199+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B mới nhất

Trung Tâm Anh Ngữ 4Life cung cấp giải pháp giúp người Việt sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Triết lý 4 cuộc sống là giúp con người hạnh phúc thông qua tôn trọng và phát huy tài năng cá nhân, phát huy năng lực làm chủ tri thức của bản thân, tôn trọng và hướng tới sự hài hòa.

Học từ vựng tiếng Anh qua chữ cái không phải là phương pháp mới nhưng sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và hình thành từ điển cho riêng mình. Dưới đây là trọn bộ từ vựng bắt đầu bằng B, các bạn có thể lên kế hoạch và học dần dần nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ B có 2 chữ cái

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ B có 3 chữ cái

  • Nhưng: Nhưng

  • To lớn: to lớn

  • Mua: mua
  • Xấu: xấu
  • hộp: hộp
  • Thanh: quán ba
  • Giường: giường
  • Con ong: con ong

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ B có 4 chữ cái

  • Mặt sau: trở lại
  • Sách: sách, đặt trước
  • Hóa đơn: hóa đơn
  • Màu xanh da trời: màu xanh lá
  • Tốt nhất: tốt nhất
  • Bia: bia
  • Chim: chim
  • Thuyền: thuyền
  • Bận: bận

những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b

4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ B có 5 chữ cái

  • bảng: Cái bảng
  • Đã bắt đầu: bắt đầu
  • Được xây dựng: xây dựng
  • Nền tảng: nền tảng
  • Mang đến: mang
  • Đen: đen
  • Máu: máu

⇒ Xem thêm: 111+ từ tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ A

5. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ B có 6 chữ cái

  • Trước: trước
  • Tốt hơn: tốt hơn
  • Trở nên: trở thành, trở thành
  • Đã trở thành: trở nên
  • Phía sau: phía sau
  • Ngân sách: ngân sách
  • Cầu: cầu

6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ B có 7 chữ cái

  • Giữa: giữa, khoảng cách
  • Bởi vì: bởi vì
  • Tin tưởng: lòng tin
  • Những lợi ích: lợi ích
  • Đem lại: Mang mang
  • tỷ: tỷ
  • Sự cân bằng: THĂNG BẰNG
  • ngân hàng: ngân hàng tin tưởng
  • Bên cạnh đó: Bên cạnh đó

7. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ B có 8 chữ cái

  • Việc kinh doanh: việc kinh doanh
  • Xây dựng: xây dựng
  • Trở thành: trở nên
  • Phá vỡ: phá vỡ
  • Sinh nhật: sinh nhật
  • Phòng tắm: phòng tắm
  • Bóng chày: bóng rổ
  • Hành vi: hành vi

8. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ B có 9 chữ cái

  • bắt đầu: bắt đầu
  • Xinh đẹp: xinh đẹp
  • Phát tin: phát thanh truyền hình
  • Bữa sáng: bữa sáng
  • Xuất sắc: xuất sắc
  • Va li công tác: Va li công tác
  • hậu trường: hậu trường
  • Biển quảng cáo: bảng quảng cáo

9. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ B có 10 chữ cái

  • Lý lịch: lý lịch
  • Có lợi: hữu ích
  • Sinh học: sinh vật học
  • Bóng rổ: bóng rổ
  • Hết hơi: hết hơi
  • Bảng đen: bảng đen

⇒ Thử thách học từ vựng cùng cô: từ vựng tiếng anh giao tiếp

Cô hy vọng rằng bài chia sẻ này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình bổ sung vốn từ vựng giao tiếp. Chúc các bạn học tốt, nếu gặp khó khăn gì trong quá trình học cứ nhắn tin cho mình nhé.

Hiện cô đang tặng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, bạn nào cần thì lưu vào đây nhé: Ebook từ vựng tiếng anh chuyên ngành

Ngoài ra cô còn có kho +300 video tiếng anh giao tiếp, các bạn có thể đi học hàng ngày mà không mất phí!

Việc mở rộng vốn từ hỗ trợ bạn cải thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và qua đó nâng tầm tiếng Anh của bản thân. Để bạn tiếp thu và ghi nhớ từ vựng hiệu quả, trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng một chữ cái quen thuộc, đó là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b”. Bên cạnh đó, các từ vựng này cũng được FLYER sắp xếp theo những chủ đề gần gũi như con người, động vật, đồ vật,… giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học. Cùng bắt đầu ngay nhé!.

1. Lợi ích của việc học tiếng Anh theo chủ đề 

Để học từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng, bạn cần vận dụng những phương pháp học phù hợp với bản thân. Một trong những phương pháp học từ vựng mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn trong bài viết chính là học từ vựng theo chủ đề và theo bảng chữ cái.

Việc học theo phương pháp này có thể mang đến những lợi ích sau:

  • Tạo cảm hứng cho người học: Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể dễ dàng lựa chọn chủ đề mà mình cảm thấy yêu thích để học trước. Điều này dần tạo cảm hứng học tiếng Anh ở bạn và qua đó việc học từ vựng không còn tẻ nhạt nữa. 
  • Giúp việc học logic hơn: Bạn có thể xâu chuỗi những từ vựng có sự liên quan với nhau và có thể sắp xếp chúng một cách logic để não bộ dễ dàng ghi nhớ.
  • Ghi nhớ lâu hơn: Khi não bộ cần “tìm lại” thông tin, bạn chỉ cần cố gắng nhớ một vài từ vựng cơ bản là có thể liên tưởng và nhớ ngay đến những từ vựng khác có liên quan. 
  • Tạo phản xạ tốt hơn: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ hình thành cho bạn một phản xạ trong giao tiếp khi não bộ có thể kích hoạt và liên tưởng đến những từ vựng có liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp bạn không mất quá nhiều thời gian để suy nghĩ trước khi nói. 

Xem thêm: 3 cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến

2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người 

Chủ đề con người được xem là chủ đề khá gần gũi và dễ học vì nó gắn với cuộc sống thường ngày của chúng ta. Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” với chủ đề về con người trong phần dưới đây nhé!

