Từ vựng Tiếng Anh vô cùng phong phú, chính vì vậy mà việc bắt đầu bằng những chữ “E” cơ bản. Điều này sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng nhất định để phục vụ cho việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này Monkey edu sẽ tổng hợp đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, các bạn có thể tham khảo và áp dụng.
Tổng hợp các từ trong Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Vì nhóm từ bắt đầu bằng chữ “E” trong Tiếng Anh vô cùng phong phú. Vì vậy để có thể ghi nhớ là một điều không hề dễ dàng. Để tiết kiệm thời gian cũng như ghi nhớ lâu hơn, người học nên chia từ vựng thành các nhóm hoặc theo số lượng chữ trong từ.
Do đó, để giúp người đọc tiếp cận từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” dễ dàng, trong phần này Monkey sẽ phân loại cụ thể theo số lượng chữ trong từ. Các bạn có thể tham khảo phần nội dung thông tin chi tiết ngay sau đây:
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “E” với 6 chữ
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
ensure
| /ɪnˈʃɔːr/ (v)
| đảm bảo
|
energy
| /ˈen.ə.dʒi/ (n)
| năng lượng
|
expect
| /ɪkˈspekt/ (v
| chờ đợi
|
either
| /ˈaɪ.ðər/ (adv)
| hoặc
|
enough
| /ɪˈnʌf/
| đủ
|
effect
| /ɪˈfekt/ (n0
| ảnh hưởng
|
easily
| /ˈiː.zəl.i/ (adv)
| dễ dàng
|
except
| /ɪkˈsept/
| ngoại trừ
|
enable
| /ɪˈneɪ.bəl/ (v)
| kích hoạt
|
estate
| /ɪˈsteɪt/ (n)
| động sản
|
entire
| /ɪnˈtaɪər/ (a)
| toàn bộ
|
effort
| /ˈef.ət/ (n)
| cố gắng
|
equity
| /ˈek.wɪ.ti/ (n)
| công bằng
|
engine
| /ˈen.dʒɪn/ (n)
| động cơ
|
extent
| /ɪkˈstent/ (n)
| mức độ
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 7 chữ
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
example
| /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n)
| ví dụ
|
eastern
| /ˈiː.stən/ (a)
| phía Đông
|
exactly
| /ɪɡˈzekt.li/ (adv)
| chính xác
|
expense
| /ɪkˈspens/ (n)
| chi phí
|
explain
| /ɪkˈspleɪn/ (v)
| giải thích
|
excited
| (a)
| bị kích thích
|
element
| /ˈel.ɪ.mənt/ (n)
| thành phần
|
edition
| /ɪˈdɪʃ.ən/ (n)
| sự xuất bản, phiên bản
|
exhibit
| /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v)
| vật trưng bày, triển lãm
|
endless
| /ˈend.ləs/ (a)
| mãi mãi
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 8 chữ
Phiên âm
| Nghĩa
| |
economic
| /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a)
| kinh tế
|
exchange
| /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n)
| trao đổi
|
evidence
| /ˈev.ɪ.dəns/ (n)
| chứng cớ
|
exercise
| /ˈek.sə.saɪz/ (n)
| luyện tập, thực hành
|
earnings
| /ˈɜː.nɪŋz/ (n)
| thu nhập
|
estimate
| /ˈes.tɪ.meɪt/ (v)
| ước tính, lượng giá
|
exposure
| /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n)
| sự phơi nhiễm, sự gian xảo
|
everyday
| /ˈev.ri.deɪ/ (a)
| mỗi ngày
|
evaluate
| /ɪˈvel.ju.eɪt/ (v)
| giá trị
|
enormous
| /ɪˈnɔː.məs/ (a)
| to lớn, khổng lồ
|
engineer
| /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n)
| kỹ sư
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 9 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
education
| /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n)
| giáo dục
|
executive
| ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n)
| điều hành
|
excellent
| /ˈek.səl.ənt/ (a)
| xuất sắc
|
extensive
| /ɪkˈsten.sɪv/ (a)
| sâu rộng, hieu biet rộng
|
effective
| /ɪˈfek.tɪv/ (a)
| có hiệu lực
|
expertise
| /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n)
| chuyên môn
|
expansion
| /ɪkˈspæn.ʃən/ (n)
| sự bành trướng
|
establish
| /ɪˈsteb.lɪʃ/ (v)
| thành lập
|
efficient
| /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n)
| có hiệu quả
|
emergency
| /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n)
| trường hợp khẩn cấp
|
emergency
| /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n)
| trường hợp khẩn cấp
|
existence
| /ɪɡˈzɪs.təns/ (n)
| sự tồn tại
|
evolution
| /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n)
| sự phát triển
|
emotional
| /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a)
| đa cảm
|
economics
| /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n)
| kinh tế học
|
everybody
| /ˈev.riˌbɒd.i/
| mọi người
|
exception
| /ɪkˈsep.ʃən/ (n)
| ngoại lệ
|
excessive
| ikˈsesiv (n)
| quá đáng
|
explosion
| /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n)
| vụ nổ
|
exclusion
| /ɪkˈskluːd/ (v)
| loại trừ
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 10 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
especially
| /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv)
| đặc biệt
|
everything
| /ˈev.ri.θɪŋ/ (n)
| mọi thứ
|
employment
| /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n)
| nơi làm việc, công việc
|
enterprise
| /ˈen.tə.praɪz/ (n)
| doanh nghiệp
|
eventually
| /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv)
| cuối cùng, sau cùng
|
eventually
| /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv)
| cuối cùng, sau cùng
|
expression
| /ɪkˈspreʃ.ən/ (n)
| bieu hien, cách biểu lộ
|
exhibition
| /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n)
| buổi triển lãm
|
enrollment
| /inˈrōlmənt/ (n)
| ghi danh
|
excellence
| /ˈek.səl.əns/ (n)
| xuất sắc
|
enthusiasm
| /ɪnˈθjuː.zi.ez.əm/ (n
| hăng hái
|
everywhere
| /ˈev.ri.weər/ (adv
| khắp nơi
|
excitement
| /ɪkˈsaɪt/ (n)
| sự phấn khích
|
experiment
| /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n)
| thí nghiệm
|
engagement
| /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n)
| hôn ước, lễ đính hôn
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 11 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
environment
| /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n)
| môi trường
|
engineering
| /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n)
| kỹ thuật
|
experienced
| /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n)
| kinh nghiệm
|
educational
| /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a)
| phương pháp giáo dục
|
effectively
| /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv):
| hiệu quả
|
exploration
| /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n)
| sự khám phá, thăm dò
|
examination
| /ɪɡˌzem.ɪˈneɪ.ʃən/ (n)
| kiem tra
|
encouraging
| /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n)
| khích lệ, khuyến khích
|
expectation
| /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n)
| sự mong đợi
|
expectation
| /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n)
| sự mong đợi
|
endorsement
| /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n):
| chứng thực
|
explanatory
| /ɪkˈsplen.ə.tər.i/ (a)
| giải thích
|
exponential
| /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a)
| số mũ
|
egalitarian
| /ɪˌɡel.ɪˈteə.ri.ən/ (a)
| bình đẳng
|
emplacement
| /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n)
