Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Thông Dụng Nhất mới nhất

TIẾNG ANH

Chúng tôi làm việc tận tâm với mục đích: BẠN SẼ ĐỦ TIẾNG ANH. Đảm bảo giúp bạn phát triển khả năng ngoại ngữ, dễ dàng vượt qua các kỳ thi lấy chứng chỉ quốc tế: Cambridge, TOEIC, TOEFL, IELTS,… để đóng góp cho xã hội, đóng góp cho Việt Nam và hội nhập thế giới.

Một bí quyết “luyện từ” mà FLYER thấy rất hiệu quả đó là, học các từ vựng theo chữ cái đầu theo chủ đề và theo bảng chữ cái. Chắc hẳn bạn cũng đã quen thuộc với những từ vựng bắt đầu bằng chữ N như near, noisy, novel, news,… Trong bài viết này, hãy cùng FLYER “làm giàu” thêm vốn từ với 50+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng nhất được phân chia theo từng chủ đề. Và chưa hết, chúng mình cũng sẽ giới thiệu đến bạn 5 bí quyết giúp bạn “không quên nổi” các từ vựng nữa. Cùng bắt đầu nào!

1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề nhà cửa, đồ dùng

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề nhà cửa, đồ dùng
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
neat/niːt/gọn gàng, ngăn nắpYour house is always clean and neat. How can you manage it?
Ngôi nhà của bạn lúc nào cũng sạch sẽ và ngăn nắp. Bạn đã làm như nào vậy?
near/nɪər/gần, ở khoảng cách gầnHer house is near the airpot.
Nhà của cô ấy ở gần sân bay.
notebook/ˈnəʊt.bʊk/sổ tay, quyển vởI saw the notebook you are looking for on the bookshelf yesterday.
Tôi đã nhìn thấy cuốn sổ tay bạn đang tìm kiếm ở trên giá sách ngày hôm qua. 
neckwear/ˈnekweə(r)/khăn choàng cổWhen it’s cold, a neckwear is very necessary.
Khi trời lạnh, một cái khăn choàng cổ rất cần thiết. 
noise/nɔɪz/tiếng ồn, âm thanh to, khó chịuI heard a loud noise in the kitchen.
Tôi nghe thấy một tiếng ồn lớn trong nhà bếp. 
noisy/ˈnɔɪ.zi/ồn ào, gây ra tiếng ồnOur neighborhoods were so noisy that we couldn’t sleep last night.
Tối qua hàng xóm ồn ào đến mức chúng tôi không thể ngủ được.
novel/ˈnɒv.əl/tiểu thuyếtHave you ever read classical novel?
Bạn đã từng đọc tiểu thuyết cổ điển chưa?
news/njuːz/tin tức, hoặc báo cáo về những sự kiện gần đâyThe news thay Hoa got into the best university in the country took everyone by surprise.
Tin tức Hoa đỗ vào trường đại học tốt nhất cả nước khiến tất cả mọi người đều bất ngờ.
newsletter/ˈnjuːzˌlet.ər/bản tin, một báo cáo in hoặc báo cáo điện tử chứa tin tức liên quan đến các hoạt động của một doanh nghiệp hoặc một tổ chứcThe newsletter has been produced and distributed free of charge.
Bản tin đã được sản xuất và phân phát miễn phí. 
newspaper/ˈnjuːzˌpeɪ.pər/báo, tờ báo, báo viếtShe reads a newspaper in the morning every day when having a cup of coffee.
Cô ấy đọc báo vào buổi sáng mỗi ngày lúc uống cafe. 
needle/ˈniː.dəl/kim khâuShe asked Jane to put thread the needle for her.
Cô ấy nhờ Jane xỏ chỉ vào lỗ cây kim khâu cho cô ấy.
necessary/ˈnes.ə.ser.i/cần thiếtIt’s necessary to wear warm clothes in this cold weather.
Việc mặc quần áo ấm áp rất cần thiết trong thời tiết lạnh như này.
necessity/nəˈses.ə.ti/sự cần thiếtThe newspaper stresses the neccessity of eating a lot of fresh fruit and vegetables.
Bài báo nhấn mạnh sự cần thiết của việc ăn nhiều trái cây tươi và rau xanh.
narrow/ˈnær.əʊ/chật hẹpWe had to go through a narrow street to reach our destination.
Chúng tôi phải đi qua một con đường chật hẹp để đến được điểm đến. 
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề nhà cửa, đồ dùng

Xem thêm: Gia tăng vốn từ vựng với 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”