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Từ tiếng Anh bắt đầu chữ “b” chủ đề con người

2.1. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
boy /bɔɪ/con trai
boyfriend/ˈbɔɪ.frend/bạn trai
body/ˈbɑː.di/cơ thể
blood/blʌd/máu
bone/boʊn/xương
boss/bɑːs/ông chủ
brain/breɪn/đầu óc, bộ não
beard/bɪrd/bộ râu
back/bæk/lưng
belly/ˈbel.i/bụng, dạ dày
bile/baɪl/mật
breast/brest/ngực
boast/boʊst/ngực của phụ nữ
brawn/brɑːn/bắp thịt, cơ bắp
bronchus/ˈbrɑːŋ.kəs/phế quản
brow/braʊ/trán
bum/bʌm/mông
bracelet/ˈbreɪ.slət/vòng đeo tay
bangle/ˈbæŋ.ɡəl/vòng đeo tay, chân
bra/brɑː/áo ngực
belt/belt/thắt lưng
blouse/blaʊs/áo kiểu của nữ
bikini/bəˈkiː.ni/đồ tắm
blazer/ˈbleɪ.zɚ/áo khoác đồng phục
boot/buːt/chiếc ủng
beauty/ˈbjuː.t̬i/vẻ đẹp
belief/bɪˈliːf/lòng tin
breath/breθ/hơi thở
bruise/bruːz/vết thâm tím
brother/ˈbrʌð.ɚ/anh, em trai
baby/ˈbeɪ.bi/em bé
blonde/blɑːnd/cô gái có tóc vàng
bachelor/ˈbætʃ.əl.ɚ/cử nhân
biography/baɪˈɑː.ɡrə.fi/tiểu sử
blogger/ˈblɑː.ɡɚ/người viết blog
baker/ˈbeɪ.kɚ/thợ làm bánh
babysitter/ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɚ/người trông trẻ
botanist/ˈbɑː.t̬ən.ɪst/nhà thực vật học
barber/ˈbɑːr.bɚ/thợ cắt tóc
buyer/ˈbaɪ.ɚ/người mua
billionaire/ˌbɪl.jəˈner/tỷ phú
bride/braɪd/cô dâu
bridegroom/ˈbraɪd.ɡruːm/chú rể
bridesmaid/ˈbraɪdz.meɪd/phù dâu
boxer/ˈbɑːk.sɚ/võ sĩ quyền anh
batsman/ˈbæt.smən/vận động viên bóng chày
butcher/ˈbʊtʃ.ɚ/người bán thịt
banker/ˈbæŋ.kɚ/chủ ngân hàng
bully/ˈbʊl.i/đầu gấu trường học
bumpkin/ˈbʌmp.kɪn/người vụng về
burglar/ˈbɝː.ɡlɚ/kẻ trộm
bandit/ˈbæn.dɪt/kẻ cướp
baddie/ˈbæd.i/nhân vật phản diện
bestie/ˈbes.ti/bạn thân
butler/ˈbʌt.lɚ/quản gia
Bảng: Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Ví dụ:

  • She met her boyfriend at my birthday party last year.

Cô ấy gặp bạn trai vào bữa tiệc sinh nhật năm ngoái của tôi.

  • He looks handsome in that beard.

Anh ấy trông rất đẹp trai với bộ râu đó.

  • I like the pink bikini which she is wearing.

Tôi thích bộ đồ tắm màu hồng mà cô ấy đang mặc.

  • My brother will go to university next month.

Anh trai tôi sẽ vào đại học trong tháng tới.

  • My son was with the babysitter at that time.

Con trai của tôi đã ở cùng với người trông trẻ vào lúc đó.

  • He gave me a diamond bracelet.

Anh ấy tặng tôi một chiếc vòng tay kim cương.

  • He returned to Paris with his new bride.

Anh ấy trở về Paris với cô dâu mới của mình.

  • My bestie moved to Florida last week.

Bạn thân của tôi đã chuyển tới Florida vào tuần trước.

  • The company will refund for buyers who bought the goods with poor quality.

Công ty sẽ bồi thường cho những người mua đã mua phải hàng kém chất lượng.

  • Her beauty impressed my cousin immediately.

Vẻ đẹp của cô ấy gây ấn tượng với em họ của tôi ngay lập tức.

2.2. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
ban/bæn/ngăn, cấm
bargain/ˈbɑːr.ɡɪn/mặc cả
bask/bæsk/tắm nắng
become/bɪˈkʌm/trở thành
begrudge/bɪˈɡrʌdʒ/ghen tị
beat/biːt/đánh bại
beg/beɡ/cầu xin, van nài
beseech/bɪˈsiːtʃ/cầu xin
begin/bɪˈɡɪn/bắt đầu
behave/bɪˈheɪv/cư xử
belong/bɪˈlɑːŋ/thuộc về
betray/bɪˈtreɪ/phản bội
bind/baɪnd/trói, buộc
bring/brɪŋ/mang lại
blame/bleɪm/đổ lỗi
bleed/bliːd/chảy máu
blink/blɪŋk/chớp mắt
blush/blʌʃ/đỏ mặt
board/bɔːrd/lên tàu, xe 
boast/boʊst/khoe khoang
bother/ˈbɑː.ðɚ/làm phiền
borrow/ˈbɑːr.oʊ/mượn
bow/baʊ/cúi chào
bounce/baʊns/nảy lên
breathe/briːð/thở
buffet/bəˈfeɪ/đấm, đẩy
bungle/ˈbʌŋ.ɡəl/làm ẩu
burgle/ˈbɝː.ɡəl/ăn trộm
burp/bɝːp/
bury/ˈber.i/chôn cất
buy/baɪ/mua sắm
Bảng: Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Ví dụ:

  • The student brings me a cupcake.

Cậu học sinh mang đến cho tôi một chiếc bánh cupcake.

  • I borrowed his car for a holiday.

Tôi mượn xe ô tô của anh ấy cho kỳ nghỉ.

  • My wife wants to become a good mother.

Vợ tôi muốn trở thành một người mẹ tốt.

  • We bowed in front of the queen.

Chúng tôi cúi chào trước nữ hoàng.

  • His head was bleeding after the accident.

Đầu của anh ấy chảy máu sau vụ tai nạn.

  • This is the second time he betrayed me.

Đây là lần thứ hai mà anh ấy phản bội tôi.

  • That toy belongs to my daughter.

Món đồ chơi đó thuộc về con gái của tôi.

  • He will begin the lesson at 8.00 a.m.

Anh ấy sẽ bắt đầu bài học vào lúc 8 giờ.

  • My parents want to buy a new house in Hawaii.

Ba mẹ tôi muốn mua một căn nhà mới ở Hawaii.

  • Their house has been burgled while they were having a holiday.

Nhà của họ đã bị ăn trộm trong lúc họ đang có một kỳ nghỉ.

2.3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người
Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
bad/bæd/tệ, xấu
basic/ˈbeɪ.sɪk/đơn giản
barbarian/bɑːrˈber.i.ən/thô lỗ
brag/bræɡ/khoe khoang
bald/bɑːld/hói
batty/ˈbæt̬.i/điên
bland/blænd/lạnh lùng
blind/blaɪnd/
brainy /ˈbreɪ.ni/thông minh
brave/breɪv/dũng cảm
beloved/bɪˈlʌv.ɪd/được yêu quý
benign/bɪˈnaɪn/nhân từ
best/best/tốt nhất, đẹp nhất
brazen/ˈbreɪ.zən/trơ tráo
bluff/blʌf/chất phát, thật thà
boast/boʊst/khoe khoang
bold/boʊld/táo bạo, nổi bật
boring/ˈbɔː.rɪŋ/chán
bridal/ˈbraɪ.dəl/thuộc về cô dâu
brill/brɪl/tuyệt vời, rất tốt
brilliant/ˈbrɪl.jənt/rất thông minh
brutal/ˈbruː.t̬əl/dã man
bulge/bʌldʒ/bị phồng, bị sưng
busy/ˈbɪz.i/bận rộn
bustle/ˈbʌs.əl/hối hả
baffle/ˈbæf.əl/bối rối
Bảng: Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Ví dụ:

  • Bad weather has spoiled our holiday.

