: Không đố kỵ | Enoch: Tận tâm với mọi việc |
Gregory: Sự thận trọng | Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết |
Phelim: Luôn tốt bụng | Atlanta: Tính ngay thẳng |
Một người con gái tao nhã, dịu dàng sẽ luôn được mọi người xung quanh yêu mến (Nguồn: Sưu tầm)
10. Tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh
Thông minh, giỏi giang là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn cho con cái của mình. Những cái tên có ý nghĩa thông minh để bố mẹ tham khảo bao gồm:
- Alice: Cao quý
- Bertha: Thông thái, sáng dạ
- Genevieve: Tiểu thư
- Mirabel: Tuyệt vời
- Milcah: Nữ hoàng
- Rowena: Danh tiếng
- Clara: Thông minh
- Sophia: Khôn ngoan
- Abbey: Tài giỏi, thông minh
- Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
- Gina: Sự sáng tạo
- Claire: Sáng dạ
- Avery: Sự khôn ngoan
- Jethro: Tài năng xuất chúng
- Magnus: Người vĩ đại nhất
- Nolan: Sự nổi tiếng
- Bertram: Sự thông thái
Ba mẹ có thể lựa chọn các tên tiếng Anh cho con gái mang hàm ý thông minh (Nguồn: Sưu tầm)
11. Đặt tên hay tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý
Các loại đá quý không đơn thuần là một loại trang sức cho phụ nữ, mà nó còn giúp họ toát lên vẻ cao sang, quý phái. Bố mẹ có thể tham khảo các tên tiếng Anh cho con gái sau đây:
- Diamond: Kim cương
- Scarlet: Màu đỏ tươi
- Margaret: Ngọc trai
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Maeby: Ngọc trai Mabe
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Topaz: Hoàng ngọc
- Ruby: Ngọc ruby
- Melanie: Màu đen
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Sienna: Màu đỏ
- Sapphire: Loại đá quý
- Agate: Đá mã não
- Amber: Đá hổ phách
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Malachite: Đá khổng tước
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Thạch anh máu
- Quartz: Thạch anh
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Ula: Viên ngọc biển cả
- Crystal: Pha lê
- Madge: Một viên ngọc
Tham khảo: Các chủ đề cho tiệc dành cho em bé
12. Tên tiếng Anh hay cho bé gái dựa trên “Barbie”
Búp bê Barbie là món đồ chơi mà bất kỳ bé gái nào cũng đều rất yêu thích. Những cái tên được lấy cảm hứng từ loại búp bê cũng là một sự lựa chọn khi bạn tìm kiếm tên tiếng Anh cho con gái:
- Midge: Ngọc trai
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Steffie: Vòng hoa
- Diva: Nữ thần
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Adelaide: Cô gái có xuất thân giàu sang
- Angela: Thiên thần
- Faye: Nàng tiên
- Fay: Tiên nữ giáng trần
Steffie – Vòng hoa là một cái tên tiếng Anh cho con gái được nhiều bố mẹ lựa chọn (Nguồn: Sưu tầm)
13. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay với ý nghĩa tôn giáo
Đặt tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa tôn giáo cũng là cách làm được nhiều bố mẹ lựa chọn, với những cái tên như:
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Jesse/Theodora: Món quà của Yah
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
- Batya: Con gái của Chúa
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
14. Một số tên tiếng Anh ý nghĩa khác cho con gái
Sau đây là một số tên mang các ý nghĩa khác, bố mẹ có thể tham khảo để tìm được tên tiếng Anh cho con gái:
- Edna: Niềm vui
- Eira: Tuyết trắng
- Fiona: Trắng trẻo
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Artemis: Nữ thần mặt trắng
- Quinn: Nhà lãnh đạo tài ba
- Amity: Tình bạn đẹp
- Phoebe: Sự tỏa sáng
- Celestia: Thiên đường
- Calliope: Sở hữu gương mặt xinh đẹp
- Yedda: Cô bé có giọng hát hay
- Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
- Juno: Nữ thần bảo vệ hôn nhân
- Emma: Sự chân thành tuyệt vời
- Kora: Nữ thần mùa xuân
- Sadie: Sự duy nhất
- Ambrose: Sự bất tử
- Erica: Sự vĩnh cửu
- Alula: Cô gái nhẹ nhàng
- Sherwin: Người bạn chân thành
- Lysandra: Cô gái mang sứ mệnh giải phóng loài người
- Isadora: Món quà của nữ thần Isis
- Griselda: Chiến binh xám
- Aubrey: Người đứng đầu tộc Elf
- Harmony: Tâm hồn đồng điệu
- Eva: Cô gái gieo sự sống cho nhân gian
- Eirene: Hòa bình
- Eser: Nàng thơ
- Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
- Aisha: Sự sống động
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Lorelei: Lôi cuốn
- Helena: Nhẹ nhàng
- Galvin: Cô bé trong sáng
- Baron: Cô gái yêu tự do
- Orborne: Thần linh
- Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
- Uri: Ánh sáng chói lòa
- Darryl: Yêu quý
- Engelbert: Sự nổi tiếng của thiên thần
- Tadhg: Nhà hiền triết
- Catherine: Tinh khiết
- Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
- Frances: Sự phóng khoáng, tự do
- Federica: Khiến người khác cảm thấy bình yên
Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Có nhiều bố mẹ nghĩ rằng tên tiếng Anh cho con gái không mang lại lợi ích gì, không cần thiết. Nhưng thực tế có tên tiếng Anh lại là một lợi thế lớn của các bé. Sau đây là một số lý do tiêu biểu:
- Trong học tập: Nếu con của bạn theo học tại các trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài, có tên tiếng Anh sẽ giúp ích cho bé rất nhiều. Bố mẹ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với phần họ tiếng Việt của mình, sau đó trình bày theo quy tắc tên trước họ sau trong tiếng Anh, ví dụ: Anne Nguyen, Lily Tran, Lisa Pham,…
- Trong công việc: Khi làm việc trong các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh là yếu tố bắt buộc bạn phải có. Danh xưng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp với đối tác, khách hàng.