| sự thay the
|
emotionless
| /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a)
| vô cảm
|
excrescence
| /ekˈskres.əns/ (n)
| sự xuất hiện
|
exclamatory
| /eksˈklem.ə.tər.i/ (a)
| cảm thán, thán từ
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 12 chữ cái
Phiên âm
| Nghĩa
| |
enthusiastic
| /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/
| tận tâm
|
exploitation
| /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n)
| khai thác, sự lợi dụng
|
encroachment
| /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n)
| sự lấn chiếm
|
experiential
| /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a)
| dựa theo kinh nghiem
|
econometrics
| /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n)
| kinh tế lượng
|
econometrics
| /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n)
| kinh tế lượng
|
excruciating
| /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a)
| đau đớn, dữ dội
|
electrolysis
| /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n)
| điện phân, điện từ
|
electrolytic
| /i.lek.trəˈlɪt.ɪk/ (n)
| điện phân
|
equivocation
| /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n)
| không rõ ràng
|
exterminator
| /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n)
| kẻ ám sát
|
emotionalism
| /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n)
| cảm động
|
expressivity
| /ksprɛˈsɪvɪtɪ/ (n)
| biểu cảm
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 13 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
environmental
| /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a)
| thuộc về môi trường
|
entertainment
| /en.təˈteɪn.mənt/ (n)
| giải trí
|
extraordinary
| /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a)
| lạ lùng, phi thường
|
establishment
| /ɪˈsteb.lɪʃ.mənt/ (n)
| thành lập
|
encouragement
| /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n)
| sự khuyến khích
|
embarrassment
| /ɪmˈber.əs.mənt/ (n)
| sự lúng túng
|
electrostatic
| /iˌlek.trəʊˈstet.ɪk/ (a)
| tĩnh điện
|
endocrinology
| /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n)
| khoa nội tiết
|
enlightenment
| /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n)
| làm rõ ràng, giác ngộ
|
extracellular
| /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n)
| khác thường
|
expeditionary
| /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a)
| viễn chinh
|
expressionism
| /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n)
| biểu thị
|
ethnocentrism
| /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/ (n)
| chủ nghĩa dân tộc
|
equilibristic
| /i-kwi-lə-ˈbri-stik/ (n)
| cân bằng
|
equilibration
| /ĭ-kwĭl′ə-brā′shən/ (n)
| thăng bằng
|
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” đơn giản như sau:
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
earn
| /ə:n/ (v)
| Kiếm (tiền), giành (phần thưởng
|
educate
| /’edju:keit/ (v)
| giáo dục
|
embarrass
| /im´bærəs/ (v)
| lúng túng
|
employ
| /im’plɔi/ (v)
| thuê
|
encounter
| /in’kautә/ (v)
| chạm chán, bắt gặp
|
encourage
| /inˈkərij/ (v)
| động viên, giúp đỡ
|
excite
| /ik’sait/ (v)
| kích thích, kích động
|
exclude
| /iks´klu:d/ (v)
| ngăn chặn, loại trừ
|
explode
| /iks’ploud/ (v)
| làm nổ
|
export
| /iks´pɔ:t/ (v)
| xuất khẩu
|
expose
| /ɪkˈspoʊz/ (v)
| trưng bày
|
explain
| /iks’plein/ (v)
| giải nghĩa, giải thích
|
ease
| /i:z/ (v)
| làm dịu
|
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Sau đây, Monkey Edu sẽ cung cấp cho bạn những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” phổ biến dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
economic
| /i:kə’nɔmik/ (adj)
| thuộc về kinh tế
|
educated
| /’edju:keitid/ (adj)
| được giáo dục
|
elderly
| /’eldəli/ (adj)
| có tuổi, cao tuổi
|
embarrassing
| /im’bærəsiη/ (adj)
| làm lúng túng
|
unemployed
| /ʌnim´plɔid/ (adj)
| thất nghiệp
|
engaged
| /in´geidʒd/ (adj)
| đã đính ước
|
enormous
| /i’nɔ:məs/ (adj)
| khổng lồ
|
entertaining
| /,entə’teiniɳ/ (adj)
| giải trí
|
enthusiastic
| /ɛnˌθuziˈæstɪk/ (adj)
| hăng hái
|
environmental
| /in,vairən’mentl/ (adj)
| thuộc về môi trường
|
exaggerated
| /ig’zædЗзreit/ (adi)
| cường điệu
|
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ “E”
Monkey xin được cung cấp một số trạng từ tiếng Anh được bắt đầu từ chữ “E” cho bạn sử dụng tự tin trong giao tiếp.
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
exactly
| /ig’zæktli/ (adv)
| chính xác
|
eventually
| /i´ventjuəli/ (adv)
| cuối cùng
|
expectedly
| /’iks’pektid/ (adv)
| dự kiến
|
extremely
| /iks´tri:mli/ (adv)
| vô cùng
|
ever
| /’evә(r) (adv)
| từng
|
effectively
| /i’fektivli (adv)
| có kết quả, có hiệu lực
|
elsewhere
| /¸els´wɛə/ (adv)
| ở một nơi nào khác
|
entirely
| /in´taiəli/ (adv)
| toàn vẹn
|
especially
| /is’peʃəli/ (adv)
| đặc biệt
|
essentially
| /e¸senʃi´əli/ (adv)
| về bản chất
|
everywhere
| /´evri¸weə/ (adv)
| mọi nơi
|
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” khi sử dụng vô cùng sang trọng. Bạn đã biết chưa?
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
evidence
| /’evidəns/ (n)
| điều hiển nhiên
|
examination
| /ig¸zæmi´neiʃən/ (n)
| sự thi cử, kỳ thi
|
exception
| /ik’sepʃn/ (n)
| sự trừ ra
|
exhibition
| /ˌɛksəˈbɪʃən/ (n)
| cuộc triển lãm
|
expense
| /ɪkˈspɛns/ (n)
| chi phí
|
escape
| /is’keip/ (n)
| trốn thoát
|
essay
| /ˈɛseɪ/ (n)
| bài tiểu luận
|
estate
| /ɪˈsteɪt (n)
| tài sản
|
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số loài vật có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái “E” như sau:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
eagle
| /ˈiː.gl/
| đại bàng
|
eel
| /ˈiəl/
| lươn
|
elephant
| /ˈel.ɪ.fənt/
| voi
|
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Đồ vật trong nhà bắt đầu bằng chữ “E” khiến bạn không ngờ đến.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
End table
| /’ en teibl/
| Bàn vuông
|
electricity meter
| /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti ˈmi.tɜː/
| Công tơ điện
|
Xem thêm: Tên tiếng anh cho bé gái ở nhà hay, ý nghĩa mà bố mẹ phải biết
Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh giúp trẻ tiếp thu nhanh và hiệu quả
Bên cạnh việc nắm được đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, thì phương pháp học cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Mindmap được xem là cách học mang lại hiệu quả tốt nhất hiện nay.
Bản đồ tư duy là một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh dễ nhớ và được áp dụng nhiều. Việc Mindmap sẽ giúp bài học của bé trở nên thú vị với đa dạng màu sắc hơn. Các bạn có thể áp dụng cách học này cho bé theo các bước như sau:
- Bước 1: Đầu tiên, bạn cần chọn 1 chủ đề làm trung tâm của tất cả các từ vựng rồi về một hình trung tâm và tô màu thật nổi bật. Đây sẽ là chủ đề để phu huynh giúp con phát triển sơ đồ tư duy Tiếng Anh.