Thời tiết xấu đã làm hỏng kỳ nghỉ của chúng tôi.

  • She will be busy this weekend so we have to postpone the meeting.

Cô ấy bận vào cuối tuần này nên chúng tôi phải hoãn buổi họp mặt.

  • The concert was so boring that no one wanted to stay.

Buổi hòa nhạc nhàm chán đến nỗi không một ai muốn ở lại.

  • My grandfather was a brave soldier.

Ông của tôi từng là một người lính dũng cảm.

  • He is a brilliant student.

Anh ấy là một học sinh thông minh.

  • He was already going bald at 30.

Anh ấy đã bị hói ở tuổi 30.

  • She chose a stunning bridal gown.

Cô ấy đã chọn một chiếc váy cưới đáng kinh ngạc.

  • These are basic foodstuffs that you will need.

Đây là những thực phẩm cơ bản mà bạn sẽ cần.

  • My beloved grandmother died two years ago.

Người bà yêu quý của tôi đã mất vào hai năm trước.

  • He behaved strangely in the meeting this morning.

Anh ấy cư xử kỳ lạ trong buổi họp sáng nay.

Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh – Cách miêu tả tính cách hay như người bản xứ

3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật 

Chủ đề về môi trường và động, thực vật là chủ đề mà bạn cũng rất thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tập tiếng Anh. Dưới đây là các bảng tổng hợp danh từ, động từ và tính từ bắt đầu bằng chữ “b” với chủ đề này.

3.1. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
bee/biː/con ong
beetle/ˈbiː.t̬əl/bọ cánh cứng
bear/ber/con gấu
beaver/ˈbiː.vɚ/con hải ly
bird/bɝːd/con chim
blackbird/ˈblæk.bɝːd/chim sáo
buzzard/ˈbʌz.ɚd/diều hâu
beak/biːk/mỏ chim
beast/biːst/quái vật
bug/bʌɡ/con bọ
bedbug/ˈbed.bʌɡ/con rệp
baboon/bəˈbuːn/khỉ đầu chó
boar/bɔːr/lợn lòi đực
boa/ˈboʊ.ə/trăn Nam Mỹ
bison/ˈbaɪ.sən/trâu châu Mỹ
barnacle/ˈbɑːr.nə.kəl/con hàu
butterfly/ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/con bướm
bristle/ˈbrɪs.əl/lông ngắn và cứng
bacteria/bækˈtɪr.i.ə/vi khuẩn
bait/beɪt/mồi
buck/bʌk/con hươu, nai, thỏ… đực
buffalo/ˈbʌf.ə.loʊ/con trâu
bull/bʊl/bò đực, con đực
bulldog/ˈbʊl.dɑːɡ/chó Bull
bunny/ˈbʌn.i/con thỏ
beeswax/ˈbiːz.wæks/sáp ong
biped/ˈbaɪ.ped/động vật hai chân
brood/bruːd/đàn con nhỏ
bamboo/bæmˈbuː/cây tre
barley/ˈbɑːr.li/lúa mạch
banana/bəˈnæn.ə/quả chuối
berry/ˈber.i/quả mọng
bean/biːn/hạt đậu
beet/biːt/củ cải đường
beetroot/ˈbiːt.ruːt/củ dền
blackberry/ˈblæk.ber.i/mâm xôi đen
blueberry/ˈbluːˌber.i/việt quất
brinjal/ˈbrɪn.dʒəl/cà tím
broccoli/ˈbrɑː.kəl.i/bông cải xanh
blossom/ˈblɑː.səm/bông hoa
banyan/ˈbæn.jæn/cây đa
beech/biːtʃ/cây sồi
balsa/ˈbɑːl.sə/cây gỗ bấc
balsam/ˈbɑːl.səm/nhựa thơm
basil/ˈbeɪ.zəl/cây húng quế
bulrush/ˈbʊl.rʌʃ/cây bồ hoàng
begonia/bəˈɡoʊ.ni.ə/cây thu hải đường
birch/bɝːtʃ/cây bạch dương
bead/biːd/hạt
bole/boʊl/thân cây
bush/bʊʃ/bụi rậm
bonsai/ˌbɑːnˈsaɪ/cây cảnh
bud/bʌd/nụ, chồi
bouquet/boʊˈkeɪ/bó hoa
bunch/bʌntʃ/buồng, chùm
bundle/ˈbʌn.dəl/bó (củi)
bough/baʊ/cành cây
boulder/ˈboʊl.dɚ/tảng đá
beach/biːtʃ/bãi biển
bay/beɪ/vịnh biển
bog/bɑːɡ/đầm lầy
billow/ˈbɪl.oʊ/cơn sóng lớn
brine/braɪn/nước mặn
brink/brɪŋk/bờ vực
brook/brʊk/con suối nhỏ
basalt/ˈbæs.ɑːlt/đá bazan
bubble/ˈbʌb.əl/bong bóng
breeze/briːz/cơn gió nhẹ
bunker/ˈbʌŋ.kɚ/hố cát (chơi gôn)
burrow/ˈbɝː.oʊ/cái hang
biodiversity/ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/sự đa dạng sinh học
biology/baɪˈɑː.lə.dʒi/sinh học
bolt/boʊlt/tia sét
blob/blɑːb/giọt
blizzard/ˈblɪz.ɚd/trận bão tuyết
biofuel/ˈbaɪ.oʊˌfjuː.əl/nhiên liệu sinh học
bronze/brɑːnz/đồng, thiếc
botanic garden/bəˌtæn.ɪk ˈɡɑːr.dən/vườn bách thảo
Bảng: Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Ví dụ:

Tôi bị đốt bởi một con ong.

  • We are going to the beach.

Chúng tôi dự định đến bãi biển.

  • He gave me a bouquet of flowers on my birthday.

Anh ấy tặng tôi một bó hoa vào ngày sinh nhật tôi.

  • I made some blueberry mousse for dinner.

Tôi đã làm vài cái bánh mousse việt quất cho bữa tối.

  • We have some broccoli and carrots.

Chúng tôi có một vài cái bông cải và cà rốt.

  • The students will visit the botanic garden.

Những bạn học sinh sẽ đến vườn bách thảo.

  • That buffalo was raised by my grandparents.

Con trâu đó được nuôi bởi ông bà của tôi.

  • She wants to put some berries into the mixture.

Cô ấy muốn thêm vài quả mọng vào hỗn hợp.

  • This was the first time I have seen a brown bear in real life.

Đây là lần đầu tiên tôi thấy một con gấu nâu ngoài đời thực.

