1. Ngày đầu năm mới trong tiếng Anh – New Year’s Day (01/01)
Ngày đầu năm mới: Ngày đầu năm mới
Ngày đầu năm mới là một ngày lễ quốc gia được tổ chức vào ngày 1 tháng 1, ngày đầu tiên của năm mới. Kỳ nghỉ năm mới này thường được đánh dấu bằng pháo hoa, diễu hành và bài hát Happy New Year bất hủ vang vọng khắp phương Tây. Nhiều nền văn hóa kỷ niệm ngày lễ thiêng liêng này theo cách độc đáo của riêng họ. Đối với nhiều người, năm mới là dịp để họ học hỏi từ năm cũ và tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống.
Vì New Year là một ngày lễ trên toàn thế giới nên việc học tiếng Anh về ngày lễ này thực sự cần thiết để có thể trò chuyện với những người bạn nước ngoài về năm mới cũng như gửi những lời chúc ý nghĩa nhất đến bạn bè, người thân. cơ thể bằng tiếng Anh.
2. Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh – Lunar New Year (ngày 1 tháng Giêng âm lịch)
Tết Nguyên Đán: Tết Nguyên Đán (Tết Âm Lịch)
Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống lớn nhất trong năm ở Việt Nam. Do các gia đình Việt Nam rất gắn bó nên Tết được coi là dịp tốt nhất để các thành viên trong gia đình trở về nhà và đoàn tụ. Trước Tết, người Việt dành thời gian sắm Tết, đi chùa, đền. Các mặt hàng mua sắm đa dạng từ thực phẩm, quần áo đến đồ trang trí nhà cửa. Người Việt tin rằng Tết là dịp để tận hưởng cuộc sống sau một năm làm việc vất vả, vì vậy mọi người quên đi bộn bề công việc và tập trung vào việc tổ chức lễ hội càng vui càng tốt.
Xem ngay: Những câu chúc Tết bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
3. Ngày lễ tình nhân trong tiếng Anh – Valentine’s Day (14/2)
ngày lễ tình nhân: ngày lễ tình nhân
Lễ tình nhân là thời điểm mọi người thể hiện tình yêu với nửa kia của mình. Họ thể hiện tình yêu của mình bằng cách gửi cho nhau thiệp Valentine, hoa hồng, sôcôla và một số món quà đặc biệt khác.
Tham khảo ngay: 9 từ tiếng Anh chủ đề VALENTINE ai cũng cần biết
4. Ngày Quốc tế Phụ nữ bằng tiếng Anh – International Women’s Day (8/3)
Ngày Quốc Tế Phụ Nữ: Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Ngày Quốc tế Phụ nữ diễn ra hàng năm vào ngày 8 tháng 3 để tôn vinh những thành tựu của phụ nữ trên toàn thế giới. Nó bắt đầu với một cuộc biểu tình diễn ra ở thành phố New York vào năm 1908, nơi phụ nữ xuống đường đòi quyền bầu cử, thời gian làm việc ngắn hơn và trả lương cao hơn. Kể từ đó, nó đã diễn ra dưới nhiều hình thức và ngày nay nó là một sự kiện toàn cầu được hỗ trợ bởi nhiều tổ chức từ thiện, tổ chức phi chính phủ, chính phủ và các tổ chức học thuật.
Vào ngày lễ này, những người đàn ông sẽ gửi đến những người phụ nữ xung quanh mình những lời chúc và món quà trân trọng nhất để tôn vinh phụ nữ và tri ân những đóng góp của họ cho xã hội.
5. Ngày Cá tháng Tư trong tiếng Anh – April Fools’ Day (April 1st)
Ngày nói dối: Ngày cá tháng tư
Ngày Cá tháng Tư là vào ngày đầu tiên của tháng Tư hàng năm. Đó là một ngày mà mọi người có thể chơi khăm, pha trò và lừa gạt lẫn nhau. Không ai thực sự biết nguồn gốc chính xác của ngày này. Nhà văn Mark Twain đã nói: “Đây là ngày mà chúng ta được nhắc nhở về những gì chúng ta đang làm trong ba trăm sáu mươi bốn ngày nữa.” Trong ngày này, bạn không nên tin tưởng bất cứ ai. Ngay cả các tờ báo và đài truyền hình cũng chơi trò đùa Cá tháng Tư cho độc giả và người xem của họ.
6. Giỗ Tổ Hùng Vương bằng tiếng Anh – Hung Kings Commemors (10 March of Lunar Calendar)
- Giỗ Tổ Hùng Vương. Giỗ Tổ Hùng Vương
- Lễ hội Đền Hùng: Lễ hội Đền Hùng
Vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, Việt Nam kỷ niệm Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương (còn gọi là Lễ hội Đền Hùng). Là một ngày lễ chính thức kể từ năm 2007, lễ tưởng niệm các Vua Hùng, 18 vị hoàng đế của Việt Nam, theo truyền thuyết, trị vì từ năm 2879 – 258 trước Công nguyên và lập ra nước Văn Lang (tên cũ của Việt Nam). Giỗ Tổ Hùng Vương là ngày lễ để mọi người học hỏi, tưởng nhớ tổ tiên và các nghi lễ cổ xưa.
7. Ngày Giải phóng/Thống nhất bằng tiếng Anh (30/4)
Ngày Giải Phóng Miền Nam: Liberation Day/Reunion Day
Ngày 30 tháng 4 đánh dấu quá trình thống nhất hai miền Nam – Bắc để trở thành nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày nay. Ngày này thường được gọi là Ngày Giải phóng nhưng cũng thường được gọi là Ngày Thống nhất. Tên chính thức đầy đủ là Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước. Nhiều thành phố trên khắp Việt Nam sẽ trang trí đường phố bằng những biểu ngữ, cờ và đèn neon rực rỡ để chào mừng ngày Giải phóng miền Nam, đường phố sẽ tràn ngập cờ đỏ sao vàng. Nhiều lễ hội và sự kiện đặc biệt bao gồm các sự kiện văn hóa và thể thao cũng sẽ được tổ chức trong những ngày này.
Ngày Giải phóng Miền Nam là một ngày lễ lịch sử quan trọng của đất nước ta, vì vậy đừng quên trau dồi vốn tiếng Anh của mình về ngày lễ này để giới thiệu với bạn bè trên thế giới nhé.
8. Ngày Quốc tế Lao động bằng tiếng Anh – Internationalworkers’ Day (01/05)
Ngày Quốc tế Lao động: Ngày Quốc tế Lao động
Ngày Quốc tế Lao động là thời điểm để ghi nhớ tầm quan trọng của xã hội trong việc đấu tranh cho quyền lợi của người lao động khi chúng ta tiếp tục thách thức những bất công và bất bình đẳng sâu sắc mà người lao động ở nước ta và trên toàn thế giới đang phải đối mặt hàng ngày. Một trong những cách tốt nhất chúng ta có thể tôn vinh người lao động là hỗ trợ các tổ chức hỗ trợ họ – công đoàn, tham gia công đoàn và hoạt động tích cực.
9. Ngày Quốc tế Thiếu nhi bằng Tiếng Anh – International Children’s Day (1/6)
Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi: Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Kể từ lần đầu tiên được tổ chức tại Việt Nam vào ngày 1 tháng 6 năm 1950, Ngày Quốc tế Thiếu nhi luôn có một vị trí quan trọng đối với người dân Việt Nam và là dịp được nhiều trẻ em mong đợi từ lâu. Vì trẻ em là tương lai của nhân loại, sự kiện này gửi đến người lớn một lời nhắc nhở hãy chăm sóc và bảo vệ những người thân yêu của mình tốt hơn.
Ngày này ở Việt Nam đặc biệt đánh dấu sự khởi đầu của kỳ nghỉ hè – dịp mà trẻ em thực sự thích thú vì không phải đến trường và làm bài tập về nhà.
10. Ngày Gia đình Việt Nam bằng tiếng Anh – Vietnamese Family Day (28/6)
Ngày Gia Đình Việt Nam: Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày Gia đình Việt Nam là ngày lễ kỷ niệm hàng năm, rơi vào ngày 28 tháng 6 tại Việt Nam, chú trọng thúc đẩy sự tương tác tốt đẹp giữa các thành viên trong gia đình. Đây là dịp nhắc nhở mọi người hướng về đoàn tụ với gia đình, trân trọng những giây phút quý giá bên những người thân yêu, đồng thời nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc chấp hành chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước. của Nhà nước đối với gia đình trong xã hội hiện đại.