- Trong cuộc sống hàng ngày: Tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp bé thuận tiện hơn trong việc giao lưu và kết bạn với những người có chung sở thích, đam mê trên khắp thế giới. Một cái tên tiếng Anh dễ đọc, dễ nhớ sẽ giúp bạn dễ dàng để lại ấn tượng với mọi người xung quanh.
Tham khảo thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO
Tên tiếng Anh cho con gái mang lại cho bé nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong tương lai. Mong rằng với những cái tên mà Huggies cung cấp, bố mẹ sẽ lựa chọn được danh xưng vừa hay, ý nghĩa, vừa dễ nhớ, dễ đọc cho bé yêu của mình. Mẹ nhớ ghé qua chuyên mục Chăm sóc bé và Làm cha mẹ để bỏ túi nhiều kinh nghiệm chăm con hay nhé!
Dưới đây là 200+ tên tiếng Anh hay nhất cho các bạn nam,
được chuẩn bị bởi Tiếng Anh Mỗi Ngày –
chương trình luyện thi TOEIC online số 1 hiện nay
Tên là món quà đầu tiên và mãi mãi mà bạn có thể dành cho con mình. Hôm nay, TOPICA Native sẽ giúp bạn lựa chọn với danh sách đầy đủ gồm 300+ tên tiếng Anh hay cho nữ. Một vài trong số những cái tên này được chọn ra từ danh sách của Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ được công bố hàng năm. Những cái khác là độc nhất. Những cái tên Tiếng Anh hay có ý nghĩa đặc biệt. Đọc qua chúng trước khi bạn quyết định một cái tên cho cô gái nhỏ xinh đẹp của bạn
A. 160 Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là Đẹp

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho con gái – tên tiếng Anh ngắn hay cho nữ
- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.
- Alina: Người cao quý
- Bella: Đẹp
- Bellezza: Đẹp hay đẹp
- Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp
- Bonita: Đẹp
- Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn
- Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai
- Calista: Đẹp nhất
- Calliope: Giọng hát hay
- Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất
- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
- Ellie: Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Erina: Người đẹp
- Fayre: Đẹp
- Felicia: May mắn hoặc thành công
- Iowa: Vùng đất xinh đẹp
- Isa: Đẹp
- Jacintha: Đẹp
- Jolie: Xinh đẹp hay
- Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
- Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
- Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp
- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp
- Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp
- Linda: Đẹp
- Lynne: Thác nước đẹp
- Lucinda: Ánh sáng đẹp
- Mabel: Người đẹp của tôi
- Mabs: Người yêu xinh đẹp
- Marabel: Mary xinh đẹp
- Meadow: Cánh đồng đẹp
- Mei: Đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn
- Naamah: Dễ chịu
- Naava: Vui vẻ và xinh đẹp
- Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp
- Nefertari: đẹp nhất
- Nefertiti: Người đẹp
- Nelly: ánh sáng rực rỡ
- Nomi: Đẹp và dễ chịu
- Norabel: Ánh sáng đẹp
- Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp
- Orabelle: đẹp
- Rachel: Đẹp
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Ratih: Đẹp nhất hoặc đẹp như thần
- Rosaleen: Hoa hồng nhỏ xinh đẹp
- Rosalind: Hoa hồng đẹp
- Sapphire: Đá quý đẹp
- Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Tegan: Người thân yêu hoặc người yêu thích
- Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp
- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
- Yedda: Giọng hát hay
TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM
>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!
B. Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”
Những cái tên này có liên quan đến Nữ thần mặt trặng: phù hợp nhất nếu bạn là một fan hâm mộ của thần thoại!
- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)
- Rishima: ánh trăng
C. Những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ có ý nghĩa ‘Hạnh Phúc’
Ai mà không muốn con mình luôn hạnh phúc? Vì vậy, hãy đặt cảm xúc đó vào tên của chính cô ấy!
- Farrah: Hạnh phúc
- Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
D. Những tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là ‘Thành Công’
Tất cả chúng ta đều muốn con mình lớn lên trở thành những người trưởng thành thành công. Đặt tên cho con gái của bạn sau đó và để nó hiểu ý định của bạn.
- Naila: Thành công
- Yashita: Thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến.
E. Các tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa là “Hoa”
Hoa có nét nữ tính đặc biệt ở họ và thường được đặt tên cho các cô gái. Dưới đây là một số tên bé gái có nghĩa là hoa !
- Aboli: Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa.
- Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này.
- Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng.
- Kusum: Tên phổ biến này có nghĩa là hoa.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine.
- Violet: Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ.
- Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa.
F. Tên nữ tiếng Anh có ý nghĩa “Lãng Mạn”
Nếu bạn là người có tâm hồn lãng mạn, thì bạn sẽ mong muốn con mình sở hữu một cái tên khắc họa tình yêu. Dưới đây là một số tùy chọn tuyệt vời:
- Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm
- Amora: tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu
- Ai: tên tiếng Nhật cho tình yêu
- Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu
- Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu
- Davina: Yêu quý
- Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập
- Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca
- Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương
G. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”
Những cái tên này rất bền bỉ và đẹp đẽ. Những ý nghĩa dưới đây làm cho chúng trở nên đặc biệt.