2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề con người

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề con người
Từ vựng Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
nephew/ˈnef.juː/cháu trai (con trai của anh, chị, em)My newphew is 3 years old now. He is very naughty.
Cháu trai của tôi được 3 tuổi. Cậu ấy rất nghịch ngợm.
nurse/nɜːs/y táShe dreams to be a nurse in the future.
Cô ấy mơ ước tương lai trở thành một y tá.
niece/niːs/cháu gái (con gái của anh, chị, em)Linda’s niece will visit her house next weekend.
Cháu gái của Linda sẽ sang nhà cô ấy chơi vào cuối tuần sau. 
naughty/ˈnɔː.ti/nghịch ngợm, không nghe lờiNaughty children threw food on the floor.
Những đứa trẻ hư vứt đồ ăn trên sàn nhà. 
neighbor/ˈneɪ.bər/hàng xómLinda’s new neighbors are so kind and sociable.
Những người hàng xóm mới của Linda đều rất tốt bụng và hòa đồng. 
neighborhood/ˈneɪ.bɚ.hʊd/vùng lân cậnThere are a lot of kids in my neighborhood.
Có rất nhiều trẻ con trong vùng lân cận của nhà tôi. 
nice/naɪs/tốt bụng, lịch sự, thân thiệnIt ‘s very nice of him to drive you home.
Anh ấy thật tốt bụng khi chở câu về nhà. 
nervous/ˈnɜː.vəs/lo lắngLan is always nervous before the exam.
Lan luôn lo lắng trước kỳ thi. 
negotiate/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/đàm phánJennie succeeded in negotiating a five percent pay increase with her boss.
Jennie thành công đàm phán với sếp tăng 5% lương cho cô ấy. 
negotiation/nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/sự đàm phán, thương lượngThe details of the contract are under negotiation.
Chi tiết của hợp đồng đang được đàm phán. 
nightmare/ˈnaɪt.meər/cơn ác mộng, hoặc trải nghiệm cực kỳ tồi tệThe whole journey was a nightmare. The flight was delayed and my friend lost her luggage.
Cả chuyến đi như một cơn ác mộng vậy. Chuyến bay bị hoãn, còn bạn của tôi bị mất hành lý. 
nightlife/ˈnaɪt.laɪf/cuộc sống về đêm, hoạt động hay hình thức giải trí diễn ra vào buổi tốiThe resort doesn’t have any nighlife in the evening. It’s very quiet.
Khu nghỉ dưỡng không có bất kỳ hoạt động giải trí về đêm nào. Nơi đây thực sự rất yên tĩnh. 
neglectful/nɪˈɡlekt.fəl/bỏ bê, xao nhãngShe has been neglectful of her tasks recently.
Cô ấy đã xao nhãng các nhiệm vụ của mình dạo gần đây. 
negligence/ˈneɡ.lɪ.dʒəns/sự bỏ bê, xao nhãngHer negligence in work made her fired by her boss.
Sự xao nhãng trong công việc khiến cô ấy bị sa thải bởi giám đốc.
nationality/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/quốc tịchWhat nationality is she? She has Vietnamese nationality.
Cô ấy thuộc quốc tịch nước nào? Cô ấy có quốc tịch Việt Nam. 
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề nhà cửa, đồ dùng

3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề môi trường

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề môi trường
Từ vựng Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
nuclear/ˈnjuː.klɪər/(thuộc) hạt nhânNuclear power is one of the most low-carbon energy sources.
Năng lượng hạt nhân là một trong những nguồn năng lượng các bon thấp nhất. 
natural gas/ˌnætʃ.ər.əl ˈɡæs/khí tự nhiên, nguồn năng lượng hóa thạch hình thành sâu bên dưới bề mặt trái đất.Natural gas price has been raising recently.
Giá khí ga tự nhiên tăng lên gần đây. 
natural resources/ˌnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/tài nguyên thiên nhiênSome natural resources cannot be replaced.
Một vài nguồn tài nguyên thiên nhiên không thể thay thế được.
nature/ˈneɪ.tʃər/tự nhiênHe loves watching nature programmes on television.
Anh ấy yêu thích việc xem các chương trình về tự nhiên ở trên tivi. 
naturally/ˈnætʃ.ər.əl.i/một cách tự nhiên, hoặc bẩm sinh, thiên bẩmMinerals occur naturally in the earth’s crust.
Khoáng sản sản sinh tự nhiên trong lớp vỏ của Trái đất. 
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề môi trường

4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề đồ ăn

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề đồ ăn
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
noodle/ˈnuː.dəl/My family loves eating egg noodles for breakfast.
Cả nhà tôi yêu thích ăn mỳ trứng cho bữa sáng. 
nutrition/njuːˈtrɪʃ.ən/dinh dưỡngGood nutrition is necessary for patients to recover from sickness quickly.
Dinh dưỡng tốt rất cần thiết cho bệnh nhân để có thể nhanh chóng hồi phục. 
nutrient/ˈnjuː.tri.ənt/chất dinh dưỡngA diet which provides all essential nutrients is considered healthy.
Một chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết thì được coi là lành mạnh. 
nutritional/njuːˈtrɪʃ.ən.əl/liên quan đến dinh dưỡngThis food’s nutritional value remains unclear.
Giá trị dinh dưỡng của thức ăn này vẫn chưa được xác định rõ ràng. 
nutritional yeast/ˌnjuːˈtrɪʃ.ən.əl ˈjiːst/men dinh dưỡngThere‘s no nutritional yeast in the ingredients of this food.
Không có men dinh dưỡng trong thành phần của món ăn này. 
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề đồ ăn

Tìm hiểu thêm: 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy như người bản xứ

5. Top 5 bí quyết giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh “siêu tốc”

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n
Top 5 bí quyết giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh “siêu tốc”

5.1. Liên hệ từ vựng với bản thân

Não bộ của chúng ta có xu hướng ghi nhớ dễ dàng những thứ liên quan đến bản thân. Vì vậy, một trong những phương pháp tốt nhất để ghi nhớ từ mới “siêu tốc”, đó chính là liên hệ từ với một điều gì gắn liền, có ý nghĩa với bản thân. Đó có thể là điều khiến bạn cảm thấy thú vị, hứng thú hay liên quan đến sở thích của bạn.

Bật mí:  3 đợt tấn công trong Chiến dịch Điện Biên Phủ mới nhất

Ví dụ, nếu bạn là người thích ăn mì, bạn sẽ dễ dàng từ “noodle” trong một câu cụ thể, chẳng hạn như: “Noodles is my favorite food.” Niệm thần chú “liên hệ từ vựng với bản thân”, thay vì ghi nhớ từ đơn lẻ hay trong một câu chung chung như: “Most people love noodles.”

5.2. Học từ vựng qua các đoạn văn hoặc hội thoại

Học từ vựng thông qua các đoạn văn ngắn bao gồm một vài từ vựng hoặc đoạn hội thoại cũng là một trong Top 5 bí quyết “nằm lòng” từ mới FLYER giới thiệu đến bạn trong bài viết này.

Ví dụ, thay vì ghi nhớ cụm động từ “recover from”, hãy ghi nhớ cả cụm “recover from sickness”. Cách này sẽ giúp bạn biết cách ứng dụng cụm động từ mới “recover from” trong ít nhất một ngữ cảnh nhất định. Tương tự, thay vì học thuộc lòng các cấu trúc câu đưa ra lời gợi ý trong tiếng Anh, hãy ghi nhớ trong một đoạn hội thoại như sau: “Shall we going out for dinner” – “It’s a good idea.”

