TOP 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T mới nhất
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé!
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
|
Transfiguration
| sự biến hình
|
transhistorical
| xuyên lịch sử
|
transferability
| khả năng chuyển nhượng
|
transportations
| vận chuyển
|
transpositional
| chuyển tiếp
|
temperateness
| ôn hòa
|
temporariness
| tạm thời
|
therapeutically
| trị liệu
|
telephotography
| chụp ảnh từ xa
|
territorialize
| lãnh thổ
|
trustworthiness
| đáng tin cậy
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
|
teleconference
| hội nghị từ xa
|
transportation
| vận chuyển
|
transformation
| sự biến đổi
|
transcendental
| siêu việt
|
traditionalism
| chủ nghĩa truyền thống
|
telangiectasia
| giãn tĩnh mạch xa
|
transmissivity
| sự truyền
|
territorialism
| chủ nghĩa lãnh thổ
|
teletypewriter
| máy đánh chữ
|
traditionalize
| truyền thống hóa
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
|
technological
| công nghệ
|
transcription
| phiên mã (sinh học)
|
transnational
| xuyên quốc gia
|
telemarketing
| tiếp thị qua điện thoại
|
transatlantic
| xuyên Đại Tây Dương
|
transgression
| sự vi phạm
|
thermoplastic
| nhựa nhiệt dẻo
|
transgendered
| chuyển giới
|
triangulation
| tam giác
|
thermonuclear
| nhiệt hạch
|
thoroughgoing
| kỹ lưỡng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
|
transmission
| quá trình lây truyền
|
thanksgiving
| tạ ơn
|
transparency
| minh bạch
|
troubleshoot
| khắc phục sự cố
|
tranquillity
| yên bình
|
thoroughfare
| lộ trình
|
transduction
| chuyển nạp
|
technicality
| tính kỹ thuật
|
thunderstorm
| giông
|
transfection
| chuyển giao
|
thermocouple
| cặp nhiệt điện
|
thermography
| nhiệt kế
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
|
traditional
| truyền thống
|
transaction
| giao dịch
|
temperature
| nhiệt độ
|
theoretical
| lý thuyết
|
translation
| dịch
|
therapeutic
| trị liệu
|
terminology
| thuật ngữ
|
transparent
| trong suốt
|
termination
| chấm dứt
|
translucent
| mờ
|
transdermal
| thẩm thấu qua da
|
transfusion
| truyền máu
|
transformer
| máy biến áp
|
treacherous
| bội bạc
|
troublesome
| khó khăn
|
transmitter
| hệ thống điều khiển
|
temperament
| tính cách
|
terrestrial
| trên cạn
|
territorial
| lãnh thổ
|
theological
| thần học
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
|
technology
| công nghệ
|
throughout
| khắp
|
themselves
| chúng tôi
|
tremendous
| to lớn
|
transition
| chuyển tiếp
|
television
| TV
|
threatened
| bị đe dọa
|
tournament
| giải đấu
|
thereafter
| sau đó
|
temptation
| sự cám dỗ
|
thoughtful
| chu đáo
|
Fte Theatrical
| thuộc sân khấu
|
throughput
| thông lượng
|
turnaround
| quay lại
|
transplant
| cấy
|
transcript
| bảng điểm
|
technician
| kỹ thuật viên
|
transistor
| bóng bán dẫn
|
translator
| người dịch
|
turbulence
| nhiễu loạn
|
triumphant
| đắc thắng
|
tomography
| chụp cắt lớp
|
triangular
| hình tam giác
|
topography
| địa hình
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
|
therefore
| vì thế
|
technical
| kỹ thuật
|
treatment
| sự đối xử
|
transport
| vận chuyển
|
tradition
| truyền thống
|
telephone
| điện thoại
|
temporary
| tạm thời
|
technique
| kỹ thuật
|
territory
| lãnh thổ
|
terrorist
| khủng bố
|
trademark
| nhãn hiệu
|
transform
| biến đổi
|
testament
| di chúc
|
treasurer
| thủ quỹ
|
threshold
| ngưỡng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
|
together
| cùng nhau
|
training
| đào tạo
|
thinking
| suy nghĩ
|
transfer
| chuyển khoản
|
thousand
| nghìn
|
teaching
| giảng bài
|
terminal
| thiết bị đầu cuối
|
treasury
| kho bạc
|
tomorrow
| ngày mai
|
taxation
| thuế
|
tropical
| nhiệt đới
|
talisman
| bùa hộ mệnh
|
typology
| phân loại học
|
tailored
| phù hợp
|
traveled
| đi du lịch
|
thorough
| kỹ lưỡng
|
thirteen
| mười ba
|
tracking
| theo dõi
|
tendency
| khuynh hướng
|
turnover
| doanh số
|
terrible
| kinh khủng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
|
through
| xuyên qua
|
thought
| nghĩ
|
towards
| hướng tới
|
traffic
| giao thông
|
trouble
| rắc rối
|
teacher
| giáo viên
|
tonight
| tối nay
|
typical
| điển hình
|
turning
| quay
|
totally
| tổng cộng
|
telling
| nói
|
thereby
| bằng cách ấy
|
telecom
| viễn thông
|
triumph
| chiến thắng
|
tourist
| khách du lịch
|
transit
| quá cảnh
|
tobacco
| thuốc lá
|
tactics
| chiến thuật
|
tribute
| cống vật
|
tourism
| du lịch
|
tragedy
| bi kịch
|
tension
| căng thẳng
|
theatre
| rạp hát
|
therapy
| trị liệu
|
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
|
though
| tuy nhiên
| timing
| thời gian
|
taking
| đang lấy
| talent
| năng lực
|
trying
| cố gắng
| taught
| đã dạy
|
travel
| du lịch
| tissue
| mô
|
twenty
| hai mươi
| ticket
| vé
|
target
| mục tiêu
| tenant
| người thuê nhà
|
theory
| học thuyết
| tennis
| quần vợt
|
twelve
| mười hai
| timely
| hợp thời
|
thirty
| ba mươi
| tender
| đấu thầu
|
toward
| về phía
| treaty
| hiệp ước
|
threat
| mối đe dọa
| thanks
| cảm ơn
|
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
|
their
| của chúng
| title
| tiêu đề
|
today
| hôm nay
| teach
| dạy
|
three
| số ba
| theme
| chủ đề
|
total
| toàn bộ
| treat
| đãi
|
taken
| lấy
| truth
| sự thật
|
trade
| buôn bán
| tower
| tòa tháp
|
times
| lần
| trend
| khuynh hướng
|
table
| cái bàn
| train
| xe lửa
|
trust
| lòng tin
| track
| theo dõi
|
thing
| điều
| taste
| nếm thử
|
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
|
they
| bọn họ
| told
| kể lại
|
time
| thời gian
| term
| kỳ hạn
|
them
| chúng
| took
| lấy
|
team
| đội
| turn
| xoay
|
take
| lấy
| then
| sau đó
|
than
| hơn
| type
| kiểu
|
true
| sự thật
| thus
| do đó
|
test
| kiểm tra
| tell
| nói
|
talk
| nói chuyện
| town
| thị trấn
|
text
| bản văn
|
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
teach
| /ti:tʃ/ (v)
| dạy
|
tend
| /tend/(v)
| trông nom
|
test
| /test/ (v)
| bài kiểm tra
|
touch
| /tʌtʃ/ (v)
| sờ, mó
|
transform
| /træns’fɔ:m/ (v)
| thay đổi
|
treat
| /tri:t/ (v)
| đối xử
|
tune
| /tun/ (v)
| điệu, giai điệu
|
turn
| /tə:n/ (v)
| quay, xoay
|
translate
| /træns´leit/ (v)
| dịch, biên dịch
|
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
transparent
| /træns´pærənt/ (adj)
| trong suốt
|
tropical
| /´trɔpikəl/ (adj)
| nhiệt đới
|
twin
| /twɪn/ (adj)
| sinh đôi
|
true
| /tru:/ (adj)
| đúng, thật
|
traditional
| /trə´diʃənəl/
| theo truyền thống
|
tough
| /tʌf/ (adj)
| chắc, bền, dai
|
tiring
| /´taiəriη/ (adj)
| sự mệt mỏi
|
threatening
| /´θretəniη/ (adj)
| sự đe dọa
|
thorough
| /’θʌrə/ (adj)
| cẩn thận, kỹ lưỡng
|
thirsty
| /´θə:sti/ (adj)
| khát, cảm thấy khát
|
terrible
| /’terəbl/ (adj)
| khủng khiếp, ghê sợ
|
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
temporarily
| /’tempзrзlti/ (adv)
| tạm thời
|
terribly
| /’terəbli/ (adv)
| tồi tệ, không chịu nổi
|
therefore
| /’ðeəfɔ:(r)/ (adv)
| bởi vậy
|
thoroughly
| /’θʌrəli/ (adv)
| kỹ lưỡng
|
through
| /θru:/ (adv
| qua, xuyên qua
|
tight
| /tait/ (adv)
| kín, chặt, chật
|
tomorrow
| /tə’mɔrou/ (adv)
| vào ngày mai
|
totally
| /toutli/ (adv)
| hoàn toàn
|
truly
| /’tru:li/ (adv)
| đúng sự thật
|
twice
| /twaɪs/ (adv)
| hai lần
|
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
trip
| /trip/ (n)
| cuộc dạo chơi
|
translation
| /træns’leiʃn/ (n)
| sự dịch thuật
|
traffic
| /’træfik/ (n)
| sự đi lại
|
tradition
| /trə´diʃən/ (n)
| truyền thống
|
travel
| /’trævl/ (n)
| đi lại, đi du lịch
|
trouble
| /’trʌbl/ (n)
| điều lo lắng, điều muộn phiền
|
tube
| /tju:b/ (n)
| ống, tuýp
|
tree
| /tri:/ (n)
| cây
|
tiger
| /’taigə/ (n)
| con hổ
|
tomato
| [tə.ˈmɑː.təʊ] (n)
| cà chua
|
turkey
| /ˈtɜːki/ (n)
| gà tây
|
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Phiên âm
| Nghĩa
| |
Tadpole
| /’tædpoʊl/ (n)
| Nòng nọc
|
Toad
| /toʊd/ (n)
| Con cóc
|
Trout
| /traʊt/ (n)
| Cá hương
|
Turkey
| /ˈtɜːki/
| Gà tây
|
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
|
table
| /’teibl/ (n)
| cái bàn.
|
taxi
| /’tæksi/ (n)
| xe tắc xi
|
thread
| /θred/ (n)
| chỉ, sợi chỉ, sợi dây
|
scissors
| /ˈsizəz/ (n)
| cái kéo
|
tank
| /tæŋk/ (n)
| thùng, két, bể
|
toothpaste
| /ˈtuːθ.peɪst/
| kem đánh răng
|
tablespoon
| /teIblspu:n/ (n)
| thìa canh
|
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t rất phổ biến trong ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây là tổng hợp 181 từ bắt đầu bằng chữ t thường gặp nhất trong tiếng Anh. Bạn đọc tham khảo để bổ sung vốn từ vựng cho mình.