- Penelope: Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái.
- Althea: Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.
- Ariadne: Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.
- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai.
- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna
- Hamsini: Nữ thần Saraswati
- Anagha: Nữ thần Lakshmi
H. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Âm nhạc”
- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.
- Alvapriya: Người yêu âm nhạc
- Gunjan: Âm thanh
- Isaiarasi: Nữ hoàng âm nhạc
- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc
I. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng

Những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ – ý nghĩa tên tiếng Anh nữ
Tên người nổi tiếng là chủ đề đặt tên yêu thích và phong cách! Tuy nhiên, hãy cố gắng tránh những cái tên phổ biến như Lucy, Mary và Sarah.
- Aradhya: Sự quan tâm
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Tự do
- Josie: Chúa sẽ ban phước
- Tháng sáu: Trẻ
- Ophelia: Giúp đỡ
- Paris: Lộng lẫy, quyến rũ
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Kate: Thuần khiết
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
J. Tên tiếng Anh hay cho nữ cổ điển vẫn còn mãi xanh
Mặc dù nhiều người gọi chúng là ‘kiểu cũ’, nhưng những cái tên cổ điển vẫn còn mãi.
- Hazel: dùng để chỉ cây phỉ
- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ James Fenimore Cooper. Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp. Bạn chắc chắn muốn những phẩm chất này ở con bạn.
- Faye: Lòng trung thành và niềm tin
- Eleanor: Ánh sáng chói lọi hoặc tia nắng
- Della: Quý phái
- Clara hoặc Claire: Nổi tiếng và rực rỡ
- Amelia: Cần cù , phấn đấu
- Anne: Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’
- Evelyn: Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh.
- Emma: Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng.
K. Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ
Nếu bạn thích những điều kỳ quặc và vui nhộn, những tên bé gái hay độc đáo sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
- Acacia: Có gai
- Avery: khôn ngoan
- Bambalina: Cô bé
- Eilidh: Mặt trời
- Lenora: Sáng sủa
- Lorelei: Lôi cuốn
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tabitha: linh dương gazen.
- Tallulah: Nước chảy
L. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh
Đặt tên cho con không kém gì một cách tu hành. Vậy làm thế nào về việc chọn một cái tên thiêng liêng cho con gái của bạn? Hãy xem các lựa chọn của chúng tôi bên dưới!
- Aisha: Sống động
- Angela: Thiên thần
- Angelique: Như một thiên thần
- Assisi: Địa danh tiếng Ý
- Batya: Con gái của Chúa
- Celestia: Thiên đường
- Chava: Cuộc sống
- Chinmayi: Niềm vui tinh thần
- Ân: Nhân hậu , độ lượng
- Gwyneth: Phúc
- Helena: Nhẹ
- Khadija: Trẻ sơ sinh
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Seraphina: Cánh lửa
M. Tên con gái tiếng Anh hay dựa trên “Barbie”
Nếu bạn có một góc đặc biệt dành cho búp bê Barbie trong trái tim mình, hãy chọn một cái tên lấy cảm hứng từ dòng sản phẩm búp bê này cho con gái của bạn.
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Cara: Khuôn mặt
- Christie: Một Cơ đốc nhân
- Dana: Từ Đan Mạch
- Diva: Nữ thần
- Francie: Từ Pháp
- Jamie: Người thay thế
- Jazzie: hoa nhài
- Kelly: Chiến tranh
- Krissy: Người theo Chúa Kitô
- Midge: Ngọc trai
- Stacie: Phục sinh
- Steffie: vòng hoa.
- Whitney: Đảo trắng
N. Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu

Tên tiếng Anh đáng yêu cho nữ – đặt tên tiếng Anh cho con gái
- Alethea – sự thật
- Edna – niềm vui
- Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
- Grainne – tình yêu
- Fidelia – niềm tin
- Verity – sự thật
- Zelda – hạnh phúc
- Oralie – ánh sáng đời tôi
- Letitia – niềm vui
- Verity – sự thật
- Vera – niềm tin
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Giselle – lời thề
- Philomena – được yêu quý nhiều
- Viva/Vivian – sự sống, sống động
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
- Zelda – hạnh phúc
- Farah – niềm vui, sự hào hứng
- Esperanza – hy vọng
- Amity – tình bạn
O. Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Alva – đắt quý, đắt thượng
- Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
- Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện
- Rowena – tên tuổi, niềm vui
- Elysia – được ban/chúc phước
- Xavia – tỏa sáng
- Milcah – nữ hoàng
- Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Elfleda – mỹ nhân đắt quý
- Adelaide/Adelia – người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys – công chúa
- Ladonna – tiểu thư
- Helga – được ban phước
- Felicity – vận may tốt lành
- Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Odette/Odile – sự giàu có
- Orla – công chúa tóc vàng
- Mirabel – tuyệt vời
- Donna – tiểu thư
- Almira – công chúa
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia – đắt (quý) nhất
- Adela/Adele – đắt quý
TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM
>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!
P. Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Scarlet – đỏ tươi
- Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Pearl – ngọc trai
- Melanie – đen
- Margaret – ngọc trai
- Jade – đá ngọc bích
- Kiera – cô gái tóc đen
- Gemma – ngọc quý
- Sienna – đỏ
Q. Tên tiếng Anh cho nữ hay với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel – chú sư tử của Chúa
- Emmanuel – Chúa cứ tại bên ta
- Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Jesse – món quà của Yah
- Dorothy – món quà của Chúa
R. Tên tiếng Anh hay dành cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Victoria – thắng lợi
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Irene – hòa bình
- Gwen – được ban phước
- Hilary – vui vẻ
- Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Vivian – hoạt bát
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng
S. Một số tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
- Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Hilda – chiến trường
- Alexandra – người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Edith – sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
- Louisa – chiến binh lừng danh
T. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên
- Maris – ngôi sao của biển cả
- Ciara – đêm tối
- Roxana – ánh sáng, bình minh
- Calantha – hoa nở rộ
- Layla – màn đêm
- Heulwen – ánh mặt trời
- Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Lily – hoa huệ tây
- Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
- Azure – bầu trời xanh
- Selena – mặt trăng, nguyệt
- Daisy – hoa cúc dại
- Jocasta – mặt trăng sáng ngời
- Jena – chú chim ít
- Oriana – bình minh
- Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
- Iris – hoa iris, cầu vồng
- Alida – chú chim ít
- Jasmine – hoa nhài
- Selina – mặt trăng
- Eirlys – hạt tuyết
Tên tiếng Anh dễ thương cho nữ
- Anthea – như hoa
- Phedra – ánh sáng
- Edana – lửa, ngọn lửa
- Stella – tại sao, tinh tú
- Aurora – bình minh
- Stella – tại sao
- Muriel – biển cả sáng ngời
- Lucasta – ánh sáng thuần khiết
- Rosa – đóa hồng
- Iolanthe – đóa hoa tím
- Eira – tuyết
- Sterling – ngôi sao ít
- Violet – hoa violet, màu tím
- Elain – chú hưu con
- Azura – bầu trời xanh
U. Tên tiếng Anh nữ đẹp theo tình cảm, tính cách con người
- Sophronia – thận trọng, nhạy cảm
- Ernesta – chân thành, nghiêm túc
- Xenia – hiếu khách
- Agatha – tốt
- Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
- Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Alma – tử tế, tốt bụng
- Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện
- Laelia – vui vẻ
- Agnes – dưới sáng
- Glenda – dưới sạch, thánh thiện, tốt lành
- Latifah – dịu dàng, vui vẻ
- Dilys – chân thành, chân thật
- Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
- Jezebel – dưới trắng
- Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
- Keelin – dưới trắng và mảnh dẻ
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
V. Tên tiếng Anh dành cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
- Fidelma – mỹ nhân
- Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen – đẹp như thơ tả
- Kiera – cô bé đóc đen
- Dulcie – ngọt ngào
- Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
- Miranda – dễ thương, đáng yêu
- Drusilla – mắt long lanh như sương
- Hebe – trẻ trung
- Christabel – người Công giáo xinh đẹp
- Annabella – xinh đẹp
- Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Isolde – xinh đẹp
- Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
- Doris – xinh đẹp
- Fiona – trắng trẻo
- Brenna – mỹ nhân tóc đen
- Aurelia – tóc vàng óng
- Keisha – mắt đen
- Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Mabel – đáng yêu
- Rowan – cô bé tóc đỏ
- Charmaine/Sharmaine – hấp dẫn
- Keva – mỹ nhân, duyên dáng
Bạn có thể sử dụng các tên trên đây để đặt một cái tên tiếng anh hay cho bé gái của mình đấy! Ngoài ra, cũng có thể sử dụng những tên này như một biệt danh tiếng anh hay cho nữ.
W. Vì sao nên có tên tiếng Anh?
Xu hướng đặt tên tiếng Anh đang dần trở nên phổ biến, vì vậy mà cũng xuất hiện nhiều câu hỏi liên quan tới việc vì sao cần có tên tiếng Anh, tên tiếng Anh ứng dụng vào việc gì? Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật chúng tôi muốn chia sẻ với bạn:
1. Ứng dụng trong học tập
Các du học sinh hoặc những bạn học tập dưới sự giảng dạy của các giáo sư, giảng viên nước ngoài có thể chọn thêm tên tiếng Anh để tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác.
Thông thường, cách đặt tên phổ biến nhất mà các mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau), ví dụ như: Alex Tran, Irene Hoang, Max Trinh,…
2. Ứng dụng trong công việc
Đối với những cá nhân làm trong công ty nước ngoài, tính chất công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ với nhiều đối tác và cộng tác với đồng nghiệp, sếp người ngoại quốc thì tên tiếng Anh đã gần như trở thành quy định, yêu cầu chung cần tuân thủ.
Điều này còn thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn và công ty khi giao tiếp với các khách hàng, đối tác quốc tế. Tên này sẽ được in lên cả danh thiếp cá nhân của bạn để phục vụ cho công việc, vì vậy bạn nên lựa chọn một cái tên thể hiện sự tinh tế, năng động, cá tính của bản thân nhưng không được quá dài, quá mới lạ, độc đáo hoặc khó phát âm.
3. Ứng dụng trong giải trí, giao lưu kết bạn
Với sự phát triển của internet và mạng xã hội, ngày nay con người có thể tìm kiếm, kết bạn với những người cùng chung sở thích ở khắp mọi nơi trên thế giới, xóa bỏ rào cản địa lý thông thường, gắn kết tình bạn giữa năm châu bốn bể.
Thế nhưng, những người bạn quốc tế sẽ gặp khó khăn khi muốn gọi tên hoặc nhắc đến bạn trong một cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, bởi vì tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có dấu, tạo ra sự khác biệt rất rõ ràng với nhiều ngôn ngữ khác. Đặc biệt hơn, nếu các bạn đang cùng chơi game chiến đấu đồng đội thì việc gọi sai hay không hiểu chỉ thị của đối phương có thể dẫn đến nhiều tình huống “dở khóc dở cười” trong game.
Chính vì vậy, việc có một cái tên tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè là ý tưởng tuyệt vời nhằm giải quyết những trở ngại mà các bạn gặp phải một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng nhất đó.