5.3. Vẽ từ vựng theo trí tưởng tượng của bạn

Vẽ từ vựng theo trí tưởng tượng là một cách khá thú vị để bạn có thể gợi nhớ ý nghĩa của từ nhanh chóng. Thay vì chỉ đơn thuần cố gắng ghi nhớ mặt chữ của từ, bạn có thể vẽ ý nghĩa của từ ra giấy hoặc hình dung trong trí tưởng tượng của mình. Cách ghi nhớ từ vựng này đặc biệt hiệu quả khi bạn tìm hiểu về các thành ngữ tiếng Anh.

Chẳng hạn, để học thuộc lòng thành ngữ “hang by a thread” mang ý nghĩa “ngàn cân treo sợi tóc”, bạn có thể tưởng tượng ra hình ảnh 1 sợi chỉ được treo lơ lửng, liên hệ với “sợi tóc”.

5.4. Lặp lại từ vựng cách quãng 

Thay vì lặp lại từ mới rất nhiều lần trong một ngày, có một bí quyết giúp bạn có thể dễ dàng biến từ mới thành từ của chính mình, đó chính là áp dụng phương pháp lặp lại cách quãng. Để ghi nhớ lâu một từ mới, hãy lặp đi lặp lại nó trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng. Chẳng hạn, sau khi học một từ mới, bạn hãy cố gắng nhớ lại nó sau vài giờ. Tiếp tục xem lại từ vựng trước khi đi ngủ, rồi sử dụng vào ngày hôm sau. Cuối cùng, hãy gợi nhớ về từ đó sau vài ngày.

5.5. Đi sâu hơn vào từ gốc

Chắc hẳn bạn đã biết về các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh rồi phải không nào? Bây giờ, khi bắt gặp một từ mới, bạn đừng vội tra ngay nghĩa của từ trong từ điển. Hãy thử đoán nghĩa của từ dựa trên từ gốc và hậu tố, tiền tố đi kèm trong từ. Cách khám phá từ mới này có thể giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ và ghi nhớ từ vựng lâu hơn đó.

Chẳng hạn, tiền tố “dis” thường được thêm vào trước các từ để hình thành từ trái nghĩa, mang ý nghĩa đối lập (disagree – không đồng ý, tán thành; dishonest – không thành thật).

Hậu tố “less” thường được thêm vào sau các từ, mang ý nghĩa “not” (useless – vô ích; careless – bất cẩn).

6. Bài tập ghi nhớ các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n

7. Kết luận

Bài viết đã tổng hợp chi tiết cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ cho 50+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng nhất theo từng chủ đề. Đừng quên ghi chép thật cẩn thận các từ mới và áp dụng 5 bí quyết học thuộc từ mới siêu tốc cực kỳ hữu ích mà FLYER đã gợi ý cho bạn nhé. FLYER chúc bạn học tốt và nhanh chóng “thăng hạng” trong học kỳ sắp tới!

 

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

Tìm hiểu thêm:

Bạn đang xem: Những từ tiếng Anh thông dụng nhất bắt đầu bằng chữ n TRONG thpttranhungdao.edu.vn

Notebook, Now, New, Noway… Chắc hẳn đây là những từ tiếng Anh cực thông dụng mà ai cũng biết. Từ vựng tiếng Anh vô cùng phong phú và nhiều nghĩa không giống nhau cho từng từ trong từng ngữ cảnh. Hãy THPT Trần Hưng Đạo Cùng khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n qua bài viết dưới đây để làm “giàu” vốn từ vựng của mình nhé.

Xem thêm: từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ m

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 15 chữ cái

  • Mặc dù vậy: mặc dù, tuy nhiên, tuy nhiên
  • Không theo đơn: không theo toa
  • Sinh lý thần kinh: sinh lý thần kinh
  • Không chuyên nghiệp: không có nhiều năm kinh nghiệm
  • Không đóng góp: không được sở hữu
  • Tâm thần kinh: thần kinh
  • Không can thiệp: đừng can thiệp
  • Trung hòa: trung lập
  • U xơ thần kinh: sợi thần kinh
  • Cận thị: thiển cận
  • Quốc hữu hóa: thuần hóa
  • tính quy phạm: quy tắc
  • Không có thứ bậc: không có thứ hạng

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 14 chữ cái

  • Công nghệ nano: công nghệ nano
  • không phá hủy: không được tàn phá
  • Bất hợp tác: không hợp tác
  • Không phân biệt: không có sự khác biệt

từ tiếng anh n

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái

  • Không được khấu trừ: không được khấu trừ
  • Không tuân thủ: không tuân thủ, không chấp nhận
  • Sự không phù hợp: không phù hợp
  • không phù hợp: không tuân thủ
  • phi sản xuất: không hiệu quả, không năng suất
  • Không thể thương lượng: không thể thương lượng
  • không phản xạ: không phản ánh

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 12 chữ cái

  • tuy nhiên: Tuy nhiên
  • thông báo: Thông báo
  • Hàng xóm: khu vực xung quanh
  • tự nhiên: thiên nhiên
  • đàm phán: thương lượng, đổi chác
  • Một cách thờ ơ: không lo
  • Bệnh thận: CKD

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n gồm 11 chữ cái

  • nhất thiết: xác định
  • đàm phán: Giao dịch
  • Quốc tịch: quốc tịch
  • bắt buộc: cần thiết, bắt buộc
  • trung hòa: vô hiệu hóa
  • trung hòa: chất trung hòa
  • Người đọc báo: người đọc tin tức

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n gồm 10 chữ cái

  • Toàn quốc: toàn cầu, toàn quốc
  • bản tin: Tin tức
  • đáng chú ý: đáng chú ý, thấy rõ ràng
  • đề cử: đề cử, đánh giá
  • Dẫn đường: hướng dẫn
  • Thiếu trách nhiệm: thiếu trách nhiệm
  • không đáng kể: có thể bỏ qua, không đáng kể
  • Bỏ bê: phớt lờ, phớt lờ, lãng quên
  • Cây bạch anh: bồ công anh, cây tầm ma

