Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất? mới nhất

Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất?

Bạn có tự hỏi? Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất? để biết mình có năng khiếu học tiếng Anh hay không? Đôi khi có những người học mãi tiếng Anh. Có những người dành ít thời gian nhưng học rất giỏi. Vì thế 12 cung hoàng đạo học tiếng Anh giỏi nhất?

Bạn có thể ngạc nhiên rằng dựa trên cung hoàng đạo của mình, bạn có thể biết mình có năng khiếu học tiếng Anh hay không. Cung hoàng đạo của bạn là gì? Cùng khám phá xem bạn có thuộc top những cung hoàng đạo học giỏi tiếng Anh không nhé.

Giới thiệu về cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Có 12 cung hoàng đạo, trước khi chọn cung hoàng đạo nào giỏi tiếng Anh nhất, hãy xem qua cung hoàng đạo bằng Tiếng Anh Đó là gì?

1. Ma Kết: Tiếng Anh là Capricorn /’kæprikɔ:n/

Ma Kết: Tiếng Anh là Capricorn

Ngày sinh: 22/12 đến 20/1

Ý nghĩa/Ký hiệu: Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá

Lợi thế: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo

Khuyết điểm: Khó khăn, cố chấp, bi quan

Bạn không nên thức cả đêm chỉ để nhồi nhét cho một kỳ thi. Mặc dù điều này có thể hiệu quả với các cung hoàng đạo khác, nhưng Ma Kết thì không. Bạn chỉ có thể học tốt khi có kế hoạch trước, và khó tập trung khi học nhóm. Vì vậy, bạn nên cân nhắc việc học một mình.

2. Bảo Bình: tiếng Anh là Aquarius /ə’kweəriəs/

Bảo Bình: Tiếng Anh là Aquarius

Ngày sinh: 21 tháng 1 đến 19 tháng 2

Ý nghĩa/Ký hiệu: Người mang chai nước

Lợi thế: Tốt bụng, đáng tin cậy, trung thành

Khuyết điểm: Tức giận, vô cảm

Bạn thường phải nghĩ ra những cách sáng tạo nhất để làm cho tài liệu học tập trở nên hấp dẫn. Bạn không nên quá bận tâm đến việc dành thời gian trong ngày để học, bởi vì bạn chỉ thực sự học khi bạn cảm thấy thích thú. Có lẽ tốt nhất là bạn nên học ở nơi không ai có thể nhìn thấy bạn.

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh nhớ lâu

3. Song Ngư: Tiếng Anh là Song Ngư /ˈpaɪ.siːz/

Song Ngư: Tiếng Anh là Song Ngư

Ngày sinh: 20/2 đến 20/3

Ý nghĩa/Ký hiệu: Hai con cá bơi ngược chiều nhau

Lợi thế: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp

Khuyết điểm: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin

Học một mình là sự lựa chọn duy nhất của cung hoàng đạo này. Khi bạn cảm thấy thoải mái, bình tĩnh và yên bình, bạn sẽ ghi nhớ thông tin tốt nhất. Bạn thường xem đi xem lại tài liệu thay vì cố gắng hiểu nó ngay lần học đầu tiên.

4. Bạch Dương: Tiếng Anh là Aries /’eəri:z/

12 cung hoàng đạo học tiếng Anh giỏi nhất

Ngày sinh: 21 tháng 3 đến 20 tháng 4

Ý nghĩa/Ký hiệu: cừu trắng

Lợi thế: Dũng cảm, nghị lực, cần cù, dám nghĩ dám làm

Khuyết điểm: Cảm xúc, sự thiếu kiên nhẫn, nóng nảy

Bạch Dương chỉ có thể chú ý trong khoảng thời gian ngắn. Tìm một khóa học bạn thích, hứng thú hoặc đam mê. Nếu bạn không thúc đẩy bản thân theo cách này, rất có thể bạn sẽ không thể học được gì cả.

5. Kim Ngưu: Tiếng Anh là Taurus /’tɔ:rəs/

Giới thiệu về cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Ngày sinh: 21 tháng 4 đến 20 tháng 5

Ý nghĩa/Ký hiệu: con bò vàng

Lợi thế: Tự tin, kiên định, năng động, gọn gàng, tốt bụng

Khuyết điểm: Cố chấp, không tha thứ, quá mức

Trên giường học có lẽ là nơi mà Kim Ngưu thích nhất. Bạn cần một tách cà phê để không buồn ngủ khi học bài. Ngoài ra, bạn không nên để đồ ăn vặt gần mình vì điều đó sẽ khiến bạn ăn nhiều hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Những lỗi người học tiếng Anh thường mắc phải và cách học tốt hơn

6. Song Tử: Tiếng Anh là Gemini /ˈdʒemənaɪ/

Song Tử: Tiếng Anh là Gemini

Ngày sinh: 21 tháng 5 đến 21 tháng 6

Ý nghĩa/Ký hiệu: Sinh đôi trai (đôi khi là hai gái)

Lợi thế: Thông minh, hài hước, thuyết phục

Khuyết điểm: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn

Song Tử thường học thuộc lòng. Vì vậy, hãy sử dụng flashcards trong quá trình học tập của bạn. Yêu cầu một người bạn đố bạn về điều gì đó sẽ thúc đẩy bạn tiến xa hơn trong việc học.

>>> Tìm hiểu thêm: 5 cách dạy tiếng Anh trẻ em qua hình ảnh hiệu quả

7. Cự Giải: Tiếng Anh là Cancer /’kænsə/

Cự Giải: Tiếng Anh là Cancer

Ngày sinh: 22 tháng 6 đến 22 tháng 7

Ý nghĩa/Ký hiệu: Cua

Lợi thế: Nhạy cảm, hợp lý, người của gia đình

Khuyết điểm: Tâm trạng thất thường, cáu kỉnh, độc đoán

Phòng ngủ của bạn là nơi học tập của bạn bởi vì bạn cảm thấy an toàn ở đây. Đồng cảm là một điều quan trọng đối với Cự Giải. Vì vậy, khi bạn bắt gặp một chủ đề mà bạn không thích, hãy nói chuyện với bất kỳ ai đam mê chủ đề đó hoặc mở YouTube để xem mọi người đang nói gì về chủ đề đó. Với cách học này, bạn sẽ học tốt hơn thay vì học từ sách giáo khoa.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các thì trong tiếng Anh

8. Leo: Tiếng Anh là Leo /’li:ou/

cung hoàng đạo bằng tiếng anh

Ngày sinh: 23/7 đến 23/8

Ý nghĩa/Ký hiệu: Con sư tử

Lợi thế: Tự tin, dũng cảm, cao thượng, lý tưởng

Khuyết điểm: Bốc đồng, độc đoán

Trong lớp, bạn thường ngồi ở hàng ghế đầu và hỏi giáo viên càng nhiều câu hỏi càng tốt để nắm được các khái niệm. Bạn có xu hướng nhìn vào bức tranh lớn và không chú ý đến chi tiết. Vì vậy, học thính giác là tốt nhất cho bạn. Nghe lại các bài giảng hoặc đầu tư vào sách nói cho các chủ đề mà bạn gặp khó khăn.

9. Xử Nữ: Tiếng Anh là Virgo /ˈvɜːrgəʊ/

Xử Nữ: Tiếng Anh là Virgo

Ngày sinh: 24/8 đến 23/9

Ý nghĩa/Ký hiệu: Trinh nữ

Lợi thế: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, trí tuệ nhạy bén

Khuyết điểm: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất

Bạn nên tìm một không gian đẹp và yên tĩnh để học vì bạn rất dễ bị phân tâm. Khi học ở nhà, cách tốt nhất để học tiếng Anh là học một mình. Viết ghi chú và đọc lại chúng là điều sẽ giúp bạn đạt điểm cao.

Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất? Có phải Xử Nữ không? Với trí tuệ sắc bén, đây quả thực là ứng cử viên sáng giá cho ngôi vị quán quân.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày

10. Thiên Bình: Tiếng Anh là Libra /ˈliː.brə/

Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất?

Ngày sinh: 24 tháng 9 đến 23 tháng 10

Ý nghĩa/Ký hiệu: Tỉ lệ

Lợi thế: Mang lại cảm giác đẹp, trí tuệ, hữu ích, thân thiện

Khuyết điểm: Thất thường, thờ ơ, thích tiện lợi

Bạn có xu hướng trì hoãn và lạc lối. Do đó, bạn cần tìm cách giúp bản thân tập trung hơn khi cố gắng tự học. Học nhóm có thể tốt cho bạn hơn là học một mình vì sẽ luôn có người hướng dẫn bạn. Cố gắng nghỉ giải lao 15 phút sau mỗi 45 phút học.

11. Cung Bọ Cạp: Tiếng Anh là Scorpio /ˈskɔː.pi.əʊ/

Bò Cạp: Tiếng Anh là Scorpio

Ngày sinh: 24 tháng 10 đến 22 tháng 11

Ý nghĩa/Ký hiệu: bọ cạp

Lợi thế: Quyết tâm, chăm chỉ

Khuyết điểm: Hận thù, thiếu tự chủ, ép buộc, không tha thứ

Hãy tìm cho mình một không gian để tập trung vào việc học. Tắt điện thoại, chuẩn bị sẵn thức ăn, nước uống và khóa cửa nếu cần. Bạn không nên chần chừ hay đợi đến phút cuối mới hoàn thành bài tập.

12. Nhân Mã: Tiếng Anh là Sagittarius /,sædʤi’teəriəs/

Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất?

Ngày sinh: 23/11 đến 21/12

Ý nghĩa/Ký hiệu: Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa cầm cung

Lợi thế: Cởi mở, trung thực, thích mạo hiểm, dám nghĩ dám làm

Khuyết điểm: Bồn chồn, bướng bỉnh

Bạn nên chia bài thành các phần nhỏ để dễ hiểu hơn. Ưu tiên các buổi học ngắn hạn hơn các buổi học dài hạn vì bạn không thể ép mình học nếu bạn không có tâm trạng.

Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất?

TRONG 12 cung hoàng đạo học tiếng Anh giỏi nhất là ai? Để trả lời câu hỏi này, Song Tử được xếp hạng đầu tiên, tiếp theo là Sư Tử và vị trí thứ ba là Xử Nữ. Để lý giải vì sao lại có top 3 này, mời các bạn xem những lý giải sau.

12 cung hoàng đạo học tiếng Anh giỏi nhất là ai? Top 1: Song Tử

Khi nó đến Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất?, Song Tử có lẽ đứng đầu danh sách. Những người thuộc cung hoàng đạo này có trí nhớ và bộ não có khả năng lưu trữ rất nhiều thông tin.

Song Tử Họ nhanh trí và thích học hỏi những điều mới. Vì vậy, Song Tử sẽ không ngần ngại đầu tư vốn tiếng Anh của mình để có thể giao tiếp với mọi người.

>>> Tìm hiểu thêm: Khóa học tiếng anh giao tiếp tại trung tâm anh ngữ ILA

Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất? Top 2: Sư Tử

Leo được xếp thứ hai trong danh sách. Dấu hiệu này quá tự tin vào bản thân dẫn đến chủ quan nên phải học cách cẩn thận và khiêm tốn hơn.

Với tính cách tự tin, Leo thường chủ động lên tiếng khi giáo viên đặt câu hỏi. Đồng thời, cung hoàng đạo này ham học hỏi, thường xuyên tự trau dồi và nâng cao trình độ ngoại ngữ. Nếu không hiểu, các em sẽ nhờ thầy cô hoặc bạn bè trợ giúp.

Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất? Top 3: Xử Nữ

Xử Nữ nằm trong top 3 cung hoàng đạo có trí thông minh tuyệt vời. Họ luôn nhạy bén và tò mò, và rất chăm học. Họ tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh giúp họ học hỏi được nhiều điều từ việc tương tác với người bản ngữ. Từ đó, trình độ tiếng Anh tiến bộ nhanh chóng.

Bài viết trên đã giúp bạn biết Cung hoàng đạo nào học tiếng Anh giỏi nhất?. Hy vọng rằng bạn sẽ có thể khám phá một số khía cạnh khác của chính mình. Nếu bạn không may mắn lọt vào top 3 trên cũng không sao. Bạn có thể vượt quá giới hạn của tiếng anh bởi sự nỗ lực và cố gắng của bạn nữa. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình khi tham gia các lớp học tại ILA. Chúng tôi có nhiều lớp học với các cấp độ khác nhau phù hợp với nhu cầu của bạn.

 

12 cung hoàng đạo xuất phát từ phương Tây và được các quốc gia Châu Á áp dụng để nghiên cứu tử vi và chiêm tinh học. Hôm nay, hãy cùng bài viết tìm hiểu về tên gọi, tính cách và ý nghĩ của cung hoàng đạo Tiếng Anh nhé!

 

Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh

 

Cung hoàng đạo Tiếng Anh còn được gọi là Horoscope sign. Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua 12 chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo (Zodiac).

Từ các năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo tương xứng với bốn mùa và 12 tháng trong năm.

Dưới đây là bảng tổng hợp tên gọi, biểu tượng và ngày sinh của các cung hoàng đạo tiếng Anh:

STTTên LatinTên thường gọiPhiên âmÝ nghĩa/biểu tượngNgày sinh dương lịch 
1AriesBạch Dương/’eəri:z/Con cừu trắng21/3 – 19/4
2TaurusKim Ngưu/’tɔ:rəs/Con bò vàng20/4 – 20/5
3GeminiSong Tử/ˈdʒemənaɪ/Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé)21/5 – 21/6
4CancerCự Giải/’kænsə/Con cua22/6 – 22/7
5LeoSư Tử/’li:ou/Con sư tử23/7 – 22/8
6VirgoXử Nữ/ˈvɜːrgəʊ/Trinh nữ23/8 – 22/9
7LibraThiên Bình/ˈliː.brə/Cái cân23/9 – 22/10
8ScorpioThiên Yết/ˈskɔː.pi.əʊ/Con bọ cạp23/10 – 22/11
9SagittariusNhân Mã/,sædʤi’teəriəs/Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung23/11 – 21/12
10CapricornMa Kết/’kæprikɔ:nNửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá22/12 – 19/1
11AquariusBảo Bình/ə’kweəriəs/Người mang (cầm) bình nước20/1 – 18/2
12PiscesSong Ngư/ˈpaɪ.siːz/Hai con cá bơi ngược chiều19/2 – 20/3

 

Cung hoàng đạo tiếng Anh thuộc các yếu tố nào?

Vòng tròn Hoàng đạo được chia thành 12 cung. 12 cung hoàng đạo được phân chia theo 4 nguyên tố của Trái đất theo quan niệm cổ phương Tây, đó là đất, lửa, nước và khí. Do đó, một nhóm 3 cung hoàng đạo tiếng Anh sẽ được xếp vào cùng nhóm nguyên tố, các cung này sẽ có vài điểm tương đồng với nhau. Ta có các nhóm cung hoàng đạo tương ứng với 4 nguyên tố như sau:

  • Nhóm nước (Water Signs): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư

Đa số các cung thuộc nhóm nước đều đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có giác quan nhạy bén và ẩn chứa sự bí ẩn của đại dương. Nhóm nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật. Họ cũng là những người nhân hậu và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn.

  • Nhóm lửa (Fire Signs): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Những cung thuộc nguyên tố lửa là những người thông minh, nhạy bén; có tính sáng tạo và lý tưởng riêng. Đa số họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ cho những ai biết hối lỗi. Đây là nhóm có nhiều nhà thám hiểm với năng lượng dồi dào và to lớn. Các cung này cũng rất khỏe mạnh, ưa thích hoạt động thể chất và là nguồn cảm hứng cho những người khác.

 

  • Nhóm đất (Earth Signs): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Người thuộc các cung yếu tố đất thường khá bảo thủ và thực tế. Đôi khi họ cũng rất tình cảm và biết quan tâm tới người kế bên. Sống thực tế là vậy nhưng họ luôn trung thành và thích gắn bó, giúp đỡ những người thân yêu khi gặp khó khăn trong cuộc sống.

  • Nhóm không khí (Air Signs): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Nhóm cung hoàng đạo thuộc yếu tố không khí luôn đại diện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người biết suy nghĩ, phân tích và nhìn nhận vấn đề. Đa số rất thân thiện, thích giao tiếp và trò chuyện với người khác. Họ rất hứng thú với các cuộc thảo luận triết học, họp mặt xã hội và những cuốn sách kinh điển. Nếu bạn cần lời khuyên họ sẽ sẵn sàng đưa ra hướng giải quyết nhưng đôi lúc những lời khuyên này cũng rất hời hợt.

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại

Tính cách 12 cung hoàng đạo Tiếng Anh

 

1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)

Từ vựng tính cách Ma Kết

  • responsible: có trách nhiệm
  • persistent: kiên trì
  • disciplined: có kỉ luật
  • calm: bình tĩnh
  • pessimistic: bi quan
  • conservative: bảo thủ
  • shy: nhút nhát

Tuyên ngôn: “Đời bắt tôi đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!”

Mô tả Ma Kết

The last earth sign of the zodiac, Capricorn is represented by the sea goat, a mythological creature with the body of a goat and tail of a fish. Accordingly, Capricorns are skilled at navigating both the material and emotional realms. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Capricorn horoscope predictions.

 

Dịch:

Cung thuộc đất cuối cùng của cung hoàng đạo, Ma Kết được đại diện bởi con dê biển, một sinh vật thần thoại với thân của một con dê và đuôi của một con cá. Theo đó, Ma Kết rất giỏi trong việc điều hướng cả lĩnh vực vật chất và tình cảm.

  • Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo
  • Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan

2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)

Từ vựng tính cách Bảo Bình

  • inventive: sáng tạo
  • clever: thông minh
  • humanitarian: nhân đạo
  • friendly: thân thiện
  • aloof: xa cách, lạnh lùng
  • unpredictable: khó đoán
  • rebellious: nổi loạn

Tuyên ngôn: “Tôi là một cái vung tròn tròn úp trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!”

Mô tả Bảo Bình

Despite the “aqua” in its name, Aquarius is actually the last air sign of the zodiac. Aquarius is represented by the water bearer, the mystical healer who bestows water, or life, upon the land. Accordingly, Aquarius is the most humanitarian astrological sign. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Aquarius horoscope predictions.