11. Ngày quốc khánh Việt Nam bằng tiếng Anh – Vietnam National Day (2/9)
Quốc khánh: Quốc khánh Việt Nam/Ngày quốc khánh Việt Nam
Một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong lịch sử Việt Nam, ngày 2 tháng 9 đánh dấu ngày lãnh tụ cách mạng Hồ Chí Minh tuyên bố Việt Nam độc lập khỏi Pháp. Trên khắp đất nước, người Việt Nam kỷ niệm sự kiện hoành tráng này với cờ, lễ hội vui nhộn và pháo hoa vào ban đêm. Nếu bạn ở Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc Đà Nẵng, hãy xuống đường để hòa mình với người dân địa phương trong lễ kỷ niệm sôi động về lòng yêu nước và niềm tự hào Việt Nam.
12. Tết Trung thu ở Anh – Tết Trung thu (15/8 âm lịch)
Tết Trung Thu : Tết Trung Thu
Tết Trung Thu ở Việt Nam diễn ra vào đêm rằm (15 tháng 8 âm lịch), đêm lung linh và đẹp nhất trong năm. Lễ hội bao gồm các phong tục ngắm trăng, rước đèn và múa lân, cũng như một bữa tiệc với bánh trung thu và trái cây. Trong thời gian diễn ra lễ hội, tất cả các gia đình đều cố gắng về nhà và cùng nhau thưởng thức bữa tối vì ý nghĩa của trăng tròn vào Tết Trung thu tượng trưng cho sự đoàn tụ của gia đình.
13. Ngày Phụ nữ Việt Nam bằng tiếng Anh – Vietnamese Women’s Day (20/10)
Ngày Phụ Nữ Việt Nam: Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Ở Việt Nam, người ta kỷ niệm Ngày Phụ nữ hai lần một năm. Việt Nam kỷ niệm Ngày Phụ nữ Thế giới vào ngày 20 tháng 10 và một lần nữa là Ngày Quốc tế Phụ nữ vào ngày 8 tháng 3. Ngày Phụ nữ Việt Nam là một trong những dịp được xã hội thể hiện sự yêu thương, trân trọng. sự tôn trọng của anh ấy đối với phụ nữ. Đó là một ngày để mọi người tôn vinh và trân trọng những người phụ nữ trong cuộc sống của họ và ghi nhớ tất cả những hy sinh mà phụ nữ đã làm.
14. Lễ hội hóa trang bằng tiếng Anh – Halloween (30/10)
Giả trang: Halloween
Halloween là một trong những ngày lễ lâu đời nhất vẫn được tổ chức cho đến ngày nay. Một số người xem Halloween là thời gian để vui chơi, hóa trang, chơi trò chơi và tổ chức các bữa tiệc theo chủ đề. Trong khi những người khác coi đây là thời kỳ mê tín dị đoan, ma quỷ, yêu tinh và linh hồn ma quỷ phải tránh bằng mọi giá.
15. Ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh – Teacher’s Day (20/11)
Ngày Nhà Giáo Việt Nam: Ngày Nhà Giáo
“Tôn sư trọng đạo” là một cách tồn tại trong tâm trí người Việt Nam như một cách để tưởng nhớ mình là ai, mình đã thành danh như thế nào và thành công không phải của mình mà là của nhiều người. . Vào ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh, sinh viên cả nước thể hiện lòng kính trọng bằng cách tặng quà hoặc tự hào khoe những thành công trong cuộc sống để tỏ lòng biết ơn, tri ân đến các thầy cô giáo. biết rằng những nỗ lực của họ không phải là vô ích. Không chỉ học sinh, phụ huynh và chính phủ cũng dành thời gian và nỗ lực để vinh danh và tôn vinh tất cả mọi người trong lĩnh vực giáo dục. Lễ kỷ niệm không chỉ giới hạn trong lời nói mà còn trên các phương tiện thông tin đại chúng và các loại phương tiện truyền thông thực tế cuộc sống.
16. Black Friday trong tiếng Anh – Black Friday (thứ 6 cuối cùng của tháng 11)
Thứ Sáu Đen: Black Friday
Black Friday hiện nay được biết đến là ngày mà người tiêu dùng có thể tiết kiệm được khoản tiền lớn khi mua nhiều mặt hàng. Hầu như tất cả các cửa hàng đều tung ra các đợt giảm giá đặc biệt vào sáng sớm để thu hút người tiêu dùng đến cửa hàng của họ. Mọi người xếp hàng hàng giờ trước khi các cửa hàng mở cửa để giành lấy những món hời trong năm. Đây là ngày mà người mua sắm có thể thỏa mãn sở thích của mình mà không cần lo lắng nhiều về giá.
17. Christmas trong tiếng Anh – Christmas (25/12)
giáng sinh: giáng sinh
Đêm Giáng sinh là một lễ kỷ niệm được tổ chức rộng rãi về sự ra đời của Chúa Giêsu thành Nazareth, diễn ra vào ngày 25 tháng 12. Đây là một lễ kỷ niệm có ý nghĩa văn hóa đối với hầu hết mọi người trên thế giới. phương Tây và là một ngày lễ quan trọng trong năm. Đêm Giáng sinh có phong tục và truyền thống riêng. Hoạt động phổ biến nhất còn tồn tại cho đến ngày nay là đi lễ nhà thờ vào lúc nửa đêm và tổ chức những bữa tiệc ấm áp với những lời chúc thiêng liêng, ý nghĩa nhất.
Trên đây là tên tiếng Anh của 17 ngày lễ lớn trong năm của Việt Nam. Hãy cùng Pasal luyện tập thật nhiều để có thể giới thiệu những nét văn hóa tốt đẹp của đất nước mình đến với bạn bè quốc tế nhé.
Ở Việt Nam, ngày giải phóng miền Nam là một ngày vô cùng trọng đại, là ngày lễ quốc gia (Public holiday) của Việt Nam. Tìm hiểu tất tần tật về ngày giải phóng miền Nam bằng tiếng Anh và học từ vựng, bài hát về ngày lễ thống nhất đất nước!
Xem thêm:
1. Ngày giải phóng miền Nam là gì? Nguồn gốc và ý nghĩa
Cách đây 45 năm, cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Ngày 30 tháng 4 năm 1975 có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với nền độc lập, tự do của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngày đánh dấu chiến tranh kết thúc, đất nước giành được độc lập, thống nhất hai miền Nam Bắc. Chiến thắng đã chấm dứt chuỗi ngày bị các nước tư bản xâm lược, đồng thời mở ra một thời kỳ mới cho cả dân tộc, góp phần thúc đẩy đất nước phát triển như ngày nay.
Đồng thời, ý nghĩa của ngày 30/4/1975 giúp tạo động lực, thúc đẩy các nước đang trong tình trạng bị xâm lược như Việt Nam tiếp tục mục tiêu độc lập dân tộc. Thắng lợi của một nước kém phát triển sẽ là tấm gương để các nước khác vững tin vào sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc và chống chủ nghĩa thực dân kiểu mới trên thế giới.
Vì vậy, hàng năm nhân dân ta lấy ngày 30/4 là ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
✅ Linh hoạt 16h/ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày với 365 chủ đề thiết thực.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi với giáo viên đến từ Âu Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Click đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

2. Ngày giải phóng miền Nam trong tiếng Anh là gì?
Ngày giải phóng miền Nam có nhiều cách gọi và dịch khác nhau. Tuy nhiên, tên tiếng Anh thông dụng nhất của ngày lễ giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước là:
- ngày giải phóngˌ/lɪbəˈreɪʃən deɪ/: Ngày giải phóng
- ngày thống nhất /riˌunəfəˈkeɪʃən deɪ/: Ngày thống nhất
- ngày 30 tháng 4 /ˈeɪprəl .ti.əθ/: 30 tháng 4
Xe tăng quân giải phóng húc đổ cổng Dinh Độc Lập
3. Từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền Nam
- Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədei/: Ngày lễ.
- Liberation /libəˈrei∫n/: Giải phóng.
- Reunification /ri:ju:nifiˈkeiʃn/: Thống nhất, thống nhất.
- Victory /ˈviktəri/: Chiến thắng.
- National /ˈnæ∫nəl/: (thuộc) Quốc gia.
- Independence /indi’pendəns/: Độc lập.
- The South /ðə saʊθ/: Miền Nam.