4. Đặt tên theo sở thích
Cuối cùng, việc đặt tên tiếng Anh có thể chẳng cần bất cứ lý do nào cụ thể, chỉ cần bạn thích là được.
Nhà báo người Mỹ – Frank Tyger đã từng nói rằng: “Doing what you like is freedom. Liking what you do is happiness” (Làm điều mình thích là tự do. Thích điều mình làm là hạnh phúc), tại sao bạn không tự thưởng ngay cho bản thân một niềm hạnh phúc nho nhỏ nhỉ? Niềm vui này có thể là động lực giúp bạn vượt qua khó khăn, khích lệ tinh thần bạn trước sự kiện quan trọng hoặc là “vitamin” cải thiện tâm trạng bạn trong những ngày mệt mỏi.
Bạn có thể dùng tên tiếng Anh này để đặt tên trong game cho nhân vật mình chơi, đặt tên nick Facebook hoặc các tài khoản mạng xã hội khác, ghi vào CV nếu công việc yêu cầu,… và rất nhiều các ứng dụng thiết thực khác trong cuộc sống.
Ngoài ra, để tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp cơ bản, bạn có thể tham khảo ngay video dưới đây:
Hy vọng bài viết 300+ Tên Tiếng Anh cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa không thể bỏ qua này sẽ giúp bạn chọn được một cái tên ưng ý cho con gái của mình. Và đừng quên học thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa trên website TOPICA Native. Dành tặng voucher 3 triệu đồng cho những bạn đăng kí khóa học nhanh nhất!
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa? Thắc mắc tên tiếng Anh của mình là gì? Hay đặt tên tiếng Anh thế nào cho “chanh sả”? Vậy bài viết này dành cho bạn!
Trong thời đại ngày nay, tiếng Anh thương mại trở thành một phần quan trọng thì một cái tên tiếng Anh hay là điều cần thiết. Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé!
1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Cũng giống như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa của nó. Khi đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Trong công việc, nó chỉ thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc tên tiếng Anh có những điểm giống và khác thế nào với tên tiếng Việt dành cho bé trai và bé gái nhé!
Cấu trúc tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh có 2 phần chính:
First name: Phần tên
Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau, đó là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên
Ví dụ: Nếu tên bạn là Tom, họ Hiddleston.
- First name: Tom
- Family name: Hiddleston
Vậy cả họ tên đầy đủ sẽ là Tom Hiddleston.
Nhưng vì chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Anna, họ tiếng Việt của bạn là họ Trần, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Anna Tran. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nữ được nhiều người lựa chọn.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
Bạn chỉ cần thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi. Đơn giản chỉ là thích hoặc tên tiếng Anh thể hiện một phần tính cách của bạn. Cùng chọn các tên tiếng Anh hay cho nam và nữ dưới đây nhé.
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
2 | Adela | Cao quý |
3 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
4 | Agatha | Tốt bụng |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alethea | Sự thật |
7 | Alida | Chú chim nhỏ |
8 | Aliyah | Trỗi dậy |
9 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
10 | Almira | Công chúa |
11 | Alula | Người có cánh |
12 | Alva | Cao quý, cao thượng |
13 | Amanda | Đáng yêu |
14 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
15 | Amity | Tình bạn |
16 | Angela | Thiên thần |
17 | Annabella | Xinh đẹp |
18 | Anthea | Như hoa |
19 | Aretha | Xuất chúng |
20 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
21 | Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
22 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
23 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
24 | Aurelia | Tóc vàng óng |
25 | Aurora | Bình minh |
26 | Azura | Bầu trời xanh |
27 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
28 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
29 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
30 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
31 | Bridget | Sức manh, quyền lực |
32 | Calantha | Hoa nở rộ |
33 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
34 | Celina | Thiên đường |
35 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
36 | Charmaine | Quyến rũ |
37 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
38 | Ciara | Đêm tối |
39 | Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
40 | Cosima | Có quy phép, hài hòa |
41 | Daria | Người giàu sang |
42 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
43 | Dilys | Chân thành, chân thật |
44 | Donna | Tiểu thư |
45 | Doris | Xinh đẹp |
46 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
47 | Dulcie | Ngọt ngào |
48 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
49 | Edna | Niềm vui |
50 | Eira | Tuyết |
51 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
52 | Eirlys | Bông tuyết |
53 | Elain | Chú hươu con |
54 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
55 | Elfreda | Sức mạnh người Elf |
56 | Elysia | Được ban phước |
57 | Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
58 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
59 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
60 | Esperanza | Hy vọng |
61 | Eudora | Món quà tốt lành |
62 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
63 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
64 | Euphemia | Được trọng vọng |
65 | Fallon | Người lãnh đạo |
66 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
67 | Felicity | Vận may tốt lành |
68 | Fidelia | Niềm tin |
69 | Fidelma | Mỹ nhân |
70 | Fiona | Trắng trẻo |
71 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
72 | Genevieve | Tiểu thư |
73 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
74 | Giselle | Lời thề |