  • Beavers can be found near rivers or lakes.

Hải ly có thể được tìm thấy ở gần những con sông và hồ nước.

3.2. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật
Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
bloom/bluːm/nở hoa
blow/bloʊ/thổi
bray/breɪ/kêu be be
bite/baɪt/cắn, đốt
breed/briːd/sinh sản, gây giống
brighten/ˈbraɪ.t̬ən/chiếu sáng
buzz/bʌz/kêu vo ve
bark/bɑːrk/sủa
Bảng: Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Ví dụ:

  • The wind was blowing harder every minute.

Gió càng lúc càng thổi mạnh hơn.

  • The salmon breeds from September to January.

Cá hồi sinh sản từ tháng 9 đến tháng 1.

  • They heard a dog barking outside.

Chúng tôi nghe thấy tiếng chó sủa bên ngoài.

  • Flowers in my garden will bloom in the spring.

Hoa trong vườn của tôi sẽ nở vào mùa xuân.

  • An insect bit him on his arms.

Một con côn trùng đã đốt vào tay anh ấy.

3.3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
blur/ˈblɜ˞ː.i/mờ nhạt
barren/ˈber.ən/cằn cỗi, không thể sinh nở
botanical/ botanic/bəˈtæn.ɪ.kəl/thuộc thực vật học
bright/braɪt/sáng, chói
briny /ˈbraɪ.ni/mặn
Bảng: Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Ví dụ:

  • The fog makes the scene blurry.

Sương mù làm cảnh vật trở nên mờ nhạt.

  • We drove through a barren, rocky landscape.

Chúng tôi lái xe ngang qua một vùng đất cằn cỗi, đầy sỏi đá.

  • Scientists have found some new botanical species.

Các nhà khoa học đã tìm ra một vài loài thực vật mới

  • The bright sunshine makes me feel more energetic.

Ánh mặt trời sáng chói khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.

  • A live oyster will have a briny smell.

Một con hàu sống sẽ có mùi mằn mặn.

4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Bên cạnh chủ đề về con người, chủ đề về đồ vật và đời sống cũng là một chủ đề cực kỳ gần gũi và quen thuộc với mỗi chúng ta. Trong số những từ vựng được liệt kê dưới đây, chắc chắn bạn đã quá quen thuộc với một số từ vựng, tuy nhiên đừng vì vậy mà bỏ qua những từ vựng mới đấy nhé!

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

4.1. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
backyard/ˌbækˈjɑːrd/sân sau
balcony/ˈbæl.kə.ni/ban công
banister/ˈbæn.ə.stɚ/lan can
basement/ˈbeɪs.mənt/tầng hầm
bathtub/ˈbæθ.tʌb/bồn tắm
bathroom/ˈbæθ.ruːm/phòng tắm
bathrobe/ˈbæθ.roʊb/áo choàng tắm
bedroom/ˈbed.ruːm/phòng ngủ
bedcover/ˈbedˌkəvər/ga trải giường
building/ˈbɪl.dɪŋ/tòa nhà
bungalow/ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ/nhà gỗ
block/blɑːk/khối, tảng
bed/bed/giường ngủ
blanket/ˈblæŋ.kɪt/mền, chăn
basket/ˈbæs.kət/rổ, giỏ
baggage/ˈbæɡ.ɪdʒ/hành lý
bat/bæt/gậy bóng chày, vợt
banjo/ˈbæn.dʒoʊ/đàn banjo
battery/ˈbæt̬.ɚ.i/pin
bell/bel/chuông
bench/bentʃ/ghế dài
bill/bɪl/hóa đơn
biro/ˈbaɪ.roʊ/bút bi
bookshelf/ˈbʊk.ʃelf/tủ sách
brochure/broʊˈʃʊr/sách quảng cáo nhỏ
bowl/boʊl/tô, chén
bobbin/ˈbɑː.bɪn/ống chỉ
board/bɔːrd/tấm bảng, tấm ván
bicycle/ˈbaɪ.sə.kəl/xe đạp
box/bɑːks/thùng, hộp
bin/bɪn/thùng
barrel/ˈber.əl/thùng
book/bʊk/cuốn sách
bottle/ˈbɑː.t̬əl/chai, lọ
ball/bɑːl/quả bóng
balloon/bəˈluːn/bóng bay
bag/bæɡ/cặp xách
buckle/ˈbʌk.əl/cái khóa, cái móc
brick/brɪk/gạch
bale/beɪl/kiện hàng
barrage/bəˈrɑːʒ/hàng rào
barrier/ˈber.i.ɚ/hàng rào
bugle/ˈbjuː.ɡəl/kèn (quân sự)
bridle/ˈbraɪ.dəl/dây cương ngựa
brim/brɪm/miệng (chén), vành (mũ)
button/ˈbʌt̬.ən/cái khuy, nút áo
brolly/ˈbrɑː.li/cái dù
brooch/broʊtʃ/trâm cài áo
bronze medal/ˌbrɑːnz ˈmed.əl/huy chương đồng
badge/bædʒ/huy hiệu
broom/bruːm/cái chổi
brush/brʌʃ/bàn chải
bulb/bʌlb/bóng đèn
buoy/ˈbuː.i/cái phao
bureau/ˈbjʊr.oʊ/bàn văn phòng
baguette/bæɡˈet/bánh mì dài
baking powder/ˈbeɪ.kɪŋ ˌpaʊ.dɚ/bột nở
biscuit/ˈbɪs.kɪt/bánh quy
bagel/ˈbeɪ.ɡəl/bánh vòng
bread/bred/bánh mì
breadcrumbs/ˈbredkrʌmz/vụn bánh mì
brownie/ˈbraʊ.ni/bánh socola
bun/bʌn/bánh ngọt tròn, nhỏ
burger/ˈbɝː.ɡɚ/bánh burger
butter/ˈbʌt̬.ɚ/
bacon/ˈbeɪ.kən/thịt heo xông khói
beef/biːf/thịt bò
breakfast/ˈbrek.fəst/bữa sáng
beer/bɪr/bia
bourbon/ˈbɝː.bən/rượu whisky ngô
beverage/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/thức uống
bomb/bɑːm/quả bom
brand/brænd/thương hiệu, nhãn mác
brief/briːf/bản tóm tắt
billboard/ˈbɪl.bɔːrd/bảng quảng cáo
budget/ˈbʌdʒ.ɪt/ngân sách
baseball/ˈbeɪs.bɑːl/môn bóng chày
ballet/bælˈeɪ/múa ba lê
badminton/ˈbæd.mɪn.tən/môn cầu lông
basketball/ˈbæs.kət.bɑːl/môn bóng rổ
bowling/ˈboʊ.lɪŋ/trò chơi bowling
boxing/ˈbɑːk.sɪŋ/môn quyền anh
bungee jump/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌmp/nhảy bungee
boat/boʊt/chiếc thuyền
bus/bʌs/xe buýt
barge/bɑːrdʒ/sà lan
barrow/ˈber.oʊ/xe cút kít, xe ba gác
beacon/ˈbiː.kən/đèn báo hiệu
branch/bræntʃ/chi nhánh
bar/bɑːr/quán bar, quầy bar
bank/bæŋk/ngân hàng
bakery/ˈbeɪ.kɚ.i/tiệm bánh
barn/bɑːrn/kho thóc, kho chứa
belfry/ˈbel.fri/tháp chuông
booth/buːθ/buồng
boutique/buːˈtiːk/tiệm bán quần áo
brewery/ˈbrʊr.i/nhà máy bia, rượu
bridge/brɪdʒ/cây cầu
bulldozer/ˈbʊlˌdoʊ.zɚ/xe ủi đất
bulwark/ˈbʊl.wɚk/bức tường thành
Bảng: Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Ví dụ:

  • I need to go to the bank to receive the new credit card.