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n gồm 9 chữ cái

  • Cần thiết: cần thiết
  • Báo: báo
  • Một cách tự nhiên: một cách tự nhiên
  • Chuyện kể: báo cáo
  • Thương lượng: đàm phán
  • Sự cần thiết: sự cần thiết
  • Dinh dưỡng: dinh dưỡng
  • cơn ác mộng: cơn ác mộng
  • Đông Bắc: đông bắc
  • số: chữ số
  • Hàng xóm: hàng xóm, láng giềng
  • Bình thường: định mức, giá trị
  • Cuộc sống về đêm: cuộc sống về đêm
  • Màn đêm buông xuống: màn đêm buông xuống, khi mặt trời lặn

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n gồm 8 chữ cái

  • Phương bắc: Phương bắc
  • Quốc gia: Quốc gia
  • Sổ ghi chép: sổ tay
  • Ngày nay: Ngày nay
  • Đổi mới: tăng
  • khăn quàng cổ: khăn quàng cổ
  • cẩu thả: người da đen

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 7 chữ cái

  • Mạng: mạng lưới
  • Không có gì: Không có gì
  • Tự nhiên: thiên nhiên
  • Hạt nhân: nguyên tử
  • Không: không
  • Lo lắng: lo lắng
  • Nghịch ngợm: nghịch ngợm
Bật mí:  Download Sách Tiếng Anh I Learn Smart Start 2 PDF Free mới nhất

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 6 chữ cái

  • Con số: con số
  • Gần như: gần gũi, rất giống nhau, hoàn toàn giống nhau
  • Để ý: chú ý
  • Thường: không đáng kể
  • Không ai: không một ai
  • Chật hẹp: chật hẹp
  • lân cận: lân cận
  • Cháu trai: cháu trai
  • Khăn ăn: khăn ăn
  • Mì: bún
  • Người mới: thành viên

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 5 chữ cái

  • Không bao giờ: không bao giờ
  • nhu cầu: nhu cầu
  • Phía bắc: Phía bắc
  • Tiếng ồn: ồn ào
  • Y tá: y tá
  • cháu gái: cháu gái
  • Không đời nào: không đời nào

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng 4 chữ cái n

  • Kế tiếp: Kế tiếp
  • Nhu cầu: nhu cầu
  • Tên: tên
  • Cổ: cổ
  • Mũi: mũi
  • Móng tay: móng tay

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng 4 chữ cái n

  • Mới: mới
  • Hiện nay: Hiện nay

THPT Trần Hưng Đạo Chúc bạn học tốt và sớm thành công!

xem thêm chi tiết về các từ tiếng Anh phổ biến nhất bắt đầu bằng n

Những từ tiếng Anh thông dụng nhất bắt đầu bằng chữ n

Hình ảnh về: Những từ tiếng Anh thông dụng nhất bắt đầu bằng chữ n

Video về: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n thông dụng nhất

Wiki về những từ tiếng Anh thông dụng nhất bắt đầu bằng chữ n

Những từ tiếng Anh mở màn bằng chữ n thông dụng nhất -

Notebook, Now, New, Noway… Chắc hẳn đây là những từ tiếng Anh cực thông dụng mà ai cũng biết. Từ vựng tiếng Anh vô cùng phong phú và nhiều nghĩa không giống nhau cho từng từ trong từng ngữ cảnh. Hãy THPT Trần Hưng Đạo Cùng khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n qua bài viết dưới đây để làm “giàu” vốn từ vựng của mình nhé.

Xem thêm: từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ m

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 15 chữ cái

  • Mặc dù vậy: mặc dù, tuy nhiên, tuy nhiên
  • Không theo đơn: không theo toa
  • Sinh lý thần kinh: sinh lý thần kinh
  • Không chuyên nghiệp: không có nhiều năm kinh nghiệm
  • Không đóng góp: không được sở hữu
  • Tâm thần kinh: thần kinh
  • Không can thiệp: đừng can thiệp
  • Trung hòa: trung lập
  • U xơ thần kinh: sợi thần kinh
  • Cận thị: thiển cận
  • Quốc hữu hóa: thuần hóa
  • tính quy phạm: quy tắc
  • Không có thứ bậc: không có thứ hạng

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 14 chữ cái

  • Công nghệ nano: công nghệ nano
  • không phá hủy: không được tàn phá
  • Bất hợp tác: không hợp tác
  • Không phân biệt: không có sự khác biệt

từ tiếng anh n

từ tiếng anh n

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái

  • Không được khấu trừ: không được khấu trừ
  • Không tuân thủ: không tuân thủ, không chấp nhận
  • Sự không phù hợp: không phù hợp
  • không phù hợp: không tuân thủ
  • phi sản xuất: không hiệu quả, không năng suất
  • Không thể thương lượng: không thể thương lượng
  • không phản xạ: không phản ánh

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 12 chữ cái

  • tuy nhiên: Tuy nhiên
  • thông báo: Thông báo
  • Hàng xóm: khu vực xung quanh
  • tự nhiên: thiên nhiên
  • đàm phán: thương lượng, đổi chác
  • Một cách thờ ơ: không lo
  • Bệnh thận: CKD

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n gồm 11 chữ cái

  • nhất thiết: xác định
  • đàm phán: Giao dịch
  • Quốc tịch: quốc tịch
  • bắt buộc: cần thiết, bắt buộc
  • trung hòa: vô hiệu hóa
  • trung hòa: chất trung hòa
  • Người đọc báo: người đọc tin tức

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n gồm 10 chữ cái

  • Toàn quốc: toàn cầu, toàn quốc
  • bản tin: Tin tức
  • đáng chú ý: đáng chú ý, thấy rõ ràng
  • đề cử: đề cử, đánh giá
  • Dẫn đường: hướng dẫn
  • Thiếu trách nhiệm: thiếu trách nhiệm
  • không đáng kể: có thể bỏ qua, không đáng kể
  • Bỏ bê: phớt lờ, phớt lờ, lãng quên
  • Cây bạch anh: bồ công anh, cây tầm ma