75 | Gladys | Công chúa |
76 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện |
77 | Godiva | Món quà của Chúa |
78 | Grainne | Tình yêu |
79 | Griselda | Chiến binh xám |
80 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
81 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
82 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
83 | Hebe | Trẻ trung |
84 | Helga | Được ban phước |
85 | Heulwen | Ánh mặt trời |
86 | Hypatia | Cao quý nhất |
87 | Imelda | Chinh phục tất cả |
88 | Iolanthe | Đóa hóa tím |
89 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
90 | Isadora | Món quà của Isis |
91 | Isolde | Xinh đẹp |
92 | Jena | Chú chim nhỏ |
93 | Jezebel | Trong trắng |
94 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
95 | Jocelyn | Nhà vô địch |
96 | Joyce | Chúa tể |
97 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
98 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
99 | Keisha | Mắt đen |
100 | Kelsey | Con thuyền mang đến thắng lợi |
101 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
102 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
103 | Kiera | Cô bé tóc đen |
104 | Ladonna | Tiểu thư |
105 | Laelia | Vui vẻ |
106 | Lani | Thiên đường, bầu trời |
107 | Latifah | Dịu dang, vui vẻ |
108 | Letitia | Niềm vui |
109 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
110 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
111 | Lysandra | Kẻ giải phóng loại người |
112 | Mabel | Đáng yêu |
113 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
114 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
115 | Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
116 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
117 | Milcah | Nữ hoàng |
118 | Mildred | Sức mạnh của nhân từ |
119 | Mirabel | Tuyệt vời |
120 | Miranda | Dễ thương, đáng mến |
121 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
122 | Myrna | Sư trìu mến |
123 | Neala | Nhà vô địch |
124 | Odette/Odile | Sự giàu có |
125 | Olwen | Dấu chân được ban phước |
126 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
127 | Oriana | Bình minh |
128 | Orla | Công chúa tóc vàng |
129 | Pandora | Được ban phước |
130 | Phedra | Ánh sáng |
131 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
132 | Phoebe | Tỏa sáng |
133 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
134 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
135 | Selina | Mặt trăng |
136 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
137 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
138 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
139 | Stella | Vì sao |
140 | Thekla | Vinh quang của thần linh |
141 | Theodora | Món quà của Chúa |
142 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã |
143 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
144 | Vera | Niềm tin |
145 | Verity | Sự thật |
146 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
147 | Viva/Vivian | Sống động |
148 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
149 | Xavia | Tỏa sáng |
150 | Xenia | Duyên dáng, thanh nhã |
Xem thêm:
3. Tên tiếng Anh hay cho nam và ý nghĩa
Không chỉ nữ giới mà những cái tên tiếng Anh hay cho nam cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi người đặt một tên riêng, một cá tính, một ý nghĩa riêng. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho nam hay nhất.
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Adonis | Chúa tể |
2 | Alger | Cây thương của người elf |
3 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
4 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
5 | Amory | Người cai trị (thiên hạ) |
6 | Archibald | Thật sự quả cảm |
7 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
8 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
9 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
10 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
11 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
12 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
13 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
14 | Cadell | Chiến trường |
15 | Cyril / Cyrus | Chúa tể |
16 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
17 | Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
18 | Dieter | Chiến binh |
19 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
20 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
21 | Emery | Người thống trị giàu sang |
22 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
23 | Fergus | Con người của sức mạnh |
24 | Garrick | Người cai trị |
25 | Geoffrey | Người yêu hòa bình |
26 | Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
27 | Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
28 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
29 | Jocelyn | Nhà vô địch |
30 | Joyce | Chúa tể |
31 | Kane | Chiến binh |
32 | Kelsey | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
33 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
34 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
35 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
36 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
37 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
38 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
39 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
40 | Reginald | Người cai trị thông thái |
41 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
42 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
43 | Waldo | Sức mạnh, trị vì |
44 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
45 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
46 | Basil | Hoàng gia |
47 | Benedict | Được ban phước |
48 | Clitus | Vinh quang |
49 | Cuthbert | Nổi tiếng |
50 | Carwyn | Được yêu, được ban phước |
51 | Dai | Tỏa sáng |