Tôi cần phải đến ngân hàng để nhận thẻ tín dụng mới.

  • He plays badminton twice a week.

Anh ấy chơi cầu lông hai lần một tuần.

  • They promised that the bridge would be built soon.

Họ hứa rằng cây cầu sẽ được xây sớm thôi.

  • I would like bacon and bagels for breakfast.

Tôi muốn ăn thịt xông khói và bánh vòng cho bữa sáng.

  • He is going to change a new bulb.

Anh ấy sắp thay một cái bóng đèn mới.

  • I have to clean my bedroom.

Tôi phải dọn dẹp phòng ngủ của mình.

  • There were two bottles of apple juice in the fridge.

Chỉ có hai chai nước táo ép trong tủ lạnh.

  • My husband works in that building.

Chồng tôi làm việc ở tòa nhà kia.

  • We should select which will be put into the recycle bin first.

Chúng ta nên lựa chọn thứ nào sẽ được bỏ vào thùng tái chế trước.

  • Our grandparents have a small bungalow in the countryside.

Ông bà tôi có một căn nhà gỗ ở vùng ngoại ô.

Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

4.2. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
boil/bɔɪl/đun sôi, luộc 
bake/beɪk/nướng
bounce/baʊns/nảy lên
braise/breɪz/kho, om (thịt)
breach/briːtʃ/chọc thủng
break/breɪk/chia ra, đập vỡ
brew/bruː/ủ (bia), pha (trà)
broaden/ˈbrɑː.dən/mở rộng
build/bɪld/xây dựng
bulldoze/ˈbʊl.doʊz/ủi (đất)
bump/bʌmp/đụng mạnh
burn/bɝːn/đốt cháy
burst/bɝːst/nổ tung
Bảng: Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Ví dụ:

  • He is boiling some eggs for lunch.

Anh ấy đang luộc vài quả trứng cho bữa trưa.

  • The forest was burning seriously at that time.

Khu rừng cháy lớn vào lúc đấy.

  • She bursted into tears right after she heard the news.

Cô ấy òa khóc ngay sau khi nghe được tin tức.

  • I dropped the glass and it broke into pieces.

Tôi làm rơi cái ly và nó vỡ thành từng mảnh.

  • I made mashed potatoes while the bread was baking.

Tôi làm món khoai tây nghiền trong lúc bánh mì đang được nướng.

4.3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Từ vựngTừ vựngNghĩa tiếng Việt
bitter/ˈbɪt̬.ɚ/đắng, cay đắng
big/bɪɡ/to, lớn
boisterous/ˈbɔɪ.stɚ.əs/huyên náo
brisk/brɪsk/sôi động
bleak/bliːk/lạnh lẽo, ảm đạm
brittle/ˈbrɪt̬.əl/dễ vỡ
broad/brɑːd/rộng
black/blæk/màu đen
blue/bluː/màu xanh dương
brown/braʊn/màu nâu
beige/beɪʒ/màu be
buff/bʌf/có màu nâu sẫm
Bảng: Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Ví dụ:

  • She chose a beige dress for her performance.

Cô ấy đã chọn một cái đầm màu be cho buổi biểu diễn.

  • I think we should change to a bigger room.

Tôi nghĩ chúng ta cần đổi sang một cái phòng to hơn.

  • We walked through a broad avenue.

Chúng tôi đi ngang qua một đại lộ rộng lớn.

  • The dark chocolate is too bitter for me.

Socola đen quá đắng đối với tôi.

  • All the members in that family have brown eyes.

Tất cả thành viên trong gia đình đó đều có đôi mắt màu nâu.

5. Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chỉ vị trí

Sau khi học xong các từ vựng theo chủ đề mà FLYER đã tổng hợp ở trên, bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ của mình với những giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” ngay sau đây! Hãy cùng FLYER liệt kê những giới từ mà bạn cần biết trong phần dưới đây nhé!

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b”
Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
behind/bɪˈhaɪnd/phía sau
below /ˈbel.oʊ/ở dưới thấp hơn
beside/bɪˈsaɪd/bên cạnh
beneath/bɪˈniːθ/ở bên dưới
bottom/ˈbɑː.t̬əm/dưới đáy
between/bɪˈtwiːn/ở giữa
Bảng: Giới từ bắt đầu bằng chữ “b” chỉ vị trí

Ví dụ:

  • It turned out that the cat was below the stove.

Hóa ra con mèo đã ở dưới cái bếp.

  • We live beside an old primary school.

Chúng tôi sống bên cạnh một ngôi trường tiểu học cũ

  • The hotel is between the main street and central park.

Khách sạn nằm giữa con đường chính và công viên trung tâm.

6. Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b”

7. Tổng kết

Trên đây là 299+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” theo từng chủ đề và từ loại mà FLYER đã tổng hợp. Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng mới vào kho kiến thức tiếng Anh của mình. Hãy chăm chỉ học từ vựng nhiều hơn nữa để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, bạn nhé! FLYER chúc bạn học thật tốt.

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Xem thêm: 

299+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” từ cơ bản đến nâng cao thông dụng nhất

– Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người
– Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật
– Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống
– Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chỉ vị trí

Vận dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày là mong muốn và nhu cầu của rất nhiều người học ngoại ngữ hiện nay. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất là từ vựng.

Việc thiếu vốn từ vựng sẽ khiến bạn không thể nghe, nói cũng như không thể sử dụng nó một cách thuận tiện khi muốn giao tiếp với ai đó. Tích lũy cho mình một lượng từ vựng nhất định là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy Hack Não Từ Vựng Học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái b qua bài viết dưới đây ngay nhé!