danh từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t
- bảng (n) /’teibl/ bảng
- tablet (n) /’tæblit/ tấm, bản sao, tấm thẻ
- giải quyết (v) (n) /’tækl/ hoặc /’teikl/ giải quyết, khắc phục, thảo luận; đồ dùng, dụng cụ
- tail (n) /teil/ cái đuôi, cái kết
- thùng (n) /tæŋk/ thùng, thùng, thùng
- tap (n) /tæp/ gõ, khóa
- tape (n) /teip/ băng, băng; dải, dây
- mục tiêu (n) /’ta:git/ bia, mục tiêu, mục tiêu
- task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, nhiệm vụ, nhiệm vụ, công việc
- vị (n) /teist/ hương vị, hương vị
- thuế (n) /tæks/ tiền thuế
- taxi (n) /’tæksi/ taxi
- trà (n) /ti:/ cây trà, trà, trà
- giảng dạy (n) /’ti:t∫iŋ/ giảng dạy, công việc giảng dạy
- giáo viên (n) /’ti:t∫ə/ giáo viên
- đội (n) /ti:m/ đội, nhóm
>>> Xem thêm: 150 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e chi tiết nhất
- xé ( NAmE ) (n) /tiə/ xé, xé; xé
- kỹ thuật (n) /tek’ni:k/ kỹ thuật, kỹ thuật, kỹ thuật
- technology (n) /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật, công nghệ
- điện thoại (cũng là điện thoại) (n) /´telefoun/ điện thoại
- truyền hình (cũng là TV) (n) /´televiʒn/ truyền hình
- nhiệt độ (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
- khuynh hướng (n) /ˈtɛndənsi/ khuynh hướng, khuynh hướng, khuynh hướng
- tension (n) /’tenʃn/ căng thẳng, căng thẳng, căng thẳng
- lều (n) /lều/ lều
- term (n) /tɜ:m/ giới hạn, thời hạn, khóa học, thời hạn
- kiểm tra (n) /kiểm tra/ kiểm tra, kiểm tra, kiểm tra
- text (n) /tɛkst/ nguyên văn, văn bản, chủ ngữ, đề tài
- cảm ơn câu cảm thán, (n) /’θæŋks/ cảm ơn, cảm ơn
- cảm ơn cảm thán, (n) cảm ơn (ông bà, anh chị…)
- theirs pro(n) /ðeəz/ của họ, của họ, của họ
- them pro(n) /ðem/ họ, họ, họ
- theme (n) /θi:m/ chủ đề, đề tài
- tự mình pro(n) /ðəm’selvz/
- tự mình pro(n) /ðəm’selvz/
- lý thuyết (n) /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
- they pro(n) /ðei/ họ, họ, họ; những thứ kia
- độ dày (n) /´θiknis/ đặc tính của độ dày, độ dày, độ dày
- kẻ trộm (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
- thing (n) /θiŋ/ vật, vật, sự việc
- suy nghĩ (n) /’θiŋkiŋ/ suy nghĩ, suy nghĩ
- cái này det., pro(n) /ðis/ cái này, cái này, cái này
- nghĩ (n) /θɔ:t/ suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; nghĩ, nghĩ, nghĩ
- thread (n) /θred/ sợi chỉ, sợi chỉ, sợi dây thừng
- de dọa (n) /θrɛt/ mối đe dọa, mối đe dọa
- họng (n) /θrout/ cổ, họng
- ngón tay cái (n) /θʌm/ ngón cái
- Thứ năm (n) (abbr. Thứ năm, Thứ năm) /´θə:zdi/ Thứ năm
- vé (n) /’tikit/ vé
- tie (n) /tai/ cà vạt, cà vạt, dây giày
- time (n) /taim/ thời gian, thời gian
- thời gian biểu (n) (đặc biệt là BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
- tin (n) /tɪn/ tin
- tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, đầu; che đầu, chèn đầu vào
- title (n) /ˈtaɪtl/ danh hiệu, tiêu đề; tiêu đề, trạng thái
- hôm nay (n) /tə’dei/ hôm nay, hôm nay
- toe (n) /tou/ ngón chân (người)
- toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; trang điểm (rửa mặt, mặc quần áo, chải tóc, v.v.)
- cà chua (n) /tə´ma:tou/ cà chua
- ngày mai (n) /tə’mɔrou/ ngày mai
- tấn (n) /tΔn/ tấn
- tone (n) /toun/ âm thanh, giọng nói
- lưỡi (n) /tʌη/ lưỡi
- tấn (n) /tʌn/ tấn
- tool (n) /tu:l/ dụng cụ, dụng cụ
- răng (n) /tu:θ/ răng
- top (n) /tɒp/ trên cùng, trên cùng
- topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, đề tài
- tổng cộng (n) /’toutl/ toàn bộ, tổng số tiền
- chạm (n) /tʌtʃ/ chạm, chạm, chạm
- tour (n) /tuə/ du hành, dạo chơi, tham quan
- Tourist (n) /’tuərist/ khách du lịch
- khăn tắm (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn mặt
- tháp (n) /’tauə/ tháp
- town (n) /taun/ thị trấn, thị trấn, thị trấn nhỏ
- dấu vết (n) /treis/ dấu vết, dấu vết, một chút
- track (n) /træk/ một phần của đĩa; đường mòn, đường đua
- mậu dịch (n) , (v) /treid/ buôn bán, đổi chác; buôn bán, trao đổi
- trading (n) /treidiη/ việc kinh doanh mua bán
- truyền thống (n) /trə´diʃən/ truyền thống
- traffic (n) /’træfik/ du lịch, giao thông, di chuyển
- xe lửa (n) , (v) /trein/ đào tạo, đào tạo; dạy, đào tạo, đào tạo
- training (n) /’trainiŋ/ giáo dục, đào tạo, huấn luyện
- transfer (n) /’trænsfə:/ di chuyển, di dời
- dịch (n) /træns’leiʃn/ dịch thuật
>>> Tham khảo: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
- vận chuyển (n) (BrE) (NAmE vận chuyển) /’trænspɔ:t/ vận chuyển; vận tải; xe cộ
- bẫy (n) /trp/ đồ đạc, hành lý
- travel (n) /’trævl/ du lịch, chuyến đi
- khách du lịch (BrE) (khách du lịch NAmE) (n) /’trævlə/ khách du lịch
- điều trị (n) /’tri:tmənt/ điều trị, tiến hành
- cây (n) /tri:/ cây
- trend (n) /xu hướng/ phương hướng, khuynh hướng, phương hướng
- trial (n) /’traiəl/ thử nghiệm, thử nghiệm
- tam giác (n) /´trai¸æηgl/ tam giác
- lừa (n) /trik/ bịp, bịp, bịp
- trip (n) /chuyến đi/ dạo chơi, du ngoạn
- Trouble (n) /’trʌbl/ lo lắng, rắc rối
- quần (n) (đặc biệt là BrE) /´trauzə:z/ quần
- xe tải (n) (đặc biệt là NAmE) /trʌk/ rau tươi
- tin tưởng (n) /trʌst/ tin tưởng
- sự thật (n) /tru:θ/ sự thật
- ống (n) /tju:b/ ống, ống
- Thứ Ba (n) (viết tắt là Thứ Ba, Thứ Ba) /´tju:zdi/ Thứ Ba
- tune (n) /tun , tyun/ giai điệu, giai điệu
- tunnel (n) /’tʌnl/ đường hầm, hang động
- xoay (n) /tə:n/ quay
- truyền hình truyền hình truyền hình truyền hình
- song sinh (n) /twɪn/ sinh đôi
- xoắn (n) /xoắn/ xoắn
- type (n) /taip/ kiểu, kiểu, mẫu
- lốp (n) (BrE) (NAmE lốp) /’taiз/ lốp xe, lốp xe
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
- giải quyết (v) (n) /’tækl/ hoặc /’teikl/ giải quyết, khắc phục, thảo luận; đồ dùng, dụng cụ
- take (v) /teik/ nắm lấy, nắm lấy
- cởi bỏ cái gì cởi bỏ cái gì
- mang (sth) qua mang; chuyển cái gì; tiếp quản, kế thừa cái gì?
- talk (v) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện
- tap (v) /tæp/ mở vòi, đóng vòi
- dạy (v) /ti:tʃ/ dạy
- xé (v) xé, xé
- điện thoại (v) /´telefoun/ gọi điện thoại
- kể (v) /tel/ kể, kể
- có xu hướng (v) /có xu hướng/ chăm sóc, chăm sóc, giữ gìn, phục vụ
- kiểm tra (v) /kiểm tra/ kiểm tra, kiểm tra, kiểm tra
- cảm ơn (v) /θæŋk/ cảm ơn
- nghĩ (v) /θiŋk/ suy nghĩ, suy nghĩ
- de dọa (v) /’θretn/ đe dọa, đe dọa
- ném (v) /θrou/ ném, ném, ném
- ngăn nắp (v) /´taidi/ làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
- tie (v) tai/ cà vạt, cà vạt, cà vạt
- tie sth up có mối quan hệ thân thiết, gần gũi
- tip (v) /tip/ che đầu, nhét đầu vào
- tire (v) /´taiə/ mệt mỏi, trở nên mệt mỏi
- sờ (v) sờ, sờ, sờ
- tour (v) /tuə/ đi du lịch
- dấu vết (v) /treis/ phát hiện, tìm thấy, lần theo dấu vết, chỉ ra, phác họa
- trao đổi (v) /treid/ mua bán, trao đổi
- huấn luyện (v) /trein/ dạy, huấn luyện, huấn luyện
- chuyển nhượng (v) /’trænsfə:/ di chuyển, di chuyển
- biến đổi (v) /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
- translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, thông dịch
- vận chuyển (v) vận chuyển, vận chuyển
- bẫy (v) /trp/ bẫy, giữ, chặn
- travel (v) /’trævl/ đi du lịch, du lịch, di chuyển
- đãi (v) /tri:t/ đãi, đãi, cư xử
- mánh khóe (v) /trik/ bịp bợm, bịp bợm
- chuyến đi (v) /chuyến đi/ đi dạo, du ngoạn
- trust (v) /trʌst/ tin tưởng, tin tưởng, giao phó
- thử (v) /trai/ cố gắng, cố gắng
- tune (n) /tun , tyun/ giai điệu, giai điệu
- rẽ (v) /tə:n/ rẽ, rẽ, rẽ
- xoắn (v) /xoắn/ xoắn, lăn, xoắn
- gõ (v) /taip/ để sắp xếp, sắp xếp
>>> Tham khảo: 28+ Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và cách phát âm chuẩn chữ “X”
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
- cao (adj) /tɔ:l/ cao
- kỹ thuật (adj) /’teknikl/ (của) kỹ thuật, chuyên nghiệp
- tạm thời (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, tạm thời
- khủng khiếp (adj) /’terəbl/ khủng khiếp, khủng khiếp
- dày (adj) /θik/ dày; tối tăm
- gầy (adj) /θin/ gầy, ốm
- khát nước (adj) /´θə:sti/ khát nước, cảm thấy khát nước
- kỹ lưỡng (adj) /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
- đe dọa (adj) /´θretəniη/ đe dọa, dọa nạt
- ngăn nắp (adj) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, ngăn nắp
- lộn xộn (adj) /ʌn´taidi/ lộn xộn, lộn xộn, lộn xộn
- chặt chẽ (adj) (adv) /tait/ chặt chẽ, chặt chẽ, chặt chẽ
- tiny (adj) /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
- mệt mỏi (adj) /´taiəriη/ mệt mỏi, mệt mỏi
- mệt mỏi (adj) /’taɪəd/ mệt mỏi, muốn ngủ, buồn chán
- top (adj) /tɒp/ trên hết, trên hết
- tổng cộng (adj) /’toutl/ toàn bộ, toàn bộ
- dai (adj) /tʌf/ chắc, bền, dai
- đồ chơi (adj) /tɔi/ thể loại đồ chơi
- truyền thống (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo cách cũ
- trong suốt (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, trong sáng
- nhiệt đới (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
- đúng (adj) /tru:/ đúng, đúng
- song sinh (adj) /twɪn/ sinh đôi
- xoắn (adj) /twistid/ xoắn, cuộn lại
- điển hình (adj) /´tipikəl/ điển hình, điển hình, điển hình
Trạng từ bắt đầu bằng chữ t
- tạm thời (adv) /’tempзrзlti/ tạm thời
- khủng khiếp (adv) /’terəbli/ khủng khiếp, không thể chịu nổi
- sau đó (adv) /ðen/ sau đó, sau đó, sau đó
- ở đó (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
- do đó (adv) /’ðeəfɔ:(r)/ do đó, do đó, do đó
- dày (adv) /θikli/ dày; ngu độn; lớp dày
- kỹ lưỡng (adv) /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, kỹ lưỡng, kỹ lưỡng
- mặc dù (adv) /ðəʊ/ mặc dù, bất chấp; mặc dù, tuy nhiên, tuy nhiên
- qua prep., (adv) /θru:/ qua, qua
- suốt prep., (adv) /θru:’aut/ xuyên suốt, xuyên suốt
- do đó (adv) /ðʌs/ vì vậy, như vậy, do đó
- chặt chẽ (adv) /tait/ chặt chẽ
- chặt chẽ (adv) /’taitli/ chặt chẽ, chặt chẽ
- hôm nay (adv) tə’dei/ vào ngày này
- cùng nhau (adv) /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
- ngày mai (adv) ngày mai
- tối nay (adv) đêm nay
- cũng vậy (adv) /tu:/ cũng vậy
- hoàn toàn (adv) /toutli/ hoàn toàn
- gia tăng (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, truyền thống
- thực sự (adv) /’tru:li/ thực sự, thực sự, thực sự
- hai lần (adv) /twaɪs/ hai lần
- điển hình (adv) /´tipikəlli/ điển hình, điển hình
Bài viết trên là tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thông dụng nhất tailieuielts.com đã được tổng hợp. Hy vọng sau khi hoàn thành bài viết này, vốn từ vựng của bạn sẽ được mở rộng. Chúc các bạn học tốt!
bài viết liên quan

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y là kiến thức bổ ích sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi chơi game nối chữ cùng bạn bè. Những từ này rất quen thuộc với chúng ta, nhưng nhiều khi chúng ta
Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Platera khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất nhé. Với số lượng từ vựng mới này sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế; Nó cũng làm cho việc học dễ dàng hơn và tiết kiệm thời gian.