52 | Dominic | Chúa tể |
53 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
54 | Edsel | Cao quý |
55 | Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
56 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
57 | Eugene | Xuất thân cao quý |
58 | Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
59 | Gwyn | Được ban phước |
60 | Jethro | Xuất chúng |
61 | Magnus | Vĩ đại |
62 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
63 | Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
64 | Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
65 | Otis | Giàu sang |
66 | Patrick | Người quý tộc |
67 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
68 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
69 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
70 | Enoch | Tận tụy, tận tâm |
71 | Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
72 | Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
73 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
74 | Phelim | Luôn tốt |
75 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
76 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
77 | Boniface | Có số may mắn |
78 | Caradoc | Đáng yêu |
79 | Duane | Chú bé tóc đen |
80 | Flynn | Người tóc đỏ |
81 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
82 | Lloyd | Tóc xám |
83 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
84 | Venn | Đẹp trai |
85 | Aidan | Lửa |
86 | Anatole | Bình minh |
87 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
88 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
89 | Egan | Lửa |
90 | Enda | Chú chim |
91 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
92 | Farrer | Sắt |
93 | Lagan | Lửa |
94 | Leighton | Vườn cây thuốc |
95 | Lionel | Chú sư tử con |
96 | Lovell | Chú sói con |
97 | Phelan | Sói |
98 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
99 | Silas | Rừng cây |
100 | Uri | Ánh sáng |
101 | Wolfgang | Sói dạo bước |
102 | Alden | Người bạn đáng tin |
103 | Alvin | Người bạn elf |
104 | Amyas | Được yêu thương |
105 | Aneurin | Người yêu quý |
106 | Baldwin | Người bạn dũng cảm |
107 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
108 | Elwyn | Người bạn của elf |
109 | Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
110 | Erasmus | Được yêu quý |
111 | Erastus | Người yêu dấu |
112 | Goldwin | Người bạn vàng |
113 | Oscar | Người bạn hiền |
114 | Sherwin | Người bạn trung thành |
115 | Ambrose | Bất tử, thần thánh |
116 | Christopher | (Kẻ) mang Chúa |
117 | Isidore | Món quà của Isis |
118 | Jesse | Món quà của Chúa |
119 | Jonathan | Món quà của Chúa |
120 | Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
121 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
122 | Theophilus | Được Chúa yêu quý |
123 | Abner | Người cha của ánh sáng |
124 | Baron | Người tự do |
125 | Bertram | Con người thông thái |
126 | Damian | Người thuần hóa |
127 | Dante | Chịu đựng |
128 | Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
129 | Diego | Lời dạy |
130 | Diggory | Kẻ lạc lối |
131 | Godfrey | Hòa bình của Chúa |
132 | Ivor | Cung thủ |
133 | Jason | Chữa lành, chữa trị |
134 | Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
135 | Jerome | Người mang tên thánh |
136 | Lancelot | Người hầu |
137 | Leander | Người sư tử |
138 | Manfred | Con người của hòa bình |
139 | Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
140 | Neil | Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch |
141 | Orson | Đứa con của gấu |
142 | Samson | Đứa con của mặt trời |
143 | Seward | Biển cả, chiến thắng |
144 | Shanley | Con trai của người anh hùng |
145 | Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
146 | Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
147 | Stephen | Vương miện |
148 | Tadhg | Nhà hiền triết |
149 | Vincent | Chinh phục |
150 | Wilfred | Mong muốn hòa bình |
151 | Andrew | Mạnh mẽ, hùng dũng |
152 | Alexander | Người kiểm soát an ninh |
153 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
154 | Leon | Sư tử |
155 | Leonard | Sư tử dũng mãnh |
156 | Marcus | Tên của thần chiến tranh Mars |
157 | Ryder | Tên chiến binh cưỡi ngựa |
158 | Drake | Rồng |
159 | Harvey | Chiến binh xuất chúng |
160 | Harold | Tướng quân |
161 | Charles | Chiến binh |
162 | Abraham | Cha 1 số dân tộc |
163 | Jonathan | Chúa ban phước |
164 | Matthew | Món quà của chúa |
165 | Michael | Người nào được như chúa |
166 | Samuel | Nhân danh chúa |
167 | Theodore | Món quà của chúa |
168 | Timothy | Tôn thờ chúa |
169 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
170 | Issac | Tiếng cười |
4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu
Có rất nhiều cái tên ngộ ngĩnh bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn, dựa vào những đặc điểm riêng của người yêu. Tham khảo những cái tên tiếng Anh dưới đây nhé, chọn một cái thật ý nghĩa cho người mình thương nào:
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Amore mio | người tôi yêu |
2 | Aneurin | |
3 | Agnes | tinh khiết, nhẹ nhàng |
4 | Belle | hoa khôi |
5 | Beloved | yêu dấu |
6 | Candy | kẹo |
7 | Cuddle bug | chỉ một người thích được ôm ấp |
8 | Darling/deorling | cục cưng |
9 | Dearie | người yêu dấu |
10 | Everything | tất cả mọi thứ |
11 | Erastus | người yêu dấu |
12 | Erasmus | được trân trọng |
13 | Grainne | tiình yêu |
14 | Honey | mật ong |
15 | Honey Badger | người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
16 | Honey Bee | mong mật, siêng năng, cần cù |
17 | Honey Buns | |
18 | Hot Stuff | quá nóng bỏng |
19 | Hugs McGee | cái ôm ấm áp |
20 | Kiddo | |
21 | Lover | người yêu |
22 | Lovie | người yêu |
23 | Luv | người yêu |
24 | Love bug | tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
25 | Laverna | mùa xuân |
26 | My apple | |