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n gồm 9 chữ cái

  • Cần thiết: cần thiết
  • Báo: báo
  • Một cách tự nhiên: một cách tự nhiên
  • Chuyện kể: báo cáo
  • Thương lượng: đàm phán
  • Sự cần thiết: sự cần thiết
  • Dinh dưỡng: dinh dưỡng
  • cơn ác mộng: cơn ác mộng
  • Đông Bắc: đông bắc
  • số: chữ số
  • Hàng xóm: hàng xóm, láng giềng
  • Bình thường: định mức, giá trị
  • Cuộc sống về đêm: cuộc sống về đêm
  • Màn đêm buông xuống: màn đêm buông xuống, khi mặt trời lặn

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n gồm 8 chữ cái

  • Phương bắc: Phương bắc
  • Quốc gia: Quốc gia
  • Sổ ghi chép: sổ tay
  • Ngày nay: Ngày nay
  • Đổi mới: tăng
  • khăn quàng cổ: khăn quàng cổ
  • cẩu thả: người da đen

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 7 chữ cái

  • Mạng: mạng lưới
  • Không có gì: Không có gì
  • Tự nhiên: thiên nhiên
  • Hạt nhân: nguyên tử
  • Không: không
  • Lo lắng: lo lắng
  • Nghịch ngợm: nghịch ngợm

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 6 chữ cái

  • Con số: con số
  • Gần như: gần gũi, rất giống nhau, hoàn toàn giống nhau
  • Để ý: chú ý
  • Thường: không đáng kể
  • Không ai: không một ai
  • Chật hẹp: chật hẹp
  • lân cận: lân cận
  • Cháu trai: cháu trai
  • Khăn ăn: khăn ăn
  • Mì: bún
  • Người mới: thành viên

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 5 chữ cái

  • Không bao giờ: không bao giờ
  • nhu cầu: nhu cầu
  • Phía bắc: Phía bắc
  • Tiếng ồn: ồn ào
  • Y tá: y tá
  • cháu gái: cháu gái
  • Không đời nào: không đời nào

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng 4 chữ cái n

  • Kế tiếp: Kế tiếp
  • Nhu cầu: nhu cầu
  • Tên: tên
  • Cổ: cổ
  • Mũi: mũi
  • Móng tay: móng tay

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng 4 chữ cái n

  • Mới: mới
  • Hiện nay: Hiện nay

THPT Trần Hưng Đạo Chúc bạn học tốt và sớm thành công!

[rule_{ruleNumber}]

Bạn xem bài Những từ tiếng Anh thông dụng nhất bắt đầu bằng chữ n Bạn đã khắc phục vấn đề bạn phát hiện ra chưa?, nếu không, vui lòng bình luận thêm về Những từ tiếng Anh thông dụng nhất bắt đầu bằng chữ n bên dưới để trường THPT Trần Hưng Đạo thay đổi & hoàn thiện nội dung cho tốt hơn nhé! Cảm ơn quý vị đã ghé thăm Website của Trường THPT Trần Hưng Đạo

Danh mục: Tiếng Anh
##Tiếng Anh #từ #bắt đầu #với #hầu hết #thông dụng #từ

Trong quá trình học tiếng Anh chắc hẳn các bạn sẽ bắt gặp ký hiệu N. Vậy ký hiệu N trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

N trong Tiếng Anh là gì?

N trong Tiếng Anh là gì?

N trong tiếng Anh là viết tắt của Noun hay còn gọi là danh từ. Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, khái niệm hay hiện tượng xảy ra trong đời sống.

Hơn nữa, danh từ cũng có thể đề cập đến tên của một người cụ thể, tên của một sự vật, tên của một địa điểm, v.v.

N bằng tiếng Anh

Một số ví dụ về danh từ:

  • Danh từ chỉ người: trai, gái, đàn ông, đàn bà,…
  • Danh từ chỉ đồ vật: chó, mèo, chim, cá, chuột,…
  • Danh từ chỉ tên riêng, nơi chốn: Luân Đôn, Hoa (cô Hoa), …
  • Danh từ chỉ trạng thái, tính cách: buồn chán, sung sướng,…

Ngoài ra còn có một danh từ trong câu đóng vai trò là một đối tượng. Ví dụ: Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới vào tuần trước (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới vào tuần trước). Danh từ cũng có thể đóng vai trò là đối tượng của giới từ: Henry đang nghe đài.

Và trong một số trường hợp, danh từ là bổ ngữ cho chủ ngữ: Anh trai tôi trở thành giáo viên sau khi tốt nghiệp.

N là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh?

N là viết tắt của Noun trong tiếng Anh, có nghĩa là danh từ. Hơn nữa, N còn là viết tắt của từ Name, có nghĩa là tên, dùng để hỏi tên cũng như chào hỏi ai đó.

Không chỉ vậy, N viết tên là Number có nghĩa là con số. Hay N cũng là từ viết tắt của từ Non có nghĩa là sai – rỗng trong các hàm khi làm sai công thức. Đặc biệt tùy vào ngữ cảnh hay trường hợp mà N có nghĩa khác nhau.

Bật mí:  Cân bằng phương trình hóa học lớp 8 và một số dạng bài tập cơ bản mới nhất

Xem thêm các bài viết liên quan:

N bằng tiếng Anh

Các ký hiệu thông dụng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Các ký hiệu phổ biến trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là adj (tính từ), v (động từ), adv (trạng từ). Các từ trên được sắp xếp theo thứ tự tính từ, động từ và trạng từ.

Trước hết, tính từ là những từ bổ sung cho danh từ hoặc đại từ. Loại từ này dùng để chỉ đặc điểm, tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh: Anh ấy rất đẹp trai.