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng 1
Từ vựng | chính tả | Có nghĩa |
bảng (n) | /ˈteɪbəl/ | bàn |
máy tính bảng (n) | /ˈtæblət/ | đĩa, bảng viết Viên thuốc) thanh, thỏi (kẹo) |
giải quyết (n) | /’tækl/ | đồ dùng, dụng cụ (hàng hải) dây thừng |
đuôi (n) | /teɪl/ | bím tóc đuôi |
bể (n) | /tæŋk/ | xe tăng bình nước, bình xăng |
nhấn (n) | /tæp/ | vòi, khóa |
băng (n) | /teɪp/ | dải, dây băng |
mục tiêu (n) | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | bia, mục tiêu, đích đến |
nhiệm vụ (n) | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, nhiệm vụ, công việc |
hương vị (n) | /teɪst/ | hương vị, hương vị |
thuế (n) | /tæks/ | Thuế |
taxi (n) | /’tæksi/ | xe tắc xi |
trà (n) | /ti:/ | trà |
giảng dạy (n) | /ˈtiːtʃɪŋ/ | giảng dạy, công việc giảng dạy |
giáo viên (n) | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
đội (n) | /trái tim/ | Đội |
nước mắt (n) | /teər/ | xé xé, rách |
kỹ thuật (n) | /tek’ni:k/ | kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật |
công nghệ (n) | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ, kỹ thuật |
điện thoại (cũng là điện thoại) (n) | /ˈteləfoʊn/ | điện thoại |
tivi (cũng là truyền hình) (n) | /ˈteləvɪʒən/ | tivi |
nhiệt độ (n) | /ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
khuynh hướng (n) | /ˈtendənsi/ | khuynh hướng, khuynh hướng |
căng thẳng (n) | /’tenʃn/ | lực căng (của dây) (vật lý) áp suất, áp suất (của hơi nước…) (điện) hiệu điện thế |
lều (n) | /lều/ | lều, nhà hát |
kỳ hạn (n) | /tɜ:m/ | thời hạn, thời hạn, giới hạn |
kiểm tra (n) | /kiểm tra TRA/ | kiểm tra, kiểm tra, |
văn bản (n) | /tekst/ | văn bản, chủ đề, chủ đề |
pro(n) của họ | /ðeəz/ | của họ, của họ |
họ ủng hộ(n) | /ðem/ | họ, họ |
Những người đàn ông) | /θi:m/ | chủ đề, đề tài |
bản thân ủng hộ(n) | /ðəm’selvz/ | một mình, một mình |
lý thuyết (n) | /’θiəri/ | lý thuyết |
họ ủng hộ(n) | /ðei/ | họ, họ, người |
Bạn biết bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T?
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng 2
Từ vựng | chính tả | Có nghĩa |
độ dày (n) | /ˈθɪk.nəs/ | độ dày, độ dày |
tên trộm (n) | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ trộm |
thứ (n) | /θiŋ/ | vật, vật, vật |
suy nghĩ (n) | /’θiŋkiŋ/ | suy nghĩ, suy nghĩ |
pro(n) này | /ðis/ | cái này, cái này |
suy nghĩ (n) | /θɔ:t/ | suy nghĩ, suy nghĩ |
chủ đề (n) | /θđỏ/ | chỉ, dây thừng |
mối đe dọa (n) | /θret/ | mối đe dọa |
họng (n) | /θroʊt/ | cổ, họng |
ngón tay cái (n) | /θʌm/ | ngón cái |
thứ năm (n) | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ năm |
vé (n) | /ˈtɪkɪt/ | vé |
cà vạt (n) | /taɪ/ | ren, ren, dây giày |
thời gian (n) | /taɪm/ | thời gian |
thời gian biểu (n) | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu, kế hoạch làm việc |
tin (n) | /tɪn/ | thiếc, hộp thiếc |
tiền boa (n) | /tɪp/ | đầu, đỉnh, đỉnh |
tiêu đề (n) | /ˈtaɪtl/ | tiêu đề, tiêu đề tiêu đề, trạng thái |
hôm nay (n) | /tə’dei/ | Hôm nay |
ngón chân (n) | /toʊ/ | ngón chân (người) |
nhà vệ sinh (n) | /ˈtɔɪlət/ | nhà vệ sinh, nhà vệ sinh |
cà chua (n) | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
ngày mai (n) | /təˈmɔːroʊ/ | Ngày mai |
tấn (n) | /tʌn/ | tấn |
giai điệu (n) | /tấn/ | giọng nói, giọng nói |
lưỡi (n) | /tʌη/ | lưỡi |
giai điệu (n) | /tʌn/ | tấn |
công cụ (n) | /tu:l/ | dụng cụ |
răng (n) | /tu:θ/ | răng |
đầu (n) | /tɒp/ | đỉnh, đỉnh |
chủ đề (n) | /ˈtɒpɪk/ | chủ đề, đề tài |
tổng cộng (n) | /ˈtəʊtəl/ | toàn bộ, toàn bộ |
chạm vào (n) | /tʌtʃ/ | Chạm chạm |
du lịch (n) | /tʊr/ | một cuộc dạo chơi, một chuyến đi |
khách du lịch (n) | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtɔː.rɪst/ | khách du lịch |
khăn (n) | /taʊəl/ | khăn tắm, khăn mặt |
tháp (n) | /taʊə/ | tòa tháp |
thị trấn (n) | /taʊn/ | thị trấn, thị trấn, thành phố nhỏ |
Hãy mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T!
Danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng 3
Từ vựng | chính tả | Có nghĩa |
dấu vết (n) | /treɪs/ | dấu vết, dấu vết một chút |
theo dõi (n) | /træk/ | dấu chân theo dõi, theo dõi |
thương mại (n) | /treɪd/ | thương mại, thương mại |
giao dịch (n) | /treɪddiη/ | kinh doanh thương mại |
truyền thống (n) | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
giao thông (n) | /ˈtræfɪk/ | giao thông, du lịch |
xe lửa (n) | /tren/ | xe lửa, xe lửa |
đào tạo (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | huấn luyện/đào tạo |
chuyển nhượng (n) | /trænsˈfɜː/ | sự dịch chuyển, sự dịch chuyển |
bản dịch (n) | /trænzˈleɪʃən/ /trænsˈleɪ.ʃən/ | dịch thuật, biến đổi |
vận chuyển (n) | /’trænspɔ:t/ | giao thông vận tải |
bẫy (n) | /trup/ | hành lý Cạm bẫy |
du lịch (n) | /’trævl/ | du lịch, chuyến đi |
khách du lịch (BrE) (n) | /’trævlə/ | lữ khách, lữ khách |
điều trị (n) | /’tri:tmənt/ | hành vi / điều trị sự đối đãi |
cây (n) | /tri:/ | cây |
xu hướng (n) | /xu hướng/ | khuynh hướng, khuynh hướng |
thử nghiệm (n) | /traɪəl/ | Sự thử nghiệm một thử nghiệm |
tam giác (n) | /ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác |
mánh khóe (n) | /trɪk/ | lừa, lừa, lừa |
chuyến đi (n) | /trup/ | đi bộ nhẹ nhàng chuyến dã ngoại, chuyến dã ngoại |
rắc rối (n) | /’trbl/ | sự không chắc chắn, lo lắng, rắc rối |
quần (n) | /ˈtraʊ.zər/ | quần dài |
xe tải (n) | /trʌk/ | trao đổi xe tải không có xe tải với: không có xe tải với |
tin tưởng (n) | /trʌst/ | tin tưởng, trông đợi, phó thác |
sự thật (n) | /tru:θ/ | sự thật |
ống (n) | /tʃuːb/ | ống, ống |
thứ ba (n) | /ˈtʃuːzdeɪ/ | Thứ ba |
giai điệu (n) | /tjuːn, tʃuːn/ | giai điệu |
đường hầm (n) | /’tʌnl/ | đường hầm, hang động |
lần lượt (n) | /tɜːn/ | luân chuyển, luân chuyển |
sinh đôi (n) | /twɪn/ | sinh đôi |
xoắn (n) | /twɪst/ | xoắn, xoắn |
loại (n) | /vỗ nhẹ/ | kiểu, kiểu, mẫu |
lốp (n) (BrE) (NAmE lốp) | /taɪr/ | lốp xe, lốp xe |
Những động từ bắt đầu bằng chữ T trong tiếng Anh thông dụng
Từ vựng | chính tả | Có nghĩa |
giải quyết (v) | /’tækl/ | sửa chữa, giải quyết, thảo luận |
lấy (v) | /teik/ | nắm lấy, nắm lấy |
cất cánh | cởi bỏ cái gì, lấy đi cái gì | |
tiếp quản (sth) | tiếp quản, kế thừa cái gì? chở, chuyển cái gì? | |
nói chuyện (v) | /tɔ:k/ | trò chuyện, nói chuyện |
vòi (v) | /tæp/ | Đóng và mở vòi |
dạy (v) | /ti:tʃ/ | giảng dạy, hướng dẫn |
nước mắt (v) | /ter/ | xé, rách |
điện thoại (v) | /ˈteləfoʊn/ | gọi |
nói (v) | /đt/ | thuật lại, kể |
có xu hướng (v) | /có khuynh hướng/ | chăm sóc, giữ |
kiểm tra (v) | /kiểm tra TRA/ | kiểm tra, kiểm tra |
cảm ơn (v) | /θæŋk/ | cảm ơn cảm ơn |
suy nghĩ (v) | /θiŋk/ | suy nghĩ, suy nghĩ, ý định |
đe dọa (v) | /’θretn/ | đe dọa, đe dọa |
ném (v) | /θroʊ/ | ném, ném, ném |
ngăn nắp (v) ý chí, ngăn nắp | /ˈtaɪdi/ | dọn dẹp |
cà vạt (v) | /taɪ/ | cà vạt, cà vạt, cà vạt |
tiền boa (v) | /mẹo/ | nghiêng hài lòng |
lốp xe (v) | /taɪr/ | mệt mỏi chán nản |
chạm vào (v) | /tʌtʃ/ | chạm, chạm, chạm |
du lịch (v) | /tʊr/ | đi du lịch |
dấu vết (v) | /treɪs/ | tìm, theo dõi, chỉ ra |
buôn bán (v) | /treɪd/ | buôn bán, trao đổi |
xe lửa (v) | /tren/ | xe lửa, xe lửa |
chuyển nhượng (v) | /trænsˈfɜː/ | di chuyển, chuyển giao |
biến đổi (v) | /trænsˈfɔːrm/ | thay đổi |
dịch (v) | /trænzˈleɪt/ /trænsˈleɪt/ | phiên dịch, phiên dịch, phiên dịch |
vận chuyển (v) | /trænˈspɔːrt/ | lôi |
cái bẫy (v) | /trup/ | bẫy, chặn |
du lịch (v) | /’trævl/ | di chuyển, du lịch |
xử lý (v) | /triːt/ | điều trị, điều trị |
mánh khóe (v) | /trɪk/ | ngu xuẩn |
chuyến đi (v) | /trup/ | đi du lịch, đi dạo |
tin tưởng (v) | /trʌst/ | tin tưởng, tin tưởng, giao phó |
cố gắng (v) | /traɪ/ | thử |
giai điệu (n) | /tjuːn/ /tuːn/ | giai điệu |
rẽ (v) | /tɜːn/ | quay, quay, đi vòng |
xoắn (v) | /twɪst/ | xoắn, cuộn, xoắn xuyên tạc, bóp méo |
loại(v) | /vỗ nhẹ/ | đánh máy |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | chính tả | Có nghĩa |
cao (adj) | /tɔ:l/ | Cao |
kỹ thuật (adj) | /ˈteknɪkəl/ | (về) kỹ thuật, nghiệp vụ |
tạm thời (adj) | /ˈtempəreri/ | tạm thời, tạm thời |
khủng khiếp (adj) | /’terəbl/ | khủng khiếp, khủng khiếp |
dày (adj) | /θɪk/ | dày, đậm |
gầy (adj) | /θin/ | Mỏng, thưa, mỏng, mỏng |
khát (adj) | /ˈθɜː.sti/ | khát nước, cảm thấy khát nước |
kỹ lưỡng (adj) | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
ngăn nắp (adj) | /ˈtaɪdi/ | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng |
lộn xộn (adj) | /ʌnˈtaɪdi/ | lộn xộn, lộn xộn, lộn xộn |
chặt chẽ (adj) | /ngựa con/ | chặt chẽ, chặt chẽ, chặt chẽ |
nhỏ bé (adj) | /ˈtaɪni/ | rất nhỏ, nhỏ bé |
mệt mỏi (adj) | /ˈtaɪrɪŋ/ | mệt mỏi, mệt mỏi |
mệt mỏi (adj) | /’taɪəd/ | mệt mỏi, mệt mỏi |
hàng đầu (adj) | /tɒp/ | đầu tiên, trên tất cả |
tổng cộng (adj) | /ˈtəʊtəl/ | tổng cộng, tất cả |
khó khăn (adj) | /tʌf/ | bền bỉ, dẻo dai |
đồ chơi (adj) | /tɔɪ/ | đồ chơi |
truyền thống (adj) | /trəˈdiʃənəl/ | truyền thống |
trong suốt (adj) | /trænˈspærənt/ | trong suốt dễ hiểu, trong sáng |
nhiệt đới (adj) | /ˈtrɑːpɪkəl/ | chí tuyến |
đúng (adj) | /dấu trừ:/ | đúng rồi |
sinh đôi (adj) | /twɪn/ | sinh đôi |
điển hình (adj) | /ˈtɪpɪkəl/ | điển hình, điển hình, điển hình |
Trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | chính tả | Có nghĩa |
tạm thời (adv) | /ˈtempərerəli/ | tạm thời |
khủng khiếp (adv) | /’terəbli/ | tệ quá, chịu không nổi |
sau đó (adv) | /cái hang/ | sau đó, sau đó, sau đó |
ở đó (adv) | /ðer/ | đằng kia, đằng kia |
do đó (adv) | /’ðeəfɔ:(r)/ | do đó, do đó, do đó |
dày đặc (adv) | /ˈθɪkli/ | dày đặc |
triệt để (adv) | /’θʌrəli/ | kỹ lưỡng, kỹ lưỡng, kỹ lưỡng |
mặc dù (adv) | /ðəʊ/ | mặc dù, mặc dù |
do đó (adv) | /ðʌs/ | vì vậy, do đó |
chặt chẽ (adv) | /ˈtaɪtli/ | chặt chẽ chặt chẽ |
hôm nay (adv) | /təˈdeɪ/ | hôm nay, ngày này |
cùng nhau (adv) | /təˈɡeðər/ | cùng nhau |
ngày mai (adv) | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
tối nay (adv) | /təˈnaɪt/ | vào tối nay |
quá (adv) | /tu:/ | Mà còn cũng vậy |
hoàn toàn (adv) | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn |
Hơn (adv) | /trə´diʃənəlli/ | (thuộc về) truyền thống |
thực sự (adv) | /’tru:li/ | thật, thật, thật |
hai lần (adv) | /twaɪs/ | hai lần |
thông thường (adv) | /ˈtɪpɪkəli/ | điển hình, điển hình |
phần kết
Trên đây là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất mà Platera đã tổng hợp. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, vốn từ vựng của bạn sẽ được mở rộng!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thông dụng nhất
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh cấp tốc; Tiếng Anh cho người mất gốc; hay luyện thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ với Platera để được nhân viên tư vấn khóa học phù hợp và nhận ưu đãi khi đăng ký khóa học!