Dịch:

Mặc dù tên gọi của nó là “thủy”, Bảo Bình thực sự là cung khí cuối cùng của hoàng đạo. Bảo Bình được đại diện bởi người mang nước, người chữa bệnh thần bí ban tặng nước, hoặc sự sống, cho đất. Theo đó, Bảo Bình là dấu hiệu chiêm tinh nhân đạo nhất.

  • Điểm mạnh: Tốt bụng, nhân hậu, đáng tin, trung thành
  • Điểm yếu: Tức giận, vô cảm, vô tâm.

3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)

Từ vựng tính cách Song Ngư

  • romantic: lãng mạn
  • devoted: hy sinh
  • compassionate: đồng cảm, từ bi
  • indecisive: hay do dự
  • escapist: trốn tránh
  • idealistic: thích lí tưởng hóa

Tuyên ngôn: “Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của vạn Vật.”

Mô tả Song Ngư

Pisces, a water sign, is the last constellation of the zodiac. It’s symbolized by two fish swimming in opposite directions, representing the constant division of Pisces’ attention between fantasy and reality. As the final sign, Pisces has absorbed every lesson — the joys and the pain, the hopes and the fears — learned by all of the other signs. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Pisces horoscope predictions.

Dịch:

Song Ngư, một biểu tượng nước, là chòm sao cuối cùng của hoàng đạo. Nó được tượng trưng bởi hai con cá bơi ngược chiều nhau, thể hiện sự phân chia không ngừng trong sự chú ý của Song Ngư giữa tưởng tượng và thực tế. Dấu hiệu cuối cùng, Song Ngư đã thấm nhuần mọi bài học – niềm vui và nỗi đau, hy vọng và nỗi sợ hãi – được học bởi tất cả các biểu tượng khác.

  • Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp
  • Điểm yếu: Mơ mộng, phi thực tế, tự ti.

4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)

Từ vựng tính cách Bạch Dương

  • generous: hào phóng
  • enthusiastic: nhiệt tình
  • efficient: làm việc hiệu quả
  • quick-tempered: nóng tính
  • selfish: ích kỷ
  • arrogant: ngạo mạn

Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi).”

Mô tả Bạch Dương

Aries loves to be number one, so it’s no surprise that these audacious rams are the first sign of the zodiac. Bold and ambitious, Aries dives headfirst into even the most challenging situations.

Dịch:

Bạch Dương thích trở thành số một, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi những lời nói bạo dạn này là dấu hiệu đầu tiên của hoàng đạo. Táo bạo và đầy tham vọng, Bạch Dương lao đầu vào ngay cả những tình huống khó khăn nhất.

  • Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm
  • Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy

5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)

Từ vựng tính cách Kim Ngưu

  • reliable: đáng tin cậy
  • stable: ổn định
  • determined : quyết tâm
  • possessive: có tính sở hữu
  • greedy: tham lam
  • materialistic: thực dụng

Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”

Mô tả Kim Ngưu

Taurus is an earth sign represented by the bull. Like their celestial spirit animal, Taureans enjoy relaxing in serene, bucolic environments surrounded by soft sounds, soothing aromas, and succulent flavors.

Dịch:

Kim Ngưu là một biểu tượng của đất được đại diện bởi con bò. Giống như động vật thiên linh của họ, Kim Ngưu thích thư giãn trong môi trường thanh bình, trong lành được bao quanh bởi âm thanh nhẹ nhàng, hương thơm nhẹ nhàng và hương vị mọng nước.

  • Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng
  • Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức.

6. Gemini (Song tử 21/5-21/6)

Từ vựng tính cách Song Tử

  • witty: hóm hỉnh
  • creative: sáng tạo
  • eloquent: có tài hùng biện
  • curious: tò mò
  • impatient: thiếu kiên nhẫn
  • restless: không ngơi nghỉ
  • tense: căng thẳng
  • Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi.”
  • Mô tả Song Tử

Have you ever been so busy that you wished you could clone yourself just to get everything done? That’s the Gemini experience in a nutshell. Appropriately symbolized by the celestial twins, this air sign was interested in so many pursuits that it had to double itself.

Dịch:

Bạn đã bao giờ bận rộn đến mức bạn ước mình có thể sao chép bản thân chỉ để hoàn thành mọi việc? Tóm lại, đó là kinh nghiệm của Song Tử. Được biểu tượng một cách thích hợp bởi các cặp song sinh trên thiên thể, biểu tượng của không khí này quan tâm đến nhiều mục tiêu theo đuổi đến mức nó phải tự tăng gấp đôi.

  • Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục
  • Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn

7. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)

Từ vựng tính cách Cự Giải

  • intuitive: bản năng, trực giác
  • nurturing: ân cần
  • frugal: giản dị
  • cautious: cẩn thận
  • moody: u sầu, ảm đạm
  • self-pitying: tự thương hại
  • jealous: ghen tuông

Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi.”

Mô tả Cự Giải

Cancer is a cardinal water sign. Represented by the crab, this crustacean seamlessly weaves between the sea and shore representing Cancer’s ability to exist in both emotional and material realms. Cancers are highly intuitive and their psychic abilities manifest in tangible spaces: For instance, Cancers can effortlessly pick up the energies in a room. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Cancer horoscope predictions.

Dịch:

Cự Giải là một biểu tượng cơ bản về nước. Đại diện là con cua, loài giáp xác này len lỏi liền mạch giữa biển và bờ đại diện cho khả năng tồn tại của Cự Giải trong cả lĩnh vực tình cảm và vật chất. Cự Giải có trực giác cao và khả năng tâm linh của họ thể hiện trong không gian hữu hình: Ví dụ, Cự Giải có thể dễ dàng thu nhận năng lượng trong một căn phòng

  • Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình
  • Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán

8. Leo (Sư tử 23/7-22/8)

Từ vựng tính cách Sư Tử

  • confident: tự tin
  • independent: độc lập
  • ambitious: tham vọng
  • bossy: hống hách
  • vain: hão huyền
  • dogmatic: độc đoán

Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ.”

Mô tả Sư Tử

Roll out the red carpet because Leo has arrived. Leo is represented by the lion and these spirited fire signs are the kings and queens of the celestial jungle. They’re delighted to embrace their royal status: Vivacious, theatrical, and passionate, Leos love to bask in the spotlight and celebrate themselves. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Leo horoscope predictions.

Dịch:

Trải thảm đỏ vì Leo đã đến. Leo được đại diện bởi sư tử và những biểu tượng lửa này là những vị vua và nữ hoàng của khu rừng thiên thể. Họ vui mừng nắm lấy địa vị hoàng gia của mình: Hoạt bát, sân khấu và đam mê, Leos thích đắm mình trong ánh đèn sân khấu và tôn vinh bản thân

  • Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm
  • Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc
Bật mí:  Đề thi tuyển sinh lớp 10 THPT chuyên Lương Thế Vinh mới nhất

9. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)

Từ vựng tính cách Xử Nữ

  • analytical: thích phân tích
  • practical: thực tế
  • precise: tỉ mỉ
  • picky: khó tính
  • inflexible: cứng nhắc
  • perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.”

Mô tả Xử Nữ

Virgo is an earth sign historically represented by the goddess of wheat and agriculture, an association that speaks to Virgo’s deep-rooted presence in the material world. Virgos are logical, practical, and systematic in their approach to life. This earth sign is a perfectionist at heart and isn’t afraid to improve skills through diligent and consistent practice. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Virgo horoscope predictions.

Dịch:

Xử Nữ là một biểu tượng của trái đất trong lịch sử được đại diện bởi nữ thần lúa mì và nông nghiệp, một liên kết nói lên sự hiện diện sâu xa của Xử Nữ trong thế giới vật chất. Virgos rất logic, thực tế và có hệ thống trong cách tiếp cận cuộc sống. Biểu tượng Thổ này là một người cầu toàn trong tâm hồn và không ngại cải thiện các kỹ năng thông qua thực hành siêng năng và kiên định.

  • Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo
  • Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất

10. Libra (Thiên bình 23/9-22/10)

Từ vựng tính cách Thiên Bình

  • diplomatic: dân chủ
  • easygoing: dễ tính. Dễ chịu
  • sociable: hòa đồng
  • changeable: hay thay đổi
  • unreliable: không đáng tin cậy
  • superficial: hời hợt

Tuyên ngôn: “Chúng mình cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha.”

Mô tả Thiên Bình

Libra is an air sign represented by the scales (interestingly, the only inanimate object of the zodiac), an association that reflects Libra’s fixation on balance and harmony. Libra is obsessed with symmetry and strives to create equilibrium in all areas of life. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Libra horoscope predictions.

Dịch:

Libra là một biểu tượng không khí được đại diện bởi những cái cân (thú vị là, vật vô tri duy nhất của cung hoàng đạo), một liên kết phản ánh sự cố định của Libra về sự cân bằng và hài hòa. Thiên Bình bị ám ảnh bởi sự đối xứng và luôn cố gắng tạo ra sự cân bằng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

  • Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện
  • Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi

11. Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)

Từ vựng tính cách Thiên Yết

  • passionate: đam mê
  • resourceful: tháo vát
  • focused: tập trung
  • narcissistic: tự mãn
  • manipulative: tích điều khiển người khác
  • suspicious: hay nghi ngờ

Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!”

Mô tả Thiên Yết

Scorpio is one of the most misunderstood signs of the zodiac. Because of its incredible passion and power, Scorpio is often mistaken for a fire sign. In fact, Scorpio is a water sign that derives its strength from the psychic, emotional realm. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Scorpio horoscope predictions.

Dịch:

Thiên Yết là một trong những cung hoàng đạo bị hiểu lầm nhiều nhất. Bởi vì niềm đam mê và sức mạnh đáng kinh ngạc của mình, Thiên Yết thường bị nhầm lẫn với một biểu tượng của lửa. Trên thực tế, Thiên Yết là một dấu hiệu nước bắt nguồn từ lĩnh vực tâm linh, cảm xúc.

  • Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ
  • Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ

12. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)

Từ vựng tính cách Nhân Mã

  • optimistic: lạc quan
  • adventurous: thích phiêu lưu
  • straightforward: thẳng thắn
  • careless: bất cẩn
  • reckless: không ngơi nghỉ
  • irresponsible: vô trách nhiệm

Tuyên ngôn: “Tôi tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”

Mô tả Nhân Mã

Represented by the archer, Sagittarians are always on a quest for knowledge. The last fire sign of the zodiac, Sagittarius launches its many pursuits like blazing arrows, chasing after geographical, intellectual, and spiritual adventures. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Sagittarius horoscope predictions.

Dịch:

Được đại diện bởi cung thủ, Nhân Mã luôn tìm kiếm kiến ​​thức. Cung lửa cuối cùng của cung hoàng đạo, Nhân Mã tung ra nhiều mục tiêu theo đuổi như những mũi tên rực lửa, đuổi theo những cuộc phiêu lưu về địa lý, trí tuệ và tâm linh

  • Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm
  • Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh
” alt=”tinh-cach-12-cung-hoang-dao” width=”600″ height=”400″ data-sizes=”auto” data-srcset=”https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=75&resize=75 75w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=100&resize=100 100w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=150&resize=150 150w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=240&resize=240 240w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=320&resize=320 320w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=500&resize=500 500w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=640&resize=640 640w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=800&resize=800 800w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=1024&resize=1024 1024w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=1280&resize=1280 1280w, https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg?w=1600&resize=1600 1600w” data-ezsrc=”https://i0.wp.com/ama.edu.vn/wp-content/uploads/2021/11/tinh-cach-12-cung-hoang-dao.jpg” />
Tính cách 12 cung hoàng đạo

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh một cách rõ ràng và chi tiết nhất. Hi vọng với những từ vựng căn bản và thông tin về từng cung hoàng đạo của AMA sẽ giúp bạn có cơ sở để tìm hiểu các tài liệu tiếng Anh về cung hoàng đạo nhé!

Dấu hiệu hoàng đạo được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh Babylon cổ đại vào năm 1654 trước Công nguyên để nghiên cứu mối liên hệ giữa các chuyển động của hành tinh và cuộc sống con người.

1. Cung hoàng đạo là gì?

Trong chiêm tinh học, cung hoàng đạo là một vòng tròn 360 độ, bao gồm 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một chòm sao. Thật bất ngờ khi có 12 chòm sao tương ứng với 12 tháng trong năm.

2. Các nhóm cung hoàng đạo trong tiếng Anh

12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm nguyên tố chính gồm: Lửa, Nước, Không khí và Đất. Mỗi nhóm đều có những đặc điểm và tính cách tương đồng, từ đó ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và suy nghĩ.

Nhóm 1: Nước (Water Signs), gồm: Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư

Dấu hiệu nước đặc biệt nhạy cảm với cảm xúc. Họ có trực giác cao và hơi bí ẩn, giống như đại dương. Họ cũng là những người chu đáo và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của mình.

Nhóm 2: Nhóm Lửa, gồm: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Các cung thuộc nhóm Lửa thường thông minh, mạnh mẽ, sáng tạo và luôn sẵn sàng hành động. Tính tình dễ nổi nóng đôi khi khiến người khác phải dè chừng, nhưng đừng lo lắng vì họ nhanh quên và dễ dàng tha thứ. Có thể nói, họ là những người mạnh mẽ về thể chất và là nguồn động lực to lớn cho những người xung quanh.

Nhóm 3: Các cung Đất gồm: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Người ta thường nói chất như đất nên tính cách của những cung hoàng đạo này thường trầm tính, thực tế và hơi bảo thủ. Nhưng có thể yên tâm một điều rằng họ là những người rất ổn định, gắn bó và sẵn sàng giúp đỡ người thân vượt qua những lúc khó khăn.

Nhóm 4: Khí, bao gồm: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Nhóm khí tượng trưng cho công bằng, chính nghĩa, lý tưởng. Những cung hoàng đạo này thường là người quảng giao, thông minh và luôn phân tích mọi việc rõ ràng. Chúng thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách triết học hay. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng rất hời hợt khi quan tâm đến một vấn đề nào đó.

ĐĂNG KÝ NGAY:

vô giá trị

3. Đặc điểm của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

12 cung hoàng đạo được xếp vào 4 nhóm nguyên tố riêng biệt nhưng mỗi cung hoàng đạo lại có những đặc điểm riêng, có điểm mạnh yếu khác nhau. Cùng tìm hiểu đặc điểm và từ vựng tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo nhé!

3.1. Ma Kết

    • Tên tiếng Anh: Capricorn /’kæprikɔ:n/

 

    • Ngày sinh: 22 tháng 12 – 19 tháng 1

 

    • Mô tả: Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá

 

    • Thuộc nhóm: Trái đất

 

    • Sức mạnh:

 

    • Chịu trách nhiệm: chịu trách nhiệm

       

      Disciplined: có kỷ luật

       

      Bình tĩnh: bình tĩnh

       

 

    • Yếu đuối:

       

      bi quan: bi quan

       

      Mắc cỡ mắc cỡ

       

      Ma Kết khá tỉ mỉ, cẩn thận, khi ở bên họ ta có thể có cảm giác như đang trải qua những thử thách của cuộc đời, đòi hỏi sự bền bỉ và kiên nhẫn. Họ có mục đích và muốn có kết quả nhất định.

       

 

3.2. Bảo Bình

    • Tên tiếng Anh: Aquarius /ə’kweəriəs/

 

    • Ngày sinh: 20 tháng 1 – 18 tháng 2

 

    • Mô tả: Người mang chai nước

 

    • Thuộc nhóm: Gas

 

    • Sức mạnh:

      Sáng tạo: sáng tạo

       

      Thông minh

       

      Từ thiện: nhân đạo

       

      thân thiện: thân thiện

       

 

    • Yếu đuối:

       

      Unpredictable: khó đoán

       

      Nổi loạn: nổi loạn

       

      Song Ngư là những người có suy nghĩ thực dụng, họ khiến mọi người tránh xa tư duy bảo thủ mà chúng ta có được từ những người bảo thủ trong xã hội truyền thống.

       

 

Xem thêm:

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

3.3. cung Song Ngư

    • Tên tiếng Anh: Song Ngư /ˈpaɪ.siːz/

 

    • Ngày sinh: 19/02 – 20/03

 

    • Mô tả: Hai con cá bơi ngược chiều nhau

 

    • Thuộc nhóm: Nước

 

    • Sức mạnh

       

      lãng mạn: lãng mạn

       

      Devoted: cống hiến

       

      Từ bi: đồng cảm, thương xót

       

 

    • Yếu đuối:

       

      Do dự: do dự

       

      Quá nhạy cảm: quá nhạy cảm

       

      lười biếng: lười biếng

       

 

3.4. Bạch Dương

    • Tên tiếng Anh: Aries /’eəri:z/

 

    • Ngày sinh: 21 tháng 3 – 19 tháng 4

 

    • Mô tả: Cừu trắng

 

    • Thuộc nhóm: Lửa

 

    • Sức mạnh:

      dũng cảm: dũng cảm

       

      xác định: xác định

       

      tự tin: tự tin

       

      nhiệt tình: nhiệt tình

       

      lạc quan: lạc quan

       

      trung thực: trung thực

       

 

    • Yếu đuối:

      Thiếu kiên nhẫn: thiếu kiên nhẫn

       

      nóng tính: nóng tính

       

      bốc đồng: hấp tấp

       

      Trong tất cả các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, Bạch Dương là cung mê nhanh nhất. Với tính cách Hỏa, họ coi trọng những phản ứng nhanh nhạy trong cuộc sống, nhưng cũng có lúc vội vàng, hấp tấp khi đưa ra một quyết định quan trọng.

       

 

3.5. chòm sao Kim Ngưu

    • Tên tiếng Anh: Taurus /’tɔ:rəs/

 

    • Ngày sinh: 20/04 – 20/05

 

    • Mô tả: Bò vàng

 

    • Thuộc nhóm: Trái Đất

 

    • Sức mạnh:

      đáng tin cậy: đáng tin cậy

       

      Bệnh nhân: hãy kiên nhẫn

       

      Thực tế: thực tế

       

      Devoted: tận tâm

       

      Chịu trách nhiệm: chịu trách nhiệm

       

      ổn định: ổn định

       

 

    • Yếu đuối:

      Bướng bỉnh: bướng bỉnh

       

      Sở hữu: sở hữu

       

      Trái ngược với Bạch Dương, Kim Ngưu là cung chậm chạp nhất. Với đặc điểm của Thổ, họ không thích những tình huống đòi hỏi phải hành động ngay lập tức mà thường muốn đánh giá một tình huống một cách lý trí rồi mới đưa ra quyết định.

