Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge mới nhất
Đăng kýmiễn phí và có quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
miễn phídanh sách từ và câu đố từ Cambridge
Công cụđể tạo danh sách từ và câu đố của riêng bạn
Danh sách các từđược chia sẻ bởi cộng đồng những người yêu thích từ điển của chúng tôi
Đăng ký ngay hoặc Đăng nhập
hết hạn
hết hạn /iks’paiə/
- viết nhật ký
- thở ra; tắt thở, chết; tắt (lửa…)
- hết hạn, chấm dứt, hết hạn (luật); biến mất, biến mất (tiêu đề…)
Xem thêm: chạy ra ngoài, chết, chết, chết, đi, thoát ra, qua đời, vượt qua, đá cái xô, rút tiền bằng chip của một người, mua trang trại, conk, từ bỏ con ma, chết, bật ra, nghẹt thở, kêu ộp ộp, hít nó, thở ra, thở ra
Expiration – Thời gian hết hạn. Đây là thời hạn hiệu lực của Quyền chọn nhị phân mà nhà giao dịch đã chọn trước khi mở lệnh. Khi đặt thời gian hết hạn của Quyền chọn nhị phân, kết quả tài chính trên lệnh được cố định, nhà giao dịch sẽ nhận được khoản lãi hoặc khoản lỗ được xác định trước nếu dự đoán của anh ta không chính xác.
Bài viết được sgkphattriennangluc.vn tham khảo từ nguồn:
https://luatminhkhue.vn/ngay-het-han-expiration-date-la-gi.aspx#:~:text=Ng%C3%A0y%20h%E1%BA%BFt%20h%E1%BA%A1n%20(EXPIRATION%20DATE)%20l%C3%A0%20ng%C3%A0y%20cu%E1%BB%91i%20c%C3%B9ng%20m%C3%A0,%2C%20th%E1%BB%B1c%20ph%E1%BA%A9m%2C…
https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/expire
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/expire
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expire
https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-expires
https://www.rung.vn/dict/en_vn/Expire
https://tr-ex.me/d%E1%BB%8Bch/ti%E1%BA%BFng+anh-ti%E1%BA%BFng+vi%E1%BB%87t/expire
https://phacdochuabenh.com/tu-dien-y-hoc/tu-dien-y-hoc.php?id=73010
https://www.engtoviet.com/en_vn/97585/expired