cảm ơn (ông bà, anh chị…)
của họ/ðeəz/của họ, của họ, của họhọ/ðem/họ, họ, họchủ đề/θi:m/chủ đề, đề tàichúng tôi/ðəm’selvz/tự mình, tự mình, tự mìnhlý thuyết/’θiəri/học thuyết, học thuyếthọ/ðei/họ, họ, họ; những thứ kiađộ dày/´θiknis/thuộc tính độ dày, độ dày, độ dàytên trộm/θi:f/kẻ trộm, kẻ trộmđiều/θiŋ/vật, vật, vậtSuy nghĩ/’θiŋkiŋ/suy nghĩ, suy nghĩcái này/ðis/Điều này này nàynghĩ/θɔ:t/tư duy, khả năng suy nghĩ; nghĩ, nghĩ, nghĩchủ đề/θđỏ/sợi chỉ, sợi chỉ, dây thừngmối đe dọa/θrɛt/mối đe dọa, mối đe dọahọng/θrout/cổ, họngngón cái/θʌm/ngón cáithứ năm/´θə:zdi/Thứ nămvé/’tikit/vécà vạt/đôi tai/ren, ren, dây giàythời gian/taim/thời gian, thời gianthời gian biểu/´taimteibl/kế hoạch làm việc, thời gian biểutin tưởng/tɪn/thiếcmẹo/mẹo/đầu, mút, đỉnh, chóp; che đầu, chèn đầu vàotiêu đề/ˈtaɪtl/tiêu đề, tiêu đề; tiêu đề, trạng tháiHôm nay/tə’dei/hôm nay ngày hôm nayngón chân/tou/ngón chân (người)phòng vệ sinh/´tɔilit/phòng vệ sinh; trang điểm (rửa mặt, mặc quần áo, chải tóc, v.v.)cà chua/tə´ma:tou/cà chuaNgày mai/təmɔrou/Ngày maitấn/tΔn/tấntấn/toun/giọng nói, giọng nóilưỡi/tʌη/lưỡitấntʌn/tấndụng cụ/tu:l/dụng cụ, đồ dùngrăng/tu:θ/răngđứng đầu/tɒp/đỉnh, đỉnhđề tài/ˈtɒpɪk/chủ đề, đề tàitổng cộng/’toutl/tổng số, tổng số tiềnchạm/tʌtʃ/chạm, chạm, chạmchuyến du lịch/tuə/du lịch, đi bộ, tham quandu khách/’tuərist/khách du lịchcái khăn lau/taʊəl/khăn tắm, khăn mặttòa tháp/’tauə/tòa thápthị trấn/taun/thị trấn, thị trấn, thành phố nhỏdấu vết/treis/đánh dấu, dấu vết, một chúttheo dõi/træk/một phần của đĩa; đường mòn, đường đuabuôn bán/treid/buôn bán, buôn bán; buôn bán, trao đổitruyền thống/trə´diʃən/truyền thốnggiao thông/’træfik/đi lại, giao thông, di chuyểnxe lửa/trein/xe lửa, xe lửa; dạy, đào tạo, đào tạođào tạo/’đào tạo/giáo dục, đào tạo, đào tạochuyển khoản/’trænsfə:/sự dịch chuyển, sự dịch chuyểndịch/træns’leiʃn/dịchchuyên chở/’trænspɔ:t/phương tiện đi lại, phương tiện đi lại; xe cộcạm bẫy/trup/đồ đạc, hành lýdu lịch/’trævl/đi, chuyến đilữ khách/’trævlə/lữ khách, lữ kháchsự đối đãi/’tri:tmənt/điều trị, hành vicây/tri:/câyxu hướng/xu hướng/phương hướng, khuynh hướng, phương hướngsự thử nghiệm/’traiəl/kiểm tra, kiểm traTam giác/´trai¸æηgl/Tam giáclừa/trik/lừa, lừa, lừachuyến đi/chuyến đi/chuyến dã ngoại, chuyến dã ngoạirắc rối/’trbl/lo lắng, rắc rốiquần dài/´trauzə:z/quần dàixe tải/trʌk/xe tảilòng tin/trʌst/tin tưởng, tin tưởngống/tju:b/ống, ốngThứ ba/´tju:zdi/Thứ bagiai điệu/tun , tyun/giai điệu, giai điệuđường hầm/’tʌnl/đường hầm, hang độngxoay/tə:n/luân chuyển, luân chuyểntruyền hình
Tivi
sinh đôi/twɪn/sinh đôixoắn/xoắn/xoắn, xoắnkiểu/taip/kiểu, kiểu, mẫulốp xe/’taiз/lốp xe
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có tất cả 181 từ thông dụng thường dùng trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu về chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- bàn (n) /’teibl/ cái bàn
- viên thuốc (n) /’tæblit/ tấm, tấm, tấm thẻ
- giải quyết (v) (n) /’tækl/ hoặc /’teikl/ dàn xếp, giải quyết, thảo luận; đồ dùng, dụng cụ
- đuôi (n) /teil/ kết thúc, kết thúc
- lấy (v) /teik/ nắm, lấy
- cất cánh cất cánh, cởi cái gì ra, lấy cái gì đi
- tiếp quản (sth) mang, chuyển cái gì; tiếp quản, kế thừa cái gì?
- nói chuyện (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; đối thoại, thảo luận
- cao (adj) /tɔ:l/ cao
- xe tăng (n) /tæŋk/ thùng, thùng, thùng
- vỗ nhẹ (VN) . /tæp/ mở vòi, đóng vòi; vòi, khóa
- băng (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
- mục tiêu (n) /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích đến
- nhiệm vụ (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, nhiệm vụ, nhiệm vụ, công việc
- nếm (n) , (v) /teist/ hương vị, hương vị; nếm
- Thuế (n) , (v) /tæks/ thuế; Thuế
- xe tắc xi (n) /’tæksi/ taxi
- trà (n) /ti:/ cây trà, trà, trà
- dạy bảo (v) /ti:tʃ/ dạy
- giảng bài (n) /’ti:t∫iŋ/ giảng dạy, dạy học
- giáo viên (n) /’ti:t∫ə/ giáo viên
- đội (n) /ti:m/ đội, nhóm
- xé ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, xé; xé, mảnh xe; xé
- kỹ thuật (adj) /’teknikl/ (của) kỹ thuật, chuyên nghiệp
- kỹ thuật (n) /tek’ni:k/ kỹ thuật, kỹ thuật, kỹ thuật
- công nghệ (n) /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật, công nghệ
- Điện thoại (cũng là điện thoại) (n) , (v) /´telefoun/ điện thoại, gọi điện thoại
- tivi (cũng là TV) (n) /´televiʒn/ truyền hình
- kể (v) /tel/ nói, nói
- nhiệt độ (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
- tạm thời (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, tạm thời
- tạm thời (adv) /’tempзrзlti/ tạm thời
- có khuynh hướng (v) /tend/ chăm sóc, chăm sóc, giữ gìn, phục vụ
- khuynh hướng (n) /ˈtɛndənsi/ khuynh hướng, khuynh hướng, khuynh hướng
- căng thẳng (n) /’tenʃn/ căng thẳng, căng thẳng, căng thẳng
- lều (n) /lều/ lều, nhà hát
- thuật ngữ (n) /tɜ:m/ giới hạn, thời hạn, khóa học, thời hạn
- kinh khủng (adj) /’terəbl/ khủng khiếp, khủng khiếp
- khủng khiếp khủng khiếp (adv) /’terəbli/ tệ, không chịu nổi
- check TRÀ (n) , (v) /test/ kiểm tra, kiểm tra, kiểm tra; kiểm tra, kiểm tra, kiểm tra
- chữ (n) /tɛkst/ nguyên văn, văn bản, chủ đề, đề tài
- hơn chuẩn bị., conj. /ðæn/ thêm
- cám ơn (v) /θæŋk/ cảm ơn
- cảm ơn cảm thán, (n) /’θæŋks/ cảm ơn, cảm ơn
- cảm ơn bạn cảm thán, (n) cảm ơn (ông bà, anh chị em…)
- điều đó det., pro (n) liên quan. /ðæt/ người đó, cái đó, cái đó, cái đó; đó là
- mạo từ xác định /ði:, ði, ðз/ này, con, người, này….
- nhà hát (BrE) (NAmE theatre) (n) /ˈθiətər/ nhà hát, nhà hát
- điểm đến của họ. /ðea(r)/ của họ, của họ, của họ
- chuyên nghiệp của họ(n) /ðeəz/ của họ, của họ, của họ
- họ chuyên nghiệp(n) /ðem/ họ, họ, họ
- chủ đề (n) /θi:m/ môn học, môn học
- bản thân họ chuyên nghiệp(n) /ðəm’selvz/ tự họ, tự họ, tự họ
- sau đó (adv) /ðen/ sau đó, sau đó, sau đó
- lý thuyết (n) /’θiəri/ học thuyết, học thuyết
- ở đó (adv) /ðeз/ ở nơi đó, nơi đó
- Vì vậy (adv) /’ðeəfɔ:(r)/ do đó, do đó, do đó
- họ ủng hộ(n) /ðei/ họ, họ, họ; những thứ kia
- dày (adj) /θik/ dày; tối tăm
- dày đặc (adv) /θikli/ dày; ngu độn; lớp dày
- độ dày (n) /´θiknis/ độ dày, độ dày, độ dày
- tên trộm (n) /θi:f/ kẻ cắp, kẻ cắp
- gầy (adj) /θin/ mảnh khảnh, mảnh khảnh
- điều (n) /θiŋ/ cái gì đó, đồ vật, đồ vật
- nghĩ (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
- Suy nghĩ (n) /’θiŋkiŋ/ suy nghĩ, suy nghĩ
- khát (adj) /´θə:sti/ khát nước, khát nước
- thám tử này, pro(n) /ðis/ cái này, cái này, cái này
- triệt để (adj) /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ càng
- triệt để (adv) /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, kỹ lưỡng, kỹ lưỡng
- mặc dù conj., (adv) /ðəʊ/ bất chấp, bất chấp, bất chấp; mặc dù, tuy nhiên, tuy nhiên
- nghĩ (n) /θɔ:t/ suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; nghĩ, nghĩ, nghĩ
- chủ đề (n) /θred/ sợi chỉ, sợi chỉ, dây thừng
- mối đe dọa (n) /θrɛt/ mối đe dọa, mối đe dọa
- hăm dọa (v) /’θretn/ đe doạ, đe dọa
- đe dọa (adj) /´θretəniη/ đe dọa, đe dọa
- họng (n) /θrout/ cổ, họng
- thông qua chuẩn bị., (adv) /θru:/ qua, qua
- trong suốt quá trình chuẩn bị., (adv) /θru:’aut/ xuyên suốt, xuyên suốt
- ném (v) /θrou/ ném, ném, ném
- ném cái gì đi vứt đi, vứt đi, vứt đi
- ngón cái (n) /θʌm/ ngón cái
- Thứ năm (n) (abbr. Thứ năm, thứ năm) /´θə:zdi/ thứ 5
- do đó (adv) /ðʌs/ nên, như thế, do đó
- vé (n) /’tikit/ vé
- ngăn nắp (adj) (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho nó sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
- lộn xộn (adj) /ʌn´taidi/ lộn xộn, lộn xộn, lộn xộn
- cà vạt (v) (n) /ear/ buộc, thắt, buộc; ren, ren, dây giày
- buộc sth lên liên quan chặt chẽ, liên quan chặt chẽ
- chặt (adj) (adv) /tait/ chặt chẽ, chặt chẽ, chặt chẽ
- thật chặt (adv) /’taitli/ chật, chật
- cho đến khi /til/ cho đến khi, khi nào
- thời gian (n) /taim/ thời gian, thời gian
- thời gian biểu (n) (đặc biệt là BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
- tin tưởng (n) /tɪn/ tin
- nhỏ xíu (adj) /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
- mẹo (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, đầu; che đầu, chèn đầu vào
- lốp xe (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tire /’taiз/) /´taiə/ mệt mỏi, trở nên mệt mỏi; lốp xe, lốp xe
- mệt (adj) /´taiəriη/ mệt mỏi, uể oải
- mệt (adj) /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, buồn chán
- tiêu đề (n) /ˈtaɪtl/ danh hiệu, tiêu đề; tiêu đề, trạng thái
- để chuẩn bị., đánh dấu nguyên mẫu /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
- Hôm nay (adv)., (n) /tə’dei/ vào ngày này; hôm nay ngày hôm nay
- ngón chân (n) /tou/ ngón chân (người)
- cùng (adv) /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
- phòng vệ sinh (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; trang điểm (rửa mặt, mặc quần áo, chải tóc, v.v.)