N bằng tiếng Anh

Ngoài ra v còn là từ viết tắt của verb hay còn gọi là động từ. Động từ thường được dùng để chỉ hành động, trạng thái, quá trình của người hoặc vật. Không chỉ vậy, động từ còn được chia thành nhiều loại khác nhau:

  • Động từ thể chất (physical v): mô tả hành động cụ thể của người, động vật hoặc sự vật.
  • Động từ trạng thái (stative v): nói về một tình huống đang tồn tại nhưng chúng không diễn đạt một hành động.
  • Phối hợp các hoạt động nhận thức (mental v): liên quan đến các vấn đề nhận thức như hiểu biết, khám phá, lập kế hoạch, suy nghĩ, v.v.
N bằng tiếng Anh

Trên thực tế, chúng ta còn sử dụng nhiều loại động từ khác như: Trợ động từ; Ngoại động từ; Động từ bất quy tắc, Phrasal verbs; Động từ tình thái; …

Bên cạnh đó, trạng từ hay còn gọi là trạng từ trong tiếng Anh gọi là adverb, viết tắt là adv. Trạng từ là những từ trợ giúp cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc toàn bộ câu.

Trạng từ thường đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Hơn nữa, trạng từ được chia thành các loại khác nhau như:

  • Trạng từ chỉ cách thức: thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ
  • Trạng ngữ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu. Đặt trước động từ chính hoặc sau động từ “to be”. Đặt trước động từ chính hoặc sau động từ “to be”.
  • Trạng từ chỉ nơi chốn.
  • Trạng từ chỉ mức độ: Thường dùng trước tính từ hoặc trạng từ khác với động từ.
  • Phó từ về số lượng.
  • Trạng từ nghi vấn: Đứng đầu câu dùng để hỏi.
  • Trạng từ tương ứng: Để liên kết hai mệnh đề với nhau

Qua bài viết trên các bạn cũng đã nắm rõ N trong tiếng anh là gì rồi đúng không? Bhiu hi vọng đây sẽ là “địa chỉ” chia sẻ tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc. Hãy truy cập Học ngữ pháp tiếng Anh để cập nhật thêm kiến ​​thức mỗi ngày nhé.

Cụm động từ thường bao gồm một động từ theo sau bởi một giới từ hoặc trạng từ. Giả sử trong câu “Let me note down your address and phone number”, “note down” là cụm động từ và được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “ghi chú” thì lưu ý tuyệt đối không được dịch từng từ rời rạc. và hợp nhất. Vì vậy, để giao tiếp tiếng Anh lưu loát và viết trôi chảy như người bản xứ, bạn nên ghi nhớ các cụm động từ.
Để việc học trở nên dễ dàng hơn, hôm nay FLYER sẽ giúp bạn chinh phục 8 Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “N” bằng tiếng Anh ngay tại đây trong bài viết này. Bắt đầu học và thực hành ngay đi, sẽ không mất nhiều thời gian đâu!

1. PHRASAL VERB LÀ GÌ?

Cụm động từ bắt đầu bằng chữ n
Cụm động từ thường bao gồm một động từ theo sau bởi một giới từ hoặc trạng từ

Cụm động từ trong tiếng Anh bao gồm một động từ kết hợp với một tiểu từ, chẳng hạn như “name after, note down, call for, come up with”. Chúng ta sẽ thường gặp 3 loại cụm động từ điển hình chính: Verb + Prep, Verb + Adv hoặc Verb + Adv + Prep.

Tuy được cấu tạo từ cùng một gốc động từ nhưng các cụm động từ thường có nghĩa hoàn toàn khác nhau, vì vậy bạn nên ghi nhớ từng cụm động từ để vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hay viết lách.

Để hiểu rõ hơn về kiến ​​thức này, FLYER mời các bạn theo dõi mẫu câu “Do you want to tham gia hoạt động này?”. Cụm động từ “take part in” được tạo thành từ từ “take” và trợ từ “part in”, thông thường chúng ta sẽ học nghĩa của từng từ như vậy để ghép lại với nhau. Nhưng dịch như vậy vừa không chính xác vừa mất thời gian, bạn nên học cả cụm từ “take part in” với nghĩa ngắn gọn là “tham gia”. Và câu ví dụ trên có thể hiểu là “Bạn có muốn tham gia hoạt động này không?”

Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến các bạn những cụm động từ thông dụng bắt đầu bằng chữ cái “N” được thành lập từ động từ chính: “nag, nail, name,arrow, nod, nose, note”.

2. cụm động từ bắt đầu bằng chữ cái

Cụm động từ bắt đầu bằng chữ n
8 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “N”

2.1. Cụm động từ “nag at”

“Nag at” được hiểu là “liên tục chỉ trích/chỉ trích một cách khó chịu”.

Ví dụ:

  • Mẹ cô ấy thường cằn nhằn chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt của cô.

Mẹ cô thường xuyên chỉ trích chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt của cô.

2.2. Cụm động từ “đóng đinh xuống”

“Nail (someone/something) down” có nghĩa là “có/đạt được thành công điều gì đó” hoặc “hiểu đầy đủ thông tin”.

Ví dụ:

  • Tôi sẽ gửi cho bạn ngày cưới của Kate ngay khi tôi đóng đinh nó xuống.

Tôi sẽ nhắn tin cho bạn về cuộc hẹn cuối cùng của Kate ngay khi tôi nhận được tin tức về nó.

2.3. Cụm động từ “tên sau”

“Name someone/something after someone/something” có nghĩa là “đặt tên ai đó/thứ gì đó theo tên ai đó/thứ gì đó”.

Ví dụ:

  • Mary là đặt theo tên bà cô.

Mary được đặt theo tên của bà ngoại.

2.4. Cụm động từ “Thu hẹp”

Bạn có thể hiểu ngắn gọn “narrow down” là “cắt giảm, thu hẹp về phạm vi, khoảng cách”.

Ví dụ:

  • Tôi nghĩ rằng John nên thu hẹp lại một vài mục trong danh sách này.