4. Các mẫu câu tiếng anh chủ đề giải phóng – hòa bình
- Avert war /əˈvɜrt wɔr/: Đẩy lùi chiến tranh
- Call for a stopped-fire /kɔl fɔr ə ˈsiˈsfaɪər/: Kêu gọi ngừng bắn
- Đầu hàng vô điều kiện /ʌnkənˈdɪʃənəl səˈrɛndər/: Đầu hàng vô điều kiện
- Để chiến thắng kẻ thù /tu traɪəmf oʊvər ði ˈɛnəmi/: Chiến thắng kẻ thù
- Triumph song /ˈtraɪəmf sɔŋ/: Bài ca chiến thắng
- Glorious Victory /ˈglɔriəs ˈvɪktəri/: Chiến thắng vẻ vang
- Mang hòa bình đến quốc gia /brɪŋ pis tu ˈneɪʃən/: Mang lại hòa bình và độc lập cho quốc gia
- Negotiate a peace agreement /nəˈgoʊʃiˌeɪt pis Grimənt/: Đàm phán hòa bình
- Ký hiệp ước hòa bình /saɪn ə pis ˈtriti/: Ký hiệp ước hòa bình
- National Mediation /ˈnæʃənəl ˌmidiˈeɪʃən/: Hòa giải dân tộc
- Đốt pháo ăn mừng: Đốt pháo ăn mừng
- Tổ chức các cuộc triển lãm khác nhau để chào mừng: Tổ chức các cuộc triển lãm chào mừng khác nhau
- Nêu cao truyền thống đấu tranh kiên cường của dân tộc: Phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc
5. Học tiếng Anh qua bài hát Giải phóng miền Nam
cách mạng miền Nam | giải phóng miền nam |
Giải phóng miền Nam, ta quyết cùng nhau tiến lên. Tiêu diệt đế quốc Mỹ, tiêu diệt bè lũ bán nước. Hỡi xương tan, hận rơi xuống, hận thấu trời. Núi sông bao năm cắt đứt. Đây là Cửu Long hùng vĩ. Đây Trường Sơn vinh quang. Động viên đoàn ta xung phong giết giặc. Vai kề vai chung một bóng cờ. Khu vực lên! Nhân dân Nam Bộ anh hùng! Khu vực lên! Vượt qua cơn bão. Thề giúp nước nhà! Thề hy sinh đến cùng! Vội vàng ôm súng gươm! Nước đã đến. Bình minh tỏa sáng khắp nơi. Nguyện xây non nước sáng ngời muôn đời. | Giải phóng miền Nam ta quyết tiến lên Diệt đế quốc Mỹ, diệt bọn bán nước. Ôi xương đã gãy, máu đã đổ, hận thù dâng cao. Đất nước chúng ta đã bị chia cắt quá lâu. Đây dòng Cửu Long linh thiêng, đây Trường Sơn hùng vĩ Đang giục ta tiến lên giết giặc, Kề vai sát cánh dưới một lá cờ chung! Aris! Những người dân miền Nam anh dũng! Aris! Hãy để chúng tôi vượt qua những cơn bão này. Chúng tôi sẽ cứu quê hương, đến cùng chúng tôi sẽ hy sinh! Cầm kiếm và súng của bạn, chúng ta hãy đi về phía trước! Cơ hội đang đến, mặt trời tỏa sáng khắp nơi. Ta xây dựng tổ quốc, mãi mãi sáng ngời. |
Ngày Giải phóng Miền Nam là ngày lễ đáng tự hào của dân tộc ta. Vì vậy, hãy chăm chỉ học tiếng Anh theo chủ đề này để có thể tự tin giới thiệu bản thân với người nước ngoài về ngày 30/4 nhé!
✅ Linh hoạt 16h/ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày với 365 chủ đề thiết thực.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi với giáo viên đến từ Âu Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Click đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Như các bạn đã biết, ngày 30 tháng 4 hàng năm là ngày kỷ niệm ngày Giải phóng Miền Nam thống nhất đất nước. Nguồn gốc của ngày này bắt nguồn từ một chiến thắng vẻ vang trong lịch sử nước ta, sau khi quân đội ta đánh thắng giặc Mỹ – đội quân lớn và hung hãn nhất lúc bấy giờ, kết thúc chiến đấu giành thắng lợi. độc lập, tự do trong 30 năm.
Với một sự kiện lịch sử vẻ vang như vậy, sẽ thật đáng tiếc nếu bạn không biết cách chia sẻ câu chuyện này với những người bạn nước ngoài của mình vì rào cản ngôn ngữ tiếng Anh! Vì vậy, trong bài viết này, FLYER trước tiên sẽ giúp bạn tìm hiểu ngày giải phóng miền nam tiếng anh là gì, rồi từ vựng liên quan và một đoạn phim tài liệu ngắn bằng tiếng Anh để bạn củng cố lịch sử và kể cho bạn bè nước ngoài nghe hay hơn nếu có cơ hội. Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay nhé!
1. Ngày giải phóng miền Nam trong tiếng Anh là gì?
Ngày giải phóng miền Nam trong tiếng Anh là “Liberation Day” hay “Reunification Day”, trong đó:
Cách đọc và ý nghĩa ngày giải phóng miền Nam bằng tiếng Anh
Để dễ nhớ, bạn có thể ghi nhớ rằng hai từ trên đều tượng trưng cho câu chuyện lịch sử ngày 30 tháng 4. Ngày này năm 1975, miền Nam Việt Nam hoàn toàn giải phóng khỏi ách thống trị của Mỹ và từ đó, hai miền Nam Bắc nối liền nhau. đoàn tụ sau 21 năm xa cách.

2. Từ vựng liên quan đến ngày giải phóng miền Nam
Như vậy, bạn đã biết ngày giải phóng miền nam tiếng anh là gì rồi phải không. Tuy nhiên, nếu được người nước ngoài hỏi về ngày 30/4, đừng chỉ dừng lại ở hai từ trên mà hãy chia sẻ một chút về sự kiện lịch sử hào hùng này để thể hiện lòng tự hào dân tộc nhé!