- cà chua (n) /tə´ma:tou/ cà chua
- Ngày mai (adv)., (n) /tə’mɔrou/ ngày mai; Ngày mai
- tấn (n) /tấn/ tấn
- tấn (n) /toun/ âm thanh, giọng nói
- lưỡi (n) /tʌη/ lưỡi
- tối nay (adv)., (n) /tə´nait/ đêm nay, đêm nay; tối nay
- tấn (n) /tấn/ tấn
- cũng vậy (adv) /tu:/ cũng
- dụng cụ (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
- răng (n) /tu:θ/ răng
- đứng đầu (n) , (adj) /tɒp/ đỉnh, đỉnh; đầu tiên, trên tất cả
- đề tài (n) /ˈtɒpɪk/ môn học, môn học
- tổng cộng (adj) (n) /’toutl/ toàn bộ, toàn bộ; tổng số, tổng số tiền
- Tổng cộng (adv) /toutli/ hoàn toàn
- chạm (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, sờ, đụng; chạm, chạm, chạm
- khó (adj) /tʌf/ vững chắc, bền bỉ, dẻo dai
- chuyến du lịch (n) , (v) /tuə/ du lịch đo đạc, dạo chơi, tham quan; đi du lịch
- du khách (n) /’tuərist/ khách du lịch
- đối với (cũng hướng tới đặc biệt là trong NAmE) chuẩn bị. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
- cái khăn lau (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn mặt
- tòa tháp (n) /’tauə/ tòa tháp
- thị trấn (n) /taun/ thị trấn, thị trấn, thành phố nhỏ
- đồ chơi (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
- dấu vết (v) (n) /treis/ khám phá, tìm thấy, vạch ra, chỉ ra, phác thảo; đánh dấu, dấu vết, một chút
- theo dõi (n) /træk/ một phần của cái đĩa; đường mòn, đường đua
- buôn bán (n) , (v) /treid/ buôn bán, đổi chác; buôn bán, trao đổi
- thương mại (n) /treidiη/ kinh doanh, mua bán
- truyền thống (n) /trə´diʃən/ truyền thống
- truyền thống (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo cách cũ
- phản quốc (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, truyền thống
- giao thông (n) /’træfik/ du lịch, giao thông, di chuyển
- xe lửa (n) , (v) /trein/ đào tạo, đào tạo; dạy, đào tạo, đào tạo
- đào tạo (n) /’trainiŋ/ giáo dục, đào tạo, huấn luyện
- chuyển khoản (v) (n) /’trænsfə:/ di chuyển, di chuyển; sự dịch chuyển, sự dịch chuyển
- biến đổi (v) /træns’fɔ:m/ thay đổi, thay đổi
- dịch (v) /træns´leit/ dịch, biên soạn, thông dịch
- dịch (n) /træns’leiʃn/ bản dịch
- trong suốt (adj) /træns´pærənt/ minh bạch; dễ hiểu, trong sáng
- chuyên chở (n) (BrE) (NAmE Transportation) /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận chuyển; xe cộ
- chuyên chở (v) (BrE, NAmE) vận chuyển, vận chuyển
- cạm bẫy (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; cạm bẫy, cạm bẫy; bẫy, giữ, chặn
- du lịch (v) (n) /’trævl/ đi du lịch, đi du lịch, di chuyển; đi, chuyến đi
- lữ khách (BrE) (NAmE du khách) (n) /’trævlə/ du khách
- đối xử (v) /tri:t/ đãi, đãi, xử
- sự đối đãi (n) /’tri:tmənt/ đối xử, cư xử
- cây (n) /tri:/ cây
- xu hướng (n) /trend/ phương hướng, khuynh hướng, phương hướng
- sự thử nghiệm (n) /’traiəl/ kiểm tra, kiểm tra
- Tam giác (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
- lừa (n) , (v) /trik/ bịp, bịp, bịp gatj; gian lận, gian lận
- chuyến đi (n) , (v) /chuyến đi/ dạo chơi, du ngoạn; đi dạo, đi dạo
- nhiệt đới (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
- rắc rối (n) /’trʌbl/ lo lắng, phiền muộn
- quần dài (n) (đặc biệt là BrE) /´trauzə:z/ quần
- xe tải (n) (đặc biệt là NAmE) /trʌk/ rau tươi
- ĐÚNG VẬY (adj) /tru:/ đúng, đúng
- thực sự (adv) /’tru:li/ đúng, đúng, thật
- Trân trọng (NAmE) thư kết thúc (bạn thân của…)
- lòng tin (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự giao phó; tin tưởng, tin tưởng, giao phó
- sự thật (n) /tru:θ/ sự thật
- thử (v) /trai/ cố gắng, cố gắng
- ống (n) /tju:b/ ống, ống
- Thứ ba (n) (abbr. Thứ ba, thứ ba) /´tju:zdi/ thứ 3
- giai điệu (n) , (v) /tun , tyun/ nhịp điệu, giai điệu; điều chỉnh, điều chỉnh (vĩ cầm)
- đường hầm (n) /’tʌnl/ đường hầm, hang động
- xoay (v) (n) /tə:n/ xoay, xoay, xoắn; luân chuyển, luân chuyển
- truyền hình Tivi
- hai lần (adv) /twaɪs/ hai lần
- sinh đôi (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; sinh đôi
- xoắn (v) (n) /twist/ xoắn, xoắn, xoắn; xoắn, xoắn
- xoắn (adj) /twistid/ xoắn lại, cuộn lại
- kiểu (n) , (v) /taip/ kiểu, kiểu, mẫu; để phân loại, để phân loại
- đặc trưng (adj) /´tipikəl/ điển hình, điển hình, điển hình
- tiêu biểu (adv) /´tipikəlli/ điển hình, điển hình
- lốp xe (n) (BrE) (NAmE tire) /’taiз/ lốp xe, lốp xe
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Hi vọng qua bài viết “Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T” đã giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ mè tiếng Anh. Chúc may mắn.
Có liên quan
Học từ vựng theo thứ tự bảng chữ cái? Chắc hẳn các bạn đã từng nghe qua phương pháp học từ vựng này rồi đúng không nào? Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu mẹo học từ vựng này chưa? Nếu chưa thì hôm nay, PREP.VN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức này, cũng như đem đến cho bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T đầy đủ nhất. Cùng nhau tìm hiểu nhé!

I. Tổng hợp từ loại tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T: Động từ
Đến với loại từ đầu tiên, chúng ta có Động từ, hãy cùng PREP.VN liệt kê xem có bao nhiêu động từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nha!

STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Talk | Nói chuyện | Let’s talk about your plans for the weekend. (Hãy nói về kế hoạch của bạn cho cuối tuần.) |
2 | Teach | Dạy | (Cô ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.) |
3 | Take (a photo, picture) | Chụp ảnh | Can you take a picture of me, please? (Bạn có thể chụp một bức ảnh cho tôi được không?) |
4 | Think | Nghĩ | I need some time to think about your proposal. (Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn.) |
5 | Try | Cố gắng | I’ll try to finish the project by Friday. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành dự án vào thứ sáu.) |
6 | Travel | Đi du lịch | They love to travel to new places. (Họ thích đi du lịch đến những nơi mới.) |
7 | Taste | Nếm | This soup tastes delicious. (Món súp này thật ngon miệng.) |
8 | Type | Đánh máy | I can type really fast on my computer. (Tôi có thể đánh máy rất nhanh trên máy tính của mình.) |
9 | Thank | Cảm ơn | She thanked me for helping her. (Cô ấy cảm ơn tôi đã giúp đỡ cô ấy.) |
10 | Tell | Nói | Can you tell me the time, please? (Bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ được không?) |
11 | Take care of | Chăm sóc | He takes care of his sick mother. (Anh ấy chăm sóc người mẹ đang bị bệnh của mình.) |
12 | Touch | Chạm | Please don’t touch the artwork. (Xin đừng chạm vào tác phẩm nghệ thuật.) |
13 | Turn off | Tắt | Can you please turn off the lights? (Bạn có thể tắt đèn giúp tôi được không?) |
14 | Take off | Cất cánh | The plane will take off in 30 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong vòng 30 phút.) |
15 | Throw | Ném | She threw the ball to her friend. (Cô ấy ném quả bóng cho bạn của mình.) |
16 | Tackle | Giải quyết | I need to tackle this pile of laundry that has been sitting in my room for days. (Tôi cần xử lý đống quần áo đã để trong phòng mấy ngày nay.) |
17 | Target | Mục đích | The advert for the energy drink is targeted specifically at young people. (Quảng cáo cho nước tăng lực được nhắm mục tiêu cụ thể vào những người trẻ tuổi.) |
18 | Taunt | Chế giễu | It’s not okay to taunt someone just because they are different from you. (Không ổn chút nào khi chế nhạo ai đó chỉ vì họ khác với bạn.) |
19 | Tease | Trêu trọc | My brother used to tease me relentlessly when we were younger. (.Anh trai tôi thường trêu chọc tôi không ngừng khi chúng tôi còn nhỏ.) |
20 | Tend | Có xu hướng | I tend to procrastinate when I have a lot of work to do. (Tôi có xu hướng trì hoãn khi có nhiều việc phải làm.) |
21 | Terminate | Chấm dứt | The company had to terminate several employees due to budget cuts. (Công ty đã phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.) |
22 | Testify | Làm chứng | The witness was asked to testify in court about what he saw on the night of the crime. (Nhân chứng được yêu cầu làm chứng trước tòa về những gì anh ta nhìn thấy vào đêm xảy ra vụ án.) |
23 | Transform | Biến đổi | The caterpillar transformed into a beautiful butterfly after spending weeks in a cocoon. (Con sâu biến thành một con bướm xinh đẹp sau nhiều tuần nằm trong kén.) |
24 | Treat | Đối xử | My parents treated us all the same when we were kids (Bố mẹ tôi đối xử với tất cả chúng tôi như nhau khi chúng tôi còn nhỏ.) |
25 | Trust | Tin tưởng | I trust my best friend completely and know that she would never betray my confidence. (Tôi hoàn toàn tin tưởng người bạn thân nhất của mình và biết rằng cô ấy sẽ không bao giờ phản bội lòng tin của tôi.) |
26 | Tend | Có khuynh hướng | The gardener tends to the plants in the greenhouse to ensure they are healthy and thriving. (The gardener tends to the plants in the greenhouse to ensure they are healthy and thriving.) |
27 | Tempt | Dụ dỗ | The offer of free credit tempted her into buying a new car. (Việc cung cấp tín dụng miễn phí đã cám dỗ cô ấy mua một chiếc ô tô mới.) |
28 | Thrive | Phát triển | The small business began to thrive after the owner implemented some changes to improve customer service. (Doanh nghiệp nhỏ bắt đầu phát đạt sau khi người chủ thực hiện một số thay đổi để cải thiện dịch vụ khách hàng.) |
29 | Tie | Buộc chặt | I need to tie my shoes before we start running so I don’t trip. (Tôi cần buộc dây giày trước khi chúng tôi bắt đầu chạy để không bị vấp ngã.) |
30 | Trade | Buôn bán | Our books are traded throughout Asia. (Sách của chúng tôi được giao dịch khắp châu Á.) |
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T: Tính từ
Bạn có biết những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T, hãy để lại comment dưới bài viết nhé. Còn trong bảng này, PREP.VN sẽ cung cấp cho bạn danh sách tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé!

STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Tall | Cao | He is very tall, almost 2 meters. (Anh ấy rất cao, gần 2 mét.) |
2 | Timid | Nhút nhát | She is quite timid and doesn’t like to speak in public. (Cô ấy khá nhút nhát và không thích nói chuyện trước đám đông.) |
3 | Talkative | Hay nói chuyện | My aunt is very talkative and loves to tell stories. (Dì tôi rất hay nói chuyện và thích kể chuyện.) |
4 | Trustworthy | Đáng tin cậy | He is a very trustworthy person, always keeps his promises. (Anh ấy là người rất đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa của mình.) |
5 | Tough | Khó | This test is going to be tough, we need to study hard. (Bài kiểm tra này sẽ rất khó, chúng ta phải học chăm chỉ.) |
6 | Tender | Mềm | The meat is very tender and juicy. (Thịt rất mềm và ngon miệng.) |
7 | Terrific | Tuyệt vời | The concert last night was terrific, the band was amazing. (Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời, ban nhạc rất tuyệt vời.) |
8 | Tired | Mệt mỏi | I am so tired after a long day at work. (Tôi rất mệt sau một ngày dài làm việc.) |
9 | Troublesome | Phiền toái | The new software is quite troublesome and difficult to use. (Phần mềm mới khá phiền toái và khó sử dụng.) |
10 | Terrified | Khiếp sợ | I was absolutely terrified during the horror movie. (Tôi hoàn toàn bị giật mình sợ hãi trong khi phim kinh dị đang chiếu.) |
11 | Thoughtful | Chu đáo | She is a very thoughtful person and always thinks about others. (Cô ấy là người rất chu đáo và luôn suy nghĩ về người khác.) |
12 | Terrible | Tệ, xấu | The weather was terrible during our vacation, it rained every day. (Thời tiết trong kỳ nghỉ của chúng tôi rất xấu, trời mưa cả ngày.) |
13 | Tight | Chật chội | These jeans are too tight, I can’t breathe. (Quần jeans này quá chật, tôi không thể thở.) |
14 | Timely | Đúng giờ | The delivery arrived timely, just in time for the party. (Hàng giao đến đúng thời gian, vừa lúc cho buổi tiệc.) |
15 | Technical | Liên quan đến chuyên môn | This project requires a lot of technical expertise. (Dự án này yêu cầu nhiều kiến thức chuyên môn.) |
16 | Thin | cao ráo | John is very tall, he can easily reach the top shelf. (John rất cao, anh ấy có thể dễ dàng với tới kệ trên cùng.) |
17 | Tactful | khéo léo | The teacher was very tactful when correcting the student’s mistake, she didn’t embarrass him in front of the class. (Cô giáo rất khéo léo khi sửa lỗi cho học sinh, cô không làm cậu xấu hổ trước lớp.) |
18 | Touchy | dễ bị kích động | Be careful what you say around him, he’s very touchy about his appearance. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói xung quanh anh ấy, anh ấy rất nhạy cảm về ngoại hình của mình.) |
19 | Tenacious | kiên trì | The tenacious athlete never gave up, even when he was injured. (Vận động viên ngoan cường không bao giờ bỏ cuộc, ngay cả khi anh ta bị thương.) |
20 | Temperamental | thất thường | The weather in this city is quite temperamental, it can change quickly. (Thời tiết ở thành phố này khá thất thường, nó có thể thay đổi nhanh chóng.) |
21 | Tidy | gọn gàng | The house was very tidy, everything was in its place. (Ngôi nhà rất ngăn nắp, mọi thứ đều ở đúng vị trí của nó.) |
22 | Thrilling | Kịch tính | The rollercoaster ride was thrilling as it dropped and twisted at high speeds. (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật ly kỳ khi nó lao xuống và xoắn ở tốc độ cao.) |
23 | Top-notch | Hàng đầu | The restaurant served top-notch cuisine with fresh, high-quality ingredients. (Nhà hàng phục vụ các món ăn thượng hạng với nguyên liệu tươi ngon, chất lượng cao.) |
24 | Tremendous | To lớn | The hurricane caused tremendous damage to the coastal city, destroying buildings and flooding streets. (Trận cuồng phong đã gây ra thiệt hại to lớn cho thành phố ven biển, phá hủy các tòa nhà và ngập lụt đường phố.) |
25 | Trendy | Kịp thời trang | She always follows the latest fashion trends and wears trendy clothes. (Cô ấy luôn chạy theo những xu hướng thời trang mới nhất và mặc những bộ quần áo hợp thời trang.) |
26 | Tedious | Tẻ nhạt | Data entry can be a tedious task, requiring hours of concentration and attention to detail. (Nhập dữ liệu có thể là một công việc tẻ nhạt, đòi hỏi hàng giờ tập trung và chú ý đến từng chi tiết.) |
27 | Tiresome | Mệt mỏi | Cleaning the house every day can become tiresome and exhausting. (Việc dọn dẹp nhà cửa hàng ngày có thể trở nên mệt mỏi và tốn sức) |
28 | Traumatic | Đau thương | The car accident was traumatic and left her with physical and emotional scars. |
29 | Tantamount | Tương đương | Her silence was tantamount to an admission of guilt. (Vụ tai nạn xe hơi rất đau thương và để lại cho cô những vết sẹo về thể chất và tinh thần.) |
30 | Tangible | Hữu hình | The feeling of the sun on your skin is a tangible sensation that can be experienced by anyone. (Cảm giác của mặt trời trên làn da của bạn là một cảm giác hữu hình mà bất kỳ ai cũng có thể trải nghiệm.) |
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T: Trạng từ
Trong văn viết hoặc văn nói, chúng ta thường rất ít khi sử dụng trạng từ. Tại sao lại như vậy? Vì chúng ta đang bị thiếu từ vựng về trạng từ đó. Chần chừ gì nữa, cùng PREP.VN học các trạng từ bắt đầu bằng chữ T trong tiếng Anh nhé!

STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Too | Quá thế nào để làm gì đó | The coffee is too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.) |
2 | Today | Ngày hôm nay | I have a lot of work to do today. (Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.) |
3 | Tomorrow | Ngày mai | I will meet my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn bè của mình.) |
4 | Together | Cùng nhau | We will work together to finish the project. (Chúng tôi sẽ cùng nhau làm việc để hoàn thành dự án.) |
5 | Thus | Do đó, vì vậy | Thus, we can conclude that the experiment was successful. (Do đó, chúng ta có thể kết luận rằng thí nghiệm đã thành công.) |
6 | Temporarily | Tạm thời | The store is temporarily closed due to renovations. (Cửa hàng tạm thời đóng cửa do đang trang trí lại cửa hàng.) |
7 | Truly | Thật sự | He is truly sorry for what he did. (Anh ấy thật sự rất lấy làm tiếc về những gì anh ấy đã làm.) |
8 | Twice | 2 lần | I have visited Paris twice. (Tôi đã đi thăm Paris hai lần.) |
9 | Thereby | Do đó | They had failed to agree to a settlement, thereby throwing 250 people out of work. (Họ đã thất bại trong thỏa thuận hợp đồng, do đó 250 người đã mất việc làm) |
11 | Thereafter | Từ đó | He moved to London and thereafter became very successful. (Anh ta chuyển đến London và từ đó anh ta trở nên rất thành công.) |
12 | Tactfully | Khéo léo | She handled the situation tactfully by calmly explaining her point of view without offending anyone. (Cô xử lý tình huống một cách khéo léo bằng cách bình tĩnh giải thích quan điểm của mình mà không làm mất lòng ai.) |
13 | Tentatively | Ngập ngừng | The students tentatively raised their hands when the teacher asked if they understood the lesson. (Học sinh ngập ngừng giơ tay khi giáo viên hỏi các em có hiểu bài không.) |
14 | Thankfully | Rất may mắn | Thankfully, the rescue team arrived in time to save the hiker who was stranded in the mountains. (Rất may, đội cứu hộ đã đến kịp thời để cứu người leo núi bị mắc kẹt trên núi.) |
15 | Therefore | Do đó | She didn’t have enough experience, therefore, she was not qualified for the job. (Cô ấy không có đủ kinh nghiệm, do đó, cô ấy không đủ tiêu chuẩn cho công việc.) |
16 | Thickly | Rất dày | The bread had been cut very thickly. (Bánh mì đã được cắt rất dày.) |
17 | Thoroughly | Một cách kỹ lưỡng | Before submitting the report, she thoroughly checked it for errors and made sure it was perfect. (Trước khi gửi báo cáo, cô ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng để tìm lỗi và đảm bảo rằng nó hoàn hảo.) |
18 | Timelessly | Vượt thời gian | The classic novel remains timelessly popular even after many decades since it was first published. (Cuốn tiểu thuyết kinh điển vẫn được yêu thích vượt thời gian ngay cả sau nhiều thập kỷ kể từ khi nó được xuất bản lần đầu.) |
19 | Traditionally | Theo truyền thống | Traditionally, the bride wears a white wedding dress on her wedding day. (Theo truyền thống, cô dâu mặc váy cưới màu trắng trong ngày cưới.) |
20 | Trickily | Một cách phức tạp | He navigated the trickily designed maze and reached the end successfully. (Anh ấy đã điều hướng mê cung được thiết kế phức tạp và đi đến cuối thành công.) |
21 | Typically | Thông thường | Typically, students in this school start their classes at 8 a.m. and finish at 3 p.m. (Thông thường, học sinh ở trường này bắt đầu lớp học lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 3 giờ chiều.) |
22 | Tropically | Kiểu nhiệt đới | The weather in this region is tropically hot and humid, which can be uncomfortable for some people. (Thời tiết ở khu vực này nóng và ẩm kiểu nhiệt đới, có thể gây khó chịu cho một số người.) |
23 | Together | Cùng nhau | The family spent the weekend together, enjoying each other’s company and making memories. (Cả gia đình đã dành những ngày cuối tuần bên nhau, tận hưởng bầu bạn của nhau và tạo nên những kỷ niệm.) |
24 | Tearfully | Trong nước mắt | She hugged her friend tearfully, grateful for the support during a difficult time. (Cô ôm bạn mình trong nước mắt, biết ơn vì sự hỗ trợ trong thời điểm khó khăn.) |
25 | Tactically | Một cách đầy chiến thuật | The team strategically and tactically planned their moves to win the game. (Đội đã lên kế hoạch chiến lược và chiến thuật cho các bước di chuyển của họ để giành chiến thắng trong trò chơi.) |
26 | Temporarily | Tạm thời | Due to the construction work, the road will be temporarily closed for a week. (Do công việc xây dựng, con đường sẽ tạm thời đóng cửa trong một tuần.) |
27 | Tensely | Căng thẳng | The atmosphere in the room was tensely quiet as everyone waited for the results to be announced. (Bầu không khí trong phòng im lặng đến căng thẳng khi mọi người chờ đợi kết quả được công bố.) |
28 | Textually | Văn bản | The article explains the meaning of the word textually and provides examples of its usage (Bài viết giải thích ý nghĩa của từ theo văn bản và cung cấp các ví dụ về cách sử dụng của nó) |
29 | Thieveishly | Có khuynh hướng | Hyenas are numerous in this region, and thieveishly inclined. (Linh cẩu có rất nhiều ở khu vực này và có khuynh hướng ăn trộm.) |
30 | Tipsily | Khập khiễng | After a few drinks, he walked tipsily and stumbled a couple of times on his way home. (Sau khi uống vài ly, anh ta đi khập khiễng và vấp ngã vài lần trên đường về nhà.) |
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T: Danh từ
Loại từ cuối cùng nhưng là loại từ phổ biến nhất trong tứ loại từ chính là danh từ. Có rất nhiều danh từ trong phần từ vựng tiếng Anh, vậy hãy cùng đếm xem có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé!

STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Time | Thời gian | I don’t have enough time to finish this task. (Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành công việc này.) |
2 | Table | Bàn | Please set the table for dinner. (Xin đặt bàn ăn cho bữa tối, làm ơn!) |
3 | Telephone | Điện thoại | Can you answer the telephone, please? (Bạn có thể trả lời điện thoại được không? |
4 | Television | Tivi | I like to watch television in the evening. (Tôi thích xem ti vi vào buổi tối.) |
5 | Teacher | Giáo viên | She is a great teacher, always patient and helpful. (Cô ấy là một giáo viên tuyệt vời, luôn kiên nhẫn và giúp đỡ học sinh.) |
6 | Town | Thị trấn | I grew up in a small town in the countryside. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở miền quê.) |
7 | Temperature | Nhiệt độ | The temperature is expected to drop tomorrow. (Dự kiến nhiệt độ sẽ giảm vào ngày mai.) |
8 | Traffic | Xe cộ | There is a lot of traffic on the highway during rush hour. (Có rất nhiều xe cộ trên đường cao tốc trong giờ cao điểm.) |
9 | Ticket | Vé | I need to buy a ticket for the concert. (Tôi cần mua một vé cho buổi hòa nhạc.) |
10 | Tree | Cây | The tree in our backyard is getting really tall. (Cây trong sân sau nhà chúng tôi đang cao lên rất nhanh.) |
11 | Train | Tàu | We took the train to the city last weekend. (Chúng tôi đã đi tàu đến thành phố vào cuối tuần trước.) |
12 | Trash | Rác | Please throw the trash in the bin. (Xin vui lòng vứt rác vào thùng.) |
13 | Team | Đội, nhóm | Our team won the championship this year. (Đội của chúng tôi đã giành được chức vô địch năm nay.) |
14 | Talent | Tài năng | She has a talent for singing and acting. (Cô ấy có tài năng trong việc hát và diễn xuất.) |
15 | Target | Mục tiêu | My target audience for this product is young adults between the ages of 18-25. (Đối tượng mục tiêu của tôi cho sản phẩm này là thanh niên trong độ tuổi từ 18-25.) |
16 | Technology | Công nghệ | The advances in technology over the past decade have revolutionized the way we live our lives. (Những tiến bộ của công nghệ trong thập kỷ qua đã cách mạng hóa cách chúng ta sống.) |
17 | Temperature | Nhiệt độ | The temperature outside is quite hot today, so make sure to stay hydrated if you plan on spending time outdoors. (Nhiệt độ bên ngoài hôm nay khá nóng, vì vậy hãy đảm bảo giữ đủ nước nếu bạn định dành thời gian ở ngoài trời.) |
18 | Term | Thuật ngữ | The term “quantum computing” is becoming more and more common in the tech industry. (Thuật ngữ “máy tính lượng tử” ngày càng trở nên phổ biến hơn trong ngành công nghệ.) |
19 | Test | Bài kiểm tra | I have a big test tomorrow, so I need to spend the evening studying. (Tôi có một bài kiểm tra quan trọng vào ngày mai, vì vậy tôi cần dành cả buổi tối để học.) |
20 | Text | Văn bản | I received a text message from my friend inviting me to a party this weekend. (Tôi nhận được một tin nhắn từ bạn tôi mời tôi đến một bữa tiệc vào cuối tuần này.) |
21 | Therapy | Trị liệu | Many people find therapy to be a helpful tool for managing their mental health. (Nhiều người coi trị liệu là một công cụ hữu ích để quản lý sức khỏe tâm thần của họ.) |
22 | Thread | Cuộn chỉ | I need to sew a button back onto my shirt, so I’ll need to find a thread that matches the fabric. (Tôi cần khâu lại một chiếc cúc áo sơ mi của mình, vì vậy tôi sẽ cần tìm một loại chỉ phù hợp với loại vải.) |
23 | Title | Chủ đề | The title of the book I just finished reading was “The Girl on the Train.” (Tựa đề cuốn sách tôi vừa đọc xong là “Cô gái trên tàu.”) |
24 | Tool | Công cụ | A hammer is a useful tool for building furniture. (Búa là một công cụ hữu ích để xây dựng đồ nội thất.) |
25 | Trade | Thương mại | International trade is an important part of the global economy. (Thương mại quốc tế là một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu.) |
26 | Traffic | Giao thông | The morning rush hour traffic was bumper-to-bumper, causing me to arrive late to work. (Giờ cao điểm buổi sáng, xe cộ tấp nập khiến tôi phải đến sở làm muộn.) |
27 | Transition | Sự biến đổi, chuyển tiếp | The transition from high school to college can be challenging for many students. (Quá trình chuyển tiếp từ trường trung học lên đại học có thể là thử thách đối với nhiều học sinh.) |
28 | Trouble | Rắc rối, khó khăn | I’m having trouble understanding this math problem, can you help me out? (Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán này, bạn có thể giúp tôi không? |
29 | Type | loại | There are many different types of flowers that bloom in the spring. (Có rất nhiều loại hoa khác nhau nở vào mùa xuân.) |
30 | Truth | Sự thật | It’s important to always tell the truth, even if it’s difficult. (Điều quan trọng là luôn nói sự thật, ngay cả khi điều đó khó khăn.) |
II. Các trang web phục vụ cho việc học từ vựng hiệu quả
Để có thể hiểu sâu, nhớ lâu và nắm được cách sử dụng của các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T, ngoài học thuộc nghĩa mình cần nên nắm rõ cách phát âm và nhiều yếu tố khác nữa. Cùng PREP.VN tìm hiểu các trang web phục vụ cho việc học từ vựng hiệu quả nhé!

1. Học phát âm
Để luyện tập các phát âm thì chúng ta không thể không nhắc đến bộ 3 trang web từ điển online:
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
- Oxford Dictionary: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
- Longman Dictionary: https://www.ldoceonline.com/
Bộ 3 trang web tra từ online trên sẽ giúp bạn tìm hiểu cách phát âm, có sẵn audio phát âm 2 tiếng: Anh – Anh, Anh – Mỹ để bạn có thể nghe và luyện tập. Ngoài ra, với mỗi ý nghĩa của từ, Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary và Longman Dictionary sẽ cho bạn những ví dụ đa dạng, phong phú nhất để hiểu rõ, hiểu sâu nhất ý nghĩa của từ vựng. Ngoài ra, từ điển còn giúp chúng ta nhận biết loại từ của từ vựng và gợi ý từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa liên quan.
2. Học từ vựng
Thay vì ngồi học thuộc từ vựng một cách nhàm chán, lặp đi lặp lại thì bạn có thể đăng nhập vào các trang web từ vựng dưới đây để quá trình trau dồi kiến thức trở nên thú vị hơn nhé.
Trang web | Ưu điểm | Nhược điểm |
Vocabulary.com |
|
|
Quizlet.com |
|
|
BBC Learning English |
|
|
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
1. Bài tập
Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau vào loại từ đúng của chúng: Danh từ; Động từ; Tính từ
Danh từ | Động từ | Tính từ | Trạng từ | |
Teach Trustworthy Teacher Taste Today Traffic Television Timid Terrified Timely Thereafter Telephone |
Bài tập 2: Nối bức tranh với từ vựng phù hợp
Từ vựng | Hình ảnh minh họa |
1. Teacher | ![]() |
2. Think | ![]() |
3. Train | ![]() |
4. Throw | ![]() |
5. Temperature | ![]() |
2. Đáp án
Bài tập 1:
Danh từ | Động từ | Tính từ | Trạng từ |
Teacher Traffic Television Telephone | Teach Taste | Trustworthy Timid Timely Terrified | Thereafter |
Bài tập 2:
- C
- D
- A
- E
- B
Qua những thông tin mà PREP.VN vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa nào? Hy vọng bài viết đem lại nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Theo dõi PREP.VN mỗi ngày để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
Bạn đã “nạp” cho mình đủ từ vựng tiếng Anh để đáp ứng nhu cầu của mình chưa? Bạn đã biết rồi Những từ bắt đầu bằng chữ T gồm những từ nào? Nếu chưa thì hãy theo dõi ngay bài viết này của BingGo Leaders nhé.
Tiếp nối chuỗi từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái giúp bạn đọc nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình, hôm nay BingGo Leaders sẽ mang đến bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chi tiết nhất theo cấp độ. bạn đọc.
1. Điều kiện tiên quyết để cải thiện ngôn ngữ thành công
Trong quá trình học tiếng Anh, yếu tố tiên quyết Để giúp người đọc học một ngôn ngữ là xác định bạn đang ở trình độ nào. Điều này rất quan trọng để biết được các bạn trong lớp đang có lỗ hổng ở đâu, cần bổ sung nội dung gì để có hướng đi phù hợp.
Không chỉ vậy, người học cũng cần có mục tiêu về trình độ mình muốn đạt được để từ đó lựa chọn tài liệu phù hợp với mình. Với mục đích giúp người học nhanh chóng tìm được tài liệu phù hợp, chúng tôi sẽ mang đến toàn bộ từ vựng bắt đầu bằng chữ T theo từng cấp độ. Từ đó, người học chỉ cần tìm nhóm từ muốn học và bắt đầu luyện tập.
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T theo từng cấp độ
2.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ A1
- table (n): cái bàn
- lấy (v): lấy
- talk (n/v): nói chuyện, nói chuyện
- cao (adj): cao
- taxi (n): xe tắc xi
- trà (n): trà
- dạy (v): dạy
- giáo viên (n): giáo viên
- tivi (n): Truyền hình
- tên: số 10
- quần vợt (n): quần vợt
- kiểm tra (n): kiểm tra
- cảm ơn (n/v): cảm ơn, cảm ơn
- cái này : cái này
- đó đó
- họ: họ
- họ (chuyên nghiệp): họ
- sau đó (adv): sau đó
- ở đó (pro): ở đó
- những cái này (pro): những cái này
- họ (chuyên nghiệp): họ
- thing (n): vật
- nghĩ (v): suy nghĩ
- hai : số 2
- ba : số 3
- mười hai : số 12
- mười ba : số 13
- hai mươi : số 20
- Thứ ba (n): thứ ba
- Thứ năm (n): Thứ năm
- vé (n): vé
- time (n): thời gian
- mệt mỏi (adj): mệt mỏi
- hôm nay (adv): hôm nay
- cùng nhau (adv): cùng nhau
- toilet (n): nhà vệ sinh
- cà chua (n): cà chua
- ngày mai (adv): ngày mai
- đêm nay (adv): đêm nay
- too (adv): cũng vậy
- răng (n): răng
- town (n): thị trấn
- train (n): xe lửa
- du lịch (v): du lịch
- cây (n): cây

- quần (n): quần dài
- áo phông : áo phông
2.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ A2
- team (n): đội, nhóm
- thiếu niên (n): thiếu niên
- phone (n): điện thoại
- nhiệt độ (n): nhiệt độ
- term (n): học kỳ
- khủng khiếp (adj): khủng khiếp
- văn bản (n): văn bản
- SGK (n): sách giáo khoa
- chính họ (pro): chính họ
- gầy (adj): gầy
- khát nước (adj): khát nước
- nghìn : số 1000
- thông qua (chuẩn bị): thông qua
- ném (v): ném
- ngăn nắp (adj): ngăn nắp
- cà vạt (n): cà vạt
- vớ (n): quần bó
- cho đến khi (chuẩn bị): cho đến khi
- timetable (n): thời gian biểu
- bánh mì nướng (n): nước
- toe (n): ngón chân
- Toothache (n): đau răng
- bàn chải đánh răng (n): bàn chải đánh răng
- top (n): đứng đầu
- tour (n): chuyến du lịch
- tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
- Tourist (n): khách du lịch
- khăn (n): khăn tắm
- đồ chơi (n): đồ chơi
- traffic (n): giao thông
- traffic light (n): đèn giao thông
- trainer (n): huấn luyện viên
- trip (n): chuyến đi
- true (adj): sự thật
- thử (v): thử
- tune (n): giai điệu
- lần lượt (v): lần lượt
- hai lần (adv): 2 lần
- loại (n): hình thức
2.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ B1
- tablet (n): máy tính bảng
- talent (n): tài năng
- Taste (n): hương vị
- thuế (n): thuế
- rách (v): rách
- kỹ thuật (n): phương pháp
- technology (n): công nghệ
- chùa (n): ngôi đền
- tạm thời (adj): tạm thời
- thì (n): căng thẳng
- lều (n): cái lều
- do đó (adv): vì vậy
- dày (adj): dày
- theif (n): tên trộm
- mặc dù: mặc dù
- thriller (n): giật gân
- họng (n): cổ họng
- thumb (n): ngón tay cái
- sấm sét (n): sấm sét
- đánh dấu (v): đánh dấu
- hổ (n): hổ
- tiny (adj): nhỏ bé
- tip (n): tiền boa
- mô (n): giấy vệ sinh
- tiêu đề (n): tiêu đề
- lưỡi (n): lưỡi
- topic (n): chủ đề
- tổng số (n): tổng cộng
- chạm (v): chạm
- về phía (chuẩn bị): trước
- tháp (n): tháp

- track (n): đường đua
- tracksuit (n): bộ đồ thể thao
- trade (n): buôn bán
- truyền thống (adj): truyền thống
- traffic jam (n): kẹt xe
- transfer (v): chuyển nhượng
- dịch (v): dịch
- vận chuyển (n): vận chuyển
- trend (n): xu hướng
- mánh khóe (n): mánh khóe
- rắc rối (n): rắc rối
- truck (n): xe tải
- trumpet (n): kèn
- tin tưởng (v): tin tưởng
- tunnel (n): đường hầm
- gà tây (n): gà tây
2.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ B2
- tabloid (n): báo lá cải
- Tackle (v): khắc phục, giải quyết
- story (n): câu chuyện
- mục tiêu (n): mục tiêu
- nhiệm vụ (n): nhiệm vụ
- ghẹo (v): chọc ghẹo
- Muỗng cà phê (n): muỗng cà phê
- kính viễn vọng (n): kính thiên văn

- temp (n): tức giận
- cám dỗ (v): cám dỗ
- có xu hướng (v): có xu hướng
- tension (n): căng thẳng
- terminal (n): cuối nhà ga
- sân thượng (n): sân thượng
- lãnh thổ (n): lãnh thổ
- khủng bố (n): chủ nghĩa khủng bố
- thef (n): tên trộm
- theme (n): chủ đề
- lý thuyết (n): lý thuyết
- trị liệu (n): điều trị
- nhiệt kế (n): nhiệt kế
- luận án (n): luận án, luận án
- đùi (n): đùi
- kỹ lưỡng (adj): kỹ lưỡng
- de dọa (n): đe dọa
- hồi hộp (adj): hồi hộp
- trong suốt (chuẩn bị): trong suốt
- thủy triều (n): thủy triều
- toenail (n): móng chân
- Tolerable (v): tha thứ
- Tomb (n): ngôi mộ
- giai điệu (n): giai điệu
- công cụ (n): công cụ
- torch (n): ngọn đuốc
- lốc xoáy (n): cơn lốc xoáy
- độc hại (adj): tiêu cực
- bi thảm (adj): bi kịch
- trong suốt (n): rõ ràng, sạch sẽ
- điều trị (n): điều trị
- cực kỳ (adj): rất tốt, lớn
- nhiệt đới (n): nhiệt đới
2.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ C1
- tầng lớp trung lưu (n): tầng lớp trung lưu
- the upper class (n): tầng lớp thượng lưu
- the working class (n): tầng lớp lao động
- texture (n): kết cấu
- Telly (n): truyền hình
- tẻ nhạt (adj): nhàm chán
- điều trị (adj): điều trị
- do đó (adv): theo cách đó
- thuốc lá (n): thuốc lá
- tra tấn (n): tra tấn
- tung (v): quăng
- dấu vết (v): dấu vết
- thực tập sinh (n): thực tập sinh
- yên tĩnh (adj): yên bình
- giao dịch (n): giao dịch
- transport (n): phương tiện đi lại

- truyền (v): truyền
- trigger (v): kích thích
- khải hoàn (n): thành công
- đáng tin cậy (adj): đáng tin cậy
- student (n): học phí
- doanh thu (n): doanh thu
- xoắn (v): xoắn
2.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cấp độ C2
- tact (n): khéo léo
- hữu hình (adj): hữu hình
- bể (n): bể
- tenant (n): người thuê nhà
- đấu thầu (adj): cẩn thận
- làm chứng (v): làm chứng
- sau đó (adv): sau đó
- ngưỡng (n): ngưỡng
- thịnh vượng (adj): phát triển tốt
- ngai vàng (n): ngai vàng
- wood (n): gỗ, gỗ để làm nhà
- rụt rè (adj): nhút nhát
- mệt mỏi (adj): mệt mỏi
- trẻ mới biết đi (n): trẻ mới biết đi
- toll (n): phí
- yên tĩnh (n): sự yên bình
- quá trình chuyển đổi (n): di chuyển
- cấy ghép (n): cấy ghép
- chấn thương (n): tổn thương
- bước đi (v): dáng đi
- kho báu (n): kho báu
- tribal (n): bộ tộc
- cống nạp (n): cống nạp
- trilgory (n): tril
- quân đội (n): quân đội
- hỗn loạn (adj): giông bão
- bất ổn (n): sự hỗn loạn
3. Kết luận
Thông qua nhóm từ vựng này, người đọc có thể tìm thấy Những từ bắt đầu bằng chữ T thích hợp cho các bạn học và nâng cao vốn từ vựng. Từ vựng sẽ là nền tảng giúp bạn nhanh chóng cải thiện ngôn ngữ, vì vậy bạn đọc hãy chú ý bổ sung chúng thường xuyên.