       

 

Xem thêm:

=> Những câu nói tiếng anh hay về tình yêu

=> 10 thành ngữ tiếng anh liên quan đến tình yêu

3.6. Song Tử

    • Tên tiếng Anh: Gemini /ˈdʒemənaɪ/

 

    • Ngày sinh: 21 tháng 5 – 21 tháng 6

 

    • Mô tả: Sinh đôi trai (đôi khi là hai gái)

 

    • Thuộc nhóm: Gas

 

    • Sức mạnh:

      Nhẹ nhàng: nhẹ nhàng

       

      Tình cảm: trìu mến

       

      Adaptable: có khả năng thích nghi

       

      hóm hỉnh: hóm hỉnh

       

      Eloquent: hùng hồn

       

 

    • Yếu đuối:

       

      thần kinh: lo lắng

       

      Không nhất quán: không nhất quán, có thể thay đổi

       

      Do dự: thiếu quyết đoán

       

      Song Tử có tính cách rất nhẹ nhàng và hài hước, luôn mang lại tiếng cười cho mọi người. Tuy nhiên, họ cũng luôn bị cảm xúc và lời nói của mọi người chi phối nên khó đưa ra quyết định cho mình.

       

 

 

3.7. Bệnh ung thư

    • Tên tiếng Anh: Cancer /’kænsə/

 

    • Ngày sinh: 22 tháng 6 – 22 tháng 7

 

    • Mô tả: con cua

 

    • Thuộc nhóm: Nước

 

    • Sức mạnh:

      Nuôi dưỡng: chu đáo

       

      tiết kiệm: giản dị

       

      thận trọng: cẩn thận

       

 

    • Yếu đuối:

      Tâm trạng: u sầu, ảm đạm

       

      ghen tị: ghen tị

       

      Bất cứ nơi nào Cự Giải xuất hiện trên biểu đồ ngày sinh của chúng ta, đó là nơi chúng ta cần để cảm xúc của mình tuôn chảy vào một thế giới rộng mở hơn. Hãy trung thực với cảm xúc của bạn, và chân thành giải quyết chúng, ngay bây giờ.

       

 

3.8. cung sư tử

    • Tên tiếng Anh: Leo /’li:ou/

 

    • Ngày sinh: 23/7 – 22/8

 

    • Mô tả: Sư tử

 

    • Thuộc nhóm: Lửa

 

    • Sức mạnh:

      tự tin: tự tin

       

      độc lập: độc lập

       

 

    • Yếu đuối:

      Ambitious: tham vọng

       

      hách dịch: hách dịch

       

      hão huyền: hão huyền

       

      Leo là vua của sự phô trương và muốn thể hiện tài năng của mình. Họ là những người có cá tính, đôi khi rất thẳng thắn và trung thực. Khi chúng ta muốn tăng cường năng lượng cho Sư Tử, hãy dành cho họ một lời khen!

       

 

Xem thêm:

=> 25+ MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP PHẢI NHỚ!

=> TÀI LIỆU LUYỆN TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI MIỄN PHÍ

3.9. Xử Nữ

    • Tên tiếng Anh: Virgo /ˈvɜːrgəʊ/

 

    • Ngày sinh: 23 tháng 8 – 22 tháng 9

 

    • Mô tả: Trinh nữ

 

    • Thuộc nhóm: Trái đất

 

    • Sức mạnh:

      Phân tích: thích phân tích

       

      Thực tế: thực tế

       

      Chính xác: tỉ mỉ

       

 

    • Yếu đuối:

      Kén chọn: khó khăn

       

      Không linh hoạt: cứng nhắc

       

      Với Xử Nữ, chúng ta sẽ học cách mài giũa khả năng phản biện của mình để hỗ trợ đánh giá thực tế về tình hình hiện tại. Đây cũng là nơi chúng ta giải quyết các vấn đề rõ ràng, thay vì phải suy đoán.

       

 

3.10. Thiên Bình

    • Tên tiếng Anh: Libra /ˈliː.brə/

 

    • Ngày sinh: 23 tháng 9 – 22 tháng 10

 

    • Mô tả: Cân

 

    • Thuộc nhóm: Gas

 

    • Sức mạnh:

      Easy going: dễ tính, dễ chịu

       

      Xã hội: hòa đồng

       

 

    • Yếu đuối:

      Ngoại giao: giao tiếp tốt

       

      Không nhất quán: không nhất quán, có thể thay đổi

       

      Unreliable: không đáng tin cậy

       

      hời hợt: hời hợt

       

      Thiên Bình luôn muốn lôi kéo người khác tham gia vào các hoạt động cá nhân của họ, có lẽ để hưởng lợi từ phản hồi của người đó. Họ không chỉ sống cho riêng mình mà luôn chan hòa với mọi người.

       

 

3.11. Cung điện thiên thể

    • Tên tiếng Anh: Scorpio /ˈskɔː.pi.əʊ/

 

    • Ngày sinh: 23 tháng 10 – 22 tháng 11

 

    • Mô tả: Bọ Cạp

 

    • Thuộc nhóm: Nước

 

    • Sức mạnh:

 

    • đam mê: đam mê

       

      tháo vát: tháo vát

       

      tập trung: tập trung

       

      Narcissistic: tự mãn

       

 

    • Yếu đuối:

      Manipulative: thích kiểm soát người khác

       

      nghi ngờ: nghi ngờ

       

      Bọ Cạp thường không đánh giá mọi thứ qua vẻ bề ngoài, họ sẽ tìm lý do chính đáng để đào sâu những khía cạnh này, nhằm phát hiện ra những nhân tố vô hình đang chi phối hoàn cảnh xung quanh nhiều hơn. họ nghĩ.

       

 

vô giá trị

3.12. chòm sao Nhân Mã

    • Tên tiếng Anh: Sagittarius /,sædʤi’teəriəs/

 

    • Ngày sinh: 23/11 – 21/12

 

    • Mô tả: Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, tay cầm cung

 

    • Thuộc nhóm: Lửa

 

    • Sức mạnh:

      lạc quan: lạc quan

       

      Mạo hiểm: thích mạo hiểm

       

      Straightforward: thẳng tiến

       

 

    • Yếu đuối:

      bất cẩn: cẩu thả

       

      liều lĩnh: liều lĩnh

       

      Irresponsibility: vô trách nhiệm

       

      Nhân Mã luôn nhìn mọi thứ theo hướng lạc quan, mọi thứ đều có hướng tích cực, chỉ cần họ tin tưởng vào bản thân nhiều hơn. Sợ hãi hay thiển cận sẽ không giúp được gì cho họ lúc này.

       

 

vô giá trị

Trên đây Langmaster đã tổng hợp cho bạn đặc điểm và từ vựng tiếng Anh của 12 chòm sao, hi vọng sẽ giúp bạn có vốn từ vựng đa dạng hơn!

Chiêm tinh học không phải là một tôn giáo nhưng lĩnh vực này vẫn luôn nhận được sự quan tâm của nhiều người. Các nhà chiêm tinh nghiên cứu mối quan hệ giữa cuộc sống con người và sự chuyển động của các hành tinh. Đây cũng là khởi điểm cho sự ra đời của 12 cung hoàng đạo. Bài hôm nay trung tâm Học tiếng Anh trực tuyến Etalk sẽ giới thiệu về 12 cung hoàng đạo tiếng anh đến với bạn.

kim ngưu tiếng anh

12 cung hoàng đạo tiếng anh là gì?

Khái niệm cung hoàng đạo bắt nguồn từ các nhà chiêm tinh cổ đại ở Babylon. Dựa vào việc quan sát mặt trời cùng sự chuyển động của các hành tinh, người xưa chia vị trí của mặt trời trên thiên cầu thành 12 nhánh (tương ứng với 12 chòm sao). Mỗi nhánh tương ứng với một góc 30 độ, bắt đầu từ điểm xuân phân.

Cung hoàng đạo tiếng Anh gọi là Horoscope (tiếng Hy Lạp là Zodiac – vòng tròn các linh vật). Những người sinh vào khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào sẽ chịu ảnh hưởng của chòm sao đó. Nhiều người dựa vào cung hoàng đạo để dự đoán vận may của mình. Hoạt động này tương tự như việc xem tướng ở các nước châu Á, chỉ khác là sử dụng ngày sinh theo dương lịch.

Ngày nay, 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh không chỉ phổ biến ở các nước phương Tây, nhiều người phương Đông cũng có niềm tin vào cung hoàng đạo, dựa vào đó để biết tính cách, công việc, tình yêu… phù hợp với bản thân.

Thứ tự 12 cung hoàng đạo tiếng anh

Thứ tự của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh là Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư.

Bạch Dương – Cung Bạch Dương

kim ngưu tiếng anh

Cung hoàng đạo Bạch Dương (21/3 – 20/4) được tượng trưng bởi con cừu trắng. Bạch Dương được cho là cung hoàng đạo sống tình cảm nhất, luôn dũng cảm, dứt khoát, tự tin theo đuổi đam mê. Điểm yếu của Bạch Dương là thiếu kiên nhẫn, bốc đồng và nóng nảy. Nhưng bù lại, họ là những người có đầu óc tổ chức, luôn làm việc với tâm huyết để đạt được mục tiêu.

Kim Ngưu – cung Kim Ngưu

Người thuộc chòm sao Kim Ngưu sinh từ ngày 21 tháng 4 đến ngày 20 tháng 5, được tượng trưng bởi con bò vàng. Kim Ngưu là những người luôn có tình yêu, cái đẹp và thiên về chủ nghĩa khoái lạc và thế giới vật chất. Kim Ngưu tự tin vào bản thân, kiên định với lựa chọn của mình. Họ cũng rất tốt bụng, tràn đầy năng lượng nên luôn có bạn bè, người thân ở bên cạnh.

Song Tử – cung Song Tử

Song Tử (21/05 – 20/06) tên tiếng anh là Gemini, biểu tượng là những em bé sinh đôi. Người thuộc cung hoàng đạo dễ thích nghi với hoàn cảnh, học hỏi nhanh và có nhiều ý tưởng thú vị. Tính cách nhẹ nhàng, sống tình cảm là những ưu điểm mà người bị sao Song Tử chiếu mệnh có được. Hạn chế của họ là thiếu quyết đoán, không nhất quán trong tác phong làm việc.

kim ngưu tiếng anh

Ung thư – Dấu hiệu ung thư

Cự Giải (21/6 – 22/7) là con cua, trong tiếng Anh là Cancer. Đây là một trong những cung hoàng đạo trực quan nhất, nhạy cảm và biết cách thể hiện cảm xúc của mình. Những người thuộc cung Cự Giải luôn được trái tim chỉ dẫn nên khi còn trẻ họ thường gặp khó khăn từ bên ngoài.

Leo – dấu hiệu Leo

Những người sinh từ 23 tháng 7 đến 22 tháng 8 được cai trị bởi ngôi sao Leo, là một cung Sư Tử với biểu tượng sư tử. “Đam mê, sáng tạo, vui vẻ, hài hước, bướng bỉnh, kiêu ngạo” là những từ có thể dùng để miêu tả cung này.

kim ngưu tiếng anh

Xử Nữ – Cung Xử Nữ

Cung hoàng đạo Xử Nữ (23/08 – 22/09), được đại diện bởi chòm sao Xử Nữ với biểu tượng là trinh nữ. Những người thuộc cung Xử Nữ là những người cực kỳ cẩn thận, mạnh mẽ nhưng hơi bảo thủ. Họ thích công việc có tổ chức tốt, luôn cố gắng đạt được mục tiêu của mình.

Libra – Dấu hiệu Thiên Bình

Chòm sao Thiên Bình là Libra (23/09 – 22/10), biểu tượng là cái cân. Họ là những người yêu hòa bình, thích sự chính trực và công bằng. Người thuộc cung Thiên Bình là người giỏi ngoại giao, luôn biết cách truyền cảm hứng nên có nhiều bạn bè, đồng nghiệp.

kim ngưu tiếng anh

Cung Bọ Cạp – Scorpio

Những người sinh từ 24 tháng 10 đến 22 tháng 11 chịu ảnh hưởng của chòm sao Scorpius, thuộc cung Bọ Cạp, tượng trưng là con bọ cạp. Cung hoàng đạo này còn được gọi với các tên khác như Bò Cạp, Hổ Cáp, Thiên Yết, Thiên Hạ. Những người thuộc cung Bọ Cạp là những người tháo vát, dũng cảm, quyết đoán nhưng dễ bị ghen tuông.

Nhân Mã – chòm sao Nhân Mã

Cung hoàng đạo Nhân Mã (22/11 – 21/12) tên tiếng Anh là Sagittarius với biểu tượng nửa trên là cung, nửa dưới là ngựa. Nhân Mã khá hào phóng, duy tâm, lạc quan và quan tâm đến người khác.

kim ngưu tiếng anh

Ma Kết – Ma Kết

Những người thuộc chòm sao Ma Kết là Ma Kết, sinh từ ngày 22 tháng 12 đến ngày 19 tháng 1. Biểu tượng của cung hoàng đạo này là nửa trên của con dê, nửa dưới là đuôi cá. Ma Kết mang đến cho những người thuộc cung Ma Kết sự tự chủ, trách nhiệm và kỷ luật tuyệt đối. Họ không dễ tha thứ, trịch thượng trước người khác.

Bảo Bình – dấu hiệu Bảo Bình

Cung Bảo Bình (20/01 – 18/02) được tượng trưng bởi người mang chai nước. Họ là những người cầu tiến, sống hòa đồng với mọi người và khá độc lập trong tính cách. Tính cách vui vẻ, hòa đồng mang đến cho cung Bảo Bình những mối quan hệ tốt đẹp.

Song Ngư – cung Song Ngư

kim ngưu tiếng anh

Cung hoàng đạo Song Ngư (19/02 – 20/03) trong tiếng Anh là Song Ngư. Biểu tượng của dấu hiệu này là hai con cá bơi ngược chiều nhau. Người thuộc cung Song Ngư thân thiện, hòa nhã, sống tình cảm, luôn giúp đỡ mọi người khi gặp khó khăn.

Các yếu tố chính của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

12 cung hoàng đạo tiếng Anh được chia thành 4 nhóm yếu tố:

  • Dấu hiệu Nước – Nhóm yếu tố nước: Bao gồm các cung hoàng đạo Cự Giải, Bọ Cạp và Song Ngư. Đặc trưng của nhóm yếu tố này là cực kỳ nhạy cảm, có tính trực quan cao. Họ thích những cuộc trò chuyện sâu sắc, luôn quan tâm đến những người xung quanh.
  • Fire Signs – Nhóm nguyên tố lửa: Bao gồm các cung hoàng đạo Bạch Dương, Nhân Mã và Sư Tử. Họ thông minh, sáng tạo, duy tâm và tự nhận thức. Năng lượng của người thuộc nhóm Lửa luôn tràn đầy, là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho người khác.
  • Earth Signs – Nhóm nguyên tố đất: Bao gồm các cung hoàng đạo Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết. Những người có dấu hiệu này khá bảo thủ và thực tế. Họ trung thành, gắn bó với những người đã ở bên cạnh họ lúc khó khăn, đôi khi hơi cứng nhắc nhưng là người giàu tình cảm.
  • Cung Khí – Nhóm nguyên tố Khí: Bao gồm các cung hoàng đạo Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình. Đặc điểm của nhóm Dấu hiệu Không khí là sự thân thiện, trí tuệ và công bằng xã hội. Đôi khi họ đưa ra lời khuyên sâu sắc, nhưng cũng có thể rất hời hợt.

Trên đây là những thông tin E-talk chia sẻ về 12 cung hoàng đạo tiếng anh. Mỗi cung hoàng đạo đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Không phải ai cùng cung hoàng đạo cũng có tính cách giống nhau. Hi vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về các cung hoàng đạo.

Xem: 3.160

Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh bao gồm Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Xử Nữ, Libra hay Scorpius. Tuy nhiên, bạn có biết tên tiếng Anh của mỗi cung hoàng đạo tương ứng với tên nào không? Hay ký tự của các biển báo bằng tiếng Anh được mô tả như thế nào? Để hiểu thêm về chủ đề thú vị này, hãy cùng Sedu English làm rõ nhé cung hoàng đạo tiếng anh Bạn!

Tổng quan về cung hoàng đạo tiếng Anh

12 cung hoàng đạo tiếng anh
12 cung hoàng đạo tiếng anh

Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là “Horoscope sign”, với:

– Horoscope /’hɔrəskoup/ là tử vi và;

– Astrology /əs’trɔlədʤi/ là chiêm tinh học.

Khái niệm cung hoàng đạo bắt nguồn từ các nhà chiêm tinh cổ đại ở Babylon. Thông qua việc quan sát mặt trời cùng sự chuyển động của các hành tinh, người xưa đã chia vị trí của mặt trời trên thiên cầu thành 12 nhánh – tương ứng với 12 chòm sao. Mỗi nhánh sẽ đại diện cho một góc 30 độ, bắt đầu từ điểm phân.

Vòng hoàng đạo tiếng Anh là Zodiac hay còn gọi là vòng tròn trong Hoàng đạo, từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật”. Những người sinh vào khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào sẽ chịu ảnh hưởng của chòm sao đó.

Tên và các yếu tố của mỗi cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Tên các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng AnhÝ Nghĩa Tiếng Việtchính tảDương lịch theo cung hoàng đạo
Bạch DươngBạch Dương/’eəri:z/21 tháng 3 – 19 tháng 4
chòm sao Kim Ngưuchòm sao Kim Ngưu/’tɔ:rəs/20/4 – 20/5
Song TửSong Tử /ˈdʒemənaɪ/21 tháng 5 – 21 tháng 6
Bệnh ung thưBệnh ung thư/’kænsə/22 tháng 6 – 22 tháng 7
LeoCon sư tử/’li:ou/23 tháng 7 – 22 tháng 8
Xử NữXử Nữ/ˈvɜːrgəʊ/23 tháng 8 – 22 tháng 9
Thiên BìnhThiên Bình/ˈliː.brə/23 tháng 9 – 22 tháng 10
Bò CạpBò Cạp/ˈskɔː.pi.əʊ/23 tháng 10 – 22 tháng 11
chòm sao Nhân Mãchòm sao Nhân Mã/,sædʤi’teəriəs/23/11 – 21/12
Ma KếtMa Kết/’kæprikɔ:n22 tháng 12 – 19 tháng 1
Bảo BìnhBảo Bình/ə’kweəriəs/20 tháng 1 – 18 tháng 2
cung Song Ngưcung Song Ngư /ˈpaɪ.siːz/19/2 – 20/3

Các yếu tố của Zodiacs tiếng Anh

Dấu hiệu nước – Cung điện nước

Dấu hiệu này sẽ bao gồm Cự Giải, Bọ Cạp và Song Ngư. Dấu hiệu nước cực kỳ tình cảm và nhạy cảm, do trực giác cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật, và họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của mình.