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 15 chữ cái

  • Hai chiều: hai chiều
  • Vô tội: vô tội
  • Mất máu: không đổ máu
  • thở: hơi thở
  • Anh em: tình huynh đệ
  • Doanh nhân: doanh nhân

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 14 chữ cái

  • Bouleversement: đại lộ
  • Không khởi động: không ủng
  • Động não: động não
  • chăn hoa: chăn hoa
  • Khí áp: phép đo khí áp
  • Bastardization: khốn
[FREE] Download Ebook Phương Pháp Hack Não – Phương pháp học tiếng Anh thực tế và dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 sinh viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ b có 13 chữ cái

  • Nữ doanh nhân: Nữ doanh nhân
  • vi khuẩn học: vi khuẩn học
  • Duỗi lưng: duỗi lưng
  • Các nước hậu thuẫn: quốc gia
  • hưởng lợi: người thụ hưởng

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b

(Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b)

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ b có 12 chữ cái

  • Đột phá: phóng đại
  • tiểu sử: câu chuyện
  • chiến trường: chiến trường
  • Thích kinh doanh: việc kinh doanh
  • Khát máu: Khát máu
  • tẩy não: tẩy não
  • Sự khéo léo: công việc
  • Nhàm chán: buồn chán
  • Độ sáng: độ sáng

Tìm ra ngay bây giờ:

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ b có 11 chữ cái

  • Doanh nhân: doanh nhân
  • bom tấn: bom tấn
  • Dòng máu: máu
  • Quê hương: ở phía sau
  • Trụ cột gia đình: trụ cột gia đình
  • Tánh hay làm phước: tốt bụng

Từ tiếng anh có chữ b có 10 chữ cái

  • Lý lịch: lý lịch
  • Có lợi: hữu ích
  • Sinh học: sinh vật học
  • Bóng rổ: bóng rổ
  • Hết hơi: hết hơi
  • Bảng đen: bảng đen

Từ tiếng anh có chữ b có 9 chữ cái

  • bắt đầu: bắt đầu
  • Xinh đẹp: xinh đẹp
  • Phát tin: phát thanh truyền hình
  • Bữa sáng: bữa sáng
  • Xuất sắc: xuất sắc
  • Va li công tác: Va li công tác
  • hậu trường: hậu trường
  • Biển quảng cáo: bảng quảng cáo

Từ tiếng anh với chữ b có 8 chữ cái

  • Việc kinh doanh: việc kinh doanh
  • Xây dựng: xây dựng
  • Trở thành: trở nên
  • Phá vỡ: phá vỡ
  • Sinh nhật: sinh nhật
  • Phòng tắm: phòng tắm
  • Bóng chày: bóng rổ
  • Hành vi: hành vi

tiếng anh bắt đầu bằng chữ b

(Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b)

Các từ tiếng anh có chữ b có 7 chữ cái

  • Giữa: giữa, khoảng cách
  • Bởi vì: bởi vì
  • Tin tưởng: lòng tin
  • Những lợi ích: lợi ích
  • Đem lại: Mang mang
  • tỷ: tỷ
  • Sự cân bằng: THĂNG BẰNG
  • ngân hàng: ngân hàng tin tưởng
  • Bên cạnh đó: Bên cạnh đó

Các từ tiếng anh có chữ b có 6 chữ cái

  • Trước: trước
  • Tốt hơn: tốt hơn
  • Trở nên: trở thành, trở thành
  • Đã trở thành: trở nên
  • Phía sau: phía sau
  • Ngân sách: ngân sách
  • Cầu: cầu

Xem thêm:

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f

Các từ tiếng anh có chữ b có 5 chữ cái

  • bảng: Cái bảng
  • Đã bắt đầu: bắt đầu
  • Được xây dựng: xây dựng
  • Nền tảng: nền tảng
  • Mang đến: mang
  • Đen: đen
  • Máu: máu

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 4 chữ cái

  • Mặt sau: trở lại
  • Sách: sách, đặt trước
  • Hóa đơn: hóa đơn
  • Màu xanh da trời: màu xanh lá
  • Tốt nhất: tốt nhất
  • Bia: bia
  • Chim: chim
  • Thuyền: thuyền
  • Bận: bận
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500Ứng Dụng Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực trí não và mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp truyền thống.

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 3 chữ cái

  • Nhưng: Nhưng
  • To lớn: to lớn
  • Mua: mua
  • Xấu: xấu
  • hộp: hộp
  • Thanh: quán ba
  • Giường: giường
  • Con ong: con ong

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 2 chữ cái

Bước lên Chúc bạn học tốt và sớm thành công!

Học hỏi từ vựng tiếng Anh Học theo các chủ đề quen thuộc là một trong những cách học ngoại ngữ hiệu quả và được nhiều người áp dụng. Trong bài báo này, Benative Việt Nam sẽ giới thiệu đến phụ huynh và các bé những từ vựng quen thuộc, đáng yêu theo chủ đề con vật.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng Anh về động vật bắt đầu bằng chữ A

STTTiếng Anhphát âmTiếng Việt
Đầu tiêncon kiến/ænt/Con kiến
2bào ngư/æbə’louni/bào ngư
3lạc đà không bướu/æl’pækə/Con lạc đà
4con linh dương/’æntilɑʊp/con linh dương
5loài nhện/ə’ræknd/nhện
6vượn/eip/khỉ không đuôi
7tiếng kêu cứu/ə’gu:ti/Guinea
số 8chim hải âu/’ælbətrɒs/chim hải âu

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề động vật bắt đầu bằng chữ cái “B”

STTTiếng Anhphát âmTiếng Việt
Đầu tiênkhỉ đầu chó/bə’bu:n/khỉ đầu chó
2phù hiệu/’bædʒə[r]/con lửng
3con gấu/beə[r]/Con gấu
4trâu/’bʌfələʊ/Trâu
5con ong/bi:/Con ong
6bươm bướm/’bʌtəflai/Bươm bướm
7băng cướp/’bændiku:t/Con chuột túi
số 8bò đực/bʊl/bò đực

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề động vật với chữ cái “C”

STTTiếng Anhphát âmTiếng Việt
Đầu tiêncon mèo/kæt/Con mèo
2cua/kræb/Cua
3con bò/kaʊ/
4thịt gà/’t∫ikin/Thịt gà
5con quạkrəʊ/con quạ
6con lạc đà/’kæml/Con lạc đà
7bóng chày/’kirikit/Bóng chày
số 8vẹt mào/,kɒkə’tu:/Con vẹt

Từ vựng tiếng Anh về động vật bắt đầu bằng chữ D

STTTiếng Anhphát âmTiếng Việt
Đầu tiênchó/dɔ:g/Chó
2con vịt/dʌk/Con vịt
3cá heo/’dɒlfin/cá heo
4bồ câu/dʌv/bồ câu
5con nai/diə[r]/Con nai
6dodo/’dəʊdəʊ/Chim cu
7con lừa/’dɒηki/con lừa

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề động vật với chữ cái “E”

STTTiếng Anhphát âmTiếng Việt
Đầu tiêncon voi/’elifənt/Con voi
2Đà điểu/’i:mju:/đà điểu
3chim ưng/’i:gl/chim đại bàng
4lươn/Il/lươn
5nai sừng tấm/nai sừng tấm/nai sừng tấm
6con cò/’i:grit/con cò