Tìm hiểu thêm:
Bạn mới bắt đầu bước vào con đường ôn luyện tiếng Anh và việc học từ vựng luôn khiến bạn đau đầu, học mãi không thôi. Vốn từ vựng không đủ “phong phú” khiến bạn gặp khó khăn trong giao tiếp, diễn đạt ý.
Hãy cùng Bhiu.edu.vn khám phá bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất để nạp cho mình vốn từ vựng ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày ngay nhé.

Những từ tiếng Anh thông dụng nhất bắt đầu bằng chữ T
Danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Table I
Từ vựng | chính tả | Có nghĩa |
bàn | /ˈteɪbəl/ | bàn |
giải quyết | /’tækl/ | dụng cụ, dụng cụ/dây thừng (hàng hải) |
đuôi | /teɪl/ | bện/đuôi, kết thúc |
xe tăng | /tæŋk/ | xe tăng/bể nước, bình nhiên liệu |
vỗ nhẹ | /tæp/ | vòi, khóa |
băng | /teɪp/ | băng, chuỗi/băng |
mục tiêu | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | bia, mục tiêu, đích đến |
nhiệm vụ | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, nhiệm vụ, công việc |
nếm | /teɪst/ | hương vị, hương vị |
Thuế | /tæks/ | Thuế |
xe tắc xi | /’tæksi/ | xe tắc xi |
trà | /ti:/ | trà |
giảng bài | /ˈtiːtʃɪŋ/ | giảng dạy, công việc giảng dạy |
giáo viên | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
đội | /tim/ | Đội |
xé | /teər/ | nước mắt / nước mắt, vết rách |
kỹ thuật | /tekˈniːk/ | kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật |
công nghệ | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ, kỹ thuật |
điện thoại (cũng là điện thoại) | /ˈtelɪfəʊn/ | điện thoại |
tivi | /ˈtelɪvɪʒn/ | truyền hình, truyền hình |
nhiệt độ | /ˈtemprətʃə(r)/ | nhiệt độ |
khuynh hướng | /ˈtendənsi/ | khuynh hướng, khuynh hướng |
căng thẳng | /ˈtenʃn/ | (vật lý) áp suất, áp suất (của hơi nước…) |
lều | /lều/ | lều, nhà hát |
thuật ngữ | /tm/ | thời hạn, kỳ hạn |
check TRÀ | /kiểm tra TRA/ | Bài kiểm tra |
chữ | /tekst/ | tài liệu |
của họ | /ðeəz/ | họ (danh từ sở hữu) |
lý thuyết | /ˈθɪəri/ | lý thuyết |
họ | /ðeɪ/ | Họ |
Các Danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng II
Từ vựng | chính tả | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
độ dày | /ˈθɪk.nəs/ | độ dày, độ dày |
tên trộm | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ trộm |
điều | /θiŋ/ | mặt hàng |
Suy nghĩ | /’θiŋkiŋ/ | suy nghĩ, suy nghĩ |
nghĩ | /θɔ:t/ | suy nghĩ, suy nghĩ |
chủ đề | /θđỏ/ | chỉ, dây thừng |
mối đe dọa | /θret/ | mối đe dọa |
họng | /θroʊt/ | cổ, họng |
ngón cái | /θʌm/ | ngón cái |
Thứ năm | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ năm |
vé | /ˈtɪkɪt/ | vé |
cà vạt | /taɪ/ | ren, ren, dây giày |
thời gian | /taɪm/ | thời gian |
thời gian biểu | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu |
tiêu đề | /ˈtaɪtl/ | tiêu đề, tiêu đề |
Hôm nay | /tə’dei/ | Hôm nay |
ngón chân | /təʊ/ | ngón chân |
phòng vệ sinh | /ˈtɔɪlət/ | phòng vệ sinh |
cà chua | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
Ngày mai | /təˈmɔːroʊ/ | Ngày mai |
tấn | /tʌn/ | tấn (đơn vị đo lường) |
tấn | /təʊn/ | giọng nói, giọng nói |
lưỡi | /tʌŋ/ | lưỡi |
dụng cụ | /tuːl/ | dụng cụ |
răng | /tuːθ/ | răng |
đề tài | /ˈtɒpɪk/ | chủ đề, đề tài |
tổng cộng | /ˈtəʊtl/ | toàn bộ, toàn bộ |
chuyến du lịch | /tʊə(r)/ | chuyến du lịch |
du khách | /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
tòa tháp | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
thị trấn | /taʊn/ | thị trấn, thị trấn, thành phố nhỏ |
CŨDanh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Table III
Từ vựng | chính tả | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
dấu vết | /treɪs/ | dấu vết, dấu vết |
theo dõi | /træk/ | dấu chân |
buôn bán | /treɪd/ | thương mại |
truyền thống | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
giao thông | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
xe lửa | /tren/ | xe lửa, xe lửa |
đào tạo | /ˈtreɪnɪŋ/ | huấn luyện/đào tạo |
chuyển khoản | /trænsˈfɜː/ | sự dịch chuyển, sự dịch chuyển |
chuyên chở | /’trænspɔ:t/ | giao thông vận tải |
cạm bẫy | /trup/ | Cạm bẫy |
du lịch | /’trævl/ | du lịch, chuyến đi |
lữ khách | /’trævlə/ | lữ khách, lữ khách |
cây | /tri:/ | cây |
xu hướng | /xu hướng/ | khuynh hướng, khuynh hướng |
Tam giác | /ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác |
lừa | /trɪk/ | lừa, lừa, lừa |
rắc rối | /’trbl/ | sự không chắc chắn, lo lắng, rắc rối |
xe tải | /trʌk/ | xe tải |
lòng tin | /trʌst/ | tin tưởng, trông đợi, phó thác |
sự thật | /tru:θ/ | sự thật |
ống | /tʃuːb/ | ống, ống |
Thứ ba | /ˈtʃuːzdeɪ/ | ngày thứ ba |
giai điệu | /tjuːn/ | giai điệu |
đường hầm | tʌnl/ | đường hầm |
sinh đôi | /twɪn/ | sinh đôi |
xoắn | /twɪst/ | xoắn, xoắn |
kiểu | /vỗ nhẹ/ | kiểu, kiểu, mẫu |
lốp xe | /ˈtaɪə(r)/ | lốp xe, lốp xe |
Xem thêm các bài viết liên quan:
Các động từ tiếng Anh phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | chính tả | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
giải quyết | /’tækl/ | sửa chữa, giải quyết, thảo luận |
lấy | /teik/ | nắm lấy, nắm lấy |
nói chuyện | /tɔ:k/ | trò chuyện, nói chuyện |
vỗ nhẹ | /tæp/ | Đóng và mở vòi |
dạy bảo | /ti:tʃ/ | giảng dạy, hướng dẫn |
xé | /teə(r)/ | xé, rách |
kể | /đt/ | thuật lại, kể |
check TRÀ | /kiểm tra TRA/ | kiểm tra |
cám ơn | /θæŋk/ | cảm ơn cảm ơn |
hăm dọa | /’θretn/ | đe dọa, đe dọa |
ném | /θrəʊ/ | ném, ném, ném |
mẹo | /tɪp/ | hài lòng |
chạm | /tʌtʃ/ | chạm, chạm, chạm |
dấu vết | /treɪs/ | tìm, theo dõi, chỉ ra |
chuyển khoản | /trænsˈfɜː(r)/ | di chuyển, chuyển giao |
biến đổi | /trænsˈfɔːrm/ | thay đổi |
dịch | /trænzˈleɪt/ | phiên dịch, phiên dịch, phiên dịch |
thử | /traɪ/ | thử |
xoay | /tɜːn/ | quay, quay, đi vòng |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | chính tả | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
cao | /tɔːl/ | Cao |
kỹ thuật | /ˈteknɪkəl/ | (về) kỹ thuật, nghiệp vụ |
tạm thời | /ˈtempəreri/ | tạm thời, tạm thời |
kinh khủng | /’terəbl/ | khủng khiếp, khủng khiếp |
gầy | /θin/ | Mỏng, thưa, mỏng, mỏng |
khát | /ˈθɜːsti/ | khát nước, cảm thấy khát nước |
triệt để | /ˈθʌrə/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
chặt | /ngựa con/ | đóng gói |
mệt | /ˈtaɪrɪŋ/ | mệt mỏi, mệt mỏi |
đứng đầu | /tɒp/ | đầu tiên, trên tất cả |
trong suốt | /trænsˈpærənt/ | trong suốt |
nhiệt đới | /ˈtrɒpɪkl/ | chí tuyến |
trạng thái Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | chính tả | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
tạm thời | /ˈtemprərəli/ | tạm thời |
khủng khiếp khủng khiếp | /ˈterəbli/ | tệ quá, chịu không nổi |
sau đó | /cái hang/ | sau đó, sau đó, sau đó |
ở đó | /ðer/ | đằng kia, đằng kia |
Vì vậy | /ˈðeəfɔː(r)/ | do đó, do đó, do đó |
dày đặc | /ˈθɪkli/ | dày đặc |
cùng | /təˈɡeðə(r)/ | cùng nhau |
tối nay | /təˈnaɪt/ | vào tối nay |
cũng vậy | /tuː/ | Mà còn |
Tổng cộng | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn |
tiêu biểu | /ˈtɪpɪkli/ | điển hình, điển hình |
Bài viết trên thuộc chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất bắt đầu bằng chữ T. Bhiu hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp các bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên tham khảo chuyên mục Từ vựng của Bhiu để học từ vựng tiếng Anh miễn phí nhé.
Bài viết được sgkphattriennangluc.vn tham khảo từ nguồn:
https://monkey.edu.vn/ba-me-can-biet/giao-duc/hoc-tieng-anh/tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-t
https://www.tailieuielts.com/tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-t/
https://pantado.edu.vn/post/tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-t
https://platerra.edu.vn/tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-t-thong-dung-nhat/
https://hacknaotuvung.com/meo-hoc-tu-vung/nhung-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-t/
https://flyer.vn/tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-t/
https://drkhoe.vn/tieng-anh-bat-dau-bang-chu-t/
https://prep.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-t/
https://binggo.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-t