Để nói về ngày 30 tháng 4 bằng tiếng Anh, bạn cần trang bị một số từ vựng sau:
Ghi chú:
- v: động từ
- n: danh từ
- adj: tính từ
2.1. Từ vựng về ngày giải phóng miền Nam
Từ vựng | từ danh mục | chính tả | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
(để) ngăn chặn chiến tranh | v | /(tu) vɜːt wɔː/ | đẩy lùi chiến tranh |
(để) triển khai quân đội | v | /(tu) dɪˈploɪ truːps/ | dàn quân, dàn quân |
(xâm lược -> quân xâm lược | v | /(tu) nˈveɪd//ɪnˈveɪdəz/ | Hiếu chiến -> quân xâm lược |
(để) phát động một cuộc phản công | v | /(tu) lɔːntʃ kaʊntərətæk/ | phản công |
(để) dỡ bỏ phong tỏa | v | /(tu) lɪft blɒˈkeɪd/ | thực hiện phong tỏa |
(để) rút quân | v | /(tu) wɪðˈdrɔː truːps/ | rút tiền |
tàn ác | N | /əˈtrɒsəti/ | sự tàn bạo |
vũ khí hóa học | N | /ˈkemɪkəl wepən/ | vũ khí hóa học |
thường dân | N | /sɪˈvɪlɪən/ | thường dân |
thiệt hại tài sản thế chấp | N | /kəˈlætərəl dæmɪdʒ/ | tổn thất bất ngờ |
trận chiến quyết định | N | /dɪˈsaɪsɪv bætəl/ | trận chiến quyết định |
chiến thắng vẻ vang | N | /ˈɡlɔːrɪəs vɪktəri/ | chiến thắng vẻ vang |
Sự độc lập | N | /indi’pendəns/ | Sự độc lập |
chiến tranh cục bộ | N | /ˈləʊkəl wɔː/ | chiến tranh cục bộ |
dân quân | N | /ˈmɪlɪtənt/ | lính |
quốc gia | tính từ | /ˈnæ∫nəl/ | (Quốc gia |
ngày nghỉ lễ chung | N | /ˈpʌblɪk hɒlədei/ | ngày lễ quốc gia, kỳ nghỉ |
Phía nam | N | /ðə saʊθ/ | Phía Nam |
bạo lực leo thang | N | /ðə vaɪələns eskəleɪts/ | căng thẳng leo thang |
khúc khải hoàn | N | /ˈtraɪəmf sɒŋ/ | bài ca chiến thắng |
đầu hàng vô điều kiện | N | /ˌʌnkənˈdɪʃənəl səˈrendə/ | đầu hàng vô điều kiện |
chiến thắng | N | /ˈviktəri/ | thắng |
ngày chiến thắng | N | /ˈvɪktəri deɪ/ | ngày chiến thắng |
2.2. Cụm từ liên quan đến ngày giải phóng miền Nam
Từ vựng | chính tả | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
(để) đấu tranh cho độc lập và tự do của quốc gia | /(tu) faɪt fə neɪʃənz ndɪˈpendəns nd friːdəm/ | đấu tranh vì độc lập, tự do của dân tộc |
(để) đàm phán một thỏa thuận hòa bình | /(tu) nɪˈɡəʊʃɪeɪt piːs riːmənt/ | đàm phán hòa bình |
(để) ký một hiệp ước hòa bình | /(tu) saɪn piːs triːti/ | đã ký một hiệp ước hòa bình |
(để) tổ chức một cuộc biểu tình lớn | /(tu) steɪdʒ mæsɪv demənˈstreɪʃən/ | tổ chức biểu tình |
(để) chiến thắng kẻ thù | /(tu) traɪəmf və ði enəmi/ | chiến thắng kẻ thù |
(để) mang lại hòa bình cho quốc gia | /(tu) brɪŋ piːs tə neɪʃən/ | đem lại hòa bình và độc lập cho dân tộc |
(để) kêu gọi ngừng bắn | /(tu) kɔːl fər siːsfaɪə/ | kêu gọi ngừng bắn |
chiến tranh nổ ra | /ðə wɔː brəʊk aʊt/ | chiến tranh nổ ra |
vũ khí hủy diệt hàng loạt | /ˈwepənz v mæs dɪˈstrʌkʃən/ | vũ khí hủy diệt hàng loạt |
trong tầm bắn của quân đội | /wɪðˈɪn faɪərɪŋ reɪndʒ vi ˈɑːmi/ | trong phạm vi của kẻ thù |
2.3. Một số từ vựng khác nói về ngày giải phóng miền Nam bằng tiếng Anh
Từ vựng | từ danh mục | chính tả | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
(để) đi đến chiến tranh | v | /(tu) tə wɔː/ | ra trận |
(đến) gia nhập quân đội | v | /(tu)i mi/ | Nhập ngũ |
(đến) chiến tranh | v | /(tu) kɪndəl wɔː/ | bắt đầu một cuộc chiến |
(chiếm giữ | v | /(tu) kjʊpaɪ/ | chiếm lĩnh |
(để) rút lui | v | /(tu)rɪˈtriːt/ | rút tiền |
nghĩa quân | N | /ɪnˈsɜːdʒənt/ | nghĩa quân |
truyền thông quốc gia | N | /ˈnæʃnəl ˌmiːdɪˈeɪʃən/ | hòa giải dân tộc |
xung đột chính trị | N | /pəˈlɪtɪkəl kənˈflɪkt/ | xung đột chính trị |
tu nhân của chiên tranh | N | /ˈprɪznər v wɔː/ | tu nhân của chiên tranh |
sự bức xạ | N | /ˌreɪdɪˈeɪʃən/ | sự bức xạ |
nổi loạn | N | /rɪˈbel/ | phiến quân |
quân đội | N | /truːps/ | biệt đội kỵ binh |
tuyên chiến | N | /wɔː dekləˈreɪʃən/ | tuyên bố chiến tranh |

2.4. Mở rộng: Một số loại chiến tranh bằng tiếng Anh
Từ vựng | chính tả | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
chiến tranh xâm lược | /əˈɡresɪv wɔː/ | chiến tranh xâm lược |
chiến tranh biên giới | /ˈbɔːdə wɔː/ | chiến tranh biên giới |
chiến tranh du kích | /ɡəˈrɪlə wɔː/ | chiến tranh du kích |
chiến tranh vùng vịnh | /ɡʌlf wɔː/ | Chiến tranh vùng Vịnh |
chiến tranh cục bộ | /ˈləʊkəl wɔː/ | chiến tranh cục bộ |
chiến tranh hạt nhân | /ˈnjuːklɪə wɔː/ | chiến tranh hạt nhân |
kháng chiến | /rɪˈzɪstəns wɔː/ | cuộc kháng chiến |
chiến tranh toàn diện | /ˈtəʊtəl wɔː/ | chiến tranh toàn diện |
chiến tranh không vũ khí | /ˈwepənləs wɔː/ | chiến tranh không vũ trang |

3. Phim tài liệu hoạt hình tiếng Anh về ngày giải phóng miền Nam
Những phần đầu của bài viết đã cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết để có thể kể về giải phóng miền Nam bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, vì đây là một sự kiện lịch sử quan trọng, bạn không thể chỉ nắm bắt những từ trên và “muốn gì nhớ nấy”. Ngược lại, cần chú ý đến độ chính xác của từng chi tiết trong sự việc khi kể.
Để củng cố kiến thức lịch sử và tham khảo thêm nhiều mẫu câu nói về ngày giải phóng miền Nam, mời các bạn cùng FLYER xem đoạn phim tài liệu ngắn bằng tiếng Anh dưới đây. Ngoài ra, bên dưới video FLYER còn bổ sung thêm một số thông tin liên quan bằng tiếng Việt giúp các bạn học kiến thức một cách chuẩn nhất. Hãy cùng xem và đọc ngay bây giờ nhé!
Sơ lược lịch sử ngày giải phóng miền Nam 30/04:
Cuối năm 1974 – đầu năm 1975, Bộ Chính trị Trung ương Đảng đã nhìn thấy thời cơ và đề ra kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam trong hai năm 1975 và 1976. Ngày 26-4-1975, quân ta nổ súng. Mở đầu chiến dịch, tiến vào trung tâm Sài Gòn, đánh chiếm cơ quan đầu não của địch. Ngày 30-4-1975, xe tăng và bộ binh ta tiến vào Dinh Độc Lập, chiếm toàn bộ Nội các Sài Gòn, buộc tân Tổng thống lúc bấy giờ phải tuyên bố đầu hàng quân ta vô điều kiện. Ngay sau đó, lá cờ cách mạng tung bay trên Dinh Độc Lập báo hiệu chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử toàn thắng.
4. Tóm tắt
Qua bài viết trên bạn đã biết ngày giải phóng miền nam tiếng anh là gì chưa? Để đặt tên cho ngày này bằng tiếng Anh, bạn có thể gọi nó là “Deliberation Day” hoặc “Reunification Day”. Bên cạnh việc gọi tên, đừng quên học thêm một số từ vựng liên quan, đồng thời củng cố kiến thức lịch sử để có thể chia sẻ với bạn bè nước ngoài về sự kiện lịch sử vẻ vang này. Vui lòng!
Phụ huynh quan tâm đến việc luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Giúp con giỏi tiếng Anh một cách tự nhiên & đạt điểm cao nhất trong các kỳ thi Cambridge, TOEFL…. Bố mẹ tham khảo ngay Gói luyện thi tiếng Anh cho bé tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản để truy cập 1000++ đề thi Cambridge, TOEFL, IOE, v.v.
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ học tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả với các tính năng mô phỏng trò chơi như thử thách bạn bè, bảng xếp hạng, game luyện từ vựng, bài tập ngắn, v.v.
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt với chi phí chưa đến 1.000đ/ngày!
phát minh
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ với FLYER qua đường dây nóng 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
>>> Xem thêm:
Một trong những ngày lễ lớn nhất của đất nước ta, ngày Giải phóng Miền Nam 30/4 đang đến rất gần. Hãy cùng IOE “bỏ túi” ngay những kiến thức tiếng Anh theo chủ đề Miền Nam ngày độc lập 30/4 Vui lòng!
Ngày Giải Phóng Miền Nam Tiếng Anh là gì?