Dấu hiệu Lửa – Cung Lửa

Dấu hiệu lửa bao gồm Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã – những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, sẵn sàng hành động. Nguyên tố lửa dễ nổi giận nhưng cũng dễ tha thứ. Họ mạnh mẽ về thể chất và là nguồn cảm hứng cho người khác.

Dấu hiệu Trái đất – Cung điện Trái đất

Những người thuộc cung thổ thường bảo thủ và thực tế, nhưng lại rất tình cảm. Họ trung thành và ổn định, gắn bó với nhau, giúp đỡ những người thân yêu của họ vượt qua thời điểm khó khăn. Các cung hoàng đạo ở đây là Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết.

dấu hiệu không khí

Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình là những dấu hiệu không khí. Họ là những người chu đáo, thân thiện, trí thức, thích giao tiếp và phân tích vấn đề. Dấu hiệu không khí thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Mặc dù họ đưa ra lời khuyên, nhưng đôi khi họ sẽ hời hợt.

Tính cách cung hoàng đạo tiếng anh là gì?

Bạch Dương – Bạch Dương

A: Quyết đoán

R: sảng khoái

Tôi: Độc lập

E: Năng lượng (Energetic)

S: Seduction (Gợi cảm)

Một số từ vựng thể hiện tính cách của Bạch Dương:

Euick-tempered: nóng tính

ích kỷ: ích kỷ

Kiêu ngạo: ngạo mạn

xác định: xác định

tự tin: tự tin

lạc quan: lạc quan

trung thực: trung thực

Thiếu kiên nhẫn: thiếu kiên nhẫn

nóng tính: nóng tính

bốc đồng: hấp tấp

Kim Ngưu – Tiếng Anh Kim Ngưu

T: Người tiên phong (Trailblazen)

A: Tham vọng

U: Vững vàng (Không nao núng)

R: Đáng tin cậy (Reliable)

U: Hiểu biết

S: Sự ổn định

Từ vựng tiếng Anh về cung hoàng đạo – Kim Ngưu:

xác định: xác định

tham lam: tham lam

Duy vật: thực dụng

Bệnh nhân: hãy kiên nhẫn

Thực tế: thực tế

Devoted: tận tâm

Chịu trách nhiệm: chịu trách nhiệm

Bướng bỉnh: bướng bỉnh

Song Tử – Song Tử Tiếng Anh

G: Hào phóng

E: Đồng điệu về cảm xúc

M: Có động lực

Tôi: Trí tưởng tượng

N: Tốt (Nice)

I: Thông minh (Thông minh)

Tính cách của Song Tử Từ mới:

hóm hỉnh: hóm hỉnh

Eloquent: tài hùng biện

Tò mò: tò mò

Thiếu kiên nhẫn: thiếu kiên nhẫn

Bồn chồn: không nghỉ ngơi

Các thì: căng thẳng

Nhẹ nhàng: nhẹ nhàng

Tình cảm: trìu mến

Do dự: thiếu quyết đoán

Ung Thư – Tiếng Anh Cancer

C: Chăm sóc

A: Tham vọng

N: Nuôi dưỡng (Nuôi dưỡng)

C: Sáng tạo (Sáng tạo)

E: Trí tuệ cảm xúc

R: Kiên cường

Từ vựng cung hoàng đạo tiếng anh:

Trực giác: bản năng, trực giác

Nuôi dưỡng: chu đáo

tiết kiệm: giản dị

thận trọng: cẩn thận

Tâm trạng: u sầu

tủi thân: tủi thân

ghen tị: ghen tị

Leo – Sư Tử

– L: Leaders (Lãnh đạo)

– E: Năng Lượng (Energetic)

– O: Lạc quan

Các từ liên quan:

tự tin: tự tin

độc lập: độc lập

hách dịch: hách dịch

hão huyền: hão huyền

Giáo điều: độc đoán

Xử Nữ – Xử Nữ tiếng Anh

– V: Đức hạnh (Đạo đức)

– I: Intelligent (Thông minh)

– R: Responsibility (Trách nhiệm)

– G: Hào phóng (Hào phóng)

– O: Lạc quan

Các từ liên quan:

Phân tích: thích phân tích

Thực tế: thực tế

Chính xác: tỉ mỉ

Kén chọn: khó khăn

Không linh hoạt: cứng nhắc

Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

Libra – Thiên bình

L: Trung thành (Trung thành)

Tôi: Tò mò

B: Cân bằng

R: Trách nhiệm (Responsible)

A: Vị tha

Các từ liên quan:

Ngoại giao: dân chủ

Dễ tính: dễ tính

Xã hội: hòa đồng

Có thể thay đổi: có thể thay đổi

Unreliable: không đáng tin cậy

hời hợt: hời hợt

Cung Bọ Cạp – Scorpio

S: Quyến rũ

C: Não (Não)

O: Bản gốc (Bản gốc)

R: Phản Ứng

P: Passion (Đam mê)

Tôi: Trực quan

O: Xuất sắc

Các từ liên quan:

đam mê: đam mê

tháo vát: tháo vát

tập trung: tập trung

Narcissistic: tự mãn

Thao túng: khả năng thao túng người khác

nghi ngờ: nghi ngờ

Nhân Mã – Nhân Mã

S: Quyến rũ

A: Mạo hiểm

G: Grateful (Biết ơn)

I: Thông minh (Thông minh)

T: Tiến lên (Trailblazeing)

T: ngoan cường lão luyện

A: Adept (Lão luyện)

R: Trách nhiệm (Responsible)

Tôi: Duy tâm

U: Vô Song (Unparalled)

S: tinh vi

Ma Kết – Ma Kết

C: Tự tin (Tự tin)

A: Phân tích

P: Thực tế (Practical)

R: Trách nhiệm (Responsible)

I: Thông minh (Thông minh)

C: Chăm sóc

O: Có tổ chức

R: Thực tế

N: Gọn gàng (Gọn gàng)

Bảo Bình – English Aquarius

A: Phân tích

Q: Kỳ quặc (Quirky)

U: Không khoan nhượng

A: Tập trung vào hành động

R: Respect (Tôn trọng)

I: Thông minh (Thông minh)

U: Unique (Duy nhất)

S: Chân thành (Chân thành)

Song Ngư – Song Ngư

P: Khả năng ngoại cảm

I: Thông minh (Thông minh)

S: Surprise (Ngạc nhiên)

C: Sáng tạo (Sáng tạo)

E: Định hướng theo cảm xúc

S: Nhạy cảm

Nội dung được tóm tắt trên đây dùng để làm rõ các cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho bạn đọc.

Hướng dẫn công thức: Cấu trúc kỳ vọng + cái gì

Thông tin trung tâm:

???? Cơ sở 1: Số 15, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

???? Cơ sở 2: Số 23, dãy 16B3, Làng Việt Kiều Châu, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

???? Cơ sở 3: Số 1 Trần Quý Kiên, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

???? Cơ sở 4: Số 26 Nguyễn Khả Trạc, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội

???? Cơ sở 5: Số nhà A24 – Khu 3ha, đường Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

???? Cơ sở 6: Tầng 3, số 1, ngõ 192 Thái Thịnh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

???? Email: seduenglishcenter@gmail.com

???? Trang mạng: tiếng anh quyến rũ

Fanpage: Trung Tâm Anh Ngữ Sedu

Youtube: Tiếng Anh Sedu

Horoscope /’hɔrəskoup/ (tử vi) và Astrology /əs’trɔlədʤi/ (chiêm tinh học) luôn là hai chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet. Mặc dù chiêm tinh không phải là một tôn giáo, nó mang đến niềm tin và sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới chúng ta đang sống. Hôm nay, hãy cùng TOPICA NATIVE tìm hiểu tất tần tật về cung hoàng đạo tiếng Anh nhé!

Xem thêm:

1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Cung hoàng đạo tiếng Anh còn được gọi là Horoscope sign” 

  • Horoscope /’hɔrəskoup/: tử vi
  • Astrology /əs’trɔlədʤi/: chiêm tinh học

Cung hoàng đạo tiếng Anh có tức là Zodiac hay còn được gọi là vòng tròn Zodiac, còn tiếng Hy Lạp tức là “Vòng tròn của những linh vật”. Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một dưới mười hai chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo.

12 Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Giới thiệu về cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Điều này cũng tương ứng với người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị tác động bởi chòm sao đó.

Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360o. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ.

Từ các năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa và 12 tháng.

Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm nhân tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm nhân tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.

2. Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo

STTTên tiếng Anh cung hoàng đạoTên thường gọiPhiên âmNghĩa/biểu tượngHoàng đạo dương lịch 
1AriesBạch Dương/’eəri:z/Con cừu trắng21/3 – 19/4
2TaurusKim Ngưu/’tɔ:rəs/Con bò vàng20/4 – 20/5
3GeminiSong Tử /ˈdʒemənaɪ/Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé)21/5 – 21/6
4CancerCự Giải/’kænsə/Con cua22/6 – 22/7
5LeoSư Tử/’li:ou/Con sư tử23/7 – 22/8
6VirgoXử Nữ/ˈvɜːrgəʊ/Trinh nữ23/8 – 22/9
7LibraThiên Bình/ˈliː.brə/Cái cân23/9 – 22/10
8ScorpioThiên Yết/ˈskɔː.pi.əʊ/Con bọ cạp23/10 – 22/11
9SagittariusNhân Mã/,sædʤi’teəriəs/Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung23/11 – 21/12
10CapricornMa Kết/’kæprikɔ:nNửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá22/12 – 19/1
11AquariusBảo Bình/ə’kweəriəs/Người mang (cầm) bình nước20/1 – 18/2
12PiscesSong Ngư /ˈpaɪ.siːz/Hai con cá bơi ngược chiều19/2 – 20/3

3. Các yếu tố của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Các yếu tố của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Các yếu tố của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Yếu tố 1: Water Signs (Nước): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư

Dấu hiệu nước đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ.

Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Các cung thuộc yếu tố lửa là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.

Yếu tố 3: Earth Signs (Đất): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Các cung thuộc yếu tố đất thường là những người bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn.

Yếu tố 4: Air Signs (Không khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Yếu tố không khí biểu hiện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người suy nghĩ, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ đưa ra lời khuyên, nhưng đôi lúc chúng cũng có thể rất hời hợt.

TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

     Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ TOPICA NATIVEX

4. Nói về tính cách các cung hoàng đạo tiếng Anh

4.1 Aries (Bạch Dương)

a) Tính cách của Bạch Dương

Tên tiếng Anh cung Bạch Dương là Aries và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Bạch Dương thông qua các ký tự của ARISE như sau:

  • A cho sự quyết đoán (Assertive)
  • R cho sự tươi mới (Refreshing)
  • I cho sự độc lập (Independent)
  • E năng lượng (Energetic)
  • S cho sự quyết rũ (Sexy)

Aries loves to be number one, so it’s no surprise that these audacious rams are the first sign of the zodiac. Bold and ambitious, Aries dives headfirst into even the most challenging situations.

Dịch:

Bạch Dương thích trở thành số một, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi những lời nói bạo dạn này là dấu hiệu đầu tiên của hoàng đạo. Táo bạo và đầy tham vọng, Bạch Dương lao đầu vào ngay cả những tình huống khó khăn nhất.

b) Từ vựng về tính cách

    • Generous: hào phóng
    • Enthusiastic: nhiệt tình
    • Efficient: làm việc hiệu quả
    • Euick-tempered: nóng tính
    • Selfish: ích kỉ
    • Arrogant: ngạo mạn
    • Determined: quyết tâm
    • Confident: tự tin
    • Optimistic: lạc quan
    • Honest: chân thật
    • Impatient: thiếu kiên nhẫn
    • Short-tempered: nóng nảy
    • Impulsive: hấp tấp

c) Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi)!”

Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm

Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy

4.2 Taurus (Kim Ngưu)

Cung hoàng đạo Taurus

Cung hoàng đạo Taurus

a) Tính cách của Kim Ngưu

Cung Kim Ngưu tiếng Anh là Taurus và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Kim Ngưu thông qua các ký tự của TAURUS như sau:

  • T cho tiên phong (Trailblazin)
  • A cho tham vọng (Ambitious)
  • U cho vững chắc (Unwavering)
  • R cho đáng tin cậy (Reliable)
  • U cho sự hiểu biết (Understanding)
  • S cho sự ổn định (Stable)

Taurus is an earth sign represented by the bull. Like their celestial spirit animal, Taureans enjoy relaxing in serene, bucolic environments surrounded by soft sounds, soothing aromas, and succulent flavors.

Dịch:

Kim Ngưu là một biểu tượng của đất được đại diện bởi con bò. Giống như động vật thiên linh của họ, Kim Ngưu thích thư giãn trong môi trường thanh bình, trong lành được bao quanh bởi âm thanh nhẹ nhàng, hương thơm nhẹ nhàng và hương vị mọng nước.

b) Từ vựng về tính cách

  • Reliable: đáng tin cậy
  • Stable: ổn định
  • Determined : quyết tâm
  • Greedy: tham lam
  • Materialistic: thực dụng
  • Patient: kiên nhẫn
  • Practical: thực tế
  • Devoted: tận tâm
  • Responsible: có trách nhiệm
  • Stubborn: ngoan cố

c) Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”

Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng

Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức

4.3 Gemini (Song Tử)

Cung song tử tiếng Anh

Cung song tử tiếng Anh là gì?

a) Tính cách của Song Tử

Cung Song Tử tiếng Anh là Gemini và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Song Tử thông qua các ký tự của GEMINI như sau:

  • G cho sự hào phóng (Generous)
  • E cho cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune)
  • M cho động lực (Motivated)
  • I cho trí tưởng tượng (Imaginative)
  • N cho sự tốt đẹp (Nice)
  • I cho trí thông minh (Intelligent)

Have you ever been so busy that you wished you could clone yourself just to get everything done? That’s the Gemini experience in a nutshell. Appropriately symbolized by the celestial twins, this air sign was interested in so many pursuits that it had to double itself.

Dịch:

Bạn đã bao giờ bận rộn đến mức bạn ước mình có thể sao chép bản thân chỉ để hoàn thành mọi việc? Tóm lại, đó là kinh nghiệm của Song Tử. Được biểu tượng một cách thích hợp bởi các cặp song sinh trên thiên thể, biểu tượng của không khí này quan tâm đến nhiều mục tiêu theo đuổi đến mức nó phải tự tăng gấp đôi.

b) Từ vựng về tính cách

  • Witty: hóm hỉnh
  • Creative: sáng tạo
  • Eloquent: có tài hùng biện
  • Curious: tò mò
  • Impatient: thiếu kiên nhẫn
  • Restless: không ngơi nghỉ
  • Tense: căng thẳng
  • Gentle: hòa nhã
  • Affectionate: trìu mến
  • Adaptable: có thể thích nghi
  • Nervous: lo lắng
  • Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
  • Indecisive: không quyết đoán

c) Tuyên ngôn: Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi!”

Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục

Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn

4.4 Cancer (Cự Giải)

a) Tính cách của Cự Giải

Cung Cự Giải tiếng Anh là Cancer và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Cự Giải thông qua các ký tự của CANCER như sau:

  • C cho chăm sóc (Caring)
  • A cho tham vọng (Ambitious)
  • N cho nuôi dưỡng (Nourishing)
  • C cho sáng tạo (Creative)
  • E cho thông minh về cảm xúc (Emotionally intelligent)
  • R cho kiên cường (Resilient)

Cancer is a cardinal water sign. Represented by the crab, this crustacean seamlessly weaves between the sea and shore representing Cancer’s ability to exist in both emotional and material realms. Cancers are highly intuitive and their psychic abilities manifest in tangible spaces: For instance, Cancers can effortlessly pick up the energies in a room. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Cancer horoscope predictions.

Dịch:

Cự Giải là một biểu tượng cơ bản về nước. Đại diện là con cua, loài giáp xác này len lỏi liền mạch giữa biển và bờ đại diện cho khả năng tồn tại của Cự Giải trong cả lĩnh vực tình cảm và vật chất. Cự Giải có trực giác cao và khả năng tâm linh của họ thể hiện trong không gian hữu hình: Ví dụ, Cự Giải có thể dễ dàng thu nhận năng lượng trong một căn phòng

b) Từ vựng về tính cách

  • intuitive: bản năng, trực giác
  • nurturing: ân cần
  • frugal: giản dị
  • cautious: cẩn thận
  • moody: u sầu, ảm đạm
  • self-pitying: tự thương hại
  • jealous: ghen tuông

c) Tuyên ngôn: Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi!”

Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình

Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán

4.5 Leo (Sư Tử)

Cung hoàng đạo Leo

Leo là cung gì?

a) Tính cách của Leo

Cung Sư Tử tiếng Anh là LEO và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Sư Tử thông qua các ký tự của LEO như sau:

  • L cho những nhà lãnh đạo (Leaders)
  • E cho năng lượng (Energetic)
  • O cho lạc quan (Optimistic)

Roll out the red carpet because Leo has arrived. Leo is represented by the lion and these spirited fire signs are the kings and queens of the celestial jungle. They’re delighted to embrace their royal status: Vivacious, theatrical, and passionate, Leos love to bask in the spotlight and celebrate themselves. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Leo horoscope predictions.

Dịch:

Trải thảm đỏ vì Leo đã đến. Leo được đại diện bởi sư tử và những biểu tượng lửa này là những vị vua và nữ hoàng của khu rừng thiên thể. Họ vui mừng nắm lấy địa vị hoàng gia của mình: Hoạt bát, sân khấu và đam mê, Leos thích đắm mình trong ánh đèn sân khấu và tôn vinh bản thân.

b) Từ vựng về tính cách

  • confident: tự tin
  • independent: độc lập
  • ambitious: tham vọng
  • bossy: hống hách
  • vain: hão huyền
  • dogmatic: độc đoán

c) Tuyên ngôn: Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ!”

Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm

Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM

>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
      ? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native! TOPICA NATIVE - ĐĂNG KÝ NGAY

4.6 Virgo (Xử Nữ)

a) Tính cách của Xử Nữ

Cung Xử Nữ tiếng Anh là Virgo và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Xử Nữ thông qua các ký tự của Virgo như sau:

  • V cho đức hạnh (Virtuous)
  • I cho thông minh (Intelligent)
  • R cho trách nhiệm (Responsible)
  • G cho hào phóng (Generous)
  • O cho lạc quan (Optimistic)

Virgo is an earth sign historically represented by the goddess of wheat and agriculture, an association that speaks to Virgo’s deep-rooted presence in the material world. Virgos are logical, practical, and systematic in their approach to life. This earth sign is a perfectionist at heart and isn’t afraid to improve skills through diligent and consistent practice. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Virgo horoscope predictions.

Dịch:

Xử Nữ là một biểu tượng của trái đất trong lịch sử được đại diện bởi nữ thần lúa mì và nông nghiệp, một liên kết nói lên sự hiện diện sâu xa của Xử Nữ trong thế giới vật chất. Virgos rất logic, thực tế và có hệ thống trong cách tiếp cận cuộc sống. Biểu tượng Thổ này là một người cầu toàn trong tâm hồn và không ngại cải thiện các kỹ năng thông qua thực hành siêng năng và kiên định.

b) Từ vựng về tính cách

  • analytical: thích phân tích
  • practical: thực tế
  • precise: tỉ mỉ
  • picky: khó tính
  • inflexible: cứng nhắc
  • perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

c) Tuyên ngôn: Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.”

Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo

Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất

4.7 Libra (Thiên Bình)

a) Tính cách của Thiên Bình

Cung Thiên Bình tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của cung thiên bình là Libra và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Thiên Bình thông qua các ký tự của LIBRA như sau:

  • L cho trung thành (Loyal)
  • I cho ham học hỏi (Inquisitive)
  • B cho sự cân bằng (Balanced)
  • R cho trách nhiệm (Responsible)
  • A cho lòng vị tha (Altruistic)

Libra is an air sign represented by the scales (interestingly, the only inanimate object of the zodiac), an association that reflects Libra’s fixation on balance and harmony. Libra is obsessed with symmetry and strives to create equilibrium in all areas of life. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Libra horoscope predictions.

Dịch:

Libra là một biểu tượng không khí được đại diện bởi những cái cân (thú vị là, vật vô tri duy nhất của cung hoàng đạo), một liên kết phản ánh sự cố định của Libra về sự cân bằng và hài hòa. Cung Thiên Bình bị ám ảnh bởi sự đối xứng và luôn cố gắng tạo ra sự cân bằng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

b) Từ vựng về tính cách của cung Thiên Bình tiếng Anh

Cung hoàng đạo Libra

Libra là cung gì?

  • diplomatic: dân chủ
  • easygoing: dễ tính, dễ chịu
  • sociable: hòa đồng
  • changeable: hay thay đổi
  • unreliable: không đáng tin cậy
  • superficial: hời hợt

c) Tuyên ngôn: Chúng mình cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha!”

Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện

Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi

4.8 Scorpio (Thiên Yết)

a) Tính cách của Thiên Yết

Cung Bọ Cạp hay còn gọi là Cung Thần Nông, Hổ Cáp, Thiên Yết tiếng Anh là Scorpio, và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Bọ Cạp thông qua các ký tự trong SCORPIO như sau:

  • S cho quyến rũ (Seductive)
  • C cho não (Cerebral)
  • O cho nguyên bản (Original)
  • R cho phản ứng (Reactive)
  • P cho đam mê (Passionate)
  • I cho trực giác (Intuitive)
  • O cho sự nổi bật (Outstanding)

Scorpio is one of the most misunderstood signs of the zodiac. Because of its incredible passion and power, Scorpio is often mistaken for a fire sign. In fact, Scorpio is a water sign that derives its strength from the psychic, emotional realm. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Scorpio horoscope predictions.

Dịch:

Thiên Yết là một trong những cung hoàng đạo bị hiểu lầm nhiều nhất. Bởi vì niềm đam mê và sức mạnh đáng kinh ngạc của mình, Thiên Yết thường bị nhầm lẫn với một biểu tượng của lửa. Trên thực tế, Thiên Yết là một dấu hiệu nước bắt nguồn từ lĩnh vực tâm linh, cảm xúc.

b) Từ vựng về tính cách

  • passionate: đam mê
  • resourceful: tháo vát
  • focused: tập trung
  • narcissistic: tự mãn
  • manipulative: tích điều khiển người khác
  • suspicious: hay nghi ngờ

c) Tuyên ngôn: Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!”

Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ

Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ

4.9 Sagittarius (Nhân Mã)

a) Tính cách của Nhân Mã

Cung Nhân Mã tiếng Anh là SAGITTARIUS và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Nhân Mã thông qua các ký tự của SAGITTARIUS như sau:

  • S cho quyến rũ (Seductive)
  • A cho mạo hiểm (Adventurous)
  • G cho biết ơn (Grateful)
  • I cho thông minh (Intelligent)
  • T cho đi trước (Trailblazing)
  • T cho ngoan cường (Tenacious adept)
  • A cho lão luyện (Adept)
  • R cho có trách nhiệm (Responsible)
  • I cho duy tâm (Idealistic)
  • U cho sự vô song (Unparalled)
  • S cho tinh vi (Sophisticated)

Represented by the archer, Sagittarians are always on a quest for knowledge. The last fire sign of the zodiac, Sagittarius launches its many pursuits like blazing arrows, chasing after geographical, intellectual, and spiritual adventures. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Sagittarius horoscope predictions.

Dịch:

Được đại diện bởi cung thủ, Nhân Mã luôn tìm kiếm kiến ​​thức. Cung lửa cuối cùng của cung hoàng đạo, Nhân Mã tung ra nhiều mục tiêu theo đuổi như những mũi tên rực lửa, đuổi theo những cuộc phiêu lưu về địa lý, trí tuệ và tâm linh.

b) Từ vựng về tính cách

  • optimistic: lạc quan
  • adventurous: thích phiêu lưu
  • +straightforward: thẳng thắn
  • careless: bất cẩn
  • reckless: không ngơi nghỉ
  • irresponsible: vô trách nhiệm

c) Tuyên ngôn: Tôi tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”

Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm

Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh

4.10 Capricorn (Ma Kết)

a) Tính cách của Ma Kết

Cung Ma Kết tiếng Anh là CAPRICORN và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Ma Kết thông qua các ký tự của CAPRICORN như sau:

  • C cho tự tin (Confident)
  • A cho phân tích (Analytical)
  • P cho thực tế (Practical)
  • R cho trách nhiệm (Responsible)
  • I cho thông minh (Intelligent)
  • C cho quan tâm (Caring)
  • O cho sự có tổ chức (Organized)
  • R cho sự thực tế (Realistic)
  • N cho gọn gàng (Neat)

The last earth sign of the zodiac, Capricorn is represented by the sea goat, a mythological creature with the body of a goat and tail of a fish. Accordingly, Capricorns are skilled at navigating both the material and emotional realms. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Capricorn horoscope predictions.

Dịch:

Cung thuộc đất cuối cùng của cung hoàng đạo, Ma Kết được đại diện bởi con dê biển, một sinh vật thần thoại với thân của một con dê và đuôi của một con cá. Theo đó, Ma Kết rất giỏi trong việc điều hướng cả lĩnh vực vật chất và tình cảm.

Cung hoàng đạo Capricorn

Capricorn là cung gì?

b) Từ vựng về tính cách

  • responsible: có trách nhiệm
  • persistent: kiên trì
  • disciplined: có kỉ luật
  • calm: bình tĩnh
  • pessimistic: bi quan
  • conservative: bảo thủ
  • shy: nhút nhát

c) Tuyên ngôn: Đời bắt tôi đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!

Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo

Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan

TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

     Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ TOPICA NATIVEX

4.11 Aquarius (Bảo Bình)

a) Tính cách của Bảo Bình

Cung Bảo Bình tiếng Anh là Aquarius và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Bảo Bình thông qua các ký tự của AQUARIUS như sau:

  • A cho phân tích (Analytical)
  • Q cho kỳ quặc (Quirky)
  • U cho không khoan nhượng (Uncompromising)
  • A cho tập trung vào hành động (Action-focused)
  • R cho sự tôn trọng (Respectful)
  • I cho sự thông minh (Intelligent)
  • U cho độc nhất  (Unique)
  • S cho chân thành (Sincere)

Despite the “aqua” in its name, Aquarius is actually the last air sign of the zodiac. Aquarius is represented by the water bearer, the mystical healer who bestows water, or life, upon the land. Accordingly, Aquarius is the most humanitarian astrological sign. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Aquarius horoscope predictions.

Dịch:

Mặc dù tên gọi của nó là “thủy”, Bảo Bình thực sự là cung khí cuối cùng của hoàng đạo. Bảo Bình được đại diện bởi người mang nước, người chữa bệnh thần bí ban tặng nước, hoặc sự sống, cho đất. Theo đó, Bảo Bình là dấu hiệu chiêm tinh nhân đạo nhất.

b) Từ vựng về tính cách

  • inventive: sáng tạo
  • clever: thông minh
  • humanitarian: nhân đạo
  • friendly: thân thiện
  • aloof: xa cách, lạnh lùng
  • unpredictable: khó đoán
  • rebellious: nổi loạn

c) Tuyên ngôn: Tôi là một cái vung tròn tròn úp trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!”

Điểm mạnh: Tốt bụng, đáng tin, trung thành

Điểm yếu: Tức giận, vô cảm

4.12 Pisces (Song Ngư)

Cung hoàng đạo Pisces

Pisces là cung gì – Tên các cung hoàng đạo Pisces bằng tiếng Anh

a) Tính cách của Song Ngư

Cung Song Ngư tiếng Anh là Pisces và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Song Ngư thông qua các ký tự của PISCES như sau:

  • P cho khả năng ngoại cảm (Psychic)
  • I cho sự thông minh (Intelligent)
  • S cho ngạc nhiên (Surprising)
  • C cho sáng tạo (Creative)
  • E cho cảm xúc (Emotionally-driven)
  • S cho nhạy cảm (Sensitive)

Pisces, a water sign, is the last constellation of the zodiac. It’s symbolized by two fish swimming in opposite directions, representing the constant division of Pisces’ attention between fantasy and reality. As the final sign, Pisces has absorbed every lesson — the joys and the pain, the hopes and the fears — learned by all of the other signs. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Pisces horoscope predictions.

Dịch:

Song Ngư, một biểu tượng nước, là chòm sao cuối cùng của hoàng đạo. Nó được tượng trưng bởi hai con cá bơi ngược chiều nhau, thể hiện sự phân chia không ngừng trong sự chú ý của Song Ngư giữa tưởng tượng và thực tế. Dấu hiệu cuối cùng, Song Ngư đã thấm nhuần mọi bài học – niềm vui và nỗi đau, hy vọng và nỗi sợ hãi – được học bởi tất cả các biểu tượng khác

b) Từ vựng về tính cách

  • romantic: lãng mạn
  • devoted: hy sinh
  • compassionate: đồng cảm, từ bi
  • indecisive: hay do dự
  • escapist: trốn tránh
  • idealistic: thích lí tưởng hóa

c) Tuyên ngôn: Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của Vạn Vật!”

Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp

Điểm yếu: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin

5. Cách nói chuyện tiếng Anh về cung hoàng đạo

Những đoạn đối thoại ví dụ thực tế dưới đây sẽ giúp bạn! Teachersgo chỉ sử dụng một vài chòm sao để làm ví dụ và không nhắm vào một nhóm cụ thể nào nhé, mong các bạn cân nhắc khi xem!

5.1 Hỏi/đáp về chòm sao

A: What’s your sign?/ What’s your zodiac sign?

Bạn thuộc chòm sao gì vậy?/ Bạn thuộc cung hoàng đạo gì vậy?

B: I’m a (typical) Libra.

Mình thuộc cung Thiên Bình (điển hình).

*Bổ sung: Zodiac là “12 cung hoàng đạo tiếng Anh”, zodiac sign có nghĩa là “12 chòm sao cung hoàng đạo”, tức là 12 chòm sao đã liệt kê ở đầu bài viết nha.

5.2 Nói về việc có tin vào các chòm sao không

A: Do you believe in astrology?

Bạn có tin vào chiêm tinh học không? (Các chòm sao bắt nguồn từ chiêm tinh học)

B: Yes, I really believe in astrology.

Có chứ, mình cực kỳ tin vào chiêm tinh luôn ấy.

5.3 Những chủ đề về chòm sao khác

  • _____ (zodiac sign) is of Water/Earth/Wind/Fire element.

_____ là chòm sao thuộc nguyên tố Nước/Đất/Gió/Lửa.

  • Capricorn is an Earth element.

Cung Ma Kết là chòm sao thuộc nguyên tố Đất.

  • A _____ girl and a _____ guy are really a good match.

Nữ _____ và nam _____ rất hợp nhau.

  • A _____ girl is not suitable for a _____ guy.

Nữ _____ và nam _____ không hợp nhau.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh với tên cung hoàng đạo tiếng Anh, những tính cách đặc trưng, số mệnh được định sẵn cùng với những điểm mạnh, điểm yếu của chính mình. Hy vọng bài viết này của TOPICA NATIVE đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức!

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM

>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
      ? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native! TOPICA NATIVE - ĐĂNG KÝ NGAY

12 cung hoàng đạo có lẽ không còn là thuật ngữ xa lạ với chúng ta ngày nay. Đó là 12 chòm sao mà các nhà chiêm tinh học nghiên cứu về mối liên hệ giữa sự chuyển động của các hành tinh và đời sống con người. 12 Cung hoàng đạo thường được dùng để dự đoán tính cách, sở thích, công việc của con người trong tương lai. Hãy Hội thảo IELTS Tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh và ý nghĩa của chúng!

Cung hoàng đạo tiếng anh là gì

cung hoàng đạo tiếng anh là gì

cung hoàng đạo tiếng anh còn được gọi là dấu hiệu tử vi. Theo các nhà thiên văn cổ đại, trong khoảng thời gian từ 30 đến 31 ngày, Mặt trời sẽ đi qua 12 chòm sao tạo thành 12 cung hoàng đạo dưới vòng tròn Hoàng đạo (Zodiac).

Những người sinh vào khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì sẽ được cai trị bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị ảnh hưởng bởi chòm sao đó.

4 nhóm nguyên tố trong Cung hoàng đạo

Các cung hoàng đạo cũng được chia thành 4 nhóm nguyên tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm nguyên tố sẽ có những tính cách khác nhau.

1. Dấu hiệu Nước – Nhóm Nước: Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư

Dấu hiệu nước đặc biệt tình cảm và cực kỳ nhạy cảm. Chúng có tính trực giác cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật, họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của mình.

2. Dấu hiệu Lửa – Nhóm Lửa: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Cung Lửa thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và duy tâm, luôn sẵn sàng hành động. Họ dễ nổi giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.

3. Các cung Đất- Nhóm Đất: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Các dấu hiệu Trái đất thường bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất xúc động. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó với nhau, giúp đỡ những người thân yêu của họ vượt qua những thời điểm khó khăn.

4. Các cung Khí – Nhóm Khí: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Yếu tố không khí đại diện cho công lý và xã hội. Họ là những nhà tư tưởng, thân thiện, trí tuệ, giao tiếp và phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ đưa ra lời khuyên, nhưng đôi khi họ cũng có thể rất hời hợt.

12 cung hoàng đạo tiếng anh

1. Ma Kết – Ma Kết (22/12 – 19/01)

cung hoàng đạo ma kết

Tính cách cung Ma Kết:

  • chịu trách nhiệm: chịu trách nhiệm
  • dai dẳng: dai dẳng
  • kỷ luật: bị kỷ luật
  • bình tĩnh: bình tĩnh
  • bi quan: bi quan
  • bảo thủ: bảo thủ
  • mắc cỡ mắc cỡ

Tuyên ngôn: “Đời bắt tôi chờ đợi – Nhưng tôi mới là người xứng đáng!”

Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo

Điểm yếu: Khó tính, bướng bỉnh, bi quan

Ma Kết ở đâu, ở đó chúng ta có cảm giác như đang trải qua những thử thách của cuộc đời, đòi hỏi sự bền bỉ và kiên nhẫn. Ma Kết muốn kết quả chắc chắn và đi từng bước chậm, nên thành công đến muộn và là vĩnh viễn.

2. Bảo Bình – Bảo Bình (20/01 – 19/02)

cung điện tiếng anh

Tính cách cung hoàng đạo Bảo Bình:

  • sáng tạo: sáng tạo
  • thông minh: thông minh
  • nhân đạo: nhân đạo
  • thân thiện: thân thiện
  • xa cách: xa cách, lạnh lùng 8
  • không thể đoán trước: không thể đoán trước
  • nổi loạn: nổi loạn

Tuyên ngôn: “Tôi là một cái bình tròn lộn ngược trong một thế giới vặn vẹo!”

Điểm mạnh: Tốt bụng, đáng tin cậy, trung thành

Điểm yếu: Giận dữ, vô cảm

Bất cứ nơi nào Bảo Bình ở trong biểu đồ sinh của chúng ta, chúng ta được phép quay lưng và chạy trốn khỏi những ý tưởng bảo thủ mà chúng ta nhận được từ những người bảo thủ trong xã hội truyền thống. Bản chất của họ rất khó xác định, vì họ thường hay thay đổi khi tiếp thu những ý tưởng mới.

3. Song Ngư – Song Ngư (20/02 – 20/03)

Song Ngư Anh

Tính cách cung hoàng đạo Song Ngư:

  • lãng mạn: lãng mạn
  • cống hiến: hy sinh
  • từ bi: cảm thông, cảm thông
  • do dự: lưỡng lự
  • escapist: trốn tránh
  • duy tâm: thích lý tưởng hóa

Tuyên ngôn: “Với trái tim rộng mở, tôi bơi đến vùng nước sâu nhất của vạn vật!”

Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp

Điểm yếu: Hay mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin

Bất cứ nơi nào Song Ngư ở trong biểu đồ của chúng ta, thì ở đó chúng ta cần hướng nội và khám phá cách biến lĩnh vực thường khó hiểu này thành cuộc sống của chúng ta. hoạt động hiệu quả nhất. Họ sẽ tìm mọi cách để che đậy sự thật của chính mình.

4. Bạch Dương – Aries (21/03 – 20/04)

Bạch Dương Anh

Tính cách cung hoàng đạo Bạch Dương:

  • hào phóng: hào phóng
  • nhiệt tình: nhiệt tình
  • hiệu quả: làm việc hiệu quả
  • quick-tempered: nóng tính
  • ích kỷ: ích kỷ
  • kiêu ngạo: ngạo mạn

Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – và bạn không phải là (tôi)!”