Tôi nghĩ John nên cắt bớt một số mục trong danh sách này.

2.5. Cụm động từ “nod off”

“Nod off” được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với nghĩa phổ biến là “ngủ”.

Ví dụ:

  • Vì cốt truyện nhàm chán, bạn của tôi gà gật hai lần trong suốt bộ phim.

Vì cốt truyện quá nhàm chán nên bạn tôi đã ngủ gật hai lần trong buổi chiếu.

2.6. Cụm động từ “mũi xung quanh”

Với cụm từ “Nose around”, bạn có thể sử dụng trong trường hợp “tìm kiếm và khám phá/điều tra điều gì đó (có thể để làm bằng chứng) một cách lén lút (không công khai).

Ví dụ:

  • Cảnh sát là ngoáy mũi xung quanh tòa nhà A.

Cảnh sát đang tìm kiếm thứ gì đó trong tòa nhà A.

2.7. Cụm động từ “note down”

Có lẽ, “Note down” đã khá quen thuộc với nhiều bạn, đây cũng là một trong top những cụm động từ bắt đầu bằng chữ N. Theo nghĩa tiếng Việt, “Note down” có nghĩa là “ghi chú”.

Ví dụ:

  • Bạn nên ghi lại thông tin quan trọng khi nghe giảng.

Bạn nên ghi chú những thông tin quan trọng trong khi nghe bài giảng.

2.8. Cụm động từ “nut out”

“Nut out” có nghĩa là “tìm giải pháp/câu trả lời cho một vấn đề nào đó” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • Họ đang có một cuộc họp với bộ phận bán hàng và bộ phận tiếp thị để dở hơi cách tốt nhất để ra mắt son môi mới.

Họ đang họp với bộ phận bán hàng và tiếp thị để tìm ra cách tốt nhất để tung ra một loại son môi mới.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm động từ

Cụm động từ bắt đầu bằng chữ n
Lưu ý khi sử dụng cụm động từ

3.1. Chia thì đúng và có thể

Các thì chỉ trạng thái của sự vật, con người hoặc sự kiện trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Thân bài chính là mối quan hệ giữa hành động và những thứ liên quan, bao gồm thể chủ động (active voice) hay thể bị động (passive voice).

Bạn nên dựa vào thì và dạng của câu để chia động từ cho phù hợp (chia như động từ bình thường). Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý rằng sau các trợ động từ như “nên, phải, phải,…” đều là động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • Cô ấy (chăm sóc) mẹ cô ấy nên cô ấy rất xinh đẹp.

-> Cô ấy giống mẹ nên cô ấy rất xinh đẹp.

3.2. Cần có sự hài hòa giữa chủ ngữ và động từ

Để sửa câu và tránh mắc những lỗi cơ bản, bạn cần chú ý danh từ mình dùng trong câu là số ít hay số nhiều để chia thì của cụm động từ. Dưới đây là những lưu ý cụ thể:

  • Chủ ngữ là danh động từ hoặc động từ không xác định (mọi thứ, mọi người, ai đó, cái gì đó, không có gì, …)
  • Danh từ mang nghĩa tập thể (bạn trẻ, gia đình, nhóm, đội,…)
  • Chủ ngữ khi liên kết từ xuất hiện trong câu (but, so, default, as, …)

Ví dụ:

  • Tôi vừa (nghĩ ra) ý tưởng cho kế hoạch tiếp thị này.

-> Tôi vừa nảy ra ý tưởng cho kế hoạch tiếp thị này.

4. Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Bài 2: Sửa lỗi sai ở các phần sau và sửa lại cho đúng

5. Tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã làm quen và luyện tập với 8 cụm động từ bắt đầu bằng chữ N thông dụng hiện nay, đó là nag at, shrink down, name after, nail down, nose around, note down, nut out và node off. Chúng ta cũng đã cùng nhau tìm hiểu thêm một số lưu ý khi sử dụng cụm động từ trong bài viết này.

Để luyện thi tiếng Anh hiệu quả hơn, hãy đăng ký và truy cập Phòng luyện thi ảo FLYER, dù mục tiêu của bạn là PET, IOE, KET, STARTERS, MOVERS, v.v., bạn đều có thể luyện tập không giới hạn. Đề thi do đội ngũ học thuật của FLYER nghiên cứu và biên soạn. Ngoài ra, hãy tham gia group Luyện thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được chia sẻ và học hỏi thêm nhiều kiến ​​thức tiếng Anh.

Thạc sĩ Giáo dục Hoa Kỳ – Cô Hồng Định, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

 

Phụ huynh quan tâm đến việc luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Giúp con giỏi tiếng Anh một cách tự nhiên & đạt điểm cao nhất trong các kỳ thi Cambridge, TOEFL…. Bố mẹ tham khảo ngay Gói luyện thi tiếng Anh cho bé tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản để truy cập 1000++ đề thi Cambridge, TOEFL, IOE, v.v.

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ học tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả với các tính năng mô phỏng trò chơi như thử thách bạn bè, bảng xếp hạng, game luyện từ vựng, bài tập ngắn, v.v.

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt với chi phí chưa đến 1.000đ/ngày!

phát minh

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ với FLYER qua đường dây nóng 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

Xem thêm:

Notebook, Nervous, both, Now… đây là những từ tiếng Anh thông dụng mà ai học tiếng Anh cũng biết phải không nào? Hãy cùng nhau khám phá thêm Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n để bổ sung vốn từ vựng của bạn.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n

    • Mặc dù vậy: mặc dù, tuy nhiên, như vậy

 

    • Không theo đơn: không cần toa bác sĩ

 

    • Sinh lý thần kinh: sinh lý thần kinh

 

    • Không chuyên nghiệp: không chuyên nghiệp

 

    • Không đóng góp: không được sở hữu

 

    • Tâm thần kinh: thần kinh tâm thần

 

    • Không can thiệp: đừng can thiệp

 

    • Trung hòa: trung lập

 

    • U xơ thần kinh: sợi thần kinh

 

    • Cận thị: thiển cận

 