Ngày giải phóng miền Nam có nhiều cách gọi và dịch khác nhau. Tuy nhiên, tên tiếng Anh thông dụng nhất của ngày lễ giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước là:
- ngày giải phóng: Ngày giải phóng
- ngày thống nhất: Ngày thống nhất
- ngày 30 tháng 4: 30 tháng 4
Cách đây 45 năm, cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Ngày 30 tháng 4 năm 1975 có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với nền độc lập, tự do của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngày đánh dấu chiến tranh kết thúc, đất nước giành được độc lập, thống nhất hai miền Nam Bắc. Chiến thắng đã chấm dứt chuỗi ngày bị các nước tư bản xâm lược, đồng thời mở ra một thời kỳ mới cho cả dân tộc, góp phần thúc đẩy đất nước phát triển như ngày nay. Vì vậy, hàng năm nhân dân ta lấy ngày 30/4 là ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
từ vựng tiếng anh về ngày 30 tháng 4
* Ngày nghỉ lễ chung (n) ngày lễ
* Giải thoát (n) giải phóng
* Thống nhất (n) thống nhất, thống nhất
*Chiến thắng (n) chiến thắng
*Quốc gia (adj) (thuộc về) Quốc gia
*Sự độc lập (n) sự độc lập
*Phía nam (n) miền nam
* Ngăn chặn (chiến tranh) (v) đẩy lùi (chiến tranh)
* Kêu gọi ngừng bắn: lời kêu gọi ngừng bắn
*Đầu hàng vô điều kiện: đầu hàng vô điều kiện
* Để chiến thắng kẻ thù: đánh bại kẻ thù
* Ca khúc khải hoàn: bài ca chiến thắng
*Chiến thắng vẻ vang: chiến công hiển hách, lừng lẫy
* Mang lại hòa bình cho đất nước: đem lại hòa bình và độc lập cho dân tộc
* Đàm phán hiệp định hòa bình: Lời nói hòa bình
*Ký hiệp ước hòa bình: ký hiệp ước hòa bình
* Đốt pháo ăn mừng: bắn pháo hoa chào mừng
* Tổ chức các cuộc triển lãm khác nhau để chào mừng: tổ chức nhiều triển lãm chào mừng
Hi vọng các bạn đã học được những từ vựng hữu ích để tự tin giới thiệu với bạn bè quốc tế về Miền Nam ngày độc lập 30/4.
Chúc các bạn có một kỳ nghỉ lễ 30/4 – 1/5 vui vẻ và ý nghĩa!
Đội Nội dung IOE – Chung
Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước là một ngày vô cùng trọng đại đối với đất nước ta, nó đánh dấu một sự kiện “lừng lẫy năm châu” đáng tự hào của dân tộc Việt Nam. Bằng tấm lòng yêu nước và lòng tự hào dân tộc, bạn đã biết cách giới thiệu hai ngày lễ này đến bạn bè quốc tế, hay những người nước ngoài đến làm việc và sinh sống tại Việt Nam chưa? Để GLN bật mí cho bạn nhé!
Nguồn gốc và ý nghĩa ngày giải phóng miền Nam 30/4
Cách đây 48 năm, cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Ngày giải phóng miền Nam đánh dấu một sự kiện vô cùng quan trọng đối với nền độc lập, tự chủ và thống nhất của đất nước Việt Nam, chính thức chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam, khi Quân đội nhân dân Việt Nam và Quân giải phóng dân tộc Việt Nam thống nhất đất nước. tung quân Nam tiến vào Sài Gòn.
Không chỉ tạo tiếng vang trong nước, thắng lợi của cuộc tổng tiến công và nổi dậy giải phóng hoàn toàn đất nước đã góp phần tạo động lực, thúc đẩy các nước còn đang trong tình trạng bị thực dân, đế quốc đô hộ. xâm lược và bóc lột. Ngày 30/4 cũng trở thành một dấu mốc quốc tế, giúp Việt Nam trở thành tấm gương cho các nước “giềng xích xiềng xích” vững tin vào sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, chống chủ nghĩa thực dân. mới trên toàn thế giới.
Chiến thắng 30/4 là minh chứng hùng hồn nhất về sức mạnh đoàn kết, truyền thống dựng nước và giữ nước hàng nghìn năm của ông cha ta.
Ngày 30 tháng 4 trở thành ngày lễ hàng năm. Đây là dịp hàng năm để nhắc nhở con cháu về sự hy sinh của biết bao đồng bào các dân tộc đã ngã xuống cho nền độc lập, tự do và phát triển như ngày nay.
Ngày Giải Phóng Miền Nam Tiếng Anh là gì?
Nói ngày Giải phóng miền Nam 30/4 như thế nào cho phù hợp!
- Liberation Dayˌ/lɪbəˈreɪʃən deɪ/: Ngày giải phóng
- Reunification Day /riˌunəfəˈkeɪʃən deɪ/: Ngày thống nhất
- April 30th /ˈeɪprəl .ti.əθ/: ngày 30 tháng 4
- Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədei/: Ngày lễ.
- Victory /ˈviktəri/: Chiến thắng.
- National /ˈnæ∫nəl/: (thuộc) Quốc gia.
- Independence /indi’pendəns/: Độc lập.
- The South /ðə saʊθ/: Miền Nam.
Cụm từ tiếng Anh về chiến tranh
- Aggressive war /resɪv wɔː/: Chiến tranh xâm lược
- Atrocity /trɒsəti/: Sự tàn bạo
- Avert war /vɜːt wɔː/: Đẩy lùi chiến tranh
- Border war /bɔːdə wɔː/: Chiến tranh biên giới
- Mang hòa bình đến quốc gia /brɪŋ piːs tə ˈneɪʃən/: Mang lại hòa bình và độc lập cho quốc gia
- Call for a stoppedfire /kɔːl fər ə ˈsiːsfaɪə/: Kêu gọi ngừng bắn
- Chemical Weapon /kemɪkəl ˈwepən/: Vũ khí hóa học
- Civilian /svɪlɪən/: Thường dân
- Collateral damage /kəˈlætərəl ˈdæmɪdʒ/: Thiệt hại bất ngờ
- Decisive battle /dɪˈsaɪsɪv ˈbætəl/: Trận quyết chiến, Một chọi một
- Deploy army /dɪˈplo truːps/: Dàn quân, dàn quân
- Fight for nation’s Independence and Freedom /faɪt fə ˈneɪʃənz ˌɪndɪˈpendəns ənd ˈfriːdəm/: Đấu tranh cho độc lập, tự do của quốc gia
- Glorious Victory /ˈɡlɔːrɪəs ˈvɪktəri/: Chiến thắng vẻ vang
- Go to war /tə wɔː/: Ra trận
- Guerilla war /rɪlə wɔː/: Chiến tranh du kích
- Guerilla /rɪlə/: Du kích
- Gulf war /lf wɔː/: chiến tranh vùng Vịnh
- Tổ chức các cuộc triển lãm khác nhau để chào mừng Ngày Giải phóng Hà Nội /həʊst ˈveərɪəs ɪɡˈzɪbɪts tə ˈselɪbreɪt hæˈnoɪ ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ/: Tổ chức các cuộc triển lãm khác nhau để chào mừng Ngày Giải phóng Thủ đô
- Insurgent /nˈsɜːdʒənt/: quân nổi dậy
- Invade /nˈveɪd/: Cuộc xâm lược
- Invaders /nˈveɪdəz/: Kẻ xâm lược
- Join the army /dʒɔɪn ði ˈɑːmi/: Gia nhập quân đội
- Kindle war /kɪndəl wɔː/: Bắt đầu chiến tranh
- Launch a counterattack /lɔːntʃ kaʊntərətæk/: Phát động phản công
- Liberation day /lɪbəˈreɪʃən deɪ/: Ngày giải phóng
- Lift a blockade /lɪft blɒˈkeɪd/: Thi hành phong tỏa
- Local war /ləʊkəl wɔː/: Chiến tranh cục bộ
- Militant /mɪlɪtənt/: Người lính
- Mutilation /mjuːtɪˈleɪʃən/: Bất hạnh
- National Mediation /ˈnæʃnəl ˌmiːdɪˈeɪʃən/: Hòa giải dân tộc
- Negotiate a peace agreement /nɪˈɡəʊʃɪeɪt piːs riːmənt/: Đàm phán hòa bình
- Nuclear war /njuːklɪə wɔː/: Chiến tranh hạt nhân
- Occupy /kjʊpaɪ/: Chiếm giữ
- Chính trị xung đột /pəˈlɪtɪkəl kənˈflɪkt/: Xung đột chính trị