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề động vật với chữ cái “F”

STTTiếng Anhphát âmTiếng Việt
Đầu tiên/fi∫/
2cáo/fɒks/cáo
3con ếch/frɒg/Con ếch
4/faʊl/Chim nói chung
5chim ưng/’fɔ:lkən/chim cắt

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề động vật với chữ cái “G”

STTTiếng Anhphát âmTiếng Việt
Đầu tiênhươu cao cổ/dʒi’rɑ:f/Hươu cao cổ
2con ngỗng/gu:s/ngỗng
3con châu chấu/grɑ:shɒpə[r]/con châu chấu
4chó săn/ˈgraʊndˌhɑːg/hoa cúc
5mòng biển/gʌl/mòng biển

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề động vật với chữ cái “H”

STTTiếng Anhphát âmTiếng Việt
Đầu tiênchuột đồng/’hæmstə[r]/Chuột
2thỏ rừng/heə[r]/thỏ rừng
3ngựa/hɔ:s/Ngựa
4gà mái/gà mái/nhím
5cản trở/haind/cản trở
6chim ưng/hɔ:k/chim ưng

Hãy theo dõi thêm các bài viết về Benative để tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh Theo dõi các chủ đề thú vị khác.

Trong tiếng Anh, bạn bắt gặp chữ B thường được viết là B, nhưng đôi khi được viết liền BB.

Nhưng dù viết với B hay cả hai B với nhau thì B vẫn được phát âm là /b/. Đây là âm hai môi, nghĩa là khi phát âm, hai môi chạm vào nhau sẽ tạo ra âm /b/, tương tự như âm B trong tiếng Việt.

chu-b-duoc-phat-am-the-nao-trong-tieng-eng

Thầy Nguyễn Anh Đức.

Ngoài việc thường được phát âm là /b/, nhưng cũng có nhiều trường hợp phát âm chữ B khá thú vị và rất dễ nhớ. Cụ thể, chữ B được phát âm theo các cách sau.

B được phát âm là /b/ dù được viết với một hay hai chữ B liên tiếp.

Ví dụ:

Các âm tiết có một chữ cái B.

1. baby /ˈbeɪbi/ (n) đứa trẻ

2. back /bæk/ (n) đằng sau

3. ball /bɔːl/ (n) quả bóng

4. cây trúc /bæmˈbuː/ (n) cây trúc

5. bible /ˈbaɪbl/ (n) kinh thánh

6. black /blæk/ (adj) đen

7. blue /bluː/ (adj) xanh lam

8. quán rượu /pʌb/ (n) quán rượu

9. cab /kæb/ (n) xe tắc xi

10. lab /læb/ (n) phòng thí nghiệm

Những âm tiết được viết bằng hai chữ B (bb) vẫn được phát âm là /b/, ví dụ:

1. bong bóng /ˈbʌbl/ (n) bong bóng

2. bắp cải /ˈkæbɪdʒ/ (n) bắp cải

3. dabble /ˈdæbl/ (v) học cách nhấn mạnh

4. thỏ /ˈræbɪt/ (n) con thỏ

5. tồi tàn /ˈʃæbi/ (adj) cũ nát, tồi tàn

Điểm thú vị nhất là chữ B sẽ câm khi đứng trước chữ T hoặc đứng sau chữ M trong một số trường hợp dưới đây. Vì B và M đều là âm hai môi nên khi phát âm chữ M, người ta sẽ phát âm rõ ràng chữ M và nuốt chữ B để quá trình phát âm đơn giản hơn, thay vì phải há miệng để nói hai âm ở cùng một vị trí. . .

Ví dụ:

1. Climb /klaɪm/ (v,n) leo lên, trèo lên

2. món nợ /det/ (n) món nợ

3. chi /lɪm/ (n) nhánh, chi

4. ngón cái /θʌm/ (n) ngón cái

5. Tomb /tuːm/ (n) nấm mộ

Cuối cùng, chữ B không câm khi nó là đầu của một âm tiết mới, ngay cả sau M.

1. khum /ˈkæm.bər/ (n) lồi lõm

2. hầu phòng /ˈtʃeɪm.bə.meɪd/ (n) hầu phòng

3. gumbo /ˈgʌm.bəʊ/ (n) quả mướp

4. khiêm tốn /ˈhʌm.bl/ (adj) khiêm tốn

5. rumble /ˈrʌm.bl/ (v) la hét, tìm hiểu

Thầy Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn sách Siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Hê-bơ-rơ


Một trong những rào cản lớn đối với nhiều người khi học tiếng Anh là vốn từ vựng. Việc thiếu vốn từ vựng sẽ khiến bạn không thể nghe hay nói cũng như sử dụng nó một cách thuận tiện khi muốn giao tiếp với ai đó. Để có thể có thêm nhiều từ vựng mới cho mình, hãy cùng Mônica () tìm các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B Kiểm tra bài viết sau đây!

1. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B có 2 âm tiết

2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 3 âm tiết

  • xấu: xấu
  • Rất lớn
  • mua: mua
  • Nhưng nhưng
  • Con trai: con trai
  • xe buýt: xe buýt
  • Cấm: cấm, cấm
  • cá cược: đặt cược
  • Hộp hộp
  • Bit: miếng, miếng
  • con ong: con ong
  • Giường: giường
  • giá thầu: đặt giá thầu
  • Vịnh: không gian, Vịnh
  • Túi: cặp, túi xách
  • tạm biệt: tạm biệt
  • thùng: thùng rác
  • thanh: thanh

3. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 4 chữ cái

  • Chim chim
  • cơ thể: cơ thể
  • bận: bận rộn
  • Chuông chuông, chuông
  • Màu xanh: màu xanh
  • Thổi: nở hoa
  • Sinh: sinh ra
  • bốt: bốt
  • Book: sách, đặt trước
  • bát: bát
  • đốt: đốt
  • bia: bia
  • Mỏ: mỏ chim
  • thịt bò: thịt bò
  • Bom: bom
  • Tốt nhất: tốt nhất
  • Gấu: chịu, khiêng, khiêng
  • Luộc: đun sôi, đun sôi
  • Bury: mai táng, mai táng
  • cây bụi: cây bụi
  • Bore: buồn chán
  • xương: xương
  • Beat: tiếng thình thịch, tiếng đập
  • Sếp: ông chủ, ông chủ
  • uốn cong: uốn cong
  • Trở lại
  • vành đai: vành đai
  • Nướng: nướng, nướng trong lò
  • hóa đơn: hóa đơn
  • thuyền: thuyền
  • Băng: băng, đai, nẹp
  • cắn: cắn
  • Bank: bờ, bờ
  • Bent: khuynh hướng
  • Cả hai: cả hai
  • Base: cơ sở, căn bản, nền tảng
  • Bath: tắm, tắm