Điểm mạnh: Dũng cảm, ý chí kiên cường, siêng năng, dám nghĩ dám làm

Điểm yếu: Tình cảm, thiếu kiên nhẫn, nóng tính

Trong tất cả các cung hoàng đạo của Anh, Bạch Dương có vẻ là người yêu thích tốc độ nhất. Vì vậy, họ thường là những người tiên phong, hăng hái lao vào công việc nhưng khi máu nóng trong họ không còn, hoặc gặp phải khó khăn nào đó thì công việc họ đang làm. , dù quan trọng đến đâu, họ cũng rất dễ dàng từ bỏ.

5. Kim Ngưu – Kim Ngưu (21/04 – 20/05)

Kim ngưu Anh

Tính cách cung Kim Ngưu:

  • đáng tin cậy: đáng tin cậy
  • ổn định: ổn định
  • xác định: xác định
  • sở hữu: sở hữu
  • tham lam: tham lam
  • duy vật: thực dụng

Tuyên ngôn: “Cái gì mua được, cái đó là của mình”

Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, năng động, gọn gàng, tốt bụng

Điểm yếu: Cố chấp, không khoan nhượng, thái quá

Cung hoàng đạo này chứng tỏ mình có tài quan sát tinh tế và chính xác, không đánh giá sự việc một cách nông cạn, thiếu suy nghĩ. Tuy nhiên, họ có nhược điểm là quá dễ dãi nhưng khi tức giận lại trở nên ngang bướng, đôi khi bạo lực và trở nên bảo thủ. Kim Ngưu không thích những tình huống đòi hỏi phải hành động ngay lập tức. Kim Ngưu sở hữu những ham muốn mạnh mẽ và tìm kiếm sự thỏa mãn bản thân theo bản năng. Tuy nhiên, trước tiên Bull sẽ đánh giá mọi tình huống trước mắt một cách hợp lý và sau đó hành động.

6. Gemini – Song Tử (21/05 – 21/06)

Song Tử Anh

Tính cách cung hoàng đạo Song Tử:

  • hóm hỉnh: hóm hỉnh
  • sáng tạo: sáng tạo
  • hùng hồn: hùng hồn
  • tò mò: tò mò
  • thiếu kiên nhẫn: thiếu kiên nhẫn
  • bồn chồn: bồn chồn
  • căng thẳng: căng thẳng

Tuyên ngôn: “Bạn sẽ thích điều này, tiếp tục nói, tiếp tục nói!”

Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục

Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn

Trong khi các dấu hiệu khác cho chúng ta sự khôn ngoan bẩm sinh, thì những gì Song Tử mang lại cho nhận thức của chúng ta hoàn toàn khác với những gì đã được giới thiệu cho đến nay. Song Tử nằm trong khu vực của biểu đồ sinh của chúng ta, cuộc sống không muốn chúng ta cảm thấy như bị mắc kẹt trong một lối mòn.

7. Cự Giải – Cancer (22/6 – 22/7)

ung thư tiếng anh

Tính cách cung hoàng đạo Cự Giải:

  • trực giác: bản năng, trực giác
  • nuôi dưỡng: chăm sóc
  • tiết kiệm: giản dị
  • thận trọng: cẩn thận
  • ủ rũ: u sầu, ảm đạm
  • tủi thân: tủi thân
  • ghen tị: ghen tị

Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi nói lời tạm biệt – Vì vậy, xin đừng bỏ đi!”

Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, người của gia đình

Điểm yếu: Tâm trạng thất thường, cáu kỉnh, độc đoán

Bất cứ nơi nào Cự Giải xuất hiện trên biểu đồ ngày sinh của chúng ta, đó là nơi chúng ta cần để cảm xúc của mình tuôn chảy vào một thế giới rộng mở hơn. Hãy trung thực với cảm xúc của bạn, và chân thành giải quyết chúng ngay bây giờ.

8. Sư Tử – Sư Tử (23/07 – 22/08)

sư tử tiếng anh

Tính cách cung Sư Tử:

  • tự tin: tự tin
  • độc lập: độc lập
  • tham vọng: tham vọng
  • hách dịch: hách dịch
  • vô ích: vô ích
  • giáo điều: độc đoán

Tuyên ngôn: “Buổi biểu diễn phải tiếp tục – hãy để tôi làm điều đó!”

Điểm mạnh: Tự tin, dũng cảm, cao thượng, lý tưởng

Điểm yếu: bốc đồng, độc đoán, khoái lạc

Sư Tử xuất hiện ở đâu trong biểu đồ sinh của chúng ta, đó sẽ là nơi chúng ta cần thỏa mãn mong muốn thể hiện tài năng của mình. Chúng tôi sẽ cho thấy chúng tôi có bao nhiêu cá tính. Tôi không muốn chết chìm trong biển người. Chúng tôi muốn sống thật với chính mình và không chấp nhận việc người ta dạy chúng tôi nên trở thành người như thế nào để hòa nhập tốt hơn.

9. Xử Nữ – Xử Nữ (23/08 – 22/09)

cũng đối xử với nữ tiếng Anh

Tính cách cung Xử Nữ:

  • phân tích: thích phân tích
  • thực tế: thực tế
  • chính xác: tỉ mỉ
  • kén chọn: khó khăn
  • không linh hoạt: cứng nhắc
  • cầu toàn: cầu toàn

Tuyên ngôn: “Tôi vừa lập một danh sách – và thậm chí đã kiểm tra nó hai lần.

Ưu điểm: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, trí tuệ nhạy bén

Điểm yếu: Thích phạm sai lầm, cầu toàn, quan tâm đến vật chất

Bất cứ nơi nào Xử Nữ xuất hiện trên biểu đồ ngày sinh của chúng ta, đó là nơi chúng ta sẽ học cách mài giũa những khả năng quan trọng của mình để hỗ trợ đánh giá thực tế về tình hình hiện tại của chúng ta. Đây cũng là nơi chúng ta giải quyết các vấn đề rõ ràng, thay vì phải suy đoán.

10. Thiên Bình – Libra (23/09 – 22/10)

Thiên Bình tiếng Anh

Tính cách cung hoàng đạo Thiên Bình:

  • giáo phận: dân chủ
  • dễ tính: dễ tính. Thoải mái
  • hòa đồng: hòa đồng
  • có thể thay đổi: có thể thay đổi
  • không đáng tin cậy: không đáng tin cậy
  • hời hợt: hời hợt

Tuyên ngôn: “Chúng ta cùng hội cùng thuyền – Chúng ta nên chia đôi!”

Điểm mạnh: Cảm thấy xinh đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện

Điểm yếu: Có năng lực, thờ ơ, thích sự tiện lợi

Bất cứ nơi nào Thiên Bình xuất hiện trong biểu đồ sinh của chúng ta, đó là nơi chúng ta không mong đợi được sống chỉ cho riêng mình. Chúng ta sẽ muốn lôi kéo người khác tham gia vào các hoạt động cá nhân của mình, có lẽ để hưởng lợi từ phản hồi của người đó.

11. Bò Cạp – Scorpio (23/10 – 21/11)

Tiếng Anh Bọ Cạp

Tính cách cung Bọ Cạp:

  • đam mê: đam mê
  • tháo vát: tháo vát
  • tập trung: tập trung
  • narcissistic: tự mãn
  • thao túng: khả năng kiểm soát người khác
  • khả nghi: khả nghi

Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – bạn không cần biết bí mật của tôi đâu!”

Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ

Điểm yếu: Hận thù, thiếu tự chủ, ép buộc, không khoan dung

Bất cứ nơi nào trên biểu đồ ngày sinh của chúng ta, nơi Bọ Cạp xuất hiện là nơi chúng ta không nên đánh giá mọi thứ qua vẻ bề ngoài. Cuộc sống sẽ cho chúng ta những lý do chính đáng để đào sâu hơn vào những khía cạnh này, để khám phá ra những nhân tố vô hình đang chi phối môi trường xung quanh chúng ta nhiều hơn chúng ta nghĩ.

12. Nhân Mã – Nhân Mã (22/11 – 21/12)

Anh Nhân Mã

Tính cách cung hoàng đạo Nhân Mã:

  • lạc quan: lạc quan
  • Mạo hiểm: thích phiêu lưu
  • thẳng thắn: thẳng thắn
  • bất cẩn: cẩu thả
  • liều lĩnh: không nghỉ ngơi
  • vô trách nhiệm: vô trách nhiệm

Tuyên ngôn: “Tôi tin rằng tất cả chúng ta đều có vai trò ở đây!”

Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm

Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh

Bất cứ nơi nào Nhân Mã xuất hiện trên biểu đồ sinh của chúng ta, cuộc sống sẽ cố gắng cho chúng ta thấy mọi thứ có thể tốt đẹp như thế nào, nếu chúng ta tin tưởng vào bản thân nhiều hơn. Sợ hãi hay thiển cận sẽ không giúp chúng ta trong lĩnh vực này.

kết thúc

Mỗi cung Hoàng đạo đều có những đặc điểm và tính cách khác nhau. Trong cuộc sống, mọi thứ đều có thể thay đổi và mỗi cá nhân đều có cá tính riêng. Tuy nhiên, bạn có thể đọc để tham khảo về tính cách của chính mình cũng như của người khác.

Trên đây The IELTS Workshop đã tổng hợp những kiến ​​thức liên quan đến Cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Học từ vựng theo chủ đề yêu thích luôn mang lại động lực học tiếng Anh rất lớn. Đây cũng là một phương pháp tuyệt vời mà bạn có thể thêm vào sổ tay của mình để Học từ vựng hiệu quả.

Để có thể tiếp thu những kiến ​​thức cần thiết và thú vị về từ vựng trong tiếng Anh, mời các bạn tham khảo khóa học Sự thành lập tại Hội thảo IELTS.

kim ngưu tiếng anh

Nếu bạn là người đam mê khám phá tử vi và chiêm tinh học thì chủ đề 12 cung hoàng đạo chắc chắn sẽ là một trong những mối quan tâm khiến bạn dành thời gian nghiên cứu, tìm tòi. Nếu vậy thì đừng bỏ qua cơ hội khám phá các bài học thú vị về cung hoàng đạo trong tiếng Anh để mở rộng kiến thức và vốn từ của mình nhé.

Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Nếu văn hóa tử vi phương Đông gắn liền với 12 con giáp – nghĩa là năm sinh của mỗi người thì trong văn hóa chiêm tinh học phương Tây, cung hoàng đạo- gắn liền với ngày và tháng sinh của mỗi người lại quyết định lớn đến tính cách, cuộc đời, các mối quan hệ và những sự kiện diễn ra trong cuộc đời chúng ta.

Cung hoàng đạo tiếng Anh còn được gọi là “Horoscope sign” 

  • Horoscope /’hɔrəskoup/: tử vi
  • Astrology /əs’trɔlədʤi/: chiêm tinh học

Cung hoàng đạo (Horoscope sign) được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại từ năm 1654 TCN để nghiên cứu về mối liên kết giữa sự dịch chuyển của các hành tinh với cuộc sống của con người.

Cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360 độ. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ.

Vòng tròn cung hoàng đạo còn gọi là vòng tròn Zodiac, còn tiếng Hy Lạp tức là “Vòng tròn của những linh vật”. Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một dưới mười hai chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo.

Sự luân chuyển này tương ứng với người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị tác động bởi chòm sao đó.

CÁC CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG ANH

CÁC CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG ANH

Từ vựng 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng thông tin bài học chi tiết về từ vựng cung hoàng đạo trong tiếng Anh, cách đọc cung hoàng đạo trong tiếng Anh và ý nghĩa tương ứng của chúng. Bài học cũng cho biết ngày sinh tương ứng với mỗi cung hoàng đạo để bạn có thể đối chiếu xem mình thuộc cung hoàng đạo nào nhé!

1          Aries   Bạch Dương    /’eəri:z/           Con cừu trắng 21/3 – 19/4

2          Taurus Kim Ngưu       /’tɔ:rəs/           Con bò vàng    20/4 – 20/5

3          Gemini            Song Tử          /ˈdʒemənaɪ/     Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé)        21/5 – 21/6

4          Cancer Cự Giải           /’kænsə/          Con cua           22/6 – 22/7

5          Leo      Sư Tử  /’li:ou/ Con sư tử        23/7 – 22/8

6          Virgo   Xử Nữ /ˈvɜːrgəʊ/        Trinh nữ          23/8 – 22/9

7          Libra   Thiên Bình      /ˈliː.brə/          Cái cân            23/9 – 22/10

8          Scorpio           Thiên Yết        /ˈskɔː.pi.əʊ/    Con bọ cạp      23/10 – 22/11

9          Sagittarius      Nhân Mã         /,sædʤi’teəriəs/          Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung          23/11 – 21/12

10        Capricorn        Ma Kết            /’kæprikɔ:n     Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá        22/12 – 19/1

11        Aquarius         Bảo Bình         /ə’kweəriəs/    Người mang (cầm) bình nước            20/1 – 18/2

12        Pisces  Song Ngư        /ˈpaɪ.siːz/        Hai con cá bơi ngược chiều    19/2 – 20/3

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh chia theo các nhóm nào?

CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG ANH 2 (1)

CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG ANH 2 (1)

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh được chia thành 4 nhóm chính bao gồm: Lửa, Nước, Khí và Đất. Mỗi nhóm có đặc trưng và tính cách tương đồng nhau, từ đó ảnh hưởng tới cảm xúc, hành vi và suy nghĩ.

Nhóm 1: Water Signs (Nước): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư

Đặc điểm chung của những người thuộc nhóm nước chính là họ đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân thiết xung quanh họ.

Nhóm 2: Fire Signs (Lửa): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động là cách mô tả về những người nhóm lửa. Đối với hệ lửa, họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn, họ có sức khỏe mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.

Nhóm 3: Earth Signs (Đất): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Có vẻ bảo thủ và thực tế, nhưng nhóm đất cũng được xem là khá tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn.

Nhóm 4: Air Signs (Không khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Nếu bạn gặp ai đó luôn biểu hiện cho sự công bằng và xã hội, những người suy nghĩ, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích thì đích thị đây chính là các cung hoàng đạo thuộc nhóm nước. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ đưa ra lời khuyên, nhưng  có một điểm không hoàn hảo chính là đôi lúc chúng cũng có thể rất hời hợt.

Khám phá bộ từ vựng miêu tả tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG ANH 2 (2)

CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG ANH 2 (2)

Chi tiết về mỗi cung hoàng đạo sẽ có những đặc thù tính cách riêng biệt, song song đó là những điểm mạnh, điểm yếu, mong muốn, thái độ đối với cuộc sống và con người. Bằng cách phân tích hình chiếu vị trí của các hành tinh vào thời điểm các hoàng đạo sinh ra, chúng ta có cái nhìn sơ lược cơ bản đặc điểm tính cách nổi bật của các cung hoàng đạo.

Để hiểu rõ hơn về điều này và khám phá từ vựng phong phú để thể hiện tính cách của mỗi người, hãy cùng tham khảo nội dung bài học cụ thể này nhé:

  1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)

Cung Ma Kết hay còn gọi là Nam Dương. Ba đặc tính nổi bật của cung hoàng đạo Ma Kết: kín đáo, có tham vọng và trách nhiệm. Sao thổ chiếu mệnh nên Ma Kết mang trong mình tính cần mẫn, trách nhiệm, trí thông minh, tư duy logic. Ma Kết xu hướng ép mình vào những khuôn khổ nguyên tắc và những kế hoạch chắc chắn.

responsible: có trách nhiệm

persistent: kiên trì

disciplined: có kỉ luật

calm: bình tĩnh

pessimistic: bi quan

conservative: bảo thủ

shy: nhút nhát

  1. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)

Cung Bảo Bình hay có tên gọi khác là Thủy Bình. Người Bảo Bình mang trong mình sức hút bí ẩn khiến các cung hoàng đạo các thu hút và tò mò. Một người thông minh, sáng tạo, ý chí kiên cường. Nhưng đôi khi lại có những suy nghĩ và hành động khá kỳ quặc, khó hiểu. Đối với người khác họ luôn giữ cho mình nét bí ẩn.

inventive: sáng tạo

clever: thông minh

humanitarian: nhân đạo

friendly: thân thiện

aloof: xa cách, lạnh lùng

unpredictable: khó đoán

rebellious: nổi loạn

  1. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)

Cung Song Ngư là cung thứ 12 trong hoàng đạo, biểu tượng là con cá, thuộc nguyên tố Nước. Đây cà cung hoàng đạo cuối cùng nên Song Ngư hội tụ nhiều tính cách khác nhau của các cung hoàng đạo trước. Một người có ôn nhu, nhẹ nhàng như mặt mặt hồ phẳng lặng nhưng nội tâm lại giữ dội như những cơn sóng. Mang trong mình khả năng sáng tạo tuyệt vời cùng với tâm hồn mộng mơ Tiểu Ngư luôn có những ý tưởng nghe thì vô lý nhưng lại rất thuyết phục. Cung Song Ngư tiếng anh là Pisces.

romantic: lãng mạn

devoted: hy sinh

compassionate: đồng cảm, từ bi

indecisive: hay do dự

escapist: trốn tránh

idealistic: thích lí tưởng hóa

  1. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)

Cung Bạch Dương hay có tên gọi khác là Dương cưu, đây là cung đầu tiên trong 12 cung hoàng đạo nằm giữa độ thứ 0 và 30 của kinh độ thiên thể. Những người thuộc chiêm tinh này sinh ngày từ 21/3 – 19/4. Biểu tượng cho cung này là con cừu đực có bộ lông vàng. Hình ảnh con cừu đực đầu đàn đã phần nào nói lên được tính cách của những người thuộc chòm sao Bạch Dương. Con đầu đàn luôn dẫn dắt và chỉ ra định hướng, sẵn sàng chiến đấu đón nhận thử thách cho cả đàn. Chính vì thế, những người thuộc cung Bạch Dương luôn có xu hướng lãnh đạo và thống lĩnh mọi người, không thích nghe theo người khác.

generous: hào phóng

enthusiastic: nhiệt tình

efficient: làm việc hiệu quả

quick-tempered: nóng tính

selfish: ích kỷ

arrogant: ngạo mạn

  1. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)

Cung Kim Ngưu có biểu tượng là con bò vàng, là cung chiêm tinh thứ 2 trong Hoàng Đạo, mà kéo dài Hoàng Đạo giữa độ thứ 30 và 59 của kinh độ thiên thể. Những người thuộc cung Kim Ngưu tính tình rất đơn giản và thoải mái. Tính cách của Kim Ngưu luôn hòa đồng, thân thiện và luôn đem lại niềm vui cho mọi người xung quanh. Kim Ngưu là người luôn mong muốn mọi người xung quanh có cuộc sống ấm lo, hạnh phúc mà không lo toan, ưu phiền.