- Prisoner of war /prɪznər əv wɔː/: Tù binh chiến tranh
- Radiation /reɪdɪˈeɪʃən/: Bức xạ
- Rebel /rɪˈbel/: Phiến quân
- Resistance war /rzɪstəns wɔː/: Kháng chiến
- Retreat /rɪˈtriːt/: Rút lui
- Reunification day /ri:ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən deɪ/: Ngày thống nhất
- Bắn pháo hoa mừng ngày giải phóng Hà Nội / set ˈfaɪəwɜːks tə ˈselɪbreɪt hæˈnoɪ ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ/: Bắn pháo hoa mừng ngày giải phóng thủ đô
- Ký hiệp ước hòa bình /saɪn ə piːs ˈtriːti/: Ký hiệp ước hòa bình
- Stage a Mass demo /steɪdʒ ˈmæsɪv ˌdemənˈstreɪʃən/: Tổ chức một cuộc biểu tình
- The bạo lực leo thang /ˈvaɪələns eskəleɪts/: Căng thẳng leo thang
- Chiến tranh nổ ra /wɔː brəʊk ˈaʊt/: Chiến tranh nổ ra
- To khải hoàn địch /tə traɪəmf və ði enəmi/: Chiến thắng quân thù
- Total war /təʊtəl wɔː/: Chiến tranh tổng lực
- Triumph song /traɪəmf sɒŋ/: Bài ca chiến thắng
- Troops /truːps/: Phân đội kỵ binh
- Unconditional đầu hàng /nkənˈdɪʃənəl səˈrendə/: Đầu hàng vô điều kiện
- Victory day /vɪktəri deɪ/: Ngày chiến thắng
- War tuyên chiến /wɔː ˌdekləˈreɪʃən/: Tuyên chiến
- Weaponless war /wepənləs wɔː/: Chiến tranh không vũ trang
- Weapons of mass damage /ˈwepənz əv mæs dɪˈstrʌkʃən/ (WMD): Vũ khí hủy diệt hàng loạt
- Rút quân /wɪðˈdrɔː truːps/: Rút quân
- Trong tầm bắn của quân đội /wɪðˈɪn ˈfaɪərɪŋ reɪndʒ əv ði ˈɑːmi/: Trong tầm bắn của quân địch
Cụm từ tiếng Anh chủ đề giải thoát – hòa bình
- Avert war /əˈvɜrt wɔr/: Đẩy lùi chiến tranh
- Call for a stopped-fire /kɔl fɔr ə ˈsiˈsfaɪər/: Kêu gọi ngừng bắn
- Đầu hàng vô điều kiện /ʌnkənˈdɪʃənəl səˈrɛndər/: Đầu hàng vô điều kiện
- Để chiến thắng kẻ thù /tu traɪəmf oʊvər ði ˈɛnəmi/: Chiến thắng kẻ thù
- Triumph song /ˈtraɪəmf sɔŋ/: Bài ca chiến thắng
- Glorious Victory /ˈglɔriəs ˈvɪktəri/: Chiến thắng vẻ vang
- Mang hòa bình đến quốc gia /brɪŋ pis tu ˈneɪʃən/: Mang lại hòa bình và độc lập cho quốc gia
- Negotiate a peace agreement /nəˈgoʊʃiˌeɪt pis Grimənt/: Đàm phán hòa bình
- Ký hiệp ước hòa bình /saɪn ə pis ˈtriti/: Ký hiệp ước hòa bình
- National Mediation /ˈnæʃənəl ˌmidiˈeɪʃən/: Hòa giải dân tộc
- Đốt pháo ăn mừng: Đốt pháo ăn mừng
- Tổ chức các cuộc triển lãm khác nhau để chào mừng: Tổ chức các cuộc triển lãm chào mừng khác nhau
- Nêu cao truyền thống đấu tranh kiên cường của dân tộc: Phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc
Học tiếng Anh qua bài hát Giải phóng miền Nam
cách mạng miền Nam | giải phóng miền nam |
Giải phóng miền Nam, ta quyết cùng nhau tiến lên. Tiêu diệt đế quốc Mỹ, tiêu diệt bè lũ bán nước. Hỡi xương tan, hận rơi xuống, hận thấu trời. Núi sông bao năm cắt đứt. Đây là Cửu Long hùng vĩ. Đây Trường Sơn vinh quang. Động viên đoàn ta xung phong giết giặc. Vai kề vai chung một bóng cờ. Khu vực lên! Nhân dân Nam Bộ anh hùng! Khu vực lên! Vượt qua cơn bão. Thề giúp nước nhà! Thề hy sinh đến cùng! Vội vàng ôm súng gươm! Nước đã đến. Bình minh tỏa sáng khắp nơi. Nguyện xây non nước sáng ngời muôn đời. | Giải phóng miền Nam ta quyết tiến lên Diệt đế quốc Mỹ, diệt bọn bán nước. Ôi xương đã gãy, máu đã đổ, hận thù dâng cao. Đất nước chúng ta đã bị chia cắt quá lâu. Đây dòng Cửu Long linh thiêng, đây Trường Sơn hùng vĩ Đang giục ta tiến lên giết giặc, Kề vai sát cánh dưới một lá cờ chung! Aris! Những người dân miền Nam anh dũng! Aris! Hãy để chúng tôi vượt qua những cơn bão này. Chúng tôi sẽ cứu quê hương, đến cùng chúng tôi sẽ hy sinh! Cầm kiếm và súng của bạn, chúng ta hãy đi về phía trước! Cơ hội đang đến, mặt trời tỏa sáng khắp nơi. Ta xây dựng tổ quốc, mãi mãi sáng ngời. |
Nghe bài hát về 30/4 tại đây: Giải Phóng Miền Nam – Tốp Ca Quân Khu 7 [Official MV]
Dù đã gần 50 năm trôi qua nhưng dư âm của sự kiện “chấn động địa cầu” này vẫn in sâu trong tâm trí mỗi người con đất Việt. Vì vậy, hãy chăm chỉ học tiếng Anh theo chủ đề này để có thể tự tin giới thiệu bản thân với người nước ngoài về ngày 30/4 nhé!
Hãy tham gia khóa học tại GLN để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích và đạt được mục tiêu tiếng Anh mà bạn mong muốn.
Mọi thông tin chi tiết về khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline sau để được giải đáp miễn phí.
- GLN Phạm Hùng: 0989 310 113 – 034 678 1113
- GLN Tràng Thi: 0948 666 358
Cách đọc và viết ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước bằng tiếng Anh, bản dịch đầy đủ nhất cho người nước ngoài hiểu. Đây là một ngày lễ quốc khánh (Public Holiday) của Việt Nam, trong tiếng Anh có nhiều cách gọi khác nhau mà ChuyenNgu.Com sẽ giới thiệu đầy đủ để mọi người dùng tham khảo.

“giải phóng miền nam, thống nhất đất nước” tiếng anh là gì?
Trong tên tiếng Việt, ngày lễ 30/4 có tên chính thức là: “Ngày giải phóng (hoàn toàn) miền Nam, thống nhất đất nước”, “Ngày chiến thắng”, “Ngày thống nhất đất nước”, “Chiến thắng 30 tháng”. 4 lịch sử”.
Tên tiếng Anh thông dụng nhất của các ngày lễ giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước là:
Ngày Giải phóng/Thống nhất – 30/4 (Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước).
Những từ vựng tiếng Anh cần nhớ về chủ đề Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước có trong bài viết này của ChuyenNgu.Com mà bạn đọc cần biết, giúp việc phát âm và dịch thuật được thuận tiện hơn:
- Liberation /libə’rei∫n/ – giải phóng
- eunification /’ri:ju:nifi’keiʃn/ – thống nhất, thống nhất.
- Victory /’viktəri/ – chiến thắng
- National /’næ∫nəl/ – (thuộc về) quốc gia
- Đánh dấu /mɑ:k/ – Đánh dấu
- Independence /,indi’pendəns/ – Độc lập
- Phía nam /saʊθ/ – phía nam
Nhiều cách dịch sang tiếng Anh “Ngày giải phóng miền Nam”
Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, bản dịch sang tiếng Anh có thể sử dụng nhiều cụm từ khác nhau, tùy theo đối tượng và cách suy nghĩ. Bạn có thể sử dụng cụm từ ngày thống nhất (ngày thống nhất), Ngày chiến thắng (Ngày chiến thắng) hoặc ngày giải phóng (ngày giải phóng hoặc ngày giải phóng miền Nam). Tên chính thức trong cơ quan báo chí, văn bản cấp nhà nước được sử dụng “Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước“(Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước).