- Bước 2: Tiếp đến, bạn hãy tiến hành vẽ ra các nhánh chủ đề chính bằng cách vẽ ít nhất 4 nhánh to bắt nguồn từ hình ảnh trung tâm. Mỗi nhánh, bố mẹ nên lựa chọn một màu khác nhau để bé dễ phân biệt. Đây cũng là yếu tố tác động đến quá trình ghi nhớ của não bộ trẻ.
- Bước 3: Sau đó, mỗi nhánh bạn hãy chọn ra những từ khóa bên trong chủ đề chính để phát triển sơ đồ.
- Bước 4: Từ các nhánh chủ đề chính, phụ huynh hãy vẽ thêm những nhánh phụ. Những từ được viết trên những nhánh phụ này sẽ là chủ đề nhỏ hơn của những từ được viết trên nhánh chính.
- Bước 5: Cứ tiếp tục mở rộng sơ đồ như vậy với những chủ đề/từ khóa và nhánh nhỏ hơn cho tới khi hoàn thiện.
Ngoài những phương pháp nên, bạn cũng nên tìm cho mình nguồn tài liệu chuẩn để luyện tập hàng ngày. Trong số đó không thể bỏ qua phần mềm học tiếng Anh được yêu thích nhất hiện nay là Monkey Junior – Ứng dụng số 1 cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh.
Thế mạnh lớn nhất của Monkey Junior biến một lượng từ vựng khổng lồ thành trí nhớ vĩnh cửu của trẻ. Được truyền tải qua các phương pháp giáo dục sớm, cùng với lộ trình học bài bản – là khởi đầu hoàn hảo cho mọi trẻ em bắt đầu học tiếng Anh dễ dàng hơn, vui hơn, hiệu quả hơn.
Kho từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” rất phong phú và đa dạng và trải đều hầu hết các chủ đề. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn kiến thức đa dạng về từ vựng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Monkey để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào nhé!
Tiếng Anh luôn là ngôn ngữ vô tận với hàng tấn từ vựng và kiến thức được cập nhật mỗi ngày. Vì vậy, với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh chắc chắn sẽ cảm thấy choáng ngợp và bỡ ngỡ trước kho tàng từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Và để tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng, hãy cùng PLATERRA khám phá ngay các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E từ các ký tự quen thuộc qua bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E rất phong phú và đa dạng.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 3 chữ cái
- kết thúc /end/ (n): kết thúc
- Eat /iːt/ (v): ăn
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
- Each /iːtʃ/: mỗi
- Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng
- Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối ra
- Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
- Mọi /ˈev.ri/: mọi
- Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm
- Eight /eɪt/: số tám
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): tận hưởng
- Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
- Trái đất /ɜːθ/ (n): trái đất
- Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 6 chữ cái
- either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc
- Đủ /ɪˈnʌf/: đủ rồi
- effect /ɪˈfekt/ (n0: hiệu ứng
- ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo
- Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
- Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi
- Một cách dễ dàng /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
- Ngoại trừ /ɪkˈsept/: ngoại trừ
- Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt
- Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản
- Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ
- Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng
- Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng
- Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ
- Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
- Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ
- Eastern /ˈiː.stən/ (a): Đông
- Chính xác /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác
- Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí
- Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
- Excited (a): hào hứng
- Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): phần tử
- Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): xuất bản, xuất bản
- Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): trưng bày, triển lãm
- Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi
Nhóm từ vựng tiếng Anh thông dụng với chữ cái E có 8 chữ cái
- Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): nền kinh tế
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): bằng chứng
- Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, luyện tập
- Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập
- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, ước tính
- Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi bày, bịp bợm
- Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày
- Evalu /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): khổng lồ, khổng lồ
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư
Nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục
- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): người điều hành
- Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc
- Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): kiến thức sâu rộng, rộng rãi
- Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực
- Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn
- Expansion (n): mở rộng
- Thiết lập /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): hiệu quả
- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp
- Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại
- Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển
- Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): tình cảm
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học
- Mọi người /ˈev.riˌbɒd.i/: tất cả mọi người
- Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ
- quá mức: quá mức
- Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ
- Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
- Special /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt
- Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ
- Việc làm /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc
- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp
- finally /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, cuối cùng
- Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu cảm, biểu hiện
- Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): triển lãm
- Ghi danh: đăng ký
- Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất sắc
- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): nhiệt tình
- Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): mọi nơi
- Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): phấn khích
- Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): đính hôn, đính hôn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường
- Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật
- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm
- Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục
- Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hữu hiệu
- Exploration /ek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): khám phá, thăm dò
- Exam /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra
- Promotion /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khuyến khích, động viên
- Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): kỳ vọng
- Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực
- Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích
- Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ
- Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng
- Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế
- Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm
- Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): ngoại hình
- Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ
Nhóm từ vựng tiếng Anh chữ E với rất nhiều từ mới.
Nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 12 chữ cái
- Nhiệt tình: tận tâm
- Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): bóc lột, lợi dụng
- Encreachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm
- Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa trên kinh nghiệm
- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng
- Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội
- Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ
- điện phân: điện phân
- Tương tư /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng
- Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): sát thủ
- Chủ nghĩa tình cảm /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động
- biểu cảm: biểu cảm
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
- Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí
- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): kỳ lạ, phi thường
- Cơ sở /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): được thành lập
- Promotion /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khích lệ
- Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự xấu hổ
- Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện
- endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết
- Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm sáng tỏ, soi sáng
- Ngoại bào /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): bất thường
- Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): cuộc thám hiểm
- Chủ nghĩa biểu hiện /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị
- Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
- Equilibristic: cân bằng
- cân bằng: cân bằng
Nhóm từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
- điện tử: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Khả năng lựa chọn: điện
- Tạo cảm xúc: tạo ra cảm xúc
- Electivenesses: quyền lựa chọn
- Tình cảm: tình cảm
- Embarrassments: bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chữ cái
- điện từ: điện từ
- điện động lực học: điện động lực học
- Ví dụ: tôn vinh
- Excommunication: đuổi việc, rút phép thông công
- Ethnomusicology: dân tộc học
- ngoại khóa: ngoại khóa
- Hiệu quả: hiệu quả
- Các nhà giáo dục: các nhà giáo dục nghiên cứu
- Điện hóa: điện hóa
- Electrodeposit: điện tử
- Đắt tiền: Expensiveness
Qua những nhóm từ vừa rồi PLATERRA hi vọng bạn sẽ bổ sung thêm cho mình vốn từ phong phú trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái E. PLATERRA trung tâm anh ngữ có chất lượng đào tạo tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để tìm hiểu thêm về các khóa học phù hợp với bạn!
Bạn không thể sao chép nội dung của trang này
Tiếp nối bài viết với chủ đề Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái, hôm nay Trường Anh ngữ Wow sẽ tóm tắt nó Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e – Tổng cộng 150 từgắn phiên âm và loại từ của mỗi từ.
Hãy cùng Wow English tìm hiểu nhé!
Để không bị choáng ngợp bởi số lượng từ mới quá nhiều. Wow English sẽ chia 150 từ này thành các nhóm nhỏ theo số lượng chữ cái trong từ. Bao gồm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái, từ có 12 chữ cái, 11 chữ cái…và cứ thế cho đến khi Những từ bắt đầu bằng e có 3 chữ cái.
Giờ chúng ta vào bài ngay nhé!
Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có nhiều chữ cái nhất nhé!Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái
- Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí
- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): kỳ lạ, phi thường
- Cơ sở /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): được thành lập
- Promotion /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khích lệ
- Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự xấu hổ
- Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện
- endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết
- Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm sáng tỏ, soi sáng
- Ngoại bào /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): bất thường
- Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): cuộc thám hiểm
- Chủ nghĩa biểu hiện /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị
- Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
- Equilibristic: cân bằng
- cân bằng: cân bằng
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái
- Nhiệt tình: tận tâm
- Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): bóc lột, lợi dụng
- Encreachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm
- Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa trên kinh nghiệm
- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng
- Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội
- Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ
- điện phân: điện phân
- Tương tư /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng
- Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): sát thủ
- Chủ nghĩa tình cảm /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động
- biểu cảm: biểu cảm
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường
- Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật
- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm
- Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục
- Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hữu hiệu
- Exploration /ek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): khám phá, thăm dò
- Exam /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra
- Promotion /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khuyến khích, động viên
- Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): kỳ vọng
- Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực
- Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích
- Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ
- Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng
- Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế
- Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm
- Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): ngoại hình
- Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
- Special /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt
- Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ
- Việc làm /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc
- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp
- finally /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, cuối cùng
- Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu cảm, biểu hiện
- Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): triển lãm
- Ghi danh: đăng ký
- Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất sắc
- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): nhiệt tình
- Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): mọi nơi
- Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): phấn khích
- Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): đính hôn, đính hôn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục
- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): người điều hành
- Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc
- Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): kiến thức sâu rộng, rộng rãi
- Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực
- Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn
- Expansion (n): mở rộng
- Thiết lập /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): hiệu quả
- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp
- Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại
- Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển
- Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): tình cảm
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học
- Mọi người /ˈev.riˌbɒd.i/: tất cả mọi người
- Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ
- quá mức: quá mức
- Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ
- Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
- Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): nền kinh tế
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): bằng chứng
- Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, luyện tập
- Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập
- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, ước tính
- Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi bày, bịp bợm
- Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày
- Evalu /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): khổng lồ, khổng lồ
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
- Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ
- Eastern /ˈiː.stən/ (a): Đông
- Chính xác /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác
- Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí
- Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
- Excited (a): hào hứng
- Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): phần tử
- Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): xuất bản, xuất bản
- Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): trưng bày, triển lãm
- Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi
- Embassy /ˈem.bə.si/ (n): đại sứ quán
- Evident /ˈev.ɪ.dənt/ (a): hiển nhiên
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái
- either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc
- Đủ /ɪˈnʌf/: đủ rồi
- effect /ɪˈfekt/ (n0: hiệu ứng
- ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo
- Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
- Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi
- Một cách dễ dàng /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
- Ngoại trừ /ɪkˈsept/: ngoại trừ
- Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt
- Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản
- Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ
- Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng
- Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng
- Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ
- Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
- Mọi /ˈev.ri/: mọi
- Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm
- Eight /eɪt/: số tám
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): tận hưởng
- Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
- Trái đất /ɜːθ/ (n): trái đất
- Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
- Each /iːtʃ/: mỗi
- Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng
- Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối ra
- Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái
- kết thúc /end/ (n): kết thúc
- Eat /iːt/ (v): ăn
Gần đây, bạn đã ở bên nhau ồ tiếng anh đi để tổng hợp tất cả lên Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e – 150 từ, kèm theo cả phiên âm và từ loại. Wow English hy vọng bài viết đã giúp bạn ôn lại những từ đã học và học thêm nhiều từ mới hữu ích khác.
Chúc bạn học tập vui vẻ!
>>>Tham khảo thêm các bài viết về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Với Y