    • Quốc hữu hóa: thuần hóa

 

    • tính quy phạm: quy tắc

 

    • Không có thứ bậc: không phân cấp

 

    • Công nghệ nano: công nghệ nano

 

    • không phá hủy: không phá hoại

 

    • Bất hợp tác: bất hợp tác

 

    • Không phân biệt: không phân biệt

 

    • Không được khấu trừ: không suy diễn

 

    • Không tuân thủ: không vâng lời, không bằng lòng

 

    • Sự không phù hợp: không phù hợp

 

    • không phù hợp: không tuân thủ

 

    • phi sản xuất: không hiệu quả, không năng suất

 

    • Không thể thương lượng: không thể thương lượng

 

    • không phản xạ: không phản ánh

 

    • tuy nhiên: Tuy nhiên

 

    • thông báo: Thông báo

 

    • Hàng xóm: hàng xóm

 

    • tự nhiên: thiên nhiên

 

    • đàm phán: thương lượng, đổi chác

 

    • Một cách thờ ơ: không lo

 

    • Bệnh thận: CKD

 

    • nhất thiết: phải

 

    • đàm phán: Giao dịch

 

    • Quốc tịch: quốc tịch

 

    • bắt buộc: cần thiết, bắt buộc

 

    • trung hòa: vô hiệu hóa

 

    • trung hòa: chất trung hòa

 

    • Người đọc báo: người đọc tin tức

 

    • Toàn quốc: thế giới chung, toàn quốc

 

    • bản tin: Tin tức

 

    • đáng chú ý: đáng chú ý, thấy rõ ràng

 

    • đề cử: đề cử, bình chọn

 

    • Dẫn đường: hướng dẫn

 

    • Thiếu trách nhiệm: thiếu trách nhiệm

 

    • không đáng kể: Không đáng kể, không đáng kể

 

    • Bỏ bê: không chú ý, sao nhãng, lãng quên

 

    • Cây bạch anh: hoa anh thảo, hoa anh thảo

 

những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n

>>> Mời bạn tham khảo: tự học tiếng anh trực tuyến

    • Cần thiết: cần thiết

 

    • Báo: báo

 

    • Một cách tự nhiên: một cách tự nhiên

 

    • Chuyện kể: báo cáo

 

    • Thương lượng: thương lượng

 

    • Sự cần thiết: sự cần thiết

 

    • Dinh dưỡng: dinh dưỡng

 

    • cơn ác mộng: cơn ác mộng

 

    • Đông Bắc: đông bắc

 

    • số: chữ số

 

    • Hàng xóm: hàng xóm, láng giềng

 

    • Bình thường: chuẩn mực, giá trị

 

    • Cuộc sống về đêm: cuộc sống về đêm

 

    • Màn đêm buông xuống: màn đêm buông xuống, khi mặt trời lặn

 

    • Phương bắc: Phương bắc

 

    • Quốc gia: Quốc gia

 

    • Sổ ghi chép: sổ tay

 

    • Ngày nay: Ngày nay

 

    • Đổi mới: trình độ cao

 

    • khăn quàng cổ: khăn quàng cổ

 

    • cẩu thả: người da đen

 

    • Mạng: mạng lưới

 

    • Không có gì: Không có gì

 

    • Tự nhiên: thiên nhiên

 

    • Hạt nhân: nguyên tử

 

    • Không: không

 

    • Lo lắng: lo lắng

 

    • Nghịch ngợm: nghịch ngợm

 

    • Con số: con số

 

    • Gần như: gần gũi, rất giống nhau, hoàn toàn giống nhau

 

    • Để ý: chú ý

 

    • Thường: Bình thường

 

    • Không ai: không ai

 

    • Chật hẹp: chật hẹp

 

    • lân cận: lân cận

 

    • Cháu trai: cháu trai

 

    • Khăn ăn: khăn ăn

 

    • Mì: bún

 

    • Người mới: thành viên

 

    • Không bao giờ: không bao giờ

 

    • nhu cầu: nhu cầu

 

    • Phía bắc: Phía bắc

 

    • Tiếng ồn: ồn ào

 

    • Y tá: y tá

 

    • cháu gái: cháu gái

 

    • Không đời nào: không đời nào

 

    • Kế tiếp: Kế tiếp

 

    • Nhu cầu: nhu cầu

 

    • Tên: tên

 

    • Cổ: cổ

 

    • Mũi: mũi

 

    • Móng tay: móng tay

 

    • Mới: mới

 

    • Hiện nay: Hiện nay

 

>>> Mời bạn xem thêm: Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o thông dụng nhất

Bài viết được sgkphattriennangluc.vn tham khảo từ nguồn:
https://e4life.vn/tieng-anh-bat-dau-bang-chu-n/
https://platerra.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-n-thong-dung-nhat/
https://flyer.vn/50-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-n-thong-dung-nhat-theo-chu-de/
https://thpttranhungdao.edu.vn/nhung-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-n-thong-dung-nhat.html
https://hacknaotuvung.com/meo-hoc-tu-vung/nhung-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-n/
https://e4life.vn/tieng-anh-bat-dau-bang-chu-n/
https://bhiu.edu.vn/n-trong-tieng-anh/#:~:text=khi%20t%E1%BB%91t%20nghi%E1%BB%87p).-,N%20l%C3%A0%20vi%E1%BA%BFt%20t%E1%BA%AFt%20c%E1%BB%A7a%20t%E1%BB%AB%20g%C3%AC%20trong%20ti%E1%BA%BFng%20Anh,l%E1%BB%9Di%20ch%C3%A0o%20v%E1%BB%9Bi%20ai%20%C4%91%C3%B3.
https://www.flyer.vn/cum-dong-tu-bat-dau-bang-chu-n/#:~:text=Nh%C6%B0%20v%E1%BA%ADy%2C%20ch%C3%BAng%20ta%20%C4%91%C3%A3,nut%20out%20v%C3%A0%20nod%20off.
https://pantado.edu.vn/post/tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-n