Theo từ điển Wikipedia mô tả Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là ngày “là một ngày lễ ở Việt Nam đánh dấu sự kiện quân đội Bắc Việt và Việt Cộng chiếm được Sài Gòn (nay là Thành phố Hồ Chí Minh) vào ngày 30 tháng 4 năm 1975.” – Dịch: “Đây là ngày quốc lễ tại Việt Nam, đánh dấu sự kiện quân Bắc Việt và Việt Cộng đánh chiếm Sài Gòn (nay là Thành phố Hồ Chí Minh) vào ngày 30 tháng 4 năm 1975.“.
Hoặc nó có thể được viết là ngày “Giải phóng Sài Gòn, thống nhất đất nước năm 1975tạm dịch là “Giải phóng Sài Gòn, thống nhất đất nước năm 1975“. Hay”Ngày Quốc khánh Việt Nam 30 tháng 4I E “Ngày Quốc khánh Việt Nam 30 tháng 4“.
Cách viết và đọc ngày giải phóng miền Nam 30 tháng 4
Chúng ta phải biết cách phát âm và viết các ngày trong tháng, tháng trong năm. Hiện nay tiếng Anh có 2 cách viết đó là viết ngày trước tháng sau và tháng trước viết ngày sau. Mỗi bài viết lại có quy tắc đọc riêng mà ChuyenNgu.Com sẽ hệ thống lại để mọi người dễ nhớ.
-Ngày 30: thứ ba mươi – /ˈθɜː.ti.əθ/
-April: Tháng Tư – UK: /ˈeɪ.prəl/
1975: 1975 – /ˌnaɪnˈtiːn/ – /ˈsev.ən.ti/ – /faɪv/
-Ngày trước, tháng sau: ghi “Ngày 30quần què Tháng 4 năm 1975“đọc là”Ngày ba mươi tháng tư năm 1975“.
-Tháng trước, ngày sau: ghi “Vào ngày 30 tháng 4quần què1975“đọc là”Tháng tư ngày ba mươi năm một chín bảy mươi lăm“.
Bản dịch Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước sang tiếng Anh khá đa dạng, bạn có thể dựa vào gợi ý của ChuyenNgu.Com để sử dụng cho phù hợp. Ngoài ra, chúng ta còn thấy nhiều cách dùng khác, từ việc người dân dưới chính quyền cũ nói về ngày này như “Ngày Tháng Tư Đen Tối”, “Ngày Quốc Hận”, “Sài Gòn thất thủ”. Nhưng đó là quan điểm của “phe thua cuộc” và không được chấp nhận ở Việt Nam. Chúng ta vẫn gọi đó là ngày lễ lớn “Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước”, ngày thiêng liêng của dân tộc sau hai cuộc kháng chiến vĩ đại chống Pháp và chống Mỹ.
Ngày giải phóng trong tiếng Anh là Liberation Day hay Reunifcation Day. Miền Nam hoàn toàn giải phóng là kết quả của Chiến dịch mùa Xuân 1975, một dấu mốc quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Giải phóng miền Nam nước Anh là giải phóng miền Nam /libə’reiʃn əv ðə saʊθ/.
Ở Việt Nam, ngày giải phóng miền Nam là một ngày vô cùng trọng đại, là ngày lễ quốc gia (Public holiday) của Việt Nam. Ngày đánh dấu chiến tranh kết thúc, đất nước giành được độc lập, thống nhất hai miền Nam Bắc. Ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã đi vào lịch sử dân tộc Việt Nam. Chúng ta đã đánh bại một kẻ thù hùng mạnh và chấm dứt ách thống trị của thực dân trên đất nước chúng ta. Cùng học tên gọi và từ vựng liên quan đến giải phóng miền Nam nhé.
Một số tên gọi ngày giải phóng miền Nam bằng tiếng Anh:
Ngày giải phóng miền Nam có nhiều cách gọi và dịch khác nhau. Chúng ta có thể gọi đó là Ngày Giải phóng, Ngày Thống nhất hay Ngày Chiến thắng. Tên gọi chính thức trên báo chí và các văn bản của Nhà nước là Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Tổ quốc.
Một số từ vựng liên quan đến giải phóng miền Nam:
Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədei/: Ngày lễ.
Liberation /libəˈrei∫n/: Giải phóng.
Reunification /ri:ju:nifiˈkeiʃn/: Thống nhất, thống nhất.
Victory /ˈviktəri/: Chiến thắng.
National /ˈnæ∫nəl/: (thuộc) Quốc gia.
Independence /indi’pendəns/: Độc lập.
The South /ðə saʊθ/: Miền Nam.
bài viết giải phóng miền Nam nước Anh do giáo viên biên soạn Trung tâm Anh ngữ SGV.
Ở Việt Nam, ngày 30/4 là ngày lễ lớn trong năm mà người dân nào cũng nhớ đến – ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Vậy trong bài viết này hãy cùng tìm hiểu Ngày 30 tháng 4 trong tiếng Anh là gì? và những kiến thức xung quanh ngày lễ lớn năm nay! Hãy cùng kéo xuống bên dưới để cùng Studytienganh.vn tìm hiểu nhé!
1. Ngày 30 tháng 4 trong tiếng Anh là gì?
30/4 – Ngày giải phóng miền Nam có nhiều cách gọi và cách dịch khác nhau, nhưng tên tiếng Anh thông dụng nhất của day of Southern Liberation, thống nhất đất nước là:
Liberation Dayˌ/lɪbəˈreɪʃən deɪ/: Ngày giải phóng
Reunification Day /riˌunəfəˈkeɪʃən deɪ/: Ngày thống nhất
April 30th /ˈeɪprəl .ti.əθ/: ngày 30 tháng 4
(Hình ảnh 30 tháng 4 bằng tiếng Anh)
Với mỗi cách gọi ngày 30 tháng 4 đều có tên tiếng Anh tương ứng. Ngoài ra Studytienganh.vn còn cung cấp cho bạn phiên âm quốc tế IPA của từng từ. Điều này có thể giúp bạn vừa có vốn từ mới, vừa biết cách đọc chuẩn của từng từ. Hãy tham khảo cách đọc để có cho mình cách phát âm chuẩn nhất nhé!
2. Ngày giải phóng miền Nam là ngày nào? Nguồn gốc và ý nghĩa
Cách đây 45 năm, cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Đánh dấu mốc quan trọng, ngày 30 tháng 4 năm 1975 gắn liền với nền độc lập, tự do của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Đây cũng là ngày đánh dấu chiến tranh kết thúc, đất nước giành được độc lập, thống nhất hai miền Nam Bắc. Chiến thắng này đã chấm dứt chuỗi ngày bị các nước tư bản xâm lược, từ đó mở ra một thời kỳ mới cho cả dân tộc, góp phần thúc đẩy đất nước phát triển như ngày nay.
(Hình ảnh thực tế ngày 30/4)
Ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã góp phần tạo đà, thúc đẩy các nước đang bị xâm lược như Việt Nam tiếp tục với mục tiêu độc lập dân tộc và giải phóng dân tộc. Thắng lợi của một nước chậm phát triển sẽ là tấm gương sáng để các nước khác vững tin vào sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, chống chủ nghĩa thực dân kiểu mới trên toàn thế giới.
Chính vì lẽ đó, hàng năm nhân dân ta đã lấy ngày 30/4 là ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
3. Ví dụ Anh Việt
- Ngày Giải phóng/Thống nhất là một ngày nghỉ lễ. Đó là một ngày nghỉ lễ chung, các trường học và hầu hết các doanh nghiệp đều đóng cửa.
- Ngày Giải phóng/Thống nhất đất nước là một ngày nghỉ lễ. Đó là một ngày nghỉ lễ chung, các trường học và hầu hết các doanh nghiệp đều đóng cửa.
- Ngày thống nhất đất nước / Ngày giải phóng hay tên chính thức là Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước là một ngày lễ ở Việt Nam đánh dấu sự kiện quân đội Bắc Việt và Việt Cộng chiếm được Sài Gòn, nay là Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 30 tháng 4 năm 1975.
(Hình ảnh ngày 30 tháng 4 tại Việt Nam)
- Ngày thống nhất đất nước / Ngày giải phóng hay chính thức được gọi là Ngày giải phóng miền Nam và Ngày thống nhất đất nước là một ngày lễ ở Việt Nam đánh dấu sự kiện Bắc Việt và Việt Cộng chiếm được Sài Gòn, nay là Thành phố Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh ngày 30/04/1975.
- Thống đốc và Thủ tướng chào và tưởng nhớ những người anh hùng đã hy sinh mạng sống của họ cho nền độc lập của nhà nước. Các cuộc biểu tình thắp đuốc đã được phát động từ các địa điểm khác nhau và nhiều sự kiện văn hóa khác nhau đã được tổ chức trong tiểu bang để đánh dấu ngày này.