Hãy để Wow English là nơi học tiếng Anh giao tiếp đỉnh cao của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra theo hợp đồng và thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/buổi- 2-3 buổi/tuần
- GV Việt Nam + GV Nước Ngoài + Trợ Giảng + Chăm Sóc Lớp Học 1-1
[/pricing_item]
Cuộc sống có rất nhiều việc phải làm, vì vậy học tiếng Anh là phải nhanh chóng để có một công việc khác, bây giờ tiếng Anh là BẮT BUỘC phải giải quyết bằng mọi giá.
Và “hành trình vạn dặm luôn bắt đầu từ bước đi đầu tiên”, hãy đăng ký ngay để có thể nói tiếng Anh lưu loát chỉ trong 4-6 tháng.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Những từ tiếng Anh cơ bản nhất bắt đầu bằng chữ cái e sẽ giúp bạn tích lũy vốn từ phong phú, đa dạng để có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy Hack Não Từ Vựng Hãy khám phá qua bài viết này nhé!
Xem thêm:
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 15 chữ cái
- điện từ: điện từ trường
- điện động lực học: điện động lực học
- Ví dụ: sự tôn vinh
- Vạ tuyệt thông: sa thải, trục xuất
- Dân tộc học: dân tộc học
- ngoại khóa: ngoại khóa
- Hiệu quả: hiệu quả
- nhà giáo dục: các nhà giáo dục
- điện hóa: điện hóa
- Tiền gửi điện: thiết bị điện tử
- Chi phí: sự đắt đỏ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 chữ cái
- điện tử: điện tử
- điện hóa: điện hóa
- Đánh cá bằng điện: đánh bóng điện
- Khả năng bầu cử: Năng lượng điện
- xúc động: tạo cảm xúc
- Môn tự chọn: sự lựa chọn
- tình cảm: xúc động
- Xấu hổ: nhầm lẫn, bối rối
- Nhà giáo hội học: giáo hội học
- Thảm họa sinh thái: thảm họa
(Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái
- Thuộc về môi trường: thuộc về môi trường
- Sự giải trí: môi trường
- Đặc biệt: kỳ lạ, phi thường
- thành lập: thành lập
- Sự khích lệ: Sự khích lệ
- Sự lúng túng: sự lúng túng
- tĩnh điện: tĩnh điện
- nội tiết: khoa nội tiết
- Giác ngộ: làm sáng tỏ, soi sáng
- ngoại bào: bất thường
- viễn chinh: viễn chinh
- Chủ nghĩa biểu hiện: biểu thị
- Chủ nghĩa vị chủng: chủ nghĩa dân tộc
- ngoài thiên hà: ngoài thiên hà
- cân bằng: THĂNG BẰNG
- cân bằng: Sự cân bằng
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái
- Nhiệt tình: có lương tâm
- Khai thác: khai thác, bóc lột
- Lấn chiếm: lấn chiếm
- Dựa theo kinh nghiệm: lang băm
- Sinh thái học: kinh tế lượng
- kinh khủng: đau đớn, dữ dội
- điện phân: điện phân, điện từ
- điện phân: điện phân
- Sự không rõ nghĩa: không rõ
- Kẻ hủy diệt: kẻ ám sát
- Chủ nghĩa tình cảm: di chuyển
- Biểu cảm: cảm xúc
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
- Môi trường: môi trường
- Kỹ thuật: kỹ thuật
- Có kinh nghiệm: kinh nghiệm
- giáo dục: phương pháp giáo dục
- Có hiệu quả: hiệu quả
- Thăm dò: khám phá, thăm dò
- Bài kiểm tra: kiểm tra
- khuyến khích: khuyến khích, khuyến khích
- kỳ vọng: kỳ vọng
- xác nhận: xác thực
- giải thích: giải thích
- Số mũ: số chỉ mục
- Bình đẳng: bình đẳng
- vị trí: thay thế
- vô cảm: vô cảm
- xuất sắc: vẻ bề ngoài
- Cảm thán: câu cảm thán, thán từ
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
- Đặc biệt: đặc biệt
- Mọi thứ: mọi thứ
- Thuê người làm: nơi làm việc, công việc
- doanh nghiệp: xí nghiệp
- sau cùng: cuối cùng, cuối cùng
- Biểu thức: biểu hiện, biểu hiện
- Triển lãm: triển lãm
- Ghi danh: đăng ký
- Xuất sắc: xuất sắc
- Sự nhiệt tình: nhiệt tình
- Mọi nơi: mọi nơi
- Sự phấn khích: sự phấn khích
- Thí nghiệm: cuộc thí nghiệm
- Hôn ước: hứa hôn, hứa hôn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
- Giáo dục: giáo dục
- Điều hành: điều hành
- Xuất sắc: xuất sắc
- Rộng rãi: rộng rãi, hiểu biết rộng
- Hiệu quả: hiệu quả
- chuyên môn: chuyên
- Sự bành trướng: sự bành trướng
- Thành lập: thành lập
- Có hiệu quả: hiệu quả
- Khẩn cấp: Trương hợp khẩn câp
- tồn tại: sống sót
- Sự tiến hóa: sự tiến hóa
- Xúc động: xúc động
- Kinh tế học: Kinh tế học
- Mọi người: mọi người
- Ngoại lệ: Ngoại lệ
- Quá đáng: quá đáng
- vụ nổ: vụ nổ
- Loại trừ: để loại trừ, để trục xuất
(Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
- Thuộc kinh tế: kinh tế
- Trao đổi: trao đổi
- Chứng cớ: chứng cớ
- Bài tập: thực hành, thực hành
- thu nhập: thu nhập
- Ước lượng: ước tính, ước tính
- Phơi bày: phơi bày, bịp bợm
- Hằng ngày: Hằng ngày
- Đánh giá: giá trị
- Lớn lao: khổng lồ, khổng lồ
- Kỹ sư: kỹ sư
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
- Ví dụ: Ví dụ
- Phương Đông: phía đông
- Chính xác: Chính xác
- Chi phí: chi phí
- Giải thích: giải thích
- Hào hứng: hào hứng
- Các yếu tố: nguyên liệu
- Phiên bản: xuất bản, ấn bản
- triển lãm: triển lãm, triển lãm
- Bất tận: mãi mãi
- Đại sứ quán: đại sứ quán
- Đêm giao thừa: rõ ràng
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái
- Hoặc: hoặc
- Đủ: đủ
- Tác dụng: ảnh hưởng
- Đảm bảo: đảm bảo
- Năng lượng: năng lượng
- Trông chờ: Chờ đợi
- Một cách dễ dàng: dễ
- Ngoại trừ: ngoại trừ
- Cho phép: kích hoạt
- Tài sản: động sản
- Toàn bộ: tổng cộng
- Cố gắng: thử
- Công bằng: hội chợ
- Động cơ: động cơ
- Mức độ: mức độ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
- Mọi: mỗi
- Sớm: sớm
- Tám: tám
- Thưởng thức: thưởng thức
- Sự kiện: sự kiện
- Trái đất: Trái đất
- Chim ưng: chim ưng
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
- Mỗi: mỗi
- Dễ: dễ
- Lối ra: lối ra
- Các kỳ thi: Ví dụ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái
- Kết thúc: kết thúc
- Ăn: ăn và uống
Bước lên Chúc bạn học tốt và sớm thành công!
Học từ vựng tiếng Anh theo nhóm chữ cái là một trong những phương pháp học hiệu quả và dễ áp dụng. Chữ e là chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái tiếng Anh và là một trong năm nguyên âm trong tiếng Anh. Những từ bắt đầu bằng chữ e thường rất khó đánh vần. Vì vậy, hãy bắt đầu học từ những từ đơn giản có liên quan nhất đến cuộc sống hàng ngày của bạn và sau đó học theo cách của bạn với những từ phức tạp hơn. Hãy cùng xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e theo các chủ đề quen thuộc nhất được Language Link Academic chia sẻ qua bài viết dưới đây.
1. Một số nguồn học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e hiệu quả
Một số nguồn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh qua kênh Youtube
Kênh Youtube là nguồn học từ vựng tiếng Anh đa dạng về hình ảnh, âm thanh, phụ đề và video. Người học sẽ tránh được sự nhàm chán khi học. Bên cạnh đó, học tiếng Anh qua kênh Youtube giúp bạn thoải mái lựa chọn chủ đề yêu thích để học. Điều này làm tăng hứng thú học từ vựng tiếng Anh.
xem thêm: 6 kênh youtube học tiếng anh hay nhất bạn cần biết
Học từ vựng tiếng Anh qua Podcast
Podcast tiếng Anh cũng là một trong những cách học từ vựng hiệu quả nhất hiện nay. Nhiều loại Podcast được thiết kế để người học dễ dàng mang theo bên mình, học mọi lúc mọi nơi. Hơn nữa, Podcast còn có thiết kế hình ảnh phía trên mỗi từ, kèm theo phiên âm, giúp bạn phát âm chuẩn, ghi nhớ nhanh và lâu hơn.
Xem thêm: 6 kênh Podcast tiếng Anh nâng cao kỹ năng nghe nói
Học từ vựng tiếng Anh qua truyện tranh
Truyện tranh là một trong những phương pháp vừa luyện kỹ năng đọc vừa học từ vựng mới trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đọc truyện tranh để học từ vựng còn giúp bạn khám phá cách viết câu đúng ngữ pháp, giúp bạn cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh. Không chỉ vậy, với hình ảnh minh họa trong mỗi câu chuyện, bạn sẽ không cảm thấy mất động lực khi phải nhìn quá nhiều từ.
Học tiếng anh qua bài hát
Học tiếng Anh qua bài hát giúp việc học từ vựng của bạn trở nên đơn giản hơn.
Hầu như, khi yêu thích một bài hát tiếng Anh, người ta thường có xu hướng muốn hiểu nghĩa của nó. Điều này tạo động lực mạnh mẽ cho người học khi học từ vựng tiếng Anh qua bài hát. Nó giúp bạn cảm thấy thư giãn, giảm căng thẳng, học từ vựng trong khi hòa mình vào từng giai điệu vui tươi quen thuộc. Bạn cũng sẽ ghi nhớ từ vựng nhanh hơn khi hát đi hát lại cùng một bài hát.
Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh qua bài hát hiệu quả
2. Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cho bạn
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Tên các loại đồ ăn, thức uống bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | loại từ | chính tả | Nghĩa |
trứng | (N) | /eɡ/ | trứng |
Cà tím | (N) | /ˈeɡ.plɑːnt/ | Cà tím |
lươn | (N) | /Il/ | Con lươn, con lươn |
kiên trì | (N) | /ˈen.daɪv/ | kiên trì |
Rau diếp mạ | (N) | /ˈeskəˌrōl/ | Rau xà lách |
đậu nành | (N) | /ˌed.əˈmɑː.meɪ/ | đậu nành nhật bản |
cà phê espresso | (N) | /esˈpress.əʊ/ | Cà phê pha máy mạnh, nguyên chất |
rượu trứng | (N) | /ˈeɡ.nɒɡ/ | Cocktail trứng sữa |
Tên đồ vật trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | loại từ | chính tả | Nghĩa |
Cục tẩy | (N) | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
máy xúc | (N) | /ˈek.skə.veɪ.tər/ | máy xúc |
Hoa tai | (N) | /ˈɪə.rɪŋ/ | Hoa tai |
giá vẽ | (N) | /ˈiː.zəl/ | giá vẽ |
Động cơ | (N) | /ˈen.dʒɪn/ | Máy móc, động cơ |
Phong bì | (N) | /ˈen.və.ləʊp/ | Bao thư, bì thư |
tai nghe | (N) | /ˈɪərˌfoʊnz/ | tai nghe |
Thang máy | (N) | /ˈel.ɪ.veɪ.tər/ | Thang máy |
Tên các con vật trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Elephant có nghĩa là con voi, một từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | loại từ | chính tả | Nghĩa |
Con voi | (N) | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi |
chim ưng | (N) | /ˈiː.ɡəl/ | chim đại bàng |
Echidna | (N) | /ekˈɪd.nə/ | nhím |
Eland | (N) | /ˈiːlənd/ | con linh dương |
da gai | (N) | /ekˈaɪ.nəʊ.dɜːm/ | động vật da gai |
Đà điểu | (N) | /ˈiː.mjuː/ | đà điểu |
giun đất | (N) | /ˈɜːθ.wɜːm/ | Sâu |
Eider | (N) | /ˈīdər/ | diệc trắng |
Các hoạt động bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | loại từ | chính tả | Nghĩa |
Đi vào | (v) | /ˈen.tər/ | Đi vào |
Ăn | (v) | /Nó/ | Ăn |
Trống | (v) | /ˈemp.ti/ | Rỗng, rỗng, đổ ra ngoài |
Đảm bảo | (v) | /ɪnˈʃɔːr/ | Đảm bảo |
Ví dụ | (v) | /ɪɡˈzɑːm.pəl/ | đưa ra ví dụ |
Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng một chữ cái khác
Earth có nghĩa là trái đất, cũng là một từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | loại từ | chính tả | Nghĩa |
Trái đất | (N) | /ɜːθ/ | Trái đất |
Mắt | (N) | /aɪ/ | Mắt |
lông mày | (N) | /ˈaɪ.braʊ/ | lông mày |
Tai | (N) | /ɪər/ | Đôi tai |
Hiệu quả | (tính từ) | /ɪˈfek.tɪv/ | Hiệu quả |
Trao đổi | (N) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Kinh nghiệm | (N) | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Kinh nghiệm |
Chứng cớ | (N) | /ˈev.ɪ.dəns/ | Bằng chứng, bằng chứng |
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn một lượng tương đối lớn các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e. Các từ vựng do Language Link Academic tổng hợp đều là những từ thông dụng, thiết thực và hữu ích cho bạn. Với việc sử dụng những nguồn học từ cơ bản được chia sẻ ở trên để hỗ trợ việc học và ghi nhớ từ vựng, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Hi vọng các bạn sẽ sử dụng hiệu quả những từ vựng trên và đừng quên không ngừng học tập để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian học tiếng Anh với Language Link Academic.
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay bây giờ
Độc quyền bộ tài liệu học tiếng Anh hay của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay với chuyên gia xét nghiệm đến từ Vương quốc Anh
& nhận quà tặng hấp dẫn!
Trong tiếng Anh, có hàng triệu từ khác nhau được tạo thành từ các bảng chữ cái. Trên thực tế, việc học tiếng Anh từ từ vựng Bắt đầu với các chữ cái trong bảng chữ cái cũng rất hữu ích cho những người mới bắt đầu không biết bắt đầu từ đâu. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn hệ thống các Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E. Cùng nhau IELTS cấp tốc mong được gặp bạn ngay bây giờ!
Học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 3 chữ cái
trứng | /eɡ/ | trứng |
kết thúc | /kết thúc/ | kết thúc |
ăn | /Nó/ | ăn |
tai | /ɪr/ | đôi tai |
cái tôi | /ˈiːɡəʊ/ | cái tôi |
mắt | /aɪ/ | mắt |
yêu tinh | /elf/ | yêu tinh |
lươn | /Il/ | lươn |
>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh miêu tả người chuẩn
Kiểm tra các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E với 4 chữ cái

lối ra | eɡzɪt/ | lối ra |
tiếng vang | /ˈekəʊ/ | tiếng vang |
mỗi | /iːtʃ/ | mỗi |
sắc sảo | /ˈedʒi/ | sắc sảo |
sử thi | /ˈepɪk/ | huy hoàng |
dễ | /ˈiːzi/ | dễ |
bài thi | /ɪɡˈzæm/ | cuộc thi |
ghen tỵ | /ˈvi/ | ghen tị |
triển lãm | /ˈekspəʊ/ | trình diễn |
Khám phá những từ bắt đầu bằng chữ E với 5 chữ cái
trang bị | /ɪˈkwɪp/ | Thiết bị |
thưởng thức | nˈdʒɔɪ/ | hấp dẫn |
đẩy ra | /ɪˈdʒekt/ | Đẩy ra |
chính xác | /ɪɡˈzækt/ | Chính xác |
trục xuất | /ɪkˈspel/ | trục xuất |
toát ra | /ɪɡˈzuːd/ | toát ra |
biên tập | /ˈedɪfaɪ/ | khai sáng, soi sáng |
trống | /ˈempti/ | trống |
lưu vong | /ˈeksaɪl/ | đày ải, đày ải |
hiện hữu | /ˈeksaɪl/ | hiện hữu |
>>> Tham khảo: Tổng hợp tài liệu học từ vựng tiếng Anh hiệu quả 2021
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 6 chữ cái

ngoại trừ | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
miễn | /ɪɡˈzempt/ | được miễn |
quá | /ɪkˈsiːd/ | quá |
thở ra | /eksˈheɪl/ | thở ra |
mở rộng | /ɪkˈspænd/ | mở rộng |
xuất khẩu | /ˈekspɔːrt/ | xuất khẩu |
kỳ lạ | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | lạ lùng |
thứ lỗi | /ɪkˈskjuːs/ | lời xin lỗi, bào chữa |
tham gia | /ɪmˈbɑːrk/ | bắt tay để làm gì? |
trục xuất | /ɪkˈspel/ | trục xuất |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E có 7 chữ cái
ví dụ | /ɪɡˈzæmpl/ | Ví dụ |
đoạn trích | /ekˈsɜːrpt/ | Trích đoạn |
triển lãm | /ɪɡˈzɪbɪt/ | triển lãm |
cuộc điều tra | /ɪnˈkwaɪəri/ | cuộc điều tra |
kêu lên | /ɪkˈskleɪm/ | kêu lên |
chính xác | /ɪɡˈzæktli/ | chính xác |
như nhau | /ˈiːkwəli/ | bình đẳng |
sự đồng cảm | /ˈempəθi/ | sự đồng cảm |
hết hạn | /ɪkˈspaɪərd/ | hết hạn |
khí thải | zɔːst/ | khí thải |