4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 5 âm tiết

  • cơ bản: cơ bản
  • Được xây dựng: được xây dựng
  • bánh mì: bánh mì
  • đen: đen
  • bảng: bảng
  • Nâu
  • Brief: ngắn gọn, tóm tắt
  • Thương hiệu: nhãn mác, thương hiệu
  • Brave: dũng cảm, dũng cảm
  • bắt đầu: bắt đầu
  • Brain: đầu óc, bộ não
  • Break: phá vỡ, phá vỡ
  • chặn: dừng lại
  • bãi biển: bãi biển
  • bàn chải: bàn chải
  • râu: râu
  • khai sinh: sự ra đời
  • xây dựng: xây dựng
  • mù: mù
  • Bắt đầu: bắt đầu, bắt đầu
  • Blade: lưỡi kiếm, ngọn cỏ
  • cháy: lửa
  • Burst: nổ tung, bùng nổ
  • Người mua: người mua
  • Ràng buộc: nhất định, nhất định
  • Gạch: gạch
  • giống: giống, giống
  • khiển trách: quở trách
  • Dưới: phía dưới, phía dưới
  • Bunch: gom lại
  • máu: máu
  • Bao la
  • Mang mang
  • Trống: trống, bỏ trống

5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 6 âm tiết

  • Tốt hơn: tốt hơn
  • ngân sách: ngân sách
  • trước: trước
  • Trở thành: trở thành
  • biên giới: biên giới
  • Beauty: sắc đẹp, vẻ đẹp
  • Mượn: mượn, mượn
  • Thuộc: sở hữu
  • Cầu: cây cầu
  • Thay mặt: Đại diện
  • Đắng: cay, đắng
  • Vú: vú, vú
  • Tín: đức tin, đức tin
  • Tóc vàng: màu vàng
  • Hỏng: gãy, vỡ
  • Bơ: bơ
  • Đằng sau: đằng sau
  • Bong bóng: bong bóng, bọt
  • hơi thở: hơi thở
  • Battle: trận chiến, chiến lược
  • sáng: tươi sáng
  • chi nhánh: chi nhánh
  • Chai: lọ, lọ
  • nhàm chán: chán
  • Phiền: làm phiền
  • Trở thành: trở thành, trở thành
  • Nút: nút, nút
  • Đạn: đạn súng
  • Bottom: đáy, phần thấp nhất
  • Beyond: vượt ra ngoài
  • Cư xử: cư xử, cư xử, cư xử

6. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 7 âm tiết

  • lợi ích: lợi ích
  • Brother: anh trai, em trai
  • Tin tưởng
  • Sinh học: sinh học
  • Giữa: giữa, khoảng cách
  • Xe đạp: xe đạp
  • Tỷ: tỷ
  • Bởi vì bởi vì
  • Phòng ngủ: phòng ngủ
  • cân bằng: cân bằng
  • Bargain: mặc cả, hợp đồng mua bán
  • ngoài ra: ngoài ra
  • Biscuit: bánh quy
  • Ngân hàng: ủy thác, ngân hàng
  • Mang: mang đến, mang đến
  • Rào chắn: đặt chướng ngại vật
  • Pin: pin, ắc quy

7. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 8 âm tiết

  • Trở thành: trở thành
  • Xây dựng: xây dựng
  • bóng chày: bóng rổ
  • Kinh doanh
  • Phòng tắm: phòng tắm
  • Backward: lạc hậu, lạc hậu
  • Phá vỡ: phá vỡ
  • Sinh nhật: sinh nhật
  • Vi khuẩn: vi khuẩn
  • hành vi: hành vi
  • Trở thành: trở thành

8. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 9 âm tiết

  • Đẹp đẹp
  • Bữa sáng: bữa sáng
  • biển quảng cáo: biển quảng cáo
  • bạn trai: bạn trai
  • bắt đầu: bắt đầu
  • phát sóng: phát sóng
  • Rực rỡ: xuất sắc
  • hậu trường: hậu trường
  • Cặp tài liệu: đựng hồ sơ

9. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B gồm 10 chữ cái

  • Sinh học: sinh học
  • bối cảnh: bối cảnh
  • bóng rổ: bóng rổ
  • có lợi: có lợi
  • bảng đen: bảng đen
  • Khó thở: hết hơi

10. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 11 âm tiết

  • Bloodstream: dòng máu
  • Backcountry: hậu phương
  • doanh nhân: doanh nhân
  • bom tấn: bom tấn
  • Beneficence: nhân từ
  • Breadwinner: trụ cột gia đình

11. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 12 âm tiết

  • tiểu sử: tiểu sử
  • Độ sáng: độ sáng
  • Tẩy não: tẩy não
  • Đột phá: Đột phá
  • Boringnesses: sự nhàm chán
  • Battleground: chiến trường
  • Khát máu: khát máu
  • brinkmanship: nghề nghiệp
  • Businesslike: kinh doanh

12. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 13 âm tiết

  • Backstretches: căng lưng
  • nữ doanh nhân: nữ doanh nhân
  • Backcountries: quốc gia
  • Vi khuẩn học: vi khuẩn học
  • Beneficiation: người thụ hưởng

13. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 14 âm tiết

  • động não: động não
  • Bouleversement: đại lộ
  • Bastardization: khốn khổ
  • Bootlesses: không ủng
  • Barometrically: đo áp suất khí quyển
  • Chăn hoa: chăn hoa

14. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bao gồm 15 âm tiết

  • Brotherhoodes: tình anh em
  • Bloodlesses: không có máu
  • Hai chiều: hai chiều
  • Doanh nhân: doanh nhân
  • Khả năng thở: thở
  • vô tội vạ: vô tội vạ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Dưới đây là tổng hợp các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B Nhưng Mônica () Chia sẻ với bạn. Hãy tự tạo cho mình một cách học hiệu quả nhất để có thể nhớ hết các từ vựng trên và áp dụng vào thực tế cuộc sống nhé!

Bạn đang xem: 199+ Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Bài viết được sgkphattriennangluc.vn tham khảo từ nguồn:
https://e4life.vn/tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b/
https://mshoagiaotiep.com/tron-bo-tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-bat-dau-bang-b-nd500280.html
https://flyer.vn/299-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b/
https://hacknaotuvung.com/meo-hoc-tu-vung/nhung-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b/
https://benative.vn/hoc-online/tong-hop-tu-vung-tieng-anh-cho-tre-em-chu-de-con-vat/
https://vnexpress.net/chu-b-duoc-phat-am-the-nao-trong-tieng-anh-3398749.html#:~:text=Trong%20ti%E1%BA%BFng%20Anh%2C%20b%E1%BA%A1n%20b%E1%BA%AFt,%C3%A2m%20B%20trong%20ti%E1%BA%BFng%20Vi%E1%BB%87t.
https://e4life.vn/tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b/
https://flyer.vn/299-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b/
https://vh2.com.vn/nhung-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b-1676426660

Bật mí:  Cung Mọc là gì và cách xác định cung Mọc của bạn mới nhất