- Thống đốc và Thủ tướng chào và tưởng nhớ những người anh hùng đã hy sinh mạng sống của họ cho nền độc lập của nhà nước. Các cuộc biểu tình thắp đuốc đã được phát động từ nhiều địa điểm khác nhau và nhiều sự kiện văn hóa khác nhau đã được tổ chức tại bang để đánh dấu ngày này.
4. Một số ngày lễ lớn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
| Tiếng Việt
|
Năm Mới – 1/1
| đêm giao thừaᴄ
|
Tết Việt Nam
| Năm mới
|
Giỗ Tổ Hùng Vươngѕ – 3/10 (âm lịch)
| giỗ anh hùng vương
|
Lễ hội Đền Hùng
| lễ hội đền hùng
|
Ngày Giải phóng/Thống nhất – 30/4
| Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
|
Ngày Quốc Tế Lao Động – 5/1
| ngay quôc tê lao động
|
Quốc khánh Việt Nam – 2/9
| ngày Quốc khánh
|
Ngày Quốc tế Phụ nữ – 8/3
| quốc tế phụ nữ
|
Điện Biên Phủ Viᴄtorу Đaу – 7/5
| Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
|
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh – 19 tháng 5
| Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Remembranᴄe Daу (Ngày tưởng niệm liệt sĩ và thương binhѕ) – 27 tháng 7
| Ngày thương binh liệt sĩ
|
Kitᴄhen Guardianѕ – 23 tháng 12 (âm lịch)
| Đưa ông Táo về chầu trời
|
Ngày Giải phóng Thủ đô – 10/10
| ngày giải phóng thủ đô
|
Ngày kỷ niệm quyết định tháng 8у – 19 tháng 8
| ngày cách mạng tháng tám
|
Vietnameѕe Teaᴄher’ѕ Date – 20/11
| ngày nhà giáo việt nam
|
Ngày Phụ nữ Việt Nam – 20/10
| ngày phụ nữ việt nam
|
Ngày Quốc Phòng (People’ѕ Armyу of Vietnam Foundation Anniᴠerѕarу) – 22/12
| Ngày hội Quốc phòng toàn dân – Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam
|
Đức Phật Đản Sanh – 15/04 (âm lịch)
| Đại lễ Phật Đản
|
Lễ hội đèn lồng (Rằm tháng giêng) – 15 tháng giêng (âm lịch)
| Tết Thanh minh – Rằm tháng Giêng
|
Lễ giáng sinh – 25/12
| giáng sinh/giáng sinh
|
Trung thu – 5/5 (Âm lịch)
| Năm mới
|
Lễ Ghoѕt Feѕtiᴠal – 15/7 (Âm lịch)
| Rằm tháng bảy Vu Lan
|
Tết Trung Thu – 15 tháng 8 (Âm lịch)
| Lễ hội trung thu
|
Trên đây là thông tin về Ngày 30 tháng 4 trong tiếng Anh là gì? Chúc các bạn có những kiến thức hiệu quả và thú vị trên khu vực Studytienganh.vn!
Từ Wikipedia, bách khoa toàn thư miễn phí
Quốc ca của Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
“giải phóng miền nam” (Tiếng Việt: cách mạng miền Nam, Phát âm tiếng Việt: [jaːj˨˩˦ fawŋ͡m˦˥ miəŋ˨˩ naːm˧˧]) là quốc ca của Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam từ năm 1969 đến năm 1976.
Trường ca do bộ ba nổi tiếng Lưu Hữu Phước, Mai Văn Bộ, Huỳnh Văn Tiểng sáng tác dưới bút danh chung Huỳnh Minh Siêng.
Lịch sử[edit]
Sau khi Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập vào tháng 12 năm 1960, các nhà lãnh đạo Mặt trận đã tiến hành lấy bài hát làm Quốc ca. Nhiệm vụ này được giao cho ba cây bút của bộ ba nổi tiếng Hoàng – Mai – Lựu: Lưu Hữu Phước, Mai Văn Bộ, Huỳnh Văn Tiểng.
Phạm Hùng, Bí thư Trung ương Cục miền Nam (COSVN), nêu ra các yêu cầu về đặt hàng quốc ca:[1][2]
- Mục tiêu của bài quốc ca là tất cả người dân miền Nam Việt Nam.
- Bài quốc ca phải kêu gọi nổi dậy vũ trang chống lại chế độ Sài Gòn do Mỹ hậu thuẫn và thống nhất toàn bộ Việt Nam.
- Các tác giả đã phải dùng một bút danh tiểu thuyết để duy trì nền độc lập của Mặt Trận Dân Tộc Giải Phóng Miền Nam Việt Nam.
- Bài hát phải dễ nhớ, dễ hát, dễ biểu diễn và phổ biến.
Mai Văn Bộ, Huỳnh Văn Tiểng viết lời, Lưu Hữu Phước phổ nhạc. Bộ ba quyết định sử dụng một bút danh mới “huynh Hoa Kỳin LỜI ĐỀ NGHỊiêng”, với các chữ cái H, M, L tượng trưng cho họ của từng thành viên. Tuy nhiên, các nhà in đã nhầm chữ “L” thành chữ “S” nên bút danh xuất bản nhầm thành “Huỳnh Minh”. SBộ ba tác giả quyết định giữ nguyên bút danh sai chính tả này vì “Siêng” (có nghĩa là “siêng năng”) được coi là một cái tên hay.[2]
Bài quốc ca đã nhận được phản hồi tích cực từ các thành viên địa phương và cơ quan trung ương của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam. Bí thư COSVN Phạm Hùng rất hài lòng về chất lượng bài hát; Khi bài hát được thử nghiệm lần đầu tiên, anh ấy đã tưng bừng đứng dậy và nói: “Bạn đã làm rất tốt! Bài hát rất hay! Xin chúc mừng và cảm ơn các đồng chí!”.[1]
lời việt[edit]Giải phóng miền Nam, ta quyết cùng nhau tiến lên. Khu vực lên! Nhân dân Nam Bộ anh hùng! | bản dịch tiếng anh[edit]Giải phóng miền Nam ta quyết tiến lên Aris! Hỡi những người dân miền Nam dũng cảm! |
Xem thêm[edit]
Người giới thiệu[edit]
liện kết ngoại[edit]
Bài viết được sgkphattriennangluc.vn tham khảo từ nguồn:
https://pasal.edu.vn/ten-tieng-anh-17-ngay-le-lon-cua-viet-nam-trong-nam-n912.html#:~:text=Ng%C3%A0y%20Gi%E1%BA%A3i%20ph%C3%B3ng%20mi%E1%BB%81n%20Nam%3A%20Liberation%20Day%2FReunification%20Day&text=T%C3%AAn%20ch%C3%ADnh%20th%E1%BB%A9c%20%C4%91%E1%BA%A7y%20%C4%91%E1%BB%A7,Nam%20th%E1%BB%91ng%20nh%E1%BA%A5t%20%C4%91%E1%BA%A5t%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc.
https://topicanative.edu.vn/ngay-giai-phong-mien-nam-tieng-anh/
https://flyer.vn/ngay-giai-phong-mien-nam-tieng-anh-la-gi/
https://ioe.vn/chi-tiet/tap-chi-tieng-anh/tieng-anh-chu-de-ngay-giai-phong-mien-nam-304-5-5233
https://gln.edu.vn/tin-tuc/gioi-thieu-ngay-giai-phong-mien-nam-30-4-bang-tieng-anh
https://chuyenngu.com/giai-phong-mien-nam/
https://pasal.edu.vn/ten-tieng-anh-17-ngay-le-lon-cua-viet-nam-trong-nam-n912.html#:~:text=Ng%C3%A0y%20Gi%E1%BA%A3i%20ph%C3%B3ng%20mi%E1%BB%81n%20Nam%3A%20Liberation%20Day%2FReunification%20Day&text=T%C3%AAn%20ch%C3%ADnh%20th%E1%BB%A9c%20%C4%91%E1%BA%A7y%20%C4%91%E1%BB%A7,Nam%20th%E1%BB%91ng%20nh%E1%BA%A5t%20%C4%91%E1%BA%A5t%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc.
https://topicanative.edu.vn/ngay-giai-phong-mien-nam-tieng-anh/
https://flyer.vn/ngay-giai-phong-mien-nam-tieng-anh-la-gi/