>>> Tham khảo: Download 1000 từ tiếng anh thông dụng PDF 2021
Từ vựng tiếng anh có 8 chữ cái

Mới nổi | /ɪˈmɝː.dʒɪŋ/ | tăng lên |
nhấn mạnh | /ˈem.fə.sɪs/ | nhấn mạnh |
Ước lượng | /ˈes.tə.meɪt/ | ước lượng |
Người lao động | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | nhân viên |
nỗ lực | /enˈdev.ər/ | cố gắng |
Đánh giá | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | Đánh giá |
hấp dẫn | /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ | hấp dẫn |
bình đẳng | /iˈkwɑː.lə.t̬i/ | bình đẳng |
Kỹ sư | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
Lớn lao | /əˈnɔːr.məs/ | điều tuyệt vời nhất |
Trao đổi | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
Toàn bộ | /ɪnˈtaɪr.li/ | tổng cộng |
Chứng cớ | /ˈev.ə.dəns/ | bằng chứng |
Cổng vào | /ˈvi.trəns/ | cổng vào, lối vào |
Phơi bày | /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ | tiếp xúc, tiếp xúc |
Phong bì | /ˈɑːn.və.loʊp/ | bao thư, bì thư |
Những từ bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
quá đáng | /ɪkˈsesɪv/ | vượt quá, vượt quá |
loại trừ | /ɪkˈskluːʒn/ | loại trừ |
khẩn cấp | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | khẩn cấp |
sự bành trướng | /ɪkˈspænʃn/ | sự mở rộng |
điều hành | /ɪɡˈzekjətɪv/ | quản lý, điều hành |
ngoại lệ | /ɪkˈsepʃn/ | Ngoại lệ |
bộ cân bằng | /ˈiːkwəlaɪzər/ | bộ cân bằng |
đồng cảm | /ˈempəθaɪz/ | thông cảm, thông cảm |
Tìm kiếm các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E với 10 chữ cái
kỳ vọng | /ɪkˈspektənsi/ | kỳ vọng |
chuyên gia | /ˈɛk spərˌtaɪz/ | chuyên môn |
tham ô | /ɛmˈbɛz əl/ | tham ô |
xuất sắc | /sləns/ | xuất sắc |
hôn ước | /ɛnˈgeɪdʒ mənt/ | hứa hôn, hứa hôn |
triển lãm | /k səˈbɪʃ ən/ | triển lãm |
sau cùng | /ɪˈventʃuəli/ | cuối cùng, cuối cùng |
xí nghiệp | /ˈentərpraɪz/ | xí nghiệp |
đặc biệt | /ɪˈspeʃəli/ | đặc biệt |
Từ tiếng Anh có 11 chữ cái
có kinh nghiệm | /ɪkˈspɪriənst/ | có kinh nghiệm |
giáo dục | /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | giáo dục |
bài kiểm tra | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | bài kiểm tra, bài kiểm tra |
giải thích | /ɪkˈsplænətɔːri/ | giải thích |
xác nhận | /ɪnˈdɔːrsmənt/ | chứng thực |
số mũ | /ˌekspəˈnenʃl/ | số chỉ mục |
bình đẳng | /iˌɡælɪˈteriən/ | bình đẳng |
vị trí | /ɪmˈpleɪsmənt/ | thay thế |
phát quang | /ɪkˈskresns/ | vẻ bề ngoài |
Từ vựng bắt đầu bằng chữ E có 12 chữ cái
biểu cảm | /k sprɛˈsɪv ti/ | cảm xúc |
Sự không rõ nghĩa | /kwɪv keɪ ʃən/ | không rõ |
điện phân | /lɛk trəˈlɪt ɪk/ | điện phân |
kẻ hủy diệt | /kˈstɜr məˌneɪ tər/ | kẻ ám sát |
lấn chiếm | /ɛnˈkroʊtʃ mənt/ | thống trị, lấn chiếm |
Khai thác | /k splɔɪˈteɪ ʃən/ | khai thác, lợi dụng |
sinh trắc học | /kɒn mɛ trɪks/ | kinh tế lượng |
kinh khủng | /kˈskru iˌeɪ tɪŋ/ | dữ dội, đau đớn |
Dựa theo kinh nghiệm | /kˌspɪər iˈɛn ʃəl/ | Dựa trên kinh nghiệm |
chủ nghĩa tình cảm | /moʊ nlˈɪz əm/ | cảm xúc |
Từ tiếng Anh có 13 chữ cái và bắt đầu bằng E
cân bằng | /kwɪl breɪʃən/ | THĂNG BẰNG |
chủ nghĩa vị chủng | /ˌeθnəʊˈsentrɪzəm/ | chủ nghĩa dân tộc |
chủ nghĩa biểu hiện | /ɪkˈspreʃənɪzəm/ | biểu hiện, biểu hiện |
ngoại bào | /k strəˈsɛl yə lər/ | bất thường |
tĩnh điện | /ɪˌlektrəʊˈstætɪk/ | tĩnh điện |
Đặc biệt | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ | phi thường, kỳ lạ |
khoa nội tiết | /ˌendəʊkrɪˈnɑːlədʒi/ | khoa nội tiết |
thành lập | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | thành lập |
Học ngay từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái E có 14 chữ cái
đồ trang trí | /ɪmˈbelɪʃmənt/ | đồ trang trí |
lúng túng | /ɪmˈbærəsɪŋli/ | xấu hổ, ngại ngùng |
khả năng điện | /ɪˌlektəˈbɪləti/ | Năng lượng điện |
xúc động | /moʊ nlˌaɪzɪŋ/ | tạo cảm xúc |
giải trí | /ˌentərˈteɪnɪŋli/ | một cách giải trí |
thảm họa sinh thái | /k oʊ kəˈtæs trə fi, i koʊ-/ | thảm họa |
Những từ tiếng Anh không thể thiếu bắt đầu bằng chữ E có 15 chữ cái
điện động lực học | /ɪˌlektrəʊdaɪˈnæmɪks/ | điện động lực học |
hiệu quả | /ɪˈfektɪvnəs/ | hiệu quả |
điện khí hóa | /ɪˌlektrɪfɪˈkeɪʃn/ | điện khí hóa, truyền tải điện năng |
nhà điện hóa học | /iˌlek.troʊˈkem.ɪ.sts/ | nhà điện hóa học |
nhà giáo dục | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl.ɪst/ | nhà giáo dục |
trường điện từ | /iˌlek.troʊ.mæɡˈnet̬.ɪk/ | điện từ trường |
Trên đây là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E và IELTS cấp tốc hi vọng nó sẽ hữu ích với bạn trong suốt quá trình học tập; trau dồi vốn từ phong phú của bản thân. Và nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giao tiếp cấp tốc chuẩn chất lượng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay IELTS cấp tốc để được tư vấn trong thời gian sớm nhất!
Khác với tiếng Việt, nguyên âm trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau. Vì thế, muốn chinh phục con đườngKhác với tiếng Việt, nguyên âm trong tiếng anh Có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào cách chúng được kết hợp với các chữ cái khác trong một từ. Do đó, nếu muốn chinh phục cách phát âm tiếng Anh của người bản xứ, điều đầu tiên bạn nên làm là nắm vững cách phát âm của từng chữ cái khác nhau. Trong bài báo này, ELSA Nói sẽ dạy bạn cách phát âm E sao cho đầy đủ nhất!
Cách phát âm chữ E chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế
Đầu tiên. Chữ e đọc là /e/
Âm /e/ trong tiếng Anh được phát âm giống như âm e trong tiếng Việt, hơi hạ hàm xuống và đọc ngắn hơn. Khi đọc, môi trên và môi dưới mở rộng, lưỡi hạ thấp, đầu lưỡi chạm vào răng dưới.
Kiểm tra cách phát âm của bạn với bài tập sau:
{{ câu[sIndex].chữ }}


- van xin /van xin/ (v) van xin
- chuông /bel/ (n) chuông
- kiểm tra hóa đơn /tʃek/ (n)
- váy /dres/ (n) chiếc váy
- mọi người /ˈevriwʌn/ (n) mọi người
Khi phát âm theo phiên âm, nhiều người nhầm lẫn giữa cách phát âm /æ/ và /e/. Tuy nhiên, âm /æ/ đọc giống như nó là một nửa âm “a” và một nửa âm “e”. Khi đọc, bạn há to miệng và kéo dài sang hai bên, lưỡi hạ thấp, di chuyển theo hướng đi xuống.