27 | Mon coeur | trái tim của bạn |
28 | Mi amor | tình yêu của tôi |
29 | Mon coeur | trái tim của bạn |
30 | Nemo | không bao giờ đánh mất |
31 | Poppet | hình múa rối |
32 | Quackers | dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
33 | Sweetheart | |
34 | Sweet pea | rất ngọt ngào |
35 | Sweetie | kẹo/cưng |
36 | Sugar | ngọt ngào |
37 | Soul mate | anh/em là định mệnh |
38 | Snoochie Boochie | quá dễ thương |
39 | Snuggler | ôm ấp |
40 | Sunny hunny | ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
41 | Twinkie | tên của một loại kem |
42 | Tesoro | |
43 | Zelda | Hạnh phúc |
5. Biệt danh tiếng Anh cho con gái, con trai
Ngày nay, bố mẹ thường hay đặt biệt danh tiếng Anh cho con của mình với những cái tên rất ngộ nghĩnh và đáng yêu. Ở đây có rất nhiều biệt danh ý nghĩa, hy vọng bạn sẽ chọn được một cái thật đẹp để gọi bé yêu ở nhà :
STT | Biệt danh | Ý nghĩa |
1 | Almira | Công chú |
2 | Aurora | Bình minh |
3 | Azura | Bầu trời xanh |
4 | Baby/Babe | bé con |
5 | Babylicious | người bé bỏng |
6 | Bebe tifi | cô gái bé bỏng ở Haitian creale |
7 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
8 | Biance/Blanche | |
9 | Binky | rất dễ thương |
10 | Boo | một ngôi sao |
11 | Bridget | sức mạnh, quyền lực |
12 | Bug Bug | đáng yêu |
13 | Bun | ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
14 | Bunny | thỏ |
15 | Calantha | hoa nở rộ |
16 | Calliope | |
17 | Captain | đội trưởng |
18 | Champ | nhà vô địch trong lòng bạn |
19 | Chickadee | chim |
20 | Christabel | người công giáo xinh đẹp |
21 | Cleopatra | |
22 | Cuddle bear | ôm chú gấu |
23 | Delwyn | xinh đẹp, được phù hộ |
24 | Dewdrop | giọt sương |
25 | Dilys | chân thành, chân thật |
26 | Dollface | gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo |
27 | Doris | xinh đẹp |
28 | Dreamboat | |
29 | Drusilla | mắt long lanh như sương |
30 | Dumpling | bánh bao |
31 | Eira | tuyết |
32 | Eirlys | Hạt tuyết |
33 | Ermintrude | được yêu thương trọn vẹn |
34 | Ernesta | chân thành, nghiêm túc |
35 | Esperanza | hy vọng |
36 | Eudora | món quà tốt lành |
37 | Fallon | người lãnh đạo |
38 | Farah | niềm vui, sự hào hứng |
39 | Felicity | vận may tốt lành |
40 | Flame | ngọn lửa |
41 | Freckles | có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
42 | Fuzzy bear | |
43 | Gem | viên đã quý |
44 | Gladiator | đấy sĩ |
45 | Glenda | trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
46 | Godiva | |
47 | Gwyneth | |
48 | Hebe | trẻ trung |
49 | Heulwen | ánh mặt trời |
50 | Jena | chú chim nhỏ |
51 | Jewel | viên đá quý |
52 | Jocelyn | nhà vô địch trong lòng bạn |
53 | Joy | niềm vui, sự hào hứng |
54 | Kane | chiến binh |
55 | Kaylin | người xinh đẹp và mảnh dẻ |
56 | Kelsey | con thuyền (mang đến) thắng lợi |
57 | Keva | |
58 | Kitten | chú mèo con |
59 | Ladonna | tiểu thư |
60 | Laelia | vui vẻ |
61 | Lani | thiên đường, bầu trời |
62 | Letitia | niềm vui |
63 | Magic Man | |
64 | Maris | ngôi sao của biển cả |
65 | Maynard | |
66 | Mildred | |
67 | Mimi | mèo con của Haitian Creole |
68 | Mirabel | tuyệt vời |
69 | Miranda | dễ thương, đáng yêu |
70 | Misiu | gấu teddy |
71 | Mister cutie | đặc biệt dễ thương |
72 | Mool | điển trai |
73 | Neil | mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch |
74 | Nenito | bé bỏng |
75 | Olwen | dấu chân được ban phước |
76 | Peanut | đậu phộng |
77 | Phedra | ánh sáng |
78 | Pooh | ít một |
79 | Puma | nhanh như mèo |
80 | Pup | chó con |
81 | Puppy | cho con |
82 | Rum-Rum | |
83 | Sunshine | |
84 | Treasure | kho báu |
85 | Ula | viên ngọc của biển cả |
6. Tên tiếng Anh trong game
Liệu bạn có thắc mắc các nhân vật trong game có tên như thế nào nhỉ? Làm thế nào để có tên tiếng Anh trong game hay. Một số tên của các nhân vật nổi tiếng dưới đây bạn có thể tham khảo nhé:
King Kong | Rocky | Caesar |
Godzilla | Robin Hood | Joker |
Kraken | Butch Cassidy | Goldfinger |
Frankenstein | Sundance Kid | Sherlock |
Terminator | Superman | Watson |
Mad Max | Tarzan | Grinch |
Tin Man | Rooster | Popeye |
Scarecrow | Moses | Bullwinkle |
Chewbacca | Jesus | Daffy |
Han Solo | Zorro | Porky |
Captain Redbeard | Batman | Mr. Magoo |
Blackbeard | Lincoln | Jetson |
HAL | Hannibal | Panther |
Wizard | Darth Vader | Gumby |
Zodiac | Alien | Underdog |
V-Mort | The Shark | Sylvester |
C-Brown | Martian | Space Ghost |
Finch | Dracula | Felix |
Indiana | Kevorkian | Jungle Man |
Nắm chắc 553 cụm từ thông dụng có trong hơn 50 tình huống giao tiếp thực tế. 89,3% học viên bon miệng nói tiếng Anh chỉ sau 1 giờ luyện tập trên App.
Trên đây là một số tên tiếng Anh hay 2020 cho dành bé trai và bé gái, cũng là những cái tên phổ biến hiện nay. Hy vọng với bài viết này bạn có thể tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa và phù hợp với bản thân. Đặc biệt với những bạn hay chơi game có thể dùng những tên tiếng Anh bên trên để đặt tên nhân vật cho game của mình. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm những cẩm nang tự học tiếng Anh hay, hãy ghé thăm trang của Step Up để được luôn được cập nhật những phương pháp học thú vị nhất nhé.
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu mà ai cũng nên áp dụng.
Comments
Bài viết được sgkphattriennangluc.vn tham khảo từ nguồn:
https://stepup.edu.vn/blog/ten-tieng-anh-hay-va-y-nghia/
https://topicanative.edu.vn/ten-tieng-anh-hay-cho-nu/
https://www.ieltsvietop.vn/blog/ten-tieng-anh-hay/
https://tienganhmoingay.com/ten-tieng-anh/
https://www.huggies.com.vn/mang-thai/dat-ten-cho-con/ten-tieng-anh-cho-con-gai
https://fitobimbi.vn/cham-soc-tre/ten-tieng-anh-cho-be-gai/
https://www.avakids.com/me-va-be/ten-tieng-anh-cho-be-gai-1493177
https://ielts.pasal.edu.vn/public/tin-tuc/100-ten-tieng-anh-hay-cho-nu-cuc-y-nghia
https://seduacademy.edu.vn/dat-ten-tieng-anh-cho-con-gai-doc-dao-va-y-nghia