Trong cuộc sống, Kim Ngưu yêu thích những nơi đông vui, nhộn nhịp, khi làm việc họ luôn muốn xây dựng một tập thể đoàn kết vững mạnh, mọi người cùng nhau kết hợp, sáng tạo để giúp đỡ nhau hoàn thành công việc.

reliable: đáng tin cậy

stable: ổn định

determined : quyết tâm

possessive: có tính sở hữu

greedy: tham lam

materialistic: thực dụng

  1. Gemini (Song tử 21/5-21/6)

Cung song tử có biểu tượng là 2 anh em Song Sinh (Hay còn gọi là Song Nam). Đây là chòm sao thứ 3 trong 12 cung Hoàng Đạo, họ là những người dễ dàng thích nghi và hòa nhập với môi trường mới, chính vì thế họ khá dễ tính, có khiếu hài hước và thích giao lưu. Điểm mạnh của song tử chính là sự nhẹ nhàng, tình cảm, ham học hỏi, dễ thích nghi, học hỏi nhanh, trao đổi ý kiến nhưng điểm yếu cũng “chết người” chính là sự tính khí thất thường, không nhất quán, thiếu quyết đoán. Họ cũng ghét việc ở một mình, bị gò bó, sự lặp lại và thói quen.

witty: hóm hỉnh

creative: sáng tạo

eloquent: có tài hùng biện

curious: tò mò

impatient: thiếu kiên nhẫn

restless: không ngơi nghỉ

tense: căng thẳng

  1. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)

Cung Cự Giải hay có tên gọi khác là Cung Bắc Giải, đây là cung thứ 4 trong hoàng đạo.  Họ là những người Khéo léo, hài hước, thuyết phục, tính cách của họ mềm mại, nhẹ nhàng như nước nhưng cũng có phần mạnh mẽ, cứng cáp như lớp vỏ cua. Những người thuộc chiêm tinh Cự Giải đều có lòng tốt và tình yêu vô bờ đối với gia đình. Cự Giải là người sinh ra với mục đích để bảo bọc gia đình và những người thương yêu. Mục tiêu của hầu hết người Cự Giải chỉ là có một mái ấm bình an và một nền tảng kinh tế đủ vững để duy trì sự bình an ấy.

intuitive: bản năng, trực giác

nurturing: ân cần

frugal: giản dị

cautious: cẩn thận

moody: u sầu, ảm đạm

self-pitying: tự thương hại

jealous: ghen tuông

  1. Leo (Sư tử 23/7-22/8)

Cung Sư Tử hay có tên gọi khác là Hải Sư, có biểu tượng là con sư tử, đây là cung thứ 5 trong 12 cung hoàng đạo của chiêm tinh Tây phương. Những người thuộc chòm sao Sư Tử thường có đặc điểm tính cách nổi bật: một tâm hồn hướng ngoại, là người sở hữu một trái tim nồng hậu với tác phong của đấng vua chúa. Bên cạnh đó, tính cách của Sư Tử này khá năng nổ và luôn thể hiện sự hào phóng của bản thân. Họ mang trong mình tốt chất lãnh đạo và khả năng thuyết phục người khác.

confident: tự tin

independent: độc lập

ambitious: tham vọng

bossy: hống hách

vain: hão huyền

dogmatic: độc đoán

  1. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)

Cung hoàng đạo Xử Nữ hay còn được gọi là Trinh Nữ, có biểu tượng một cô trinh nữ, đây là cung thứ 6 trong 12 chiêm tinh. Điểm nổi bật của Xử Nữ là họ cả thanh xuân để quan tâm người khác và khắt khe với bản thân trước khi định làm điều gì. Xử Nữ chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất, vì lo lắng rằng họ sẽ phạm phải sai lầm nào đó, đây vừa là ưu cũng là nhược điểm của xử nử khi quá đặt nặng tiểu tiết.

analytical: thích phân tích

practical: thực tế

precise: tỉ mỉ

picky: khó tính

inflexible: cứng nhắc

perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.”

  1. Libra (Thiên bình 23/9-22/10)

Cung Thiên Bình có tên khác là Thiên Xứng, đây là một cung trong 12 cung hoàng đạo tương ứng với chòm sao Thiên Bình. Tính cách của người thuộc cung hoàng đạo Thiên Bình này thường tích cực, đáng tin cậy, lạc quan, cứng rắn và có tinh thần hướng ngoại; thuộc yếu tố không khí và là một trong 4 cung chính trong các cung, đây là những đặc điểm nổi bật của cung thiên bình.

diplomatic: dân chủ

easygoing: dễ tính. Dễ chịu

sociable: hòa đồng

changeable: hay thay đổi

unreliable: không đáng tin cậy

superficial: hời hợt

  1. Scorpio (Bò cạp/Thiên yết 23/10-21/11)

Cung Bọ Cạp hay có tên gọi khác là Thiên Yết, Thần Nông, Thiên Hạt, hay Hổ Cáp. Những người nằm trong cung chiêm tinh này có vẻ ngoài thu hút, lạnh lùng, cùng với tính cách quyết đoán, mạnh mẽ và nội tâm phức tạp Những công việc như nhà khoa học, bác sĩ, nhà nghiên cứu, thủy thủ, thám tử, cảnh sát, giám đốc kinh doanh và nhà tâm lý học thích hợp với cung hoàng đạo mạnh mẽ này.

passionate: đam mê

resourceful: tháo vát

focused: tập trung

narcissistic: tự mãn

manipulative: tích điều khiển người khác

suspicious: hay nghi ngờ

  1. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)

Cung Nhân Mã hay được biết tới với tên khác là Cung Thủ hay Xạ Thủ.Nhân mã luôn mang trong mình ngọn lửa đam mê, nhiệt huyết. Nhắc đến Nhân Mã người ta sẽ nghĩ ngay đến một người có tính cách hòa đồng, thân thiện, có khiếu hài hước. Đặc biệt, họ có trí thông minh và tầm nhìn xa trông rộng khiến người khác phải kinh ngạc.

optimistic: lạc quan

adventurous: thích phiêu lưu

straightforward: thẳng thắn

careless: bất cẩn

reckless: không ngơi nghỉ

irresponsible: vô trách nhiệm

Những cuốn sách hay 12 cung hoàng đạo

Nếu bạn có đam mê khám phá các cung hoàng đạo thì có thể tìm đọc thông tin phong phú và thú vị qua các quyển sách đang “hot” dưới đây:

  • Mật ngữ 12 chòm sao
  • 12 cung hoàng đạo – bản tính khó dời
  • Huyền thoại pháp sư 12 chòm sao

Các quyển sách này đều có bản tiếngAnh và tiếng Việt mà các bạn có thể dành đọc để mở rộng sự hiểu biết của mình về thế giới thiên văn học cũng như nâng cao vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu tiếng Anh của mình.

Trên đây là bài học khá chi tiết về cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn đã tích lũy thêm được kiến thức thú vị cho mình về thế giới chiêm tinh học đa dạng, bí ẩn. Hãy cùng Skype English cập nhật những bài học tiếp theo trong các bài viết sắp tới đây nhé.

======

Skype English – Tiếng Anh online 1 kèm 1 cht lượng cao

  • Hotline/Zalo 1: 0984 837 345 (giờ hành chính)
  • Hotline/Zalo 2: 0986 523 336 (giờ hành chính)
  • Hotline/Zalo 3: 0981 570 600 (giờ hành chính)
  • Hotline/ Zalo 4: 0963 852 038 (Tối, T7)
  • Hotline/Zalo 5: 0969 880 267 (Tối, CN)

Facebook: https://bit.ly/3sVcQnf/

Youtube: https://bit.ly/3UolaHQ

Skype ID:

  • Skype ID: SE Support 1
  • Skype ID: SE Support 2
  • Skype ID: SE Support 3

Email: skypeenglishbox@gmail.com

Phần lớn chúng ta đều biết rằng có 12 cung hoàng đạo, mỗi cung sở hữu những nét tính cách, điểm mạnh và điểm yếu riêng. Thế nhưng, liệu bạn có biết chòm sao của mình trong tiếng Anh là gì không? Bạn có thể dùng những từ tiếng Anh nào để nói về cung hoàng đạo của mình? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và các từ vựng tính cách liên quan để bạn dễ dàng mô tả về chòm sao của mình nhé!

1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Cung hoàng đạo là khái niệm do các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại sáng tạo ra từ những năm 1645 trước Công Nguyên. Đó là một vành đai tưởng tượng trên bầu trời, bên trong là đường đi của mặt trời, mặt trăng và các hành tinh chính. Vành đai này được chia thành 12 phần bằng nhau, mỗi phần có một tên gọi và biểu tượng riêng biệt.

cung hoàng đạo tiếng anh
Cung hoàng đạo tiếng Anh là Zodiac

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là “Zodiac” /ˈzəʊdiæk/ – một danh từ có nguồn gốc từ tiếng La-tinh zōdiacus, nghĩa là animal circle (Vòng tròn động vật).

Ví dụ:

They are so interested in the zodiac theme.

Họ rất thích thú với chủ đề cung hoàng đạo.

2. Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Có tới 12 cung hoàng đạo, mà mỗi cung lại có tên gọi và biểu tượng riêng. Vậy có những cung nào có đặc điểm giống nhau và được xếp chung một nhóm không nhỉ? Để biết được câu trả lời, hãy cùng FLYER nắm nhanh các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh ngay sau đây bạn nhé!

cung hoàng đạo tiếng anh
4 nhóm cung hoàng đạo trong tiếng Anh

12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm dựa trên 4 nguyên tố: Lửa, Đất, Khí và Nước. Mỗi nhóm nguyên tố sẽ có chung một số đặc điểm tính cách như sau:

  • Fire /ˈfaɪə(r)/ Signs (Cung Lửa), gồm Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã. Giống như ngọn lửa cháy rực, cung Lửa sống rất nhiệt huyết, đam mê và can đảm. Họ thích theo đuổi những cuộc mạo hiểm, dám nghĩ dám làm, chấp nhận rủi ro và luôn muốn thể hiện bản thân.
  • Earth /ɜːθ/ Signs (Cung Đất), gồm Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết. Cung Đất là những người thực tế, chăm chỉ và kiên trì. Họ coi trọng sự ổn định và an toàn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
  • Air /eə(r)/ Signs (Cung Khí), gồm Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình. Những người thuộc cung Khí thường có trí tuệ cao, có tài ăn nói và sống tùy hứng. Họ luôn tò mò và theo đuổi sự mới mẻ và rất dễ thích nghi trong môi trường mới.
  • Water /ˈwɔːtə(r)/ Signs (Cung Nước), gồm Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư. Cung Nước là những người sống thiên về cảm xúc, nhạy cảm và sâu sắc. Họ có thể kết nối với người khác một cách chân thành, ấm áp và dễ đồng cảm. Tuy nhiên, việc này cũng khiến cung Nước dễ bị tổn thương.
Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

3. Tên của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Cung hoàng đạo của bạn được xác định dựa trên ngày sinh dương lịch. Vậy bạn đã biết mình thuộc cung hoàng đạo nào chưa? Đối chiếu với các thông tin dưới đây để tìm được tên cung hoàng đạo tiếng Anh của mình nhé!

cung hoàng đạo tiếng anh
Tên trong tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo và biểu tượng của từng cung

Đặc biệt, khi viết về các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý viết hoa chữ cái đầu trong tên gọi của các cung bởi đây là những danh từ riêng.

Cung hoàng đạoTên tiếng AnhĐặc điểm
Cung Ma KếtCapricorn /ˈkæprɪkɔːn/Ngày sinh: 22/12 – 19/1
Biểu tượng: Con dê biển
Nhóm: Đất
Là cung thứ 10 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Bảo BìnhAquarius /əˈkweəriəs/Ngày sinh: 20/1 – 18/2
Biểu tượng: Người mang nước
Nhóm: Khí
Là cung thứ 11 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Song NgưPisces /ˈpaɪsiːz/Ngày sinh: 19/2-20/3
Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược đầu
Nhóm: Khí
Là cung thứ 12 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Bạch DươngAries /ˈeəriːz/Ngày sinh: 21/3-19/4
Biểu tượng: Con cừu đực
Nhóm: Lửa
Là cung thứ 1 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Kim NgưuTaurus /ˈtɔːrəs/Ngày sinh: 20/4-20/5
Biểu tượng: Con bò, con trâu
Nhóm: Đất
Là cung thứ 2 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Song TửGemini /ˈdʒemɪnaɪ/ hoặc /ˈdʒemɪni/Ngày sinh: 21/5-21/6
Biểu tượng: Cặp song sinh
Nhóm: Khí
Là cung thứ 3 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Cự GiảiCancer /ˈkænsə(r)/Ngày sinh: 21/6-22/7
Biểu tượng: Con cua
Nhóm: Nước
Là cung thứ 4 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Sư TửLeo /ˈliːəʊ/Ngày sinh: 23/7-22/8
Biểu tượng: Con sư tử
Nhóm: Lửa
Là cung thứ 5 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Xử NữVirgo /ˈvɜːɡəʊ/Ngày sinh: 23/8-22/9
Biểu tượng: Người trinh nữ
Nhóm: Đất
Là cung thứ 6 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Thiên BìnhLibra /ˈliːbrə/Ngày sinh: 23/9-23/10
Biểu tượng: Cán cân
Nhóm: Khí
Là cung thứ 7 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Thiên YếtScorpio /ˈskɔːpiəʊ/Ngày sinh: 23/10-21/11
Biểu tượng: Con bọ cạp
Nhóm: Nước
Là cung thứ 8 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Nhân MãSagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/Ngày sinh: 23/11-21/12
Biểu tượng: Người bắn cung
Nhóm: Lửa
Là cung thứ 9 trong 12 cung hoàng đạo
Tên của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Ví dụ: 

Linda was born under Leo.

Linda sinh dưới chòm sao Sư Tử.

Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh – Cách miêu tả tính cách hay như người bản xứ

4. Từ vựng tiếng Anh về tính cách của 12 cung hoàng đạo

Dựa vào cung hoàng đạo, chúng ta có thể hiểu hơn về tính cách, suy nghĩ và hành vi của bản thân cũng như những người xung quanh. Để bạn có thể dễ dàng mô tả về các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, FLYER đã tổng hợp bảng tính từ chỉ tính cách đặc trưng của mỗi cung hoàng đạo kèm ví dụ trực quan phía dưới đây, cùng tìm hiểu bạn nhé!

4.1. Capricorn – Cung Ma Kết

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
disciplined/ˈdɪsəplɪnd/có kỷ luậtCapricorns have a disciplined lifestyle.
Những người thuộc cung Ma Kết có lối sống kỷ luật.
responsible/rɪˈspɒnsəbl/có trách nhiệmFred has a mature and responsible attitude to work.
Fred có thái độ làm việc chín chắn và có trách nhiệm với công việc.
persistent/pəˈsɪstənt/kiên địnhIf she wants to do something, she will be very persistent.
Nếu cô ấy muốn làm gì đó, cô ấy sẽ rất kiên định.
self-assured/ˌself.əˈʃɔːd/tự tinAlthough she seems self-assured, she is vulnerable to others.
Mặc dù cô ấy có vẻ tự tin, nhưng cô ấy lại dễ bị tổn thương trước người khác.
calm/kɑːm/điềm tĩnh, bình tĩnhHow can she be calm with everything?
Làm sao mà cô ấy có thể điềm tĩnh trước mọi thứ như thế được?
reliable/rɪˈlaɪəbl/đáng tin cậyJack is reliable so you can talk to him.
Jack rất đáng tin cậy, vậy nên cậu có thể nói với cậu ấy.
practical/ˈpræktɪkl/thực tếHe’s the most practical one I know.
Ông ấy là người sống thực tế nhất mà tôi biết.
intelligent/ɪnˈtelɪdʒənt/thông minhKhanh is a bright, intelligent young girl.
Khanh là một cô gái  trẻ sáng dạ, thông minh.
optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/lạc quanI don’t know why they are very optimistic in this case.
Tôi không biết vì sao họ có thể lạc quan trong tình huống này.
diligent/ˈdɪlɪdʒənt/siêng năngDat is the most diligent student in this class.
Dat là học sinh siêng năng nhất trong lớp. 
 Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Ma Kết 

4.2. Aquarius – Cung Bảo Bình

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
humanitarian/hjuːˌmænɪˈteəriən/nhân đạoAquarians are humanitarian because they want to make the world a better place.
Bảo Bình nhân đạo vì họ muốn làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
unpredictable/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/khó đoánShe is very unpredictable. I can’t guess what she’s going to do next.
Cô ấy rất khó đoán. Tôi không thể đoán được cô ta định làm gì tiếp theo.
individualistic/ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/chủ nghĩa cá nhânMinh is an individualistic colleague that likes to think and do things his own way.
Minh là một đồng nghiệp theo chủ nghĩa cá nhân, thích nghĩ và làm theo cách riêng của anh ấy.
progressive/prəˈɡresɪv/tiến bộAquarians can accept new things quickly due to having a progressive mind.
Bảo Bình có thể chấp nhận thứ mới nhanh chóng vì họ sở hữu tư tưởng tiến bộ.
strong/strɒŋ/mạnh mẽThey are strong and have no fear.
Họ rất mạnh mẽ và không có nỗi sợ gì.
attractive/əˈtræktɪv/thu hút, lôi cuốnWhat an attractive girl!
Thật là một cô gái thu hút!
honest/ˈɒnɪst/trung thực, thật thàHe is a cute little honest boy.
Em ấy là một cậu bé dễ thương, trung thực.
tolerant/ˈtɒlərənt/khoan dung, bao dungMy teacher is tolerant and gentle with me.
Giáo viên của tôi khoan dung và nhẹ nhàng với tôi.
independent/ˌɪndɪˈpendənt/độc lậpAquarians are independent ones.
Bảo Bình là những người độc lập.
hasty/ˈheɪsti/hấp tấp, vội vàng, nóng tínhSometimes they are hasty and make wrong decisions.
Thỉnh thoảng họ hấp tấp và đưa ra những quyết định sai lầm.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Bảo Bình

4.3. Pisces – Cung Song Ngư

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
imaginative/ɪˈmædʒɪnətɪv/giàu trí tưởng tượngJ. K. Rowling is an imaginative writer.
J.K.Rowling là một tác giả giàu trí tưởng tượng.
creative/kriˈeɪtɪv/sáng tạoCan you be more creative in work?
Bạn có thể sáng tạo hơn trong công việc không?
empathetic/ˌempəˈθetɪk/đồng cảm, thông cảmMy best friend is an empathetic listener.
Bạn thân của tôi là người lắng nghe biết đồng cảm.
impressionable/ɪmˈpreʃənəbl/nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởngMary is an impressionable girl.
Mary là một cô gái nhạy cảm.
emotional/ɪˈməʊʃənl/đa cảm, dễ cảm độngDon’t worry. Sometimes she is overly emotional like that.
Đừng lo. Thỉnh thoảng cô ấy lại đa cảm quá mức như thế.
friendly/ˈfrendli/thân thiệnVietnamese people are very friendly.
Người Việt Nam rất thân thiện.
dedicated/ˈdedɪkeɪtɪd/tận tụy, tận tâmYou can’t find anyone who is as dedicated as her.
Bạn không thể tìm được ai tận tâm như cô ấy.
unrealistic/ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/không thực tếI think she is unrealistic for a while.
Tôi nghĩ cô ấy không thực tế trong một thời gian.
wise/waɪz/thông tháiYou can get advice from Pisceans because they’re wise.
Bạn có thể xin lời khuyên từ Song Ngư bởi vì họ thông thái.
indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/thiếu quyết đoánHe is an indecisive leader.
Anh ấy là một trưởng nhóm thiếu quyết đoán.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Song Ngư

4.4. Aries – Cung Bạch Dương

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
ambitious/æmˈbɪʃəs/tham vọngThe new intern seems to be very ambitious.
Thực tập sinh mới có vẻ đầy tham vọng.
confident/ˈkɒnfɪdənt/tự tinShe was in a relaxed and confident mood.
Cô ấy có tâm trọng thoải mái và tự tin.
passionate/ˈpæʃənət/đam mê, nồng nhiệtPassionate people are always focused on what can be rather than what is.
Những người đam mê luôn tập trung vào những gì có thể hơn là những gì đang có.
determined/dɪˈtɜːmɪnd/quyết tâm, kiên địnhDetermined people are extremely motivated and focused on their goals.
Những người quyết tâm cực kỳ có động lực và tập trung vào mục tiêu của họ.
enthusiastic/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/nhiệt tìnhIn spite of the first meeting, he was so enthusiastic.
Dù là lần gặp đầu tiên nhưng anh ấy rất nhiệt tình.
energetic/ˌenəˈdʒetɪk/hoạt bát, nhiều năng lượngLinh is energetic to get things done.
Linh tràn đầy năng lượng để hoàn thành mọi việc.
brave/breɪv/dũng cảm, can đảmPero is a brave boy.
Pero là một chàng trai dũng cảm.
adventurous/ədˈventʃərəs/ưa mạo hiểmHe is an adventurous person who is willing to take chances.
Anh ấy là một người thích mạo hiểm, sẵn sàng nắm lấy cơ hội.
impulsive/ɪmˈpʌlsɪv/bốc đồngYou’re so impulsive!
Bạn thật bốc đồng!
impatient/ɪmˈpeɪʃnt/thiếu kiên nhẫn, nôn nóngAn impatient driver behind sounded his horn repeatedly.
Một người lái xe thiếu kiên nhẫn phía sau bấm còi liên tục.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Bạch Dương

4.5. Taurus – Cung Kim Ngưu

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
stoic/stoical/ˈstəʊɪk/kiên cường, khắc kỷMy stoic brother showed no emotion when he failed his important exam.
Anh trai kiên cường của tôi không biểu lộ cảm xúc gì khi trượt kỳ thi quan trọng.
stubborn/ˈstʌbən/cố chấp, bướng bỉnhHe was too stubborn to admit that he was wrong.
Cậu ta quá cố chấp để thừa nhận rằng cậu ta đã sai.
strong-willed/ˌstrɒŋ ˈwɪld/ý chí mạnh mẽ, cứng cỏi, kiên quyếtThe lad is strong-willed; once he starts doing something, he won’t leave it off.
Chàng trai có ý chí mạnh mẽ; một khi anh ấy bắt đầu làm gì đó, anh ấy sẽ không bỏ ngang.
romantic/rəʊˈmæntɪk/lãng mạnYou’re quite romantic when being young.
Em khá lãng mạn khi đang còn trẻ.
logical/ˈlɒdʒɪkl/logicShe is a logical person that you can believe in at work.
Cô ấy là một người logic mà bạn có thể tin tưởng trong công việc.
hard-working/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/chăm chỉ, cần cùLaura is a hard-working nurse.
Laura là một cô y tá chăm chỉ.
passionate/ˈpæʃənət/đam mêWhen you’re passionate, you believe in yourself.
Khi bạn có đam mê, bạn tin vào chính mình.
artistic/ɑːˈtɪstɪk/tài nghệ thuậtZhang Jia Ruan is an artistic singer.
Zhang Jia Ruan là một ca sĩ có tài nghệ thuật.
patient/ˈpeɪʃnt/kiên nhẫnShe’s very patient with children.
Cô ấy rất kiên nhẫn với đám trẻ.
graceful/ˈɡreɪsfl/có duyên, duyên dángMy idols are all tall and graceful.
Thần tượng của tôi đều cao và duyên dáng.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Kim Ngưu

4.6. Gemini – Cung Song Tử

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
spontaneous/spɒnˈteɪniəs/tùy hứngShe’s such a spontaneous, lively woman.
Cô ấy là một người phụ nữ tùy hứng và hoạt bát.
intelligent/ɪnˈtelɪdʒənt/thông minhDekisugi is a highly intelligent child.
Dekisugi là đứa trẻ rất thông minh.
easy-going/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/dễ tính, thoải máiI wish I had such easy-going parents!
Tôi ước tôi có bố mẹ dễ tính như vậy!
outgoing/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/hòa đồng, cởi mở, hướng ngoạiShe’s always cheerful and outgoing.
Cô ấy luôn luôn vui vẻ và hòa đồng.
affectionate/əˈfekʃənət/thương yêu, trìu mếnOur mother is very affectionate toward us.
Mẹ rất thương yêu chúng tôi.
kind/kaɪnd/tử tế, tốt bụngYour best friend is a kind man.
Bạn thân của bạn là một người đàn ông tử tế.
warm/wɔːm/ấm ápHe is famous for being warm with everybody.
Ông ấy nổi tiếng là ấm áp với tất cả mọi người.
fickle/ˈfɪkl/hay thay đổiIs he a fickle boss?
Sếp của bạn có hay thay đổi không?
versatile/ˈvɜːsətaɪl/nhiều tài lẻJungkook’s a versatile singer.
Jungkook’s là một ca sĩ có nhiều tài lẻ.
witty/ˈwɪti/dí dỏm, hài hước thông minhGeminians are intelligent and witty.
Song Tử rất thông minh và dí dỏm.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Song Tử

4.7. Cancer – Cung Cự Giải

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
caring/ˈkeərɪŋ/chu đáo, biết quan tâm, chăm sócHe is described as “a caring father and a good husband”.
Anh ấy được miêu tả là “một người cha chu đáo và một người chồng tốt”.
loyal/ˈlɔɪəl/trung thànhMr.Dee has been a loyal worker in this company for 40 years.
Mr.Dee đã là một công nhân trung thành trong công ty này trong 40 năm.
moody/ˈmuːdi/tâm trạng thất thường, ủ rũ, cáu kínhWhy are you so moody today?
Vì sao hôm nay bạn ủ rũ thế?
sensitive/ˈsensətɪv/nhạy cảmShe is very sensitive to other people’s feelings.
Cô ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác.
shy/ʃaɪ/rụt rè, nhút nhátYou are not exactly the shy type.
Bạn không phải kiểu người rụt rè đâu,
quiet/ˈkwaɪət/ít nóiShe is quiet and shy.
Cô ấy ít nói và nhút nhát.
brilliant/ˈbrɪliənt/xuất sắc, giỏi giangThe brilliant kids helped the team win.
Những đứa trẻ thông minh đã giúp đội giành chiến thắng.
imaginative/ɪˈmædʒɪnətɪv/giàu trí tưởng tượngThe children are more imaginative than the adults.
Trẻ con giàu trí tưởng tượng hơn người lớn.
gentle/ˈdʒentl/dịu dàng, nhẹ nhàngHe looks scary but he’s really a gentle giant.
Ông ấy trông đáng sợ nhưng thực ra là một người khổng lồ dịu dàng.
possessive/pəˈzesɪv/chiếm hữuDon’t be so possessive of your friends.
Đừng chiếm hữu bạn bè như thế!
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Cự Giải

4.8. Leo – Cung Sư Tử

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
self-centred/ˌself ˈsentəd/tự cho mình là trung tâmShe’s completely self-centered.
Cô ấy hoàn toàn cho rằng mình là trung tâm.
vivacious/vɪˈveɪʃəs/hoạt bát, sôi nổiThe King has three pretty, vivacious princesses.
Nhà Vua có 3 nàng công chúa xinh đẹp, hoạt bát.
generous/ˈdʒenərəs/hào phóng, rộng rãiHe is generous to his friends and family.
Anh ấy hào phóng với bạn bè và gia đình.
big-hearted/ˌbɪɡ ˈhɑːtɪd/rất tử tế, hào phóngThe big-hearted millionaire donated for hospitals.
Người tỷ phú rất tử tế đã quyên góp cho các bệnh viện.
extroverted/ˈekstrəvɜːtɪd/hướng ngoạiHe is bold and extroverted.
Anh ấy táo bạo và hướng ngoại.
confident/ˈkɒnfɪdənt/tự tinI was taught to be confident in any circumstance.
Tôi được dạy trở nên tự tin trong bất kì hoàn cảnh nào.
arrogant/ˈærəɡənt/kiêu ngạo, kiêu hãnhShe is too arrogant to learn the error of her ways.
Cô ta quá kiêu ngạo để nhận ra sai lầm trong cách làm của mình. 
conceited/kənˈsiːtɪd/tự phụ, kiêu ngạoDon’t be conceited to assume you are the best!
Đừng tự phụ kết luận rằng bạn là nhất!
indulgent/ɪnˈdʌldʒənt/bao dung, rộng lượngRon is indulgent towards his cousins.
Ron bao dung anh chị em họ của cậu ấy.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Sư Tử

4.9. Virgo – Cung Xử Nữ

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
systematic/ˌsɪstəˈmætɪk/có hệ thống, có phương phápSystematic people prefer to think independently.
Những người có phương pháp thường suy nghĩ độc lập.
perfectionist/pəˈfekʃənɪst/cầu toànHe is a perfectionist artist.
Ông ấy là một nghệ sĩ cầu toàn.
observant/əbˈzɜːvənt/tinh ý, nhanh mắtHow very observant of you!
Bạn tinh ý thế!
helpful/ˈhelpfl/hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ người khácMaiya is always very helpful to her mother.
Maiya luôn luôn giúp đỡ mẹ của cô ấy.
elegant/ˈelɪɡənt/thanh lịch, tao nhãMadam Phi looks tall and elegant.
Madam Phi trông cao và thanh lịch.
fussy/ˈfʌsi/kén chọn, cầu kỳShe’s such a fussy eater.
Cô ấy thật là một người kén ăn.
nosy/ˈnəʊzi/tò mò, hiếu kỳShe was complaining about her nosy parents.
Cô ấy đã phàn nàn về bố mẹ hiếu kỳ.
industrious/ɪnˈdʌstriəs/chăm chỉ, cần cùCapricornian and Virginian are the most industrious zodiac signs.
Bọ Cạp và Xử Nữ là hai cung hoàng đạo chăm chỉ nhất.
modest/ˈmɒdɪst/khiêm tốnYou’re too modest!
Bạn thật khiêm tốn!
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Xử Nữ

4.10. Libra – Cung Thiên Bình

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
social/ˈsəʊʃl/hòa đồng, thân thiệnA sociable person can hold long conversations with people.
Một người hòa đồng có thể trò chuyện lâu với mọi người.
idealistic/ˌaɪdiəˈlɪstɪk/duy tâm, lý tưởng hóa, mơ mộngShe’s still young and idealistic.
Cô ấy vẫn còn trẻ và mơ mộng.
fair-minded/ˌfeə ˈmaɪndɪd/công bằng, không thiên vịA fair-minded examiner will give you the right score.
Một giám khảo công bằng sẽ cho bạn điểm đúng.
egotistical/ˌiːɡəʊˈɪstɪk/ích kỷ, tự caoRicky often seems egotistical and arrogant.
Ricky thường tỏ ra tự cao và kiêu ngạo.
charming/ˈtʃɑːmɪŋ/quyến rũ, thu hút, hấp dẫnWhatever she’s doing, she’s charming.
Dù cô ấy đang làm gì, cô ấy thật quyến rũ.
reasonable/ˈriːznəbl/biết điều, hiểu lẽ phảiAny reasonable person would have done exactly as you did.
Bất kì người biết điều nào cũng sẽ làm chính xác điều mà cậu đã làm.
lazy/ˈleɪzi/lười biếngDon’t be lazy like that!Đừng lười biếng như thế!
careless/ˈkeələs/vô tâmHe seemed careless of his own safety.
Anh ta có vẻ bất cẩn với sự an toàn của chính mình.
freewheeling/ˌfriːˈwiːlɪŋ/phóng khoángGeorge lives a freewheeling lifestyle, he isn’t concerned about rules or the results.
George có lối sống phóng khoáng, anh ấy không quan tâm về luật lệ hay kết quả.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Thiên Bình

4.11. Scorpio – Cung Thiên Yết

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
mysterious/mɪˈstɪəriəs/khó hiểu, bí ẩnA mysterious young woman is living next door.
Một người phụ nữ trẻ bí ẩn sống bên cạnh.
secretive/ˈsiːkrətɪv/thích giữ bí mật, che giấu ý nghĩ của mìnhThe child became more secretive.
Đứa trẻ trở nên bí mật hơn.
honest/ˈɒnɪst/trung thực, thật thàThe workers are honest and hard-working to earn money.
Những người công nhân trung thực và chăm chỉ làm việc để kiếm tiền.
rational/ˈræʃnəl/lý tríNo rational person would ever behave like that.
Không có người lý trí nào lại hành xử như thế.
sensible/ˈsensəbl/biết điềuShe’s a sensible sort of person.
Cô ấy là kiểu người biết điều.
suspicious/səˈspɪʃəs/đa nghiYou have a very suspicious mind!
Bạn có một tâm trí đa nghi thật đấy!
fervent/ˈfɜːvənt/nhiệt thành, nhiệt tìnhHe is a fervent supporter.
Anh ấy là một người hỗ trợ nhiệt tình.
curious/ˈkjʊəriəs/hiếu kỳ, tò mòCurious people often  listen without judgment.
Người hiếu kỳ thường nghe mà không đánh giá.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Thiên Yết

4.12. Sagittarius – Cung Nhân Mã

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
funny/hilarious/ˈfʌni//hɪˈleəriəs/hài hướcHe was a very funny guy that made me laugh all day.
Anh ấy là một người hài hước khiến tôi cười cả ngày.
optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/lạc quan, tích cựcShe lives with an optimistic attitude.
Cô ấy sống với một thái độ lạc quan.
lively/ˈlaɪvli/năng động, tràn đầy sức sốngShe has a lively personality.
Cô ấy có một tính cách năng động
insightful/ɪnˈsaɪtfl/sâu sắc, sáng suốtWho seems to be more insightful than the rest?
Ai trông có vẻ sâu sắc hơn những người còn lại?
forgetful/fəˈɡetfl/đãng trí, hay quênShe is forgetful of all things that I remind her of.
Cô ấy hay quên mọi thứ mà tôi nhắc.
rash/ræʃ/hấp tấp, liều lĩnhEris is a rash young man.
Eris là chàng trai trẻ liều lĩnh.
straight-forward/ˌstreɪtˈfɔːwəd/thẳng thắn, trung thựcShe’s very straightforward and easy to get on with.
Cô ấy rất thẳng thắn và dễ chơi cùng.
open-hearted/ˌəʊpən ˈhɑːtɪd/cởi mở, thân thiệnSomeone who is open-hearted is kind, loving, and honest.
Một người thân thiện là người tốt bụng, yêu thương và trung thực.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Nhân Mã

5. Tổng kết

Cung hoàng đạo là một chủ đề rất thú vị và có thể phản ánh đúng phần nào về con người bạn cũng như những người xung quanh. Trên đây là 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và các tính từ miêu tả tính cách đặc trưng của từng cung mà FLYER tổng hợp được. Các tính từ này cũng có thể được sử dụng để nói về tính cách ai đó trong cuộc sống thường ngày. Ngoài các kiến thức trên, bạn cũng đừng ngần ngại mà tìm hiểu thêm nhiều thông tin hơn về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh để có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và hơn nữa, hiểu hơn về tính cách bản thân và của những người xung quanh mình nhé!

 

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

evrve

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

>> Xem thêm:

Bài viết được sgkphattriennangluc.vn tham khảo từ nguồn:
https://ila.edu.vn/news/cung-hoang-dao-nao-hoc-gioi-tieng-anh-nhat#:~:text=5.,Taurus%20%2F’t%C9%94%3Ar%C9%99s%2F
https://ama.edu.vn/cung-hoang-dao-tieng-anh/
https://langmaster.edu.vn/12-cung-hoang-dao-bang-tieng-anh-b10i296.html
https://e-talk.vn/12-cung-hoang-dao-tieng-anh/
https://seduenglish.edu.vn/cung-hoang-dao-tieng-anh-ten-la-gi-tinh-cach/
https://topicanative.edu.vn/cung-hoang-dao-tieng-anh/
https://onthiielts.com.vn/tin-tuc-su-kien/12-cung-hoang-dao-tieng-anh.html
https://skypeenglish.vn/kham-pha-bai-hoc-thu-vi-ve-cung-hoang-dao-trong-tieng-anh/
https://flyer.vn/12-cung-hoang-dao-tieng-anh/

Bật mí:  50+ tên con trai hay và độc đáo thể hiện sự thông minh & mạnh mẽ mới nhất