- Mallet /ˈmælɪt/ : cái búa
- Narrow /ˈnærəʊ/: hẹp, hẹp
- Latter /ˈlætə/: cái sau, cái sau
- Manner /ˈmænə/: cách thức
- Tính toán /ˈkælkjʊleɪt/: tính toán
2. Chữ e đọc là /i:/ khi đứng trước các chữ e, i, a, y
Khi phát âm /i:/, miệng bạn như cười nhẹ, khóe môi nhếch sang hai bên, hơi dài ra.
- thụ thai /kənˈsiːv/ (v) bày tỏ
- lừa dối /dɪˈsiːv/ (v) lừa dối
- miễn phí /fri:/ (adj) miễn phí
- phím /ki:/ (n) phím
- đầu gối /ni:/ (n) đầu gối
- làm ơn /pli:z/ (v) làm ơn
- trà /ti:/ (n) trà
Một số trường hợp ngoại lệ:
- sớm /ˈɜːrli/ (adj) sớm
- kiếm được /ɜːn/ (v) kiếm được
- ngọc trai /pɜːl/ (n) ngọc trai
3. Chữ e được phát âm là /ɜ:/ khi đứng trước r
Để phát âm /ɜ:/, bạn làm theo 2 bước:
Bước 1: Bắt đầu bằng cách phát âm chữ cái /r/ sao cho đầu lưỡi rất gần nhưng không chạm vào phần trên của miệng.
Bước 2: Giữ khuôn miệng hình chữ nhật nhỏ, giữ nguyên lưỡi như bước 1 và phát âm chữ o, tập trung vào đầu lưỡi.

- đáng /dɪˈzɜːrv/ (v) xứng đáng
- her /hɜ:r/ (det) cô ấy
- hợp nhất /mɜːrdʒ/ (v) hợp nhất, hợp nhất
- per /pɜːr/ (chuẩn bị) mọi
- nhân sự /ˌpɜːrsənˈel/ (n) nhân sự
4. Phát âm chữ e là /eɪ/ trước ak, at, i
Hình dạng miệng lúc đầu giống âm /e/ nhưng về cuối sẽ giống âm /j/, giống cách đọc của tiếng Việt với chữ i dài hơn một chút.

- phá vỡ /breɪk/ (n) phá vỡ
- truyền đạt /kənˈveɪ/ (v) truyền đạt
- tuyệt vời /greɪt/ (a) tuyệt vời
- bít tết /steɪk/ (n) thịt bò bít tết
5. Chữ e được phát âm là /er/ khi đứng trước ar.
Cách phát âm /er/ là sự kết hợp của hai âm /e/ và /r/, được phát âm liên tiếp với nhau.
- gấu /ber/ (n) gấu
- quả lê /per/ (n) quả lê
- thề /chửi thề/ (v) thề
- xé /ter/ (v) xé ra
6. Phát âm e là /ju:/ khi đứng trước u, w
Cách phát âm /ju:/ trong tiếng Anh gần giống cách phát âm của từ iu trong tiếng Việt với độ dài dài hơn một chút.
- phong kiến /ˈfjuːdəl/ (adj) phong kiến
- vài /fju:/ (a) vài
- meo meo /mju:/ (n) mèo kêu meo meo
- phew /fju:/ (thán từ) thật tuyệt vời, wah
7. Chữ e cũng có thể được đọc là /u:/ khi đứng trước u, w
Để học cách luyện phát âm tiếng Anh chuẩn, bạn hãy chụm môi lại và đưa về phía trước, đọc u một hơi.
- nhai /tuː/ (v) nhai
- bay /flu:/ (v) bay (thời quá khứ của Fly)
- trung lập /ˈnuːtrəl/ (adj) trung lập
- mới /nuː/ (adj) mới
Bài tập phát âm chữ E trong tiếng Anh
Chọn từ được phát âm khác với những từ còn lại:
- A. Nặng nề B. Đầu C. Thời tiết D. Nhẹ nhàng
- A. Loại bỏ B. Viễn chinh C. Tách biệt D. Chuẩn bị
- A. Đẹp B. Nhận C. Gửi D. Tốt
- A. Ít B. Mới C. Đã ném D. Đã biết
- A. Thuốc B. Quần vợt C. Loài D. Phát minh
Trả lời:
1.D 2.A 3.A 4.C 5.C
Luyện phát âm chữ e cùng ELSA Speak
Ngoài việc nắm vững phiên âm, muốn phát âm e chuẩn như người bản xứ thì việc luyện tập thường xuyên với các nguồn uy tín là vô cùng cần thiết. Bạn có thể tham khảo các kênh luyện đọc tiếng Anh uy tín như BBC, Oxford, Cambridge hoặc học trực tiếp với người bản xứ. Tuy nhiên, đối với những bạn không có nhiều thời gian thì ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak sẽ là lựa chọn vô cùng phù hợp để bạn cải thiện khả năng phát âm của mình một cách bài bản.
Đây là ứng dụng học nói và giao tiếp tiếng Anh duy nhất hiện nay có thể giúp bạn sửa lỗi phát âm đến từng âm tiết. Nhờ tính năng nhận dạng giọng nói độc quyền bằng Trí tuệ nhân tạo (AI), ELSA Speak sẽ phát hiện lỗi phát âm và hướng dẫn điều chỉnh phù hợp theo phiên âm IPA. Thông qua đó, bạn có thể hoàn thiện khả năng phát âm của mình, làm nền tảng để cải thiện và nâng cao các kỹ năng còn lại.
Một trong những ưu điểm nổi bật của ứng dụng là khả năng thiết kế lộ trình tự học tiếng Anh phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng người. Chỉ cần thực hiện bài kiểm tra ban đầu, ELSA Speak sẽ chấm điểm chi tiết khả năng phát âm tiếng Anh của bạn và đưa ra gợi ý phù hợp. Phần mềm luyện phát âm tiếng Anh ELSA Speak còn đóng vai trò như một gia sư cá nhân, nhắc nhở bạn hình thành thói quen rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày. Hiện ứng dụng đã phát triển hơn 200 chủ đề khác nhau, đáp ứng nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề.
Âm e là một trong những nguyên âm xuất hiện rất thường xuyên và có nhiều cách đọc khác nhau trong tiếng Anh. Nắm vững cách phát âm của e sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Để nhanh chóng đạt được mục tiêu của mình, đừng quên lựa chọn ứng dụng luyện nói tiếng Anh ELSA Speak để đồng hành cùng bạn trên quá trình chinh phục tiếng Anh bản ngữ nhé!
Bài viết được sgkphattriennangluc.vn tham khảo từ nguồn:
https://monkey.edu.vn/ba-me-can-biet/giao-duc/hoc-tieng-anh/tong-hop-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e
https://platerra.edu.vn/tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e-don-gian-de-hoc/
https://e4life.vn/tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e/
https://wowenglish.edu.vn/nhung-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e/
https://hacknaotuvung.com/meo-hoc-tu-vung/tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e/
https://llv.edu.vn/vi/tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e/
https://ieltscaptoc.com.vn/tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e/
https://platerra.edu.vn/tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e-don-gian-de-hoc/
https://e4life.